Sổ tay Phục hồi chức năng Lâm sàng Braddom, Ấn bản thứ hai (2026)
Nhà xuất bản: ELSEVIER, 2026
Tác giả: David Cifu, Henry L. Lew – Dịch và chú giải: Ths.Bs. Lê Đình Sáng
(C) Bản dịch tiếng Việt bởi THƯ VIỆN Y HỌC MEDIPHARM
CHƯƠNG 18. Y HỌC TÍCH HỢP TRONG PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
Integrative medicine in rehabilitation
Lijuan Ao; Christopher Radlicz
Braddom’s Rehabilitation Care: A Clinical Handbook, 18, 173-178.e6
Hướng dẫn nhanh
Lợi ích của các phương pháp thực hành tâm trí
Lợi ích của các liệu pháp vận động
Lợi ích của các liệu pháp cơ sinh học
Các sản phẩm tự nhiên Chế độ ăn
Thực phẩm bổ sung
|
Y học tích hợp là một phương pháp tiếp cận liên ngành trong chăm sóc sức khỏe nhằm giải quyết sức khỏe toàn diện của một con người, bao gồm tâm trí, cơ thể và tinh thần. Mô hình toàn diện này trao quyền cho cá nhân tích cực tham gia vào việc chăm sóc bản thân, trong khi bác sĩ phục hồi chức năng hợp tác với bệnh nhân để giúp đạt được các mục tiêu. Với sự hiện diện ngày càng tăng của chăm sóc sức khỏe bổ sung và tích hợp, chương này cung cấp một cái nhìn tổng quan quan trọng về các phương pháp và triết lý từ các hệ thống y học phi phương Tây, các phương pháp thực hành tâm trí-cơ thể, các liệu pháp và ứng dụng dinh dưỡng để giúp tối ưu hóa kết quả điều trị cho bệnh nhân.
CÁC HỆ THỐNG Y HỌC TOÀN DIỆN (HÌNH 18.1)
Chăm sóc sức khỏe bổ sung và tích hợp (Complementary and integrative health care – CIH) kết hợp các phương pháp thực hành và triết lý của các phương pháp tiếp cận phi phương Tây vào y học phương Tây để chẩn đoán và điều trị bệnh tốt hơn.
Y học cổ truyền Trung Quốc (Hình 18.2) bắt nguồn từ triết học Đạo giáo với mục tiêu cân bằng hai lực bổ sung là âm và dương. Chẩn đoán có thể bao gồm xem mạch và lưỡi; các phương pháp điều trị bao gồm kê đơn thảo dược, điều chỉnh chế độ ăn, châm cứu, mát-xa, tập thể dục và thiền định.
Ayurveda có nguồn gốc từ Ấn Độ và dựa trên lý thuyết về ba dosha, hay Tridoshas (các yếu tố của sinh lực hoặc năng lượng), luôn phấn đấu để đạt được trạng thái cân bằng như một phương tiện để có sức khỏe tốt. Điều chỉnh chế độ ăn, kê đơn thảo dược, yoga và mát-xa là tất cả các thành phần của phương pháp này.
Vi lượng đồng căn (Homeopathy) được phát triển ở Đức và dựa trên hai lý thuyết: lấy độc trị độc (tức là bệnh có thể được điều trị hoặc chữa khỏi bằng một chất gây ra các triệu chứng tương tự ở người khỏe mạnh), và quy luật liều lượng tối thiểu (tức là nguyên tắc pha loãng hoặc tác dụng sẽ lớn hơn ở liều lượng thuốc thấp nhất).
Y học tự nhiên (Naturopathy) xuất phát từ châu Âu và nhấn mạnh việc tăng cường sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Phương pháp này thường sử dụng điều chỉnh chế độ ăn, thảo dược, thực phẩm bổ sung, liệu pháp thủ công, vi lượng đồng căn và tập thể dục để tối ưu hóa sức khỏe.
Y học chức năng (Functional medicine) nhằm giải quyết nguyên nhân gốc rễ của bệnh tật thông qua các phương pháp điều trị cá nhân hóa dựa trên các yếu tố di truyền, sinh hóa và lối sống.
Điểm nhấn lâm sàng
Gần một phần ba cựu chiến binh Hoa Kỳ sử dụng các phương thức CIH để điều trị đau mạn tính, điều này làm cho sự hiểu biết của bác sĩ phục hồi chức năng về các hệ thống y học toàn diện này trở nên cần thiết để định hướng chăm sóc. |
CÁC PHƯƠNG PHÁP THỰC HÀNH TÂM TRÍ VÀ CƠ THỂ
Các phương pháp thực hành tâm trí
Thiền định và chánh niệm (Hình 18.3) thường nhằm mục đích thư giãn và giảm căng thẳng thông qua việc tập trung chú ý vào một đối tượng, cảm giác, suy nghĩ hoặc các cụm từ lặp đi lặp lại. Thiền chánh niệm cải thiện các chỉ số về đau, trầm cảm và nhiều chỉ số chất lượng cuộc sống về sức khỏe thể chất và tinh thần. Giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm được xây dựng dựa trên phương pháp thực hành này thông qua việc kết hợp yoga với thiền chánh niệm để khám phá trải nghiệm của cá nhân trong bối cảnh điều chỉnh suy nghĩ, cảm giác thể chất và cảm xúc, và ký ức để giảm bớt khổ đau và giúp thúc đẩy sự thấu hiểu và chấp nhận. Phương pháp tiếp cận đa diện này đã được chứng minh là làm giảm đau và các hạn chế chức năng ở những người bị đau thắt lưng mạn tính, đồng thời cải thiện các triệu chứng của những người bị rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD).
Liệu pháp hình ảnh có hướng dẫn yêu cầu người tham gia hình thành một hình ảnh tinh thần về một tình huống thư giãn trong khi nhận biết các cảm giác trải qua. Phương pháp này có hiệu quả trong việc giảm đau và lo âu, cải thiện chất lượng cuộc sống và chức năng ở bệnh nhân đau đầu mạn tính, và được báo cáo là làm giảm thời gian nằm viện sau phẫu thuật ở bệnh nhân chấn thương chỉnh hình.
Thôi miên đòi hỏi việc thu hẹp sự tập trung một cách có chủ ý, cho phép sự phân ly giữa nhận thức và hành vi để hành động mà không cần tự ý thức. Phương pháp này đã được ca ngợi vì tác dụng giải tỏa của nó, có tương quan với việc giảm đau và lo âu ở bệnh nhân bỏng, và đang chứng tỏ ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc giảm nhẹ.
Cầu nguyện là một thực hành tâm linh trong đó cá nhân đi vào trạng thái thiền sâu, thường có liên quan đến một thực thể thiêng liêng. Cầu nguyện thường được thực hiện để điều hòa căng thẳng và giảm bớt bệnh tật, với cầu nguyện thay là một biến thể phổ biến.
Liệu pháp nghệ thuật sáng tạo thường kết hợp nghệ thuật, âm nhạc hoặc khiêu vũ như một phương tiện biểu đạt và giao tiếp để cải thiện chức năng ở những người bị bệnh và chấn thương. Các liệu pháp này có thể làm giảm lo âu và cải thiện chức năng thể chất và chất lượng cuộc sống.
Điểm nhấn lâm sàng
Trong một nghiên cứu trên các bệnh nhân thở máy, liệu pháp âm nhạc đã cải thiện tình trạng lo âu, giảm tiêu thụ thuốc an thần và giảm đau, đồng thời giảm nhịp thở và huyết áp. |
Các liệu pháp vận động
Vận động chánh niệm là sự kết hợp giữa hoạt động thể chất, chánh niệm, hơi thở và các thực hành tâm linh hoặc tạo năng lượng. Việc thực hành phương pháp này giúp giảm các triệu chứng trầm cảm và rối loạn tâm thần, đồng thời cải thiện sức khỏe và các mối quan hệ xã hội.
Thái cực quyền (Hình 18.4) là một hình thức võ thuật bao gồm một loạt các động tác được thực hiện chậm rãi, sử dụng hơi thở đồng bộ, có kiểm soát để tạo ra năng lượng và khai thác sức mạnh. Thái cực quyền đã cho thấy lợi ích đặc biệt trong điều trị thoái hóa khớp, bệnh Parkinson, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), phòng ngừa té ngã và duy trì chức năng nhận thức.
Khí công là một phương pháp vận động tích hợp cơ thể, hơi thở và tinh thần thông qua các lời khẳng định, luyện thở, thiền định và liệu pháp hình ảnh có hướng dẫn hoặc hình dung. Mục đích của khí công là kiểm soát “khí” để phòng bệnh, thúc đẩy quá trình tự chữa lành và tăng tuổi thọ. Các nghiên cứu về phương pháp này đã chứng minh khả năng giảm các triệu trương trầm cảm, giảm đau và viêm, cải thiện chất lượng cuộc sống và chức năng ở bệnh nhân COPD và bệnh nhân suy nhược cơ thể.
Yoga (Hình 18.5) tồn tại dưới nhiều hình thức nhưng thường bao gồm các tư thế giãn cơ, tăng cường sức mạnh, thiền định và các bài tập thở. Yoga mang lại những tác động tích cực đến hệ thần kinh tự chủ của tim và hệ thống dưới đồi-tuyến yên. Việc luyện tập có thể làm giảm viêm, căng thẳng và đau mạn tính ở người tham gia, đồng thời cải thiện huyết áp và thăng bằng. Các nghiên cứu chứng minh lợi ích của yoga ở những người bị đau thắt lưng và các hội chứng đau mạn tính.
Pilates nhấn mạnh vào việc phát triển sức mạnh cốt lõi và sự thẳng hàng của cột sống để cải thiện thể lực tổng thể thông qua sự phối hợp của cơ thể, tâm trí và tinh thần. Pilates có liên quan đến việc cải thiện tư thế, trương lực cơ, thăng bằng và sự linh hoạt của khớp, đồng thời giảm căng thẳng và áp lực. Phương pháp này đã được các vận động viên sử dụng để rèn luyện thể lực và bởi các bệnh nhân bị đau và khuyết tật.
Phương pháp Feldenkrais sử dụng các chuyển động chánh niệm để mở rộng nhận thức của bệnh nhân về thói quen và sự căng thẳng của cơ thể, từ đó thúc đẩy tầm vận động, sự linh hoạt, khả năng di chuyển và phối hợp. Phương pháp này giúp cải thiện hiệu quả của các chuyển động thể chất, đau lưng mạn tính liên quan đến cột sống, thăng bằng, chất lượng cuộc sống và bù đắp cho những suy giảm liên quan đến tuổi tác.
Điểm nhấn lâm sàng
Thái cực quyền đặc biệt hữu ích cho những người mắc bệnh Parkinson, cho thấy sự cải thiện về chức năng vận động, trầm cảm, chất lượng cuộc sống, thăng bằng và thể lực chức năng. |
Các liệu pháp cơ sinh học
Châm cứu (Hình 18.6) là một phương pháp y học cổ truyền Trung Quốc sử dụng việc châm kim dọc theo các đường kinh lạc đã được xác định để giải tỏa tắc nghẽn và tái lập dòng chảy cân bằng của năng lượng sống (khí) nhằm giải quyết cơn đau hoặc bệnh tật. Giải thích hiện đại cho rằng kim châm kích thích hệ thần kinh giải phóng các hóa chất trong cơ, tủy sống và não, điều chỉnh trải nghiệm đau và kích hoạt giải phóng các hóa chất và hormone khác. Châm cứu có hiệu quả lâm sàng đối với thoái hóa khớp, đau thắt lưng, viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay, đau đầu, buồn nôn và nôn.
Cứu ngải thường bổ sung cho châm cứu và bao gồm việc đốt lá ngải cứu khô (moxa) để tạo nhiệt trên hoặc phía trên các huyệt châm cứu. Phương pháp này có thể có lợi cho chứng buồn nôn và nôn do hóa trị, nhưng bằng chứng còn mâu thuẫn cho các ứng dụng khác.
Nắn xương (Osteopathy) nhằm mục đích thúc đẩy xu hướng tự chữa lành tự nhiên của cơ thể thông qua cấu trúc và chức năng. Nắn chỉnh cột sống bằng phương pháp nắn xương có thể làm giảm đau và cải thiện chức năng ở bệnh nhân đau thắt lưng.
Trị liệu thần kinh cột sống (Chiropractic) sử dụng phương pháp nắn chỉnh cột sống hoặc các chi cùng với các phương thức không nắn chỉnh để điều chỉnh sự thẳng hàng, giảm đau và phục hồi chức năng.
Mát-xa là một thuật ngữ chung để chỉ việc ấn, xoa và tác động lên da, cơ, gân và dây chằng để hỗ trợ thư giãn và phục hồi sau chấn thương. Mát-xa là một liệu pháp hỗ trợ hiệu quả trong điều trị đau và có thể giúp giảm lo âu đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống.
Rolfing sử dụng kỹ thuật tác động sâu vào mô mềm của cơ thể để tái sắp xếp và cân bằng cấu trúc mạc-cơ. Một số nghiên cứu cho thấy phương pháp này giúp cải thiện dáng đi ở trẻ bại não thể co cứng và cải thiện chứng đau thắt lưng.
Phản hồi sinh học cố gắng làm cho các quá trình vô thức hoặc không tự chủ của cơ thể có thể được nhận biết bằng các giác quan để điều khiển chúng bằng tinh thần. Đây đang được chứng minh là một phương pháp dễ tiếp cận và chi phí thấp để cải thiện tình trạng căng thẳng.
Y học tái tạo (Hình 18.7) nhằm mục đích phát triển các liệu pháp để tái tạo hoặc thay thế các tế bào, mô hoặc cơ quan bị tổn thương, bệnh tật hoặc khiếm khuyết. Tế bào gốc trung mô và huyết tương giàu tiểu cầu có thể có hiệu quả đối với cơn đau do đĩa đệm, do rễ thần kinh, do khớp mặt và khớp cùng chậu.
Điểm nhấn lâm sàng
Một số chống chỉ định đối với nắn chỉnh cột sống bao gồm loãng xương nặng, nhiễm trùng ngoài màng cứng cột sống và di căn cột sống (Hình 18.8). |
CÁC SẢN PHẨM TỰ NHIÊN (HÌNH 18.9 VÀ 18.10)
Các phương pháp tiếp cận dinh dưỡng trong CIH thường quan tâm đến việc liệu thực phẩm có thúc đẩy hay làm giảm viêm và liệu chúng có thúc đẩy sự hình thành gốc tự do hay hoạt động như chất chống oxy hóa. Tầm quan trọng của việc tăng tỷ lệ axit béo omega-3 chống viêm so với axit béo omega-6 gây viêm thông qua chế độ ăn uống là một ví dụ điển hình của phương pháp này.
Bệnh nhân phục hồi chức năng sử dụng thực phẩm bổ sung với tỷ lệ cao hơn so với dân số chung. Ở những người bị tổn thương tủy sống (SCI), vitamin D có tác dụng có lợi trong việc duy trì mật độ khoáng của xương, và axit alpha-lipoic cùng axit béo omega-3 giúp cải thiện sức khỏe chuyển hóa. Việc bổ sung nam việt quất để dự phòng nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở nhóm bệnh nhân SCI không có hiệu quả. Ở bệnh nhân chấn thương sọ não (TBI), việc sử dụng dự phòng axit béo omega-3 được cho là có tác dụng ngăn ngừa mất sợi trục và hoạt động như một chất chống viêm mạnh. Kẽm về mặt lý thuyết có lợi cho nhóm bệnh nhân TBI, với một nghiên cứu duy nhất cho thấy sự cải thiện Điểm hôn mê Glasgow khi bổ sung.
Trong dân số chung, việc bổ sung vitamin D có thể giúp ngăn ngừa té ngã, giảm đau, tăng khả năng vận động và cải thiện chất lượng cuộc sống. Glucosamine và chondroitin sulfate có hiệu quả lâm sàng không đồng nhất, và các hướng dẫn sử dụng trong điều trị viêm khớp háng và khớp gối còn khác nhau. Strontium ranelate được xương và men răng hấp thu dễ dàng và đang chứng tỏ hiệu quả trong điều trị thoái hóa khớp. Tinh dầu là các chất cô đặc từ thực vật thường được sử dụng qua đường hô hấp hoặc bôi ngoài da, và có thể cải thiện tình trạng căng thẳng, lo âu, buồn nôn, nôn và kiểm soát đau.
Điểm nhấn lâm sàng
Bằng chứng về việc sử dụng thực phẩm bổ sung nam việt quất để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu trong dân số chung còn không đồng nhất, nhưng bằng chứng kết luận cho thấy không có lợi ích đối với bệnh nhân tổn thương tủy sống. |
KẾT LUẬN (HÌNH 18.11)
Lợi ích của các phương thức CIH tiếp tục được công nhận thông qua việc tăng cường chi trả của bảo hiểm y tế và bằng chứng về việc tiết kiệm chi phí trực tiếp và gián tiếp, đồng thời cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân. Một nghiên cứu về các phương pháp CIH bao gồm nắn chỉnh cột sống, châm cứu, mát-xa, bấm huyệt, liệu pháp âm nhạc, giảm căng thẳng bằng phản ứng thư giãn và liệu pháp hình ảnh có hướng dẫn đã cho thấy giảm đau, giảm sử dụng thuốc và chứng tỏ là tiết kiệm chi phí. CIH là một phương pháp tiếp cận lấy bệnh nhân làm trung tâm, sử dụng tất cả các phương pháp chăm sóc sức khỏe và thể chất sẵn có để phục vụ tốt hơn cho từng bệnh nhân. Nghiên cứu tiếp tục khám phá các cơ chế của các phương pháp này và hiệu quả ứng dụng của chúng trong lĩnh vực phục hồi chức năng.
HÌNH 18.1 Các thành phần của Sức khỏe và Hạnh phúc Chủ động
Phương pháp tiếp cận Sức khỏe Toàn diện của Bộ Cựu chiến binh Hoa Kỳ sử dụng sơ đồ Vòng tròn Sức khỏe để thể hiện phương pháp tiếp cận đa yếu tố và cá nhân hóa cho bệnh nhân trên con đường hướng tới sức khỏe và hạnh phúc. Các Huấn luyện viên Sức khỏe Tích hợp giúp thiết lập mục tiêu và theo dõi tiến độ, và thường sử dụng các tài nguyên như Vòng tròn Sức khỏe để thúc đẩy sức khỏe và sự lành mạnh.
HỘP 18.2 Y học cổ truyền Trung Quốc
|
HỘP 18.3 Thiền định
|
HỘP 18.4 Thái cực quyền
|
HỘP 18.5 Yoga
|
HỘP 18.6 Châm cứu
|
HỘP 18.7 Y học tái tạo
|
HỘP 18.8 Nắn chỉnh cột sống
|
BẢNG 18.9 Ví dụ về các loại thực phẩm bổ sung
Tên | Nguồn gốc | Công dụng phổ biến | An toàn | Nghiên cứu |
---|---|---|---|---|
Acai | Quả từ cây cọ acai | Giảm cân | Có thể ảnh hưởng đến kết quả chụp cộng hưởng từ (MRI) | Có thể giúp giảm đường huyết và cholesterol ở người thừa cân |
Nghệ | Cùng họ với gừng và được trồng chủ yếu ở Ấn Độ. Được sử dụng trong y học Ayurveda để điều trị các vấn đề về hô hấp, thấp khớp, đau và mệt mỏi | Dùng cho viêm, viêm khớp, ung thư và nhiều tình trạng khác | Các nghiên cứu mạnh đã không tìm thấy hiệu quả của nghệ đối với chứng viêm. Các nghiên cứu sơ bộ cho thấy nghệ cũng như ibuprofen giúp kiểm soát đau đầu gối và giảm kích ứng da sau xạ trị ung thư vú | |
Cúc La Mã | Hai loại: Đức và La Mã. Là một loại thảo dược quan trọng trong y học ở Ai Cập, Hy Lạp và La Mã | Dùng đường uống cho chứng mất ngủ, lo âu và các vấn đề về đường tiêu hóa | Có một số báo cáo về phản ứng dị ứng. Đã có báo cáo về tương tác với cyclosporine và warfarin | Có thể giúp ích cho rối loạn lo âu lan tỏa |
Bạch quả (Gingko) | Một trong những loài cây sống lâu đời nhất. Được sử dụng trong Y học cổ truyền Trung Quốc hàng ngàn năm | Dùng cho chứng sa sút trí tuệ, các vấn đề về mắt, đau cách hồi và ù tai | Tác dụng phụ bao gồm đau đầu, đau dạ dày và phản ứng dị ứng da. Có thể tương tác với thuốc chống đông. Bạch quả sống có độc | Bạch quả không ngăn ngừa hoặc làm chậm chứng sa sút trí tuệ hoặc suy giảm nhận thức |
BẢNG 18.10 Ví dụ về các loại tinh dầu và dầu bổ sung
Tên | Nguồn gốc | Công dụng phổ biến | An toàn | Nghiên cứu |
---|---|---|---|---|
Cam đắng | Được sử dụng cho táo bón, buồn nôn và khó tiêu. Đôi khi được bôi lên các vùng đau, vết bầm và vết loét | Hiện được sử dụng cho chứng ợ nóng, chán ăn, nghẹt mũi và giảm cân | Có báo cáo về ngất, nhồi máu cơ tim và đột quỵ | Dầu có thể giúp điều trị hắc lào, nấm bẹn và nấm da chân |
Dầu hoa anh thảo | Người Mỹ bản địa sử dụng cho vết bầm, bệnh trĩ và các vết thương nhỏ | Dùng cho chàm, viêm khớp dạng thấp, đau vú và các triệu chứng mãn kinh | Có thể an toàn trong thời gian ngắn. Có thể làm tăng các biến chứng của thai kỳ | Có thể hữu ích cho bệnh thần kinh do đái tháo đường. Không hữu ích cho bệnh chàm |
Oải hương | Trong lịch sử được sử dụng để tăng cường sự thèm ăn và tâm trạng. Cũng được sử dụng cho các vấn đề tiêu hóa và lo âu | Dùng cho lo âu, trầm cảm, các vấn đề về đường ruột và đau | Có thể tăng nguy cơ chảy máu. Sử dụng tại chỗ dầu oải hương pha loãng được coi là an toàn. Có thể gây ngộ độc nếu uống | Kết quả không đồng nhất trong các nghiên cứu về lo âu. Không đủ bằng chứng cho liệu pháp mùi hương |
Dầu bạc hà | Được sử dụng hàng ngàn năm | Dùng cho hội chứng ruột kích thích, cảm lạnh thông thường, đau đầu và đau cơ | Liều lượng quá cao có thể gây độc. Tác dụng phụ bao gồm phản ứng dị ứng và ợ nóng | Có thể cải thiện các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích. Có thể giảm chứng khó tiêu khi kết hợp với dầu caraway. Bằng chứng hạn chế về việc sử dụng cho đau đầu do căng thẳng |
HÌNH 18.11 Sự gia tăng việc sử dụng Sức khỏe Bổ sung và Tích hợp Tỷ lệ phần trăm người trưởng thành đã điều chỉnh theo tuổi sử dụng yoga, thiền hoặc trị liệu thần kinh cột sống trong năm 2012 và 2017. NCHS, Khảo sát Phỏng vấn Sức khỏe Quốc gia, 2012 và 2017.
Tài liệu tham khảo
- Reddy KP, Schult TM, Whitehead AM, Bokhour BG. Veterans Health Administration’s Whole Health System of Care: Supporting the Health, Well-Being, and Resiliency of Employees. Global Advances in Health and Medicine. 2021:10.
Bảng chú giải thuật ngữ Y học Anh – Việt
STT | Tên thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Integrative Medicine | /ˈɪntəˌɡreɪtɪv ˈmɛdəsən/ | Y học Tích hợp |
2 | Rehabilitation | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ | Phục hồi chức năng |
3 | Practices of the Mind | /ˈpræktɪsɪz əv ðə maɪnd/ | Các phương pháp thực hành tâm trí |
4 | Meditation | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | Thiền định |
5 | Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
6 | Quality-of-Life Metrics | /ˈkwɒləti əv laɪf ˈmɛtrɪks/ | Các chỉ số chất lượng cuộc sống |
7 | Guided Imagery | /ˈɡaɪdɪd ˈɪmɪdʒəri/ | Liệu pháp hình ảnh có hướng dẫn |
8 | Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | Lo âu |
9 | Headaches | /ˈhɛdeɪks/ | Đau đầu |
10 | Postoperatively | /ˌpoʊstˈɒpərətɪvli/ | Sau phẫu thuật |
11 | Hypnosis | /hɪpˈnoʊsɪs/ | Thôi miên |
12 | Burn Patients | /bɜːrn ˈpeɪʃənts/ | Bệnh nhân bỏng |
13 | Palliative Setting | /ˈpæliətɪv ˈsɛtɪŋ/ | Bối cảnh chăm sóc giảm nhẹ |
14 | Prayer | /prɛər/ | Cầu nguyện |
15 | Creative Arts Therapy | /kriˈeɪtɪv ɑːrts ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp nghệ thuật sáng tạo |
16 | Movement Therapies | /ˈmuːvmənt ˈθɛrəpiz/ | Các liệu pháp vận động |
17 | Mindful Movement | /ˈmaɪndfʊl ˈmuːvmənt/ | Vận động chánh niệm |
18 | Psychiatric Disorders | /ˌsaɪkiˈætrɪk dɪsˈɔːrdərz/ | Các rối loạn tâm thần |
19 | Well-Being | /wɛlˈbiːɪŋ/ | Sức khỏe, hạnh phúc |
20 | Tai Chi | /ˌtaɪ ˈtʃiː/ | Thái cực quyền |
21 | Osteoarthritis | /ˌɒstioʊɑːrˈθraɪtɪs/ | Thoái hóa khớp |
22 | Parkinson Disease | /ˈpɑːrkɪnsən dɪˈziːz/ | Bệnh Parkinson |
23 | Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD) | /ˈkrɒnɪk əbˈstrʌktɪv ˈpʊlmənəri dɪˈziːz/ | Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính |
24 | Fall Prevention | /fɔːl prɪˈvɛnʃən/ | Phòng ngừa té ngã |
25 | Cognitive Function | /ˈkɒɡnətɪv ˈfʌŋkʃən/ | Chức năng nhận thức |
26 | Qi Gong | /ˈtʃiː ˈɡʊŋ/ | Khí công |
27 | Inflammation | /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ | Viêm |
28 | Deconditioned Patients | /ˌdiːkənˈdɪʃənd ˈpeɪʃənts/ | Bệnh nhân suy nhược cơ thể |
29 | Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
30 | Blood Pressure | /blʌd ˈprɛʃər/ | Huyết áp |
31 | Balance | /ˈbæləns/ | Thăng bằng |
32 | Pilates | /pɪˈlɑːtiːz/ | Pilates |
33 | Posture | /ˈpɒstʃər/ | Tư thế |
34 | Muscle Tone | /ˈmʌsəl toʊn/ | Trương lực cơ |
35 | Joint Mobility | /dʒɔɪnt moʊˈbɪləti/ | Sự linh hoạt của khớp |
36 | Feldenkrais Method | /ˈfɛldənkraɪs ˈmɛθəd/ | Phương pháp Feldenkrais |
37 | Spine-Related Chronic Pain | /spaɪn rɪˈleɪtɪd ˈkrɒnɪk peɪn/ | Đau mạn tính liên quan đến cột sống |
38 | Age-Related Declines | /eɪdʒ rɪˈleɪtɪd dɪˈklaɪnz/ | Sự suy giảm do tuổi tác |
39 | Biomechanical Therapies | /ˌbaɪoʊməˈkænɪkəl ˈθɛrəpiz/ | Các liệu pháp cơ sinh học |
40 | Acupuncture | /ˈækjʊˌpʌŋktʃər/ | Châm cứu |
41 | Low Back Pain | /loʊ bæk peɪn/ | Đau thắt lưng |
42 | Lateral Epicondylitis | /ˈlætərəl ˌɛpɪˌkɒndɪˈlaɪtɪs/ | Viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay |
43 | Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
44 | Vomiting | /ˈvɒmɪtɪŋ/ | Nôn |
45 | Osteopathy | /ˌɒstiˈɒpəθi/ | Nắn xương |
46 | Chiropractic | /ˌkaɪroʊˈpræktɪk/ | Trị liệu thần kinh cột sống |
47 | Alignment | /əˈlaɪnmənt/ | Sự thẳng hàng |
48 | Massage | /ˈmæsɑːʒ/ | Mát-xa |
49 | Rolfing | /ˈrɔːlfɪŋ/ | Rolfing |
50 | Gait | /ɡeɪt/ | Dáng đi |
51 | Spastic Cerebral Palsy | /ˈspæstɪk ˌsɛrəbrəl ˈpɔːlzi/ | Bại não thể co cứng |
52 | Biofeedback | /ˌbaɪoʊˈfiːdbæk/ | Phản hồi sinh học |
53 | Regenerative Medicine | /rɪˈdʒɛnərətɪv ˈmɛdəsən/ | Y học tái tạo |
54 | Discogenic Pain | /ˌdɪskoʊˈdʒɛnɪk peɪn/ | Đau do đĩa đệm |
55 | Radicular Pain | /rəˈdɪkjʊlər peɪn/ | Đau do rễ thần kinh |
56 | Facet Pain | /ˈfæsɪt peɪn/ | Đau khớp mặt |
57 | Sacroiliac Pain | /ˌseɪkroʊˈɪliæk peɪn/ | Đau khớp cùng chậu |
58 | Natural Products | /ˈnætʃərəl ˈprɒdʌkts/ | Các sản phẩm tự nhiên |
59 | Antioxidants | /ˌæntiˈɒksɪdənts/ | Chất chống oxy hóa |
60 | Omega-3 fatty acids | /oʊˈmeɪɡə θriː ˈfæti ˈæsɪdz/ | Axit béo omega-3 |
61 | Dietary Supplement | /ˈdaɪəˌtɛri ˈsʌpləmənt/ | Thực phẩm bổ sung |
62 | Vitamin D | /ˈvaɪtəmɪn diː/ | Vitamin D |
63 | Mobility | /moʊˈbɪləti/ | Khả năng vận động |
64 | Glucosamine | /ɡluːˈkoʊsəˌmiːn/ | Glucosamine |
65 | Chondroitin sulfate | /kɒnˈdroʊɪtɪn ˈsʌlfeɪt/ | Chondroitin sulfate |
66 | Hip and knee arthritis | /hɪp ænd niː ɑːrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp háng và khớp gối |
67 | Strontium ranelate | /ˈstrɒntiəm ˈrænɪleɪt/ | Strontium ranelate |
68 | Tooth enamel | /tuːθ ɪˈnæməl/ | Men răng |
69 | Essential Oils | /ɪˈsɛnʃəl ɔɪlz/ | Tinh dầu |
70 | Interdisciplinary approach | /ˌɪntərˈdɪsəpləˌnɛri əˈproʊtʃ/ | Phương pháp tiếp cận liên ngành |
71 | Comprehensive wellness | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv ˈwɛlnəs/ | Sức khỏe toàn diện |
72 | Holistic paradigm | /hoʊˈlɪstɪk ˈpærədaɪm/ | Mô hình toàn diện |
73 | Physiatrist | /fɪˈzaɪətrɪst/ | Bác sĩ phục hồi chức năng |
74 | Complementary and integrative health care (CIH) | /ˌkɒmpləˈmɛntəri ænd ˈɪntəɡreɪtɪv hɛlθ kɛər/ | Chăm sóc sức khỏe bổ sung và tích hợp |
75 | Non-Western medical systems | /nɒn ˈwɛstərn ˈmɛdɪkəl ˈsɪstəmz/ | Các hệ thống y học phi phương Tây |
76 | Mind-body practices | /maɪnd ˈbɒdi ˈpræktɪsɪz/ | Các phương pháp thực hành tâm trí-cơ thể |
77 | Nutritional applications | /nuːˈtrɪʃənəl ˌæplɪˈkeɪʃənz/ | Các ứng dụng dinh dưỡng |
78 | Whole Medical Systems | /hoʊl ˈmɛdɪkəl ˈsɪstəmz/ | Các hệ thống y học toàn diện |
79 | Traditional Chinese medicine | /trəˈdɪʃənəl tʃaɪˈniːz ˈmɛdəsən/ | Y học cổ truyền Trung Quốc |
80 | Taoist philosophy | /ˈdaʊɪst fɪˈlɒsəfi/ | Triết học Đạo giáo |
81 | Yin and yang | /jɪn ænd jæŋ/ | Âm và dương |
82 | Pulse and tongue assessment | /pʌls ænd tʌŋ əˈsɛsmənt/ | Xem mạch và lưỡi |
83 | Herbal prescription | /ˈhɜːrbəl prɪˈskrɪpʃən/ | Kê đơn thảo dược |
84 | Ayurveda | /ˌɑːjʊərˈveɪdə/ | Ayurveda |
85 | Doshas | /ˈdoʊʃəz/ | Dosha (các yếu tố năng lượng sống) |
86 | Equilibrium | /ˌiːkwɪˈlɪbriəm/ | Trạng thái cân bằng |
87 | Homeopathy | /ˌhoʊmiˈɒpəθi/ | Vi lượng đồng căn |
88 | Law of minimum dose | /lɔː əv ˈmɪnəməm doʊs/ | Quy luật liều lượng tối thiểu |
89 | Naturopathy | /ˌneɪtʃəˈrɒpəθi/ | Y học tự nhiên |
90 | Disease prevention | /dɪˈziːz prɪˈvɛnʃən/ | Phòng ngừa bệnh tật |
91 | Manual therapy | /ˈmænjuəl ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp thủ công |
92 | Functional medicine | /ˈfʌŋkʃənəl ˈmɛdəsən/ | Y học chức năng |
93 | Underlying cause | /ˌʌndərˈlaɪɪŋ kɔːz/ | Nguyên nhân gốc rễ |
94 | Genetic, biochemical, and lifestyle factors | /dʒəˈnɛtɪk, ˌbaɪoʊˈkɛmɪkəl, ænd ˈlaɪfstaɪl ˈfæktərz/ | Các yếu tố di truyền, sinh hóa và lối sống |
95 | US military veterans | /juː ɛs ˈmɪlɪtəri ˈvɛtərənz/ | Cựu chiến binh Hoa Kỳ |
96 | Mindfulness | /ˈmaɪndfʊlnəs/ | Chánh niệm |
97 | Relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃən/ | Thư giãn |
98 | Stress reduction | /strɛs rɪˈdʌkʃən/ | Giảm căng thẳng |
99 | Mindfulness-based stress reduction | /ˈmaɪndfʊlnəs beɪst strɛs rɪˈdʌkʃən/ | Giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm |
100 | Posttraumatic stress disorder (PTSD) | /ˌpoʊsttrɔːˈmætɪk strɛs dɪsˈɔːrdər/ | Rối loạn căng thẳng sau sang chấn |
101 | Functional limitations | /ˈfʌŋkʃənəl ˌlɪmɪˈteɪʃənz/ | Các hạn chế chức năng |
102 | Orthopedic patients | /ˌɔːrθəˈpiːdɪk ˈpeɪʃənts/ | Bệnh nhân chấn thương chỉnh hình |
103 | Dissociation | /dɪˌsoʊsiˈeɪʃən/ | Sự phân ly |
104 | Cathartic effects | /kəˈθɑːrtɪk ɪˈfɛkts/ | Tác dụng giải tỏa |
105 | Spiritual practice | /ˈspɪrɪtʃuəl ˈpræktɪs/ | Thực hành tâm linh |
106 | Divine entity | /dɪˈvaɪn ˈɛntəti/ | Thực thể thiêng liêng |
107 | Intercessory prayer | /ˌɪntərˈsɛsəri prɛər/ | Cầu nguyện thay |
108 | Mechanical ventilators | /məˈkænɪkəl ˈvɛntɪleɪtərz/ | Máy thở |
109 | Sedative and analgesic medication | /ˈsɛdətɪv ænd ˌænəlˈdʒiːzɪk ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc an thần và giảm đau |
110 | Respiratory rate | /rɪˈspɪrətəri reɪt/ | Nhịp thở |
111 | Martial arts | /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ | Võ thuật |
112 | Synchronous, controlled breathing | /ˈsɪŋkrənəs kənˈtroʊld ˈbriːðɪŋ/ | Hơi thở đồng bộ, có kiểm soát |
113 | Affirmations | /ˌæfərˈmeɪʃənz/ | Lời khẳng định |
114 | Breath work | /brɛθ wɜːrk/ | Luyện thở |
115 | Visualization | /ˌvɪʒuəlaɪˈzeɪʃən/ | Hình dung |
116 | Longevity | /lɒnˈdʒɛvəti/ | Tuổi thọ |
117 | Cardiac autonomic nervous system | /ˈkɑːrdiæk ˌɔːtəˈnɒmɪk ˈnɜːrvəs ˈsɪstəm/ | Hệ thần kinh tự chủ của tim |
118 | Hypothalamic-pituitary system | /ˌhaɪpoʊθəˈlæmɪk pɪˈtjuːɪtəri ˈsɪstəm/ | Hệ thống dưới đồi-tuyến yên |
119 | Core strength | /kɔːr strɛŋθ/ | Sức mạnh cốt lõi |
120 | Spinal alignment | /ˈspaɪnəl əˈlaɪnmənt/ | Sự thẳng hàng của cột sống |
121 | Overall fitness | /ˌoʊvərˈɔːl ˈfɪtnəs/ | Thể lực tổng thể |
122 | Motor function | /ˈmoʊtər ˈfʌŋkʃən/ | Chức năng vận động |
123 | Meridian tracts | /məˈrɪdiən trækts/ | Các đường kinh lạc |
124 | Homeostatic flow | /ˌhoʊmioʊˈstætɪk floʊ/ | Dòng chảy cân bằng |
125 | Spinal cord | /ˈspaɪnəl kɔːrd/ | Tủy sống |
126 | Moxibustion | /ˌmɒksɪˈbʌstʃən/ | Cứu ngải |
127 | Mugwort plant (moxa) | /ˈmʌɡwɜːrt plænt ˈmɒksə/ | Cây ngải cứu (moxa) |
128 | Chemotherapy-induced nausea and vomiting | /ˌkiːmoʊˈθɛrəpi ɪnˈdjuːst ˈnɔːziə ænd ˈvɒmɪtɪŋ/ | Buồn nôn và nôn do hóa trị |
129 | Self-healing | /sɛlf ˈhiːlɪŋ/ | Tự chữa lành |
130 | Tendons | /ˈtɛndənz/ | Gân |
131 | Ligaments | /ˈlɪɡəmənts/ | Dây chằng |
132 | Adjuvant | /ˈædʒəvənt/ | Liệu pháp hỗ trợ |
133 | Myofascial structure | /ˌmaɪoʊˈfæʃiəl ˈstrʌktʃər/ | Cấu trúc mạc-cơ |
134 | Bodily processes | /ˈbɒdɪli ˈproʊsɛsɪz/ | Các quá trình của cơ thể |
135 | Mesenchymal stem cells | /mɛˈzɛŋkɪməl stɛm sɛlz/ | Tế bào gốc trung mô |
136 | Platelet-rich plasma | /ˈpleɪtlət rɪtʃ ˈplæzmə/ | Huyết tương giàu tiểu cầu |
137 | Contraindications | /ˌkɒntrəˌɪndɪˈkeɪʃənz/ | Chống chỉ định |
138 | Severe osteoporosis | /sɪˈvɪər ˌɒstioʊpəˈroʊsɪs/ | Loãng xương nặng |
139 | Spinal epidural infection | /ˈspaɪnəl ˌɛpɪˈdjʊərəl ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng ngoài màng cứng cột sống |
140 | Spinal metastasis | /ˈspaɪnəl məˈtæstəsɪs/ | Di căn cột sống |
141 | Free radical formation | /friː ˈrædɪkəl fɔːrˈmeɪʃən/ | Sự hình thành gốc tự do |
142 | Omega-6 fatty acids | /oʊˈmeɪɡə sɪks ˈfæti ˈæsɪdz/ | Axit béo omega-6 |
143 | Spinal cord injury (SCI) | /ˈspaɪnəl kɔːrd ˈɪndʒəri/ | Tổn thương tủy sống |
144 | Bone-mineral density | /boʊn ˈmɪnərəl ˈdɛnsəti/ | Mật độ khoáng của xương |
145 | Alpha-lipoic acid | /ˈælfə laɪˈpoʊɪk ˈæsɪd/ | Axit alpha-lipoic |
146 | Metabolic health | /ˌmɛtəˈbɒlɪk hɛlθ/ | Sức khỏe chuyển hóa |
147 | Cranberry supplementation | /ˈkrænbəri ˌsʌpləmɛnˈteɪʃən/ | Bổ sung nam việt quất |
148 | Urinary tract infection (UTI) | /ˈjʊərənəri trækt ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng đường tiết niệu |
149 | Traumatic brain injury (TBI) | /trɔːˈmætɪk breɪn ˈɪndʒəri/ | Chấn thương sọ não |
150 | Axonal loss | /ækˈsɒnəl lɒs/ | Mất sợi trục |
151 | Glasgow Coma Scores | /ˈɡlæsɡoʊ ˈkoʊmə skɔːrz/ | Điểm hôn mê Glasgow |
152 | Aromatically or topically | /ˌærəˈmætɪkli ɔːr ˈtɒpɪkli/ | Qua đường hô hấp hoặc bôi ngoài da |
153 | Health insurance coverage | /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns ˈkʌvərɪdʒ/ | Chi trả của bảo hiểm y tế |
154 | Cost savings | /kɒst ˈseɪvɪŋz/ | Tiết kiệm chi phí |
155 | Reflexology | /ˌriːflɛkˈsɒlədʒi/ | Bấm huyệt |
156 | Relaxation response | /ˌriːlækˈseɪʃən rɪˈspɒns/ | Phản ứng thư giãn |
157 | Patient-centered approach | /ˈpeɪʃənt ˈsɛntərd əˈproʊtʃ/ | Phương pháp tiếp cận lấy bệnh nhân làm trung tâm |