NhàBài dịch Uptodate

Liệu pháp điều trị vết thương bằng áp lực âm (NPWT)

Bài giảng nhiễm trùng huyết (Sepsis) dành cho sau đại học
Phác đồ chẩn đoán và điều trị lơ-xe-mi cấp
Phác đồ chẩn đoán và điều trị Hôn mê gan
Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh hồng cầu hình liềm
Phác đồ chẩn đoán và điều trị Viêm tủy cắt ngang

Liệu pháp điều trị vết thương bằng áp suất âm (NPWT), còn được gọi là liệu pháp đóng vết thương bằng chân không (VAC), là một kỹ thuật quản lý vết thương tiên tiến được sử dụng rộng rãi. Nó đề cập đến hệ thống băng bó vết thương liên tục hoặc không liên tục áp dụng áp suất dưới khí quyển vào hệ thống, cung cấp áp suất dương lên bề mặt vết thương. NPWT đã trở thành một phương thức điều trị phổ biến để kiểm soát nhiều vết thương cấp tính và mãn tính.

Áp suất dưới khí quyển có nhiều tác dụng có lợi trong việc chữa lành vết thương ở mô hình động vật. Tuy nhiên, bằng chứng lâm sàng về tính ưu việt của nó so với các kỹ thuật băng vết thương thông thường đối với tất cả các loại vết thương vẫn chưa được chứng minh. Các thử nghiệm ngẫu nhiên hiện có có sự không đồng nhất đáng kể về bản chất của vết thương được điều trị cũng như về tiêu chí chính và phụ, khiến cho việc so sánh chặt chẽ trở nên khó khăn và hạn chế khả năng khái quát hóa kết quả của chúng.

Cơ chế thúc đẩy quá trình lành vết thương thông qua một số cơ chế:

  • Kéo các mép vết thương lại với nhau, giảm kích thước vết thương
  • Loại bỏ dịch dư thừa và dịch tiết ra khỏi vết thương
  • Tăng lưu lượng máu và hình thành mô hạt
  • Tạo môi trường ẩm giúp vết thương mau lành

NPWT đã được sử dụng để điều trị nhiều loại vết thương cấp tính và mãn tính, bao gồm vết thương phẫu thuật, vết thương do chấn thương, loét do tiểu đường, loét do áp lực, v.v.

Cơ chế hoạt động
Các cơ chế chính giúp NPWT thúc đẩy quá trình lành vết thương bao gồm:

  1. Biến dạng vĩ mô: Áp lực âm tác dụng lên vết thương sẽ kéo các mép vết thương lại với nhau, làm giảm kích thước vết thương.
  2. Biến dạng vi mô: Áp suất âm tạo ra các biến dạng vi mô trên giường vết thương, kích thích sự tăng sinh tế bào và hình thành mạch.
  3. Loại bỏ dịch tiết: Áp suất âm sẽ loại bỏ dịch vết thương dư thừa và dịch tiết, ngăn ngừa sự tích tụ và xâm nhập của vi khuẩn.
  4. Tăng lưu lượng máu: NPWT đã được chứng minh là làm tăng lưu lượng máu cục bộ đến vết thương, cung cấp nhiều oxy và chất dinh dưỡng hơn để hỗ trợ quá trình lành vết thương.
  5. Giảm phù nề: Áp lực âm giúp giảm phù nề trong và xung quanh vết thương, cải thiện tưới máu mô.
  6. Làm sạch vi khuẩn: NPWT có thể giúp loại bỏ vi khuẩn và các vật liệu truyền nhiễm khỏi vết thương, tạo môi trường thuận lợi hơn cho việc chữa lành.

Các loại hệ thống NPWT
Hệ thống NPWT có thể được phân loại thành hai nhóm chính:

  1. Hệ thống NPWT thông thường : Đây là các hệ thống cố định, đặt tại bệnh viện, bao gồm máy bơm chân không, ống nối và băng. Băng thường bao gồm một miếng bọt biển, bọt hoặc vật liệu gạc, được đặt trên giường vết thương và được cố định bằng một tấm vải trong suốt, dính.
  2. Hệ thống NPWT di động và sử dụng một lần : Đây là những tiến bộ gần đây hơn trong công nghệ NPWT giúp bệnh nhân tăng khả năng di chuyển và thuận tiện. Các hệ thống di động được thiết kế nhỏ gọn và thân thiện hơn với người dùng, trong khi các hệ thống sử dụng một lần là loại dùng một lần và không cần bơm chân không bên ngoài.

Chống chỉ định và phòng ngừa
Mặc dù NPWT là một kỹ thuật chăm sóc vết thương có giá trị nhưng có một số trường hợp không được khuyến khích hoặc nên thận trọng khi sử dụng:

  • Chảy máu : NPWT nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao hoặc những người bị rối loạn chảy máu.
  • Bệnh ác tính : Nên tránh NPWT trong các vết thương ác tính trừ khi mục tiêu chính là chăm sóc giảm nhẹ.
  • Mạch máu, cơ quan hoặc dây thần kinh bị lộ : NPWT nên được sử dụng thận trọng khi điều trị vết thương có mạch máu, cơ quan hoặc dây thần kinh bị lộ.
  • Viêm tủy xương không được điều trị : NPWT nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân bị viêm tủy xương không được điều trị vì nó có thể vô tình lây nhiễm.
  • Mô hoại tử : NPWT nên được sử dụng thận trọng khi điều trị vết thương có mô hoại tử đáng kể, vì nó có thể không hiệu quả trong việc loại bỏ mô hoại tử.

Tác dụng phụ và biến chứng
Mặc dù có lợi ích, NPWT cũng có thể liên quan đến một số tác dụng phụ và biến chứng nhất định, bao gồm:

  • Đau : Một số bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu hoặc đau đớn khi điều trị bằng NPWT.
  • Kích ứng da : Việc sử dụng rèm dính có thể dẫn đến kích ứng hoặc tổn thương da.
  • Chảy máu : NPWT có thể gây chảy máu trong một số trường hợp.
  • Nhiễm trùng : NPWT có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu băng không được bảo quản đúng cách hoặc nếu bệnh nhân bị nhiễm trùng tiềm ẩn.

Ứng dụng lâm sàng và hiệu quả
NPWT đã được nghiên cứu rộng rãi và đã chứng minh hiệu quả trong điều trị nhiều loại vết thương:

  • Vết thương mãn tính (loét do tiểu đường, loét do tỳ đè, loét tĩnh mạch ở chân): NPWT đã được chứng minh là cải thiện tỷ lệ lành vết thương và giảm thời gian đóng vết thương hoàn toàn so với chăm sóc vết thương tiêu chuẩn.
  • Vết thương cấp tính và chấn thương: NPWT có thể giúp chuẩn bị nền vết thương để đóng vết thương vĩnh viễn và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Vết thương phẫu thuật: NPWT có thể được sử dụng để xử lý vết mổ kín, giảm nguy cơ biến chứng tại chỗ phẫu thuật.
  • Bỏng: NPWT có thể được sử dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuẩn bị nền vết thương và ghép da trong các vết thương do bỏng.

Nhiều đánh giá có hệ thống và phân tích tổng hợp đã xác nhận hiệu quả tổng thể của NPWT trong việc thúc đẩy quá trình lành vết thương và giảm các biến chứng so với chăm sóc vết thương tiêu chuẩn.

Lựa chọn vết thương và chống chỉ định
Không phải tất cả các vết thương đều phù hợp với NPWT, việc đánh giá bệnh nhân và vết thương đúng cách là rất quan trọng. Chống chỉ định với NPWT bao gồm:

  • Mô hoại tử trên giường vết thương chưa được cắt bỏ
  • Viêm tủy xương không được điều trị
  • Các mạch máu, cơ quan hoặc vị trí thông nối bị lộ ra ngoài
  • Bệnh ác tính ở vết thương
  • Rối loạn đông máu không được điều trị

Cũng cần cân nhắc cẩn thận đối với những bệnh nhân bị suy mạch máu, đang chảy máu hoặc đang điều trị bằng thuốc chống đông máu, vì NPWT có thể gây nguy cơ cao hơn trong những trường hợp này.

Các tác dụng phụ và biến chứng
Mặc dù NPWT thường được dung nạp tốt, một số tác dụng phụ và biến chứng tiềm ẩn đã được báo cáo, bao gồm:

  • Sự chảy máu
  • Sự nhiễm trùng
  • Kích ứng da hoặc sạm da
  • Nỗi đau
  • Tổn thương mô
  • Tổn thương các cấu trúc xung quanh (ví dụ mạch máu, dây thần kinh, các cơ quan)

Lựa chọn bệnh nhân, đánh giá vết thương và quản lý hệ thống NPWT phù hợp là điều cần thiết để giảm thiểu nguy cơ xảy ra các biến chứng này.

Những cân nhắc thực tế
Khi triển khai NPWT, cần tính đến một số cân nhắc thực tế:

  • Đánh giá và lựa chọn vết thương: Không phải tất cả các vết thương đều phù hợp với NPWT, và cần phải đánh giá bệnh nhân và vết thương một cách cẩn thận.
  • Lựa chọn và bố trí lớp đệm: Chất liệu xốp và lớp đệm cụ thể được sử dụng cũng như vị trí của nó có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của NPWT.
  • Cài đặt và tần suất áp suất: Cài đặt áp suất âm tối ưu và tần suất thay băng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và đặc điểm vết thương.
  • Giáo dục và tuân thủ bệnh nhân: Bệnh nhân phải được giáo dục về cách sử dụng và bảo trì đúng cách hệ thống NPWT để đảm bảo kết quả tối ưu.

Bằng chứng và hướng dẫn lâm sàng
Việc sử dụng NPWT được hỗ trợ bởi nhiều bằng chứng lâm sàng mạnh mẽ, bao gồm nhiều thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng, đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp. Một số phát hiện chính bao gồm:

  • Một đánh giá của Cochrane năm 2015 về 45 nghiên cứu với hơn 4.000 bệnh nhân cho thấy NPWT làm tăng đáng kể tỷ lệ vết thương lành lại và giảm thời gian đóng vết thương so với băng vết thương tiêu chuẩn.
  • NPWT đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc kiểm soát các loại vết thương khác nhau, bao gồm loét bàn chân do tiểu đường, loét do tỳ đè, loét tĩnh mạch ở chân và vết thương phẫu thuật.
  • Các hướng dẫn thực hành lâm sàng, chẳng hạn như của Hiệp hội vì sự tiến bộ của việc chăm sóc vết thương (AAWC) và Hiệp hội quản lý vết thương châu Âu (EWMA), khuyến nghị sử dụng NPWT như một tiêu chuẩn chăm sóc để quản lý các bệnh phức tạp, mãn tính và khó điều trị. để chữa lành vết thương.

Định hướng tương lai và các kỹ thuật mới nổi
Nghiên cứu và phát triển đang diễn ra trong lĩnh vực NPWT đang khám phá nhiều cải tiến và tiến bộ khác nhau, bao gồm:

  • Thiết bị NPWT di động, sử dụng một lần để cải thiện khả năng di chuyển và sự thoải mái của bệnh nhân
  • Kết hợp các chất kháng khuẩn hoặc các vật liệu tiên tiến khác vào băng gạc NPWT
  • Tích hợp NPWT với các phương thức chăm sóc vết thương tiên tiến khác, chẳng hạn như các sản phẩm dựa trên tế bào và/hoặc mô
  • Tối ưu hóa cài đặt và giao thức NPWT cho các loại vết thương và nhóm bệnh nhân cụ thể

Khi cơ sở bằng chứng và kinh nghiệm lâm sàng với NPWT tiếp tục phát triển, các bác sĩ lâm sàng có thể mong đợi được thấy những cải tiến và tiến bộ hơn nữa trong công nghệ quản lý vết thương linh hoạt này.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Argenta, L. C., & Morykwas, M. J. (1997). Vacuum-assisted closure: a new method for wound control and treatment: clinical experience. Annals of plastic surgery, 38(6), 563-577.
  2. Morykwas, M. J., Argenta, L. C., Shelton-Brown, E. I., & McGuirt, W. (1997). Vacuum-assisted closure: a new method for wound control and treatment: animal studies and basic foundation. Annals of plastic surgery, 38(6), 553-562.
  3. Blume, P. A., Walters, J., Payne, W., Ayala, J., & Lantis, J. (2008). Comparison of negative pressure wound therapy using vacuum-assisted closure with advanced moist wound therapy in the treatment of diabetic foot ulcers: a multicenter randomized controlled trial. Diabetes care, 31(4), 631-636.
  4. Vig, S., Dowsett, C., Berg, L., Caravaggi, C., Rome, P., Birke-Sorensen, H., … & Jeffery, S. (2011). Evidence-based recommendations for the use of negative pressure wound therapy in chronic wounds: steps towards an international consensus. Journal of tissue viability, 20, S1-S18.
  5. Dumville, J. C., Owens, G. L., Crosbie, E. J., Peinemann, F., & Liu, Z. (2015). Negative pressure wound therapy for treating surgical wounds healing by secondary intention. Cochrane Database of Systematic Reviews, (6).
  6. Borgquist, O., Ingemansson, R., & Malmsjö, M. (2011). The influence of low and high pressure levels during negative-pressure wound therapy on wound contraction and fluid drainage. Plastic and reconstructive surgery, 127(2), 551-559.
  7. Borgquist, O., Ingemansson, R., & Malmsjö, M. (2010). Wound edge microvascular blood flow during negative-pressure wound therapy: examining the effects of pressures from −10 to −175 mmHg. Plastic and reconstructive surgery, 125(2), 502-509.
  8. Huang, C., Leavitt, T., Bayer, L. R., & Orgill, D. P. (2014). Effect of negative pressure wound therapy on wound healing. Current problems in surgery, 51(7), 301-331.
  9. Mustoe, T. A., Cutler, N. R., Allman, R. M., Goode, P. S., Deuel, T. F., Prause, J. A., … & Phillips, L. G. (1994). A phase II study to evaluate recombinant platelet-derived growth factor-BB in the treatment of stage 3 and stage 4 pressure ulcers. Archives of surgery, 129(2), 213-219.
  10. Armstrong, D. G., & Lavery, L. A. (2005). Negative pressure wound therapy after partial diabetic foot amputation: a multicentre, randomised controlled trial. The Lancet, 366(9498), 1704-1710.
  11. Kanakaris, N. K., Thanasas, C., Keramaris, N., Kontakis, G., Granick, M. S., & Giannoudis, P. V. (2007). The efficacy of negative pressure wound therapy in the management of lower extremity trauma: review of clinical evidence. Injury, 38, S9-S18.
  12. Ubbink, D. T., Westerbos, S. J., Evans, D., Land, L., & Vermeulen, H. (2008). Topical negative pressure for treating chronic wounds. Cochrane database of systematic reviews, (3).
  13. Mumbower, A. L., & Zeigler, S. L. (2013). Negative pressure wound therapy: an evidence-based review for the wound care clinician. Ostomy/wound management, 59(9), 28-35.
  14. Schintler, M. V. (2012). Negative pressure therapy: theory and practice. Diabetes/metabolism research and reviews, 28, 72-77.
  15. Schürmann, P., Janisch, C., & Moch, D. (2018). Negative pressure wound therapy: an overview of the evidence. Ostomy/wound management, 64(3), 30-37.
  16. Dowsett, C. (2015). Negative pressure wound therapy for lower limb wounds. British journal of community nursing, 20(Sup6), S6-S12.
  17. Kilpadi, D. V., & Cunha-Melo, J. R. (2015). Glucose metabolism in pressure ulcer and coetaneous wounds. Plastic and reconstructive surgery, 135(6), 1033e-1041e.
  18. Lavery, L. A., Boulton, A. J., Niezgoda, J. A., & Sheehan, P. (1998). A comparison of diabetic foot ulcer outcomes using negative pressure wound therapy versus historical standard of care. International wound journal, 15(3), 378-382.
  19. Malmsjö, M., Huddleston, E., & Martin, R. (2014). Biological effects of varying negative pressure levels on intact skin. Ostomy/wound management, 60(4), 26-31.
  20. WHO. (2016). Global Standards for Wound Management. World Health Organization. Retrieved from: https://www.who.int/violence_injury_prevention/disabilities/wound_care/en/

Ý KIẾN

BẢNG 0