Sổ tay Phục hồi chức năng Lâm sàng Braddom, Ấn bản thứ hai (2026)
Nhà xuất bản: ELSEVIER, 2026
Tác giả: David Cifu, Henry L. Lew – Dịch và chú giải: Ths.Bs. Lê Đình Sáng
(C) Bản dịch tiếng Việt bởi THƯ VIỆN Y HỌC MEDIPHARM
Chương 3: Phục hồi chức năng các Rối loạn Nuốt
Ming-Yen Hsiao, Tyng-Guey Wang
HƯỚNG DẪN NHANH
Sinh lý NuốtPha chuẩn bị ở miệng
Pha vận chuyển ở miệng
Pha hầu
Pha thực quản
Đánh giá chứng khó nuốtSàng lọc
Đánh giá nuốt lâm sàng
Đánh giá bằng dụng cụ
Sinh lý thần kinhBộ tạo nhịp trung ương: nhân hoài nghi, nhân bó đơn độc Chức năng chính của các dây thần kinh sọ (CN) trong việc nuốt:
Các Chiến lược Bù trừ
Tập luyện Phục hồiCác bài tập nuốt
Quá trình nuốt là một chuỗi các cử động được phối hợp tinh vi của các cơ dọc theo đường đi từ khoang miệng đến dạ dày. Bất kỳ rối loạn nào liên quan đến các bước này đều có thể dẫn đến chứng khó nuốt. Chương này tóm tắt sinh lý và sinh lý thần kinh của việc nuốt, cũng như việc đánh giá, các bài tập luyện và các chiến lược bù trừ cho chứng khó nuốt. |
SINH LÝ NUỐT (Bảng 3.1)
Quá trình nuốt bao gồm các pha: chuẩn bị ở miệng, vận chuyển ở miệng, hầu, và thực quản. Có thể có một số sự chồng chéo khi xử lý thức ăn rắn.
Giai đoạn Chuẩn bị ở Miệng
Thức ăn được nhai, nghiền nhỏ và làm mềm bởi nước bọt thành một viên thức ăn (bolus) sẵn sàng để nuốt. Sự tiếp xúc của khẩu cái mềm và lưỡi ngăn chặn sự rò rỉ sớm trong quá trình này.
Giai đoạn Vận chuyển ở Miệng
Sự tiếp xúc của bề mặt lưỡi trước và khẩu cái cứng đẩy viên thức ăn đến hầu miệng.
Giai đoạn Hầu
- Đẩy bolus vào thực quản: Khẩu cái mềm tiếp xúc với hầu để ngăn trào ngược lên mũi. Gốc lưỡi co lại đồng vận với thành sau hầu, theo sau là sự co của cơ khít hầu để đẩy bolus xuống dưới. Cơ thắt thực quản trên (UES), chủ yếu là cơ nhẫn hầu, giãn ra, cho phép bolus đi vào thực quản.
- Bảo vệ đường thở: Hơi thở tạm dừng trong 0.5 đến 1.5 giây, và thanh môn được đóng lại bằng sự khép lại của các dây thanh và sự nghiêng ra trước của các sụn phễu. Các cơ trên móng và cơ giáp móng co lại để nâng phức hợp thanh quản-móng và lật nắp thanh quản.
Giai đoạn Thực quản
Nhu động của thực quản đẩy bolus qua cơ thắt thực quản dưới vào dạ dày.
Điểm cốt lõi lâm sàngHoạt động nuốt bình thường được chia thành các giai đoạn chuẩn bị ở miệng, vận chuyển ở miệng, hầu và thực quản. Việc bảo vệ đường thở bằng cách nâng phức hợp thanh quản-móng, lật nắp thanh quản và đóng thanh môn là bước quan trọng nhất trong pha hầu. |
Bảng 3.1: Sinh lý Nuốt bình thường
Pha | Hoạt động chính |
---|---|
Pha chuẩn bị ở miệng | – Nhai thức ăn – Tạo viên thức ăn (bolus) |
Pha vận chuyển ở miệng | – Đẩy bolus đến hầu miệng |
Pha hầu | Đẩy bolus vào thực quản: • Đóng kín khẩu cái mềm – hầu • Co cơ gốc lưỡi và cơ khít hầu • Mở cơ thắt thực quản trên (UES) Bảo vệ đường thở: • Nâng thanh quản – xương móng • Lật nắp thanh quản • Đóng thanh môn |
Pha thực quản | – Nhu động – Mở cơ thắt thực quản dưới (LES) |
Chú thích:
-
UES: Cơ thắt thực quản trên (Upper Esophageal Sphincter)
-
LES: Cơ thắt thực quản dưới (Lower Esophageal Sphincter)
SINH LÝ THẦN KINH
Quá trình nuốt được kiểm soát bởi sự tích hợp của các tín hiệu từ vỏ não, dưới vỏ và thần kinh ngoại biên hai bên. Bộ tạo nhịp trung ương, bao gồm nhân hoài nghi và nhân bó đơn độc (NTS), nằm ở cấu trúc lưới của thân não.
Các dây thần kinh sọ (CN) V, VII, IX, X, và XII tham gia vào quá trình nuốt. CN V chi phối các cơ nhai và cung cấp cảm giác cho hai phần ba trước của lưỡi, niêm mạc miệng và mũi họng, răng và nướu, khẩu cái mềm, khẩu cái cứng, má, hàm và môi.
Các sợi hướng tâm đi vào NTS bao gồm CN VII (cảm giác vị giác của hai phần ba trước lưỡi), CN IX (vị giác của một phần ba sau lưỡi, cảm giác của hầu miệng, chi phối vận động cho cơ trâm hầu), và CN X (cảm giác của nắp thanh quản).
Có hai nhánh của CN X: thần kinh thanh quản trên (SLN) và thần kinh thanh quản quặt ngược (RLN). Nhánh ngoài của SLN kiểm soát sự căng của dây thanh; nhánh trong của SLN cung cấp cảm giác cho thanh quản và hầu sau. RLN kiểm soát việc đóng thanh môn trong khi nuốt. CN XII chi phối tất cả các cơ nội tại và ngoại tại của lưỡi và các cơ cằm móng và giáp móng.
Điểm cốt lõi lâm sàngQuá trình nuốt được kiểm soát bởi bộ tạo nhịp trung ương, nhân hoài nghi và nhân bó đơn độc tại cấu trúc lưới của thân não. |
CHỨNG KHÓ NUỐT
Nhiều rối loạn khác nhau có thể gây ra chứng khó nuốt, bao gồm đột quỵ, chấn thương sọ não, các rối loạn thoái hóa thần kinh như bệnh Parkinson, xơ cứng cột bên teo cơ, nhược cơ, và các bệnh cơ (Bảng 3.2). Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng nuốt, bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần, thuốc an thần, thuốc kháng histamine, thuốc lợi tiểu, thuốc gây tê niêm mạc, thuốc kháng cholinergic, thuốc kháng sinh và thuốc chống co giật (Bảng 3.3).
Chứng khó nuốt có thể dẫn đến mất nước, suy dinh dưỡng, viêm phổi hoặc tắc nghẽn đường thở. Bất kỳ thiếu sót cấu trúc nào dọc theo đường đi đều có thể gây khó nuốt. Mất răng, khô miệng, hoặc rối loạn chức năng vận động miệng có thể dẫn đến suy giảm khả năng xử lý và vận chuyển thức ăn, trong khi yếu khẩu cái mềm-hầu có thể gây ra trào ngược sớm hoặc trào ngược lên mũi. Rối loạn chức năng của hầu có thể gây ra khởi phát phản xạ nuốt chậm, đẩy bolus không đủ, suy giảm khả năng mở UES, và ứ đọng bolus (thường ở thung lũng nắp thanh và xoang lê) sau khi nuốt, tất cả đều có thể làm tăng nguy cơ hít sặc.
Giảm nâng thanh quản-móng, suy giảm khả năng lật nắp thanh quản, đóng không hoàn toàn tiền đình thanh quản hoặc dây thanh có thể dẫn đến bảo vệ đường thở không đầy đủ. Thâm nhập thanh quản chỉ tình trạng một bolus đi vào thanh quản phía trên dây thanh, và hít sặc được định nghĩa là một bolus đi qua dây thanh. Hít sặc thầm lặng không phải là hiếm, xảy ra trong 25% đến 30% các trường hợp.
Bảng 3.2: Các Rối loạn thường gặp có thể gây Khó nuốt
Rối loạn | Các vấn đề thường gặp | Đặc điểm |
---|---|---|
Đột quỵ | Giảm nâng thanh quản, mở UES không đủ, yếu dây thanh, yếu cơ miệng-hầu, mất phối hợp nuốt, suy giảm đẩy bolus, và bảo vệ đường thở | Tổn thương thân não hoặc vỏ não hai bên dẫn đến khó nuốt nặng hơn |
Chấn thương sọ não (TBI) | Trương lực cơ có thể gây không thể mở miệng, khởi phát nuốt chậm hoặc mất phản xạ nuốt ở hầu | Biểu hiện thay đổi đáng kể. Rối loạn chức năng bảo vệ đường thở và UES là hiếm |
Bệnh Parkinson | Suy giảm co thắt hầu, rối loạn chức năng của UES/LES | Run, loạn động và chậm động của các cơ miệng và thanh quản |
Xơ cứng cột bên teo cơ (ALS) | Yếu các cơ lưỡi, môi, nhai, và các cơ thanh quản | Yếu lưỡi và môi, tiến triển đến yếu cơ nhai và thanh quản |
Ung thư đầu và cổ | Giảm khả năng vận động và cảm giác, khởi phát nuốt chậm, giảm vận chuyển ở miệng/hầu, và bảo vệ đường thở không hiệu quả | Xạ trị có thể dẫn đến tổn thương niêm mạc, xơ hóa mô và khô miệng |
Chú thích: ALS = Xơ cứng cột bên teo cơ; LES = Cơ thắt thực quản dưới; TBI = Chấn thương sọ não; UES = Cơ thắt thực quản trên.
Bảng 3.3: Các loại thuốc thường gặp ảnh hưởng đến việc nuốt
Nhóm thuốc | Ví dụ | Tác dụng có thể |
---|---|---|
Thuốc chống trầm cảm | Elavil, Remeron, Lexapro, Zoloft, Celexa, Prozac | Khô niêm mạc, buồn ngủ, có thể tăng cân |
Thuốc chống loạn thần | Haldol, Thorazine, clozapine, risperidone | Rối loạn vận động muộn ảnh hưởng đến mặt và miệng với các cử động lặp đi lặp lại, không tự chủ |
Thuốc an thần | Phenobarbital, Nembutal | Ức chế thần kinh trung ương → làm mất bù ở bệnh nhân có suy giảm nhận thức, tăng nguy cơ hít sặc và suy giảm khả năng làm sạch đường thở |
Thuốc kháng histamine | Thuốc trị cảm và ho | Khô niêm mạc, tác dụng an thần |
Thuốc lợi tiểu | Lasix, hydrochlorothiazide, spironolactone, aldosterone | Dấu hiệu mất nước mạn tính: khô miệng, khát, yếu, buồn ngủ |
Thuốc gây tê niêm mạc | HurriCaine (benzocaine) | Ức chế phản xạ nôn và ho |
Thuốc kháng cholinergic | Cogentin, Atrovent, Spiriva | Khô miệng, giảm cảm giác thèm ăn |
Thuốc kháng sinh | Penicillin, erythromycin, tetracyclines | Viêm lưỡi, viêm miệng, viêm thực quản |
Chú thích: CNS = Hệ thần kinh trung ương.
Đánh giá chứng khó nuốt (Bảng 3.4)
Mục đích của việc đánh giá nuốt là để xác định suy giảm chức năng và đưa ra các khuyến nghị về chế độ ăn, các chiến lược tập luyện và các phương pháp bù trừ. Đánh giá bằng dụng cụ giúp xác định chính xác thiếu sót cơ sinh học cụ thể và định hướng kế hoạch điều trị. Lưu ý rằng kết quả chỉ đại diện cho một bức tranh tức thời về chức năng nuốt của bệnh nhân. Điều cần thiết là phải xem xét bức tranh lâm sàng tổng thể của bệnh nhân.
Bảng 3.4: Đánh giá Chức năng Nuốt
Phương pháp | Ưu điểm / Ứng dụng | Hạn chế |
---|---|---|
Sàng lọc khó nuốt | Xác định nguy cơ khó nuốt và giới thiệu để kiểm tra thêm | Thông tin hạn chế về pha hầu |
Đánh giá nuốt lâm sàng | Phát hiện nguy cơ và các dấu hiệu lâm sàng của hít sặc, kích hoạt đánh giá bằng dụng cụ sâu hơn | Độ tin cậy không đủ trong việc phát hiện hít sặc |
Nghiên cứu nuốt qua X-quang tăng sáng truyền hình (VFSS) | Đánh giá toàn diện giải phẫu/sinh lý của các pha miệng/hầu/thực quản | Phơi nhiễm bức xạ, yêu cầu thiết bị |
Nội soi đánh giá chức năng nuốt (FEES) | Quan sát trực tiếp giải phẫu, chất tiết, và cặn lắng, phát hiện hít sặc nước bọt | Không thể hình dung các pha miệng/hầu và quá trình chuyển tiếp giữa các giai đoạn |
Đo áp lực độ phân giải cao | Đánh giá các sự kiện áp suất phức tạp dọc theo hầu/thực quản | Không phải là hình ảnh trực quan |
Siêu âm | Không xâm lấn; quan sát pha miệng và sự dịch chuyển của xương móng | Độ tin cậy không đủ trong việc phát hiện hít sặc |
ĐÁNH GIÁ NUỐT LÂM SÀNG/TẠI GIƯỜNG
Sàng lọc khó nuốt
Trắc nghiệm Sàng lọc Khó nuốt Burke (BDST) đánh giá nguy cơ khó nuốt và hít sặc của bệnh nhân. Quy trình Nuốt Yale bao gồm một sàng lọc nhận thức ngắn, khám cơ chế miệng, và thử thách uống nước 3 ounce (khoảng 90ml).
Đánh giá Nuốt Lâm sàng
Đánh giá nuốt lâm sàng (CSE) có một số thành phần: (1) xem xét hồ sơ y tế, (2) trạng thái nhận thức-ngôn ngữ/tâm thần, (3) chức năng vận động miệng, (4) đánh giá cảm giác miệng, (5) chức năng thanh quản và phổi, và (6) thử nuốt. Cử động thanh quản-móng được đánh giá, và bất kỳ dấu hiệu lâm sàng nào của hít sặc thường sẽ dẫn đến việc giới thiệu để đánh giá bằng dụng cụ.
Đánh giá Nuốt Lâm sàng bằng thuốc nhuộm xanh
Đánh giá nuốt lâm sàng bằng thuốc nhuộm xanh (BDCSE) thường được sử dụng trong đánh giá tại giường, được thực hiện bằng cách thêm màu thực phẩm và phát hiện hít sặc qua ống mở khí quản. Tuy nhiên, nó có độ nhạy thấp để phát hiện hít sặc khi so sánh với nghiên cứu nuốt qua X-quang tăng sáng truyền hình (VFSS) hoặc nội soi đánh giá chức năng nuốt (FEES) làm tiêu chuẩn.
Nghe vùng cổ
Nghe vùng cổ cho phép đánh giá âm thanh nuốt và đường thở. Độ tin cậy giữa những người đánh giá về mối tương quan của nghiệm pháp với hít sặc còn hạn chế.
ĐÁNH GIÁ NUỐT BẰNG DỤNG CỤ
Nghiên cứu nuốt qua X-quang tăng sáng truyền hình (VFSS)
VFSS được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá chứng khó nuốt, cho phép đánh giá toàn diện tất cả các pha nuốt. Sự hiện diện của cặn lắng và thâm nhập/hít sặc ở thanh quản có thể được phát hiện, và hiệu quả của các phương pháp điều trị có thể được đánh giá.
Nội soi đánh giá chức năng nuốt (FEES)
FEES là phương pháp đánh giá bằng dụng cụ phổ biến thứ hai. Nó cho phép quan sát trực tiếp các cấu trúc liên quan, chất tiết và cặn lắng ở hầu, và thâm nhập/hít sặc sau khi nuốt ở mức độ dây thanh. Kiểm tra cảm giác có thể được tích hợp.
So sánh giữa VFSS và FEES
VFSS và FEES cho thấy sự tương đồng tuyệt vời trong việc đánh giá thâm nhập/hít sặc ở thanh quản và cặn lắng ở hầu. Việc lựa chọn thường được thúc đẩy bởi các đặc điểm cụ thể của bệnh nhân hoặc sự sẵn có của dụng cụ.
Đo áp lực độ phân giải cao (HRM)
Đo áp lực độ phân giải cao (HRM) đo lường các sự kiện áp suất dọc theo toàn bộ chiều dài của hầu và thực quản. Nó cung cấp một bức tranh toàn diện hơn về cách thể tích bolus ảnh hưởng đến chức năng nuốt.
Siêu âm
Ưu điểm của siêu âm bao gồm không có bức xạ, không xâm lấn và di động. Nó có thể đánh giá pha vận chuyển ở miệng và sự dịch chuyển của xương móng, nhưng việc sử dụng lâm sàng vẫn còn hạn chế.
Điểm cốt lõi lâm sàngViệc đánh giá nuốt thường bắt đầu bằng sàng lọc và đánh giá nuốt lâm sàng, sau đó là đánh giá bằng dụng cụ như VFSS và FEES để xác nhận chẩn đoán và hướng dẫn điều trị thêm. |
ĐIỀU TRỊ CHỨNG KHÓ NUỐT
Mục tiêu của việc điều trị chứng khó nuốt là tối ưu hóa sự an toàn và hiệu quả của việc nuốt.
Các Chiến lược Bù trừ trong Phục hồi chức năng Nuốt (Bảng 3.5 và 3.6)
Tư thế cúi cằm làm hẹp lối vào thanh quản và tạo điều kiện cho gốc lưỡi co lại. Xoay đầu về bên bị liệt hoặc nghiêng về bên lành có thể hướng bolus đến bên mạnh hơn của hầu. Kích thích nhiệt-xúc giác có thể tạm thời tạo điều kiện cho việc kích hoạt phản xạ nuốt. Điều chỉnh kết cấu và độ nhớt của thực phẩm có thể tăng cường sự an toàn và hiệu quả của việc nuốt. Các mức độ chế độ ăn được tiêu chuẩn hóa phổ biến bao gồm Chế độ ăn cho người khó nuốt Quốc gia và Sáng kiến Tiêu chuẩn hóa Chế độ ăn cho người khó nuốt Quốc tế (IDDSI).
Bảng 3.5: Các Chiến lược Tư thế và Bù trừ – 1
Chiến lược | Cơ sở lâm sàng | Chỉ định lâm sàng |
---|---|---|
Tư thế cúi cằm | Mở rộng thung lũng nắp thanh; định vị gốc lưỡi gần thành sau hầu hơn | Trào ngược sớm; thâm nhập thanh quản; cặn lắng ở hầu tại thung lũng nắp thanh; hít sặc do đáp ứng nuốt chậm |
Tư thế xoay đầu (chỉ một bên) | Xoay đầu về bên yếu hơn để chuyển hướng dòng bolus sang bên mạnh hơn của hầu | Cặn lắng ở hầu một bên |
Xoay đầu (sang cả hai bên) | Tăng cường việc mở UES | Cặn lắng ở hầu tại mức UES |
Tư thế nghiêng đầu | Nghiêng đầu về bên mạnh hơn để sử dụng trọng lực chuyển bolus xuống bên mạnh hơn của hầu | Cặn lắng ở hầu một bên |
Hắng giọng | Hắng giọng chủ động để tống khứ vật xâm nhập đường thở | Thâm nhập thanh quản; hít sặc |
(UES: Cơ thắt thực quản trên)
Bảng 3.6: Các Chiến lược Tư thế và Bù trừ – 2
Chiến lược | Cơ sở lâm sàng | Chỉ định lâm sàng |
---|---|---|
Nuốt trên thanh môn | Cải thiện việc đóng đường thở chủ động trước khi nuốt | Thâm nhập thanh quản; hít sặc |
Nuốt nhiều lần | Nuốt “khan” có chủ ý hoặc tự phát để làm sạch cặn lắng sau lần nuốt bolus chính | Cặn lắng ở miệng; cặn lắng ở hầu |
Uống nước tráng; luân phiên lỏng và rắn | Làm sạch cặn lắng bolus rắn ở miệng và hầu | Cặn lắng ở miệng; cặn lắng ở hầu |
Giữ bolus trong miệng | Giữ bolus lỏng trong miệng chủ động để giảm trào ngược sớm và giảm sự chậm trễ đáp ứng nuốt | Thâm nhập hoặc hít sặc thanh quản trước khi nuốt thứ phát sau trào ngược sớm hoặc đáp ứng nuốt chậm |
Điều chỉnh bolus | Điều chỉnh độ nhớt, thể tích và cảm giác để cải thiện sự an toàn và hiệu quả của việc nuốt | Thâm nhập thanh quản; hít sặc; cặn lắng ở hầu |
Phục hồi: Tập luyện và các xem xét về tính dẻo (plasticity) (Bảng 3.7)
Các bài tập phục hồi nhằm mục đích đạt được sự cải thiện lâu dài bằng cách tái rèn luyện thần kinh cơ, hầu hết trong số đó tuân theo nguyên tắc đặc hiệu và quá tải.
Các bài tập nuốt Nuốt gắng sức làm tăng sự co của gốc lưỡi và hầu. Nghiệm pháp Masako cải thiện khả năng co của gốc lưỡi bằng cách cố định lưỡi trước. Nghiệm pháp Mendelsohn kéo dài sự nâng tối đa của thanh quản-móng và tăng cường mở UES. Nghiệm pháp nuốt siêu trên thanh môn kết hợp việc nín thở và nuốt gắng sức.
Các bài tập không nuốt Nâng đầu Shaker và cúi cằm có kháng trở làm tăng sức mạnh của các cơ trên móng và việc mở UES. Các bài tập tăng cường sức mạnh lưỡi có thể được thực hiện bằng cách sử dụng Dụng cụ Đo lường Hiệu suất Miệng Iowa. Luyện tập sức mạnh cơ thở ra và Điều trị Giọng nói Lee Silverman cũng có tác dụng tích cực đối với việc nuốt. Kích thích điện thần kinh cơ đã được sử dụng để tăng cường cơ nuốt và phản hồi cảm giác với những lợi ích còn gây tranh cãi.
Điểm cốt lõi lâm sàngCác bài tập phục hồi nhằm mục đích đạt được sự cải thiện lâu dài bằng cách tái rèn luyện thần kinh cơ. Các chiến lược bù trừ như thay đổi tư thế và điều chỉnh chế độ ăn nhằm mục đích tạo điều kiện cho việc ăn uống an toàn và hiệu quả mà không làm thay đổi sinh lý bệnh. |
Bảng 3.7: Các bài tập phục hồi cho chứng khó nuốt
Bài tập | Cơ sở lâm sàng | Chỉ định lâm sàng |
---|---|---|
Nuốt gắng sức | Cải thiện sự co lại của gốc lưỡi; tăng sức mạnh co của cơ khít hầu | Cặn lắng ở hầu |
Nghiệm pháp Masako (giữ lưỡi) | Tăng cường tiếp xúc giữa gốc lưỡi và thành hầu để cải thiện việc đẩy bolus | Giảm tiếp xúc thành sau hầu với gốc lưỡi |
Nghiệm pháp Mendelsohn | Tăng cử động dọc và ra trước của thanh quản → cải thiện đóng thanh quản và tăng cường mở UES | Giảm nâng/đóng thanh quản gây thâm nhập hoặc hít sặc; cặn lắng ở hầu tại UES |
Nuốt siêu trên thanh môn | Cải thiện việc đóng đường thở chủ động trước khi nuốt | Thâm nhập thanh quản; hít sặc |
Bài tập nâng đầu Shaker | Tăng cường mở UES bằng cách tăng sức mạnh cơ trên móng | Giảm biên độ nâng thanh quản/mở UES |
(UES: Cơ thắt thực quản trên)
PHẪU THUẬT CHO CHỨNG KHÓ NUỐT
Phẫu thuật hiếm khi được chỉ định. Cắt cơ nhẫn hầu và tiêm botulinum có thể giúp ích trong rối loạn chức năng cơ nhẫn hầu. Tiêm botulinum có thể hiệu quả trong chứng loạn trương lực cơ và cứng hàm. Trong trường hợp hít sặc nặng và mãn tính, có thể cần phải mở khí quản vĩnh viễn kèm theo cắt bỏ thanh quản.
Bỏ qua Quá trình Nuốt ở Miệng-Hầu (Bảng 3.8)
Các thủ thuật bắc cầu hầu họng cung cấp các phương tiện thay thế để đạt được dinh dưỡng và hydrat hóa. Tuy nhiên, nó không nhất thiết ngăn ngừa được hít sặc.
Bảng 3.8: Các Lựa chọn Nuôi ăn Thay thế
Ống nuôi ăn | Cách đặt | Chỉ định | Biến chứng có thể |
---|---|---|---|
Sonde dạ dày qua mũi | Đặt qua mũi tại giường | Nuôi ăn ngắn hạn (< 6 tuần) | Dễ tuột; loét, hẹp |
Sonde dạ dày qua miệng | Đặt qua miệng tại giường | Nuôi ăn ngắn hạn; không thể sử dụng đường mũi | — |
Mở thông dạ dày | Thường đặt qua nội soi | Dinh dưỡng & hydrat hóa lâu dài | Nhiễm trùng, chảy máu, thủng, tắc nghẽn, hít sặc |
Mở thông hỗng tràng | Phẫu thuật đặt vào ruột non | Khi không thể dùng dạ dày; hít sặc do trào ngược nặng | Tắc nghẽn, tiêu chảy; hiệu quả giảm hít sặc còn nghi ngờ |
Phòng ngừa Viêm phổi hít (Bảng 3.9)
Các biện pháp để giảm thiểu hít sặc bao gồm nâng cao đầu, vệ sinh răng miệng, giám sát đúng cách, sử dụng nuôi ăn qua ống chậm và liên tục, và định vị tư thế thẳng đứng trong bữa ăn. Việc giáo dục gia đình và người chăm sóc là rất quan trọng.
Bảng 3.9: Viêm phổi hít
Yếu tố tiên lượng | Phòng ngừa |
---|---|
Phụ thuộc vào việc cho ăn (yếu tố tiên lượng đơn lẻ tốt nhất) | Định vị tư thế thẳng đứng |
Phụ thuộc vào việc chăm sóc răng miệng | Nâng cao đầu giường |
Có chứng khó nuốt | Vệ sinh răng miệng, Thời gian bữa ăn phù hợp, Nuôi ăn qua ống chậm và liên tục |
Bảng chú giải thuật ngữ Y học Anh-Việt (Chương 3)
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Swallowing Disorders | /ˈswɒl.oʊ.ɪŋ dɪˈsɔː.dər/ | Rối loạn nuốt |
2 | Swallowing Physiology | /ˈswɒl.oʊ.ɪŋ ˌfɪz.iˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh lý nuốt |
3 | Oral preparatory phase | /ˈɔː.rəl prɪˈpær.ə.tər.i feɪz/ | Pha chuẩn bị ở miệng |
4 | Masticate | /ˈmæs.tɪ.keɪt/ | Nhai |
5 | Oral transport phase | /ˈɔː.rəl ˈtræn.spɔːt feɪz/ | Pha vận chuyển ở miệng |
6 | Hard palate | /hɑːd ˈpæl.ət/ | Khẩu cái cứng |
7 | Oropharynx | /ˌɔː.roʊˈfær.ɪŋks/ | Hầu miệng |
8 | Pharyngeal phase | /fəˈrɪn.dʒi.əl feɪz/ | Pha hầu |
9 | Pharyngeal constriction | /fəˈrɪn.dʒi.əl kənˈstrɪk.ʃən/ | Co thắt hầu |
10 | Upper esophageal sphincter (UES) | /ˈʌp.ər iːˌsɒf.əˈdʒiː.əl ˈsfɪŋk.tər/ | Cơ thắt thực quản trên |
11 | Nasopharynx seal | /ˌneɪ.zoʊˈfær.ɪŋks siːl/ | Đóng kín vòm mũi họng |
12 | Glottis closure | /ˈɡlɒt.ɪs ˈkloʊ.ʒər/ | Đóng thanh môn |
13 | Hyolaryngeal complex | /ˌhaɪ.oʊ.ləˈrɪn.dʒi.əl ˈkɒm.pleks/ | Phức hợp thanh quản-móng |
14 | Laryngeal vestibule | /ləˈrɪn.dʒi.əl ˈves.tɪ.bjuːl/ | Tiền đình thanh quản |
15 | Epiglottis | /ˌep.ɪˈɡlɒt.ɪs/ | Nắp thanh quản |
16 | Esophageal phase | /iːˌsɒf.əˈdʒiː.əl feɪz/ | Pha thực quản |
17 | Peristalsis | /ˌper.ɪˈstæl.sɪs/ | Nhu động |
18 | Lower esophageal sphincter (LES) | /ˈloʊ.ər iːˌsɒf.əˈdʒiː.əl ˈsfɪŋk.tər/ | Cơ thắt thực quản dưới |
19 | Dysphagia | /dɪsˈfeɪ.dʒi.ə/ | Chứng khó nuốt |
20 | Screening | /ˈskriː.nɪŋ/ | Sàng lọc |
21 | Burke Dysphagia Screening Test | /bɜːk dɪsˈfeɪ.dʒi.ə ˈskriː.nɪŋ test/ | Trắc nghiệm Sàng lọc Khó nuốt Burke |
22 | Yale Swallow Protocol | /jeɪl ˈswɒl.oʊ ˈproʊ.tə.kɒl/ | Quy trình Nuốt Yale |
23 | Clinical swallow evaluation | /ˈklɪn.ɪ.kəl ˈswɒl.oʊ ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | Đánh giá nuốt lâm sàng |
24 | Cognitive-linguistic/mental status | /ˈkɒɡ.nə.tɪv lɪŋˈɡwɪs.tɪk /ˈmen.təl ˈsteɪ.təs/ | Trạng thái nhận thức-ngôn ngữ/tâm thần |
25 | Oral sensory/motor assessment | /ˈɔː.rəl ˈsen.sər.i /ˈmoʊ.tər əˈses.mənt/ | Đánh giá cảm giác/vận động miệng |
26 | Pulmonary status | /ˈpʊl.mə.ner.i ˈsteɪ.təs/ | Tình trạng phổi |
27 | Vocal quality | /ˈvoʊ.kəl ˈkwɒl.ə.ti/ | Chất lượng giọng nói |
28 | Hyolaryngeal movement | /ˌhaɪ.oʊ.ləˈrɪn.dʒi.əl ˈmuːv.mənt/ | Cử động thanh quản-móng |
29 | Blue dye test | /bluː daɪ test/ | Nghiệm pháp nhuộm xanh |
30 | Tracheostomy | /ˌtreɪ.kiˈɒs.tə.mi/ | Mở khí quản |
31 | Instrumental assessment | /ˌɪn.strəˈmen.təl əˈses.mənt/ | Đánh giá bằng dụng cụ |
32 | Videofluoroscopic swallow study (VFSS) | /ˌvɪd.i.oʊˌflʊə.rəˈskɒp.ɪk ˈswɒl.oʊ ˈstʌd.i/ | Nghiên cứu nuốt qua X-quang tăng sáng truyền hình |
33 | Fiberoptic endoscopic examination of swallowing (FEES) | /ˌfaɪ.bərˈɒp.tɪk ˌen.dəˈskɒp.ɪk ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən əv ˈswɒl.oʊ.ɪŋ/ | Nội soi đánh giá chức năng nuốt |
34 | Neurophysiology | /ˌnjʊə.roʊˌfɪz.iˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh lý thần kinh |
35 | Central pattern generator | /ˈsen.trəl ˈpæt.ən ˈdʒen.ə.reɪ.tər/ | Bộ tạo nhịp trung ương |
36 | Nucleus ambiguous | /ˈnjuː.kli.əs æmˈbɪɡ.ju.əs/ | Nhân hoài nghi |
37 | Nucleus of the tractus solitaries (NTS) | /ˈnjuː.kli.əs əv ðə ˈtræk.təs ˌsɒl.ɪˈteə.ri.əs/ | Nhân bó đơn độc |
38 | Cranial nerves (CN) | /ˈkreɪ.ni.əl nɜːvz/ | Dây thần kinh sọ |
39 | Mastication | /ˌmæs.tɪˈkeɪ.ʃən/ | Sự nhai |
40 | Stylopharyngeus muscle | /ˌstaɪ.loʊ.fəˈrɪn.dʒi.əs ˈmʌs.əl/ | Cơ trâm hầu |
41 | Palate | /ˈpæl.ət/ | Khẩu cái |
42 | Pharynx | /ˈfær.ɪŋks/ | Hầu |
43 | Esophagus | /iˈsɒf.ə.ɡəs/ | Thực quản |
44 | Respiratory tract | /rəˈspɪr.ə.tər.i trækt/ | Đường hô hấp |
45 | Compensatory Strategies | /kəmˈpen.sə.tər.i ˈstræt.ə.dʒiz/ | Các chiến lược bù trừ |
46 | Chin tuck posture | /tʃɪn tʌk ˈpɒs.tʃər/ | Tư thế cúi cằm |
47 | Head turn posture | /hed tɜːn ˈpɒs.tʃər/ | Tư thế xoay đầu |
48 | Head tilt posture | /hed tɪlt ˈpɒs.tʃər/ | Tư thế nghiêng đầu |
49 | Supraglottic swallow | /ˌsuː.prəˈɡlɒt.ɪk ˈswɒl.oʊ/ | Nuốt trên thanh môn |
50 | Oral bolus hold | /ˈɔː.rəl ˈboʊ.ləs hoʊld/ | Giữ bolus trong miệng |
51 | Bolus modification | /ˈboʊ.ləs ˌmɒd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Điều chỉnh bolus |
52 | Multiple swallows | /ˈmʌl.tɪ.pəl ˈswɒl.oʊz/ | Nuốt nhiều lần |
53 | Alternating liquids and solids | /ˈɔːl.tə.neɪ.tɪŋ ˈlɪk.wɪdz ænd ˈsɒl.ɪdz/ | Luân phiên lỏng và rắn |
54 | Throat clear | /θroʊt klɪər/ | Hắng giọng |
55 | Restorative Training | /rɪˈstɔː.rə.tɪv ˈtreɪ.nɪŋ/ | Tập luyện phục hồi |
56 | Swallowing exercises | /ˈswɒl.oʊ.ɪŋ ˈek.sə.saɪ.zɪz/ | Các bài tập nuốt |
57 | Effortful swallow | /ˈef.ət.fəl ˈswɒl.oʊ/ | Nuốt gắng sức |
58 | Masako maneuver | /məˈsɑː.koʊ məˈnuː.vər/ | Nghiệm pháp Masako |
59 | Mendelsohn maneuver | /ˈmen.dəl.sən məˈnuː.vər/ | Nghiệm pháp Mendelsohn |
60 | Super-supraglottic swallow | /ˈsuː.pə ˌsuː.prəˈɡlɒt.ɪk ˈswɒl.oʊ/ | Nuốt siêu trên thanh môn |
61 | Shaker head lift | /ˈʃeɪ.kər hed lɪft/ | Nâng đầu Shaker |
62 | Expiratory muscle strength training (EMST) | /ɪkˈspaɪə.rə.tər.i ˈmʌs.əl streŋθ ˈtreɪ.nɪŋ/ | Luyện tập sức mạnh cơ thở ra |
63 | Lingual strengthening exercise | /ˈlɪŋ.ɡwəl ˈstreŋ.θən.ɪŋ ˈek.sə.saɪz/ | Bài tập tăng cường sức mạnh lưỡi |
64 | Lee Silverman Voice Treatment (LSVT) | /liː ˈsɪl.və.mən vɔɪs ˈtriːt.mənt/ | Điều trị Giọng nói Lee Silverman |
65 | Chin tuck against resistance (CTAR) | /tʃɪn tʌk əˈɡenst rɪˈzɪs.təns/ | Cúi cằm có kháng trở |
66 | Neuromuscular electrical stimulation (NMES) | /ˌnjʊə.roʊˈmʌs.kjə.lər iˈlek.trɪ.kəl ˌstɪm.jəˈleɪ.ʃən/ | Kích thích điện thần kinh cơ |
67 | Bolus | /ˈboʊ.ləs/ | Viên thức ăn |
68 | Salivation | /ˌsæl.ɪˈveɪ.ʃən/ | Sự tiết nước bọt |
69 | Soft palate | /sɒft ˈpæl.ət/ | Khẩu cái mềm |
70 | Premature leakage | /ˌprem.əˈtʃʊər ˈliː.kɪdʒ/ | Rò rỉ sớm |
71 | Nasal regurgitation | /ˈneɪ.zəl rɪˌɡɜː.dʒɪˈteɪ.ʃən/ | Trào ngược lên mũi |
72 | Tongue base | /tʌŋ beɪs/ | Gốc lưỡi |
73 | Pharyngeal constrictor | /fəˈrɪn.dʒi.əl kənˈstrɪk.tər/ | Cơ khít hầu |
74 | Cricopharyngeus muscle | /ˌkraɪ.koʊ.fəˈrɪn.dʒi.əs ˈmʌs.əl/ | Cơ nhẫn hầu |
75 | Vocal folds | /ˈvoʊ.kəl foʊldz/ | Dây thanh (âm) |
76 | Arytenoids | /ˌær.ɪˈtiː.nɔɪdz/ | Sụn phễu |
77 | Suprahyoid muscles | /ˌsuː.prəˈhaɪ.ɔɪd ˈmʌs.əlz/ | Các cơ trên móng |
78 | Thyrohyoid muscles | /ˌθaɪ.roʊˈhaɪ.ɔɪd ˈmʌs.əlz/ | Cơ giáp móng |
79 | Reticular formation | /rɪˈtɪk.jə.lər fɔːˈmeɪ.ʃən/ | Cấu trúc lưới |
80 | Brainstem | /ˈbreɪn.stem/ | Thân não |
81 | Superior laryngeal nerve (SLN) | /suːˈpɪə.ri.ər ləˈrɪn.dʒi.əl nɜːv/ | Thần kinh thanh quản trên |
82 | Recurrent laryngeal nerve (RLN) | /rɪˈkʌr.ənt ləˈrɪn.dʒi.əl nɜːv/ | Thần kinh thanh quản quặt ngược |
83 | Geniohyoid muscle | /ˌdʒiː.ni.oʊˈhaɪ.ɔɪd ˈmʌs.əl/ | Cơ cằm móng |
84 | Traumatic brain injury (TBI) | /trɔːˈmæt.ɪk breɪn ˈɪn.dʒər.i/ | Chấn thương sọ não |
85 | Neurodegenerative disorders | /ˌnjʊə.roʊ.dɪˈdʒen.ə.rə.tɪv dɪˈsɔː.dərz/ | Rối loạn thoái hóa thần kinh |
86 | Parkinson disease | /ˈpɑː.kɪn.sənz dɪˌziːz/ | Bệnh Parkinson |
87 | Amyotrophic lateral sclerosis (ALS) | /ˌeɪ.maɪ.əˈtrɒf.ɪk ˈlæt.ər.əl sklɪəˈroʊ.sɪs/ | Xơ cứng cột bên teo cơ |
88 | Myasthenia gravis | /ˌmaɪ.əsˈθiː.ni.ə ˈɡrɑː.vɪs/ | Bệnh nhược cơ |
89 | Myopathies | /maɪˈɒp.ə.θiz/ | Bệnh cơ |
90 | Antidepressants | /ˌæn.ti.dɪˈpres.ənts/ | Thuốc chống trầm cảm |
91 | Antipsychotics | /ˌæn.ti.saɪˈkɒt.ɪks/ | Thuốc chống loạn thần |
92 | Sedatives | /ˈsed.ə.tɪvz/ | Thuốc an thần |
93 | Antihistamines | /ˌæn.tiˈhɪs.tə.miːnz/ | Thuốc kháng histamine |
94 | Diuretics | /ˌdaɪ.jʊəˈret.ɪks/ | Thuốc lợi tiểu |
95 | Mucosal anesthetics | /mjuːˈkoʊ.zəl ˌæn.əsˈθet.ɪks/ | Thuốc gây tê niêm mạc |
96 | Anticholinergics | /ˌæn.tiˌkoʊ.lɪˈnɜː.dʒɪks/ | Thuốc kháng cholinergic |
97 | Anticonvulsants | /ˌæn.ti.kənˈvʌl.sənts/ | Thuốc chống co giật |
98 | Dehydration | /ˌdiː.haɪˈdreɪ.ʃən/ | Mất nước |
99 | Malnutrition | /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ | Suy dinh dưỡng |
100 | Pneumonia | /njuːˈmoʊ.ni.ə/ | Viêm phổi |
101 | Airway obstruction | /ˈeə.weɪ əbˈstrʌk.ʃən/ | Tắc nghẽn đường thở |
102 | Xerostomia | /ˌzɪə.rəˈstoʊ.mi.ə/ | Khô miệng |
103 | Velopharyngeal weakness | /ˌviː.loʊ.fəˈrɪn.dʒi.əl ˈwiːk.nəs/ | Yếu khẩu cái mềm-hầu |
104 | Premature spillage | /ˌprem.əˈtʃʊər ˈspɪl.ɪdʒ/ | Trào ngược sớm |
105 | Swallowing reflex | /ˈswɒl.oʊ.ɪŋ ˈriː.fleks/ | Phản xạ nuốt |
106 | Vallecula | /vəˈlek.jə.lə/ | Thung lũng nắp thanh |
107 | Pyriform sinuses | /ˈpɪr.ɪ.fɔːm ˈsaɪ.nəs.ɪz/ | Xoang lê |
108 | Aspiration | /ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/ | Hít sặc |
109 | Laryngeal penetration | /ləˈrɪn.dʒi.əl ˌpen.əˈtreɪ.ʃən/ | Thâm nhập thanh quản |
110 | Silent aspiration | /ˈsaɪ.lənt ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/ | Hít sặc thầm lặng |
111 | Biomechanical deficit | /ˌbaɪ.oʊ.məˈkæn.ɪ.kəl ˈdef.ɪ.sɪt/ | Thiếu sót cơ sinh học |
112 | Oral mechanism examination | /ˈɔː.rəl ˈmek.ə.nɪ.zəm ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Khám cơ chế miệng |
113 | 3-ounce water challenge | /θriː aʊns ˈwɔː.tər ˈtʃæl.ɪndʒ/ | Thử thách uống nước 3 ounce |
114 | Cervical auscultation | /ˈsɜː.vɪ.kəl ˌɔːs.kəlˈteɪ.ʃən/ | Nghe vùng cổ |
115 | Laryngeal residual | /ləˈrɪn.dʒi.əl rɪˈzɪdʒ.u.əl/ | Cặn lắng ở thanh quản |
116 | Pharyngeal residue | /fəˈrɪn.dʒi.əl rɪˈzɪdʒ.u.əl/ | Cặn lắng ở hầu |
117 | High-resolution manometry (HRM) | /haɪ ˌrez.əˈluː.ʃən məˈnɒm.ɪ.tri/ | Đo áp lực độ phân giải cao |
118 | Ultrasonography | /ˌʌl.trə.səˈnɒɡ.rə.fi/ | Siêu âm |
119 | Hyoid bone | /ˈhaɪ.ɔɪd boʊn/ | Xương móng |
120 | Thermal tactile stimulation | /ˈθɜː.məl ˈtæk.taɪl ˌstɪm.jəˈleɪ.ʃən/ | Kích thích nhiệt-xúc giác |
121 | Texture modification | /ˈteks.tʃər ˌmɒd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Điều chỉnh kết cấu |
122 | Viscosity modification | /vɪˈskɒs.ə.ti ˌmɒd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Điều chỉnh độ nhớt |
123 | National Dysphagia Diet | /ˈnæʃ.ən.əl dɪsˈfeɪ.dʒi.ə ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn cho người khó nuốt Quốc gia |
124 | International Dysphagia Diet Standardization Initiative (IDDSI) | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl dɪsˈfeɪ.dʒi.ə ˈdaɪ.ət ˌstæn.də.daɪˈzeɪ.ʃən ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ | Sáng kiến Tiêu chuẩn hóa Chế độ ăn cho người khó nuốt Quốc tế |
125 | Neuromuscular retraining | /ˌnjʊə.roʊˈmʌs.kjə.lər ˌriːˈtreɪ.nɪŋ/ | Tái rèn luyện thần kinh cơ |
126 | Specificity | /ˌspes.ɪˈfɪs.ə.ti/ | Nguyên tắc đặc hiệu |
127 | Overloading | /ˌoʊ.vəˈloʊ.dɪŋ/ | Nguyên tắc quá tải |
128 | Iowa Oral Performance Instrument | /ˈaɪ.ə.wə ˈɔː.rəl pəˈfɔː.məns ˈɪn.strə.mənt/ | Dụng cụ Đo lường Hiệu suất Miệng Iowa |
129 | Cricopharyngeal myotomy | /ˌkraɪ.koʊ.fəˈrɪn.dʒi.əl maɪˈɒt.ə.mi/ | Cắt cơ nhẫn hầu |
130 | Botulinum injections | /ˌbɒtʃ.əˈlaɪ.nəm ɪnˈdʒek.ʃənz/ | Tiêm botulinum |
131 | Dystonia | /dɪˈstoʊ.ni.ə/ | Loạn trương lực cơ |
132 | Trismus | /ˈtrɪz.məs/ | Cứng hàm |
133 | Laryngectomy | /ˌlær.ɪnˈdʒek.tə.mi/ | Cắt bỏ thanh quản |
134 | Pharyngeal bypass | /fəˈrɪn.dʒi.əl ˈbaɪ.pɑːs/ | Bắc cầu hầu họng |
135 | Aspiration pneumonia | /ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən njuːˈmoʊ.ni.ə/ | Viêm phổi hít |
136 | Oral hygiene | /ˈɔː.rəl ˈhaɪ.dʒiːn/ | Vệ sinh răng miệng |