Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
Bs.Ths. Lê Đình Sáng
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (Non-alcoholic Fatty Liver Disease – NAFLD) là tình trạng tích tụ mỡ trong gan >5% trọng lượng gan
- Tiêu chuẩn chẩn đoán:
- Có bằng chứng về nhiễm mỡ gan trên hình ảnh hoặc mô học
- Không có tiền sử lạm dụng rượu (nam <30g/ngày, nữ <20g/ngày)
- Không có các nguyên nhân khác gây tổn thương gan
- Thường kết hợp với hội chứng chuyển hóa
1.2. Dịch tễ học
1.2.1. Tỷ lệ mắc
- Theo khu vực:
- Toàn cầu: 25-30% dân số chung
- Bắc Mỹ: 25-45%
- Châu Âu: 20-30%
- Châu Á: 15-40%
- Việt Nam: 20-35%
- Theo nhóm đối tượng:
- Người béo phì: 50-90%
- Đái tháo đường týp 2: 60-75%
- Rối loạn lipid máu: 50-60%
- Hội chứng chuyển hóa: 70-90%
- Tiến triển:
- NAFL → NASH: 10-20%/năm
- NASH → Xơ gan: 10-15%/5 năm
- Xơ gan → Ung thư gan: 2-4%/năm
1.2.2. Phân bố bệnh
- Theo giới:
- Nam/Nữ = 1.5-2/1
- Nam: khởi phát sớm hơn
- Nữ: tăng sau mãn kinh
- Theo tuổi:
- Trẻ em: 3-10%
- Người trưởng thành: 20-30%
- Người cao tuổi: 30-40%
- Tuổi trung bình chẩn đoán: 40-50
- Theo chủng tộc:
- Người Hispanic: tỷ lệ cao nhất
- Người châu Á: khởi phát sớm hơn
- Người da đen: tỷ lệ thấp hơn
1.2.3. Yếu tố nguy cơ
- Yếu tố không thể thay đổi:
- Tuổi cao
- Giới nam
- Di truyền (gen PNPLA3, TM6SF2)
- Tiền sử gia đình
- Chủng tộc
- Yếu tố chuyển hóa:
- Béo phì (đặc biệt béo trung tâm)
- Đái tháo đường týp 2
- Rối loạn lipid máu
- Hội chứng chuyển hóa
- Kháng insulin
- Yếu tố lối sống:
- Ăn nhiều chất béo bão hòa
- Ăn nhiều đường tinh luyện
- Ít hoạt động thể lực
- Ngủ không đủ giấc
- Stress mạn tính
- Yếu tố khác:
- Hội chứng buồng trứng đa nang
- Suy giáp
- Thiếu vitamin D
- Rối loạn vi khuẩn đường ruột
- Một số thuốc (corticoid, tamoxifen…)
1.3. Sinh lý bệnh

Các cơ chế sau được cho là góp phần vào sinh lý bệnh của NAFLD:
A. Rối loạn chuyển hóa lipid
- Tăng tổng hợp lipid:
- SREBP-1c (Sterol regulatory element-binding protein-1c): Protein điều hòa tổng hợp cholesterol và lipid
- Vai trò: Hoạt hóa các gen tổng hợp lipid
- Tác động: Tăng tích lũy mỡ trong gan
- Kích hoạt bởi: Insulin, glucose cao
- Hậu quả: Tăng tổng hợp acid béo mới
- FAS (Fatty acid synthase): Enzyme tổng hợp acid béo
- Vai trò: Tổng hợp acid béo từ acetyl-CoA
- Tác động: Tăng sản xuất acid béo bão hòa
- Điều hòa bởi: SREBP-1c, ChREBP
- Hậu quả: Tăng tích tụ triglyceride
- ACC (Acetyl-CoA carboxylase): Enzyme tạo malonyl-CoA
- Vai trò: Xúc tác bước đầu tổng hợp acid béo
- Tác động: Tăng cơ chất cho FAS
- Ức chế: CPT1A, giảm oxy hóa acid béo
- Hậu quả: Tích lũy mỡ trong tế bào gan
- SREBP-1c (Sterol regulatory element-binding protein-1c): Protein điều hòa tổng hợp cholesterol và lipid
- Giảm oxy hóa lipid:
- PPARα (Peroxisome proliferator-activated receptor alpha)
- Vai trò: Điều hòa oxy hóa acid béo
- Tác động: Kích hoạt gen vận chuyển và oxy hóa lipid
- Giảm hoạt động trong NAFLD
- Hậu quả: Giảm đốt cháy acid béo
- CPT1A (Carnitine palmitoyltransferase 1A)
- Vai trò: Vận chuyển acid béo vào ty thể
- Tác động: Kiểm soát tốc độ oxy hóa acid béo
- Bị ức chế bởi: Malonyl-CoA
- Hậu quả: Giảm tiêu thụ acid béo
- PPARα (Peroxisome proliferator-activated receptor alpha)
- Rối loạn xuất lipid:
- VLDL (Very low-density lipoprotein)
- Vai trò: Vận chuyển lipid ra khỏi gan
- Cấu trúc: Chứa ApoB100 và lipid
- Rối loạn: Giảm tổng hợp/tiết
- Hậu quả: Tích tụ mỡ trong gan
- VLDL (Very low-density lipoprotein)
B. Con đường viêm và tổn thương
- Stress oxy hóa:
- ROS (Reactive oxygen species)
- Nguồn gốc: Rối loạn ty thể, peroxisome
- Tác động: Phá hủy màng tế bào, DNA
- Kích hoạt: Con đường stress và viêm
- Hậu quả: Chết tế bào, viêm mạn
- JNK (c-Jun N-terminal kinases)
- Vai trò: Trung gian tín hiệu stress
- Kích hoạt: Cytokine viêm, stress
- Tác động: Kháng insulin, viêm
- Hậu quả: Tổn thương tế bào gan
- ROS (Reactive oxygen species)
- Stress lưới nội chất:
- UPR (Unfolded protein response)
- Vai trò: Đáp ứng với protein bất thường
- Kích hoạt: IRE1α, PERK, ATF6
- Tác động: Giảm tổng hợp protein
- Kéo dài: Gây chết tế bào
- CHOP (C/EBP homologous protein)
- Vai trò: Điều hòa chết tế bào
- Kích hoạt: Stress lưới nội chất kéo dài
- Tác động: Kích hoạt con đường apoptosis
- Hậu quả: Chết tế bào gan theo chương trình
- UPR (Unfolded protein response)
C. Con đường xơ hóa
- Hoạt hóa tế bào sao gan:
- TGF-β (Transforming growth factor beta)
- Vai trò: Cytokine xơ hóa chính
- Nguồn: Tế bào Kupffer, tế bào sao
- Tác động: Tăng tổng hợp collagen
- Hậu quả: Xơ hóa tiến triển
- PDGF (Platelet-derived growth factor)
- Vai trò: Yếu tố tăng sinh tế bào sao
- Tác động: Tăng sinh và di chuyển tế bào
- Kích hoạt: Con đường xơ hóa
- Hậu quả: Tăng số lượng tế bào xơ
- TGF-β (Transforming growth factor beta)
- Chất nền ngoại bào:
- MMPs (Matrix metalloproteinases)
- Vai trò: Phân hủy chất nền ngoại bào
- Điều hòa: Cân bằng tạo/phân hủy xơ
- Rối loạn: Mất cân bằng trong NASH
- Hậu quả: Tích tụ xơ bệnh lý
- TIMPs (Tissue inhibitors of metalloproteinases)
- Vai trò: Ức chế MMPs
- Tăng cao: Trong viêm và xơ hóa
- Tác động: Giảm phân hủy xơ
- Hậu quả: Tích tụ collagen
- MMPs (Matrix metalloproteinases)
D. Vai trò vi khuẩn ruột
- Tăng tính thấm ruột:
- Zonulin
- Vai trò: Điều hòa tight junction
- Tăng cao: Trong NAFLD
- Tác động: Tăng thấm ruột
- Hậu quả: Nội độc tố vào gan
- LPS (Lipopolysaccharide)
- Nguồn gốc: Thành tế bào vi khuẩn
- Tác động: Kích hoạt TLR4 trên tế bào Kupffer
- Hậu quả: Viêm gan mạn tính
- Vai trò: Thúc đẩy tiến triển NASH
- Zonulin
- Chuyển hóa vi khuẩn:
- SCFA (Short-chain fatty acids)
- Nguồn: Lên men carbohydrate
- Vai trò: Bảo vệ niêm mạc ruột
- Tác động: Điều hòa miễn dịch
- Giảm trong NAFLD
- SCFA (Short-chain fatty acids)
E. Di truyền và Di truyền học biểu sinh
1. Khái niệm Di truyền học biểu sinh (Epigenetic)
- Định nghĩa: Là ngành khoa học nghiên cứu những thay đổi di truyền có thể di truyền được nhưng không làm thay đổi trình tự DNA
- Đặc điểm:
- Thay đổi biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA
- Có thể thay đổi theo các yếu tố môi trường và lối sống
- Có khả năng hồi phục
- Di truyền được qua các thế hệ tế bào
2. Các cơ chế Di truyền học biểu sinh chính
a. Methyl hóa DNA (Gắn nhóm methyl vào DNA)
- Khái niệm:
- Quá trình gắn nhóm methyl vào DNA, thường xảy ra tại các vị trí CpG
- Thực hiện bởi các enzyme methyl hóa DNA (DNMTs)
- Vai trò trong NAFLD:
- Ức chế hoạt động của các gen chống viêm
- Tăng cường biểu hiện gen gây viêm
- Điều hòa chuyển hóa lipid
- Tác động đến đề kháng insulin
b. Biến đổi Histone (Protein cấu trúc của nhiễm sắc thể)
- Khái niệm:
- Thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể thông qua biến đổi protein histone
- Ba dạng biến đổi chính: gắn nhóm acetyl, methyl và phosphoryl
- Tác động trong NAFLD:
- Gắn nhóm acetyl: Hoạt hóa quá trình phiên mã gen
- Gắn nhóm methyl: Có thể kích thích hoặc ức chế gen
- Điều hòa khả năng tiếp cận của các yếu tố phiên mã
c. RNA không mã hóa ngắn (MicroRNAs – miRNAs)
- Khái niệm:
- Phân tử RNA ngắn không tham gia tổng hợp protein
- Điều chỉnh biểu hiện gen sau quá trình phiên mã
- Vai trò trong NAFLD:
- miR-122: Kiểm soát chuyển hóa lipid
- miR-34a: Điều hòa quá trình chết tế bào có chương trình
- miR-155: Kiểm soát quá trình viêm
- miR-33: Điều hòa tổng hợp cholesterol
1.4. Phân loại
1.4.1. Phân loại theo tổn thương mô học
- NAFL (Non-alcoholic Fatty Liver):
- Nhiễm mỡ >5% tế bào gan
- Không có viêm hoặc viêm tối thiểu
- Không có hoại tử tế bào
- Không có xơ hóa hoặc xơ hóa nhẹ
- Tiên lượng tương đối tốt
- NASH (Non-alcoholic Steatohepatitis):
- Nhiễm mỡ >5% tế bào gan
- Viêm tiểu thùy
- Hoại tử tế bào gan
- Có thể có xơ hóa
- Nguy cơ tiến triển cao
1.4.2. Phân loại theo mức độ nhiễm mỡ
- Dựa trên mô học:
- Độ I: 5-33% tế bào gan nhiễm mỡ
- Độ II: 34-66% tế bào gan nhiễm mỡ
- Độ III: >66% tế bào gan nhiễm mỡ
- Dựa trên siêu âm:
- Độ 1: Tăng âm nhẹ, còn thấy rõ thành mạch cửa
- Độ 2: Tăng âm vừa, mờ thành mạch cửa
- Độ 3: Tăng âm nhiều, không thấy thành mạch cửa và cơ hoành
- Dựa trên CAP (Controlled Attenuation Parameter):
- S0: <238 dB/m (<5% nhiễm mỡ)
- S1: 238-259 dB/m (5-33% nhiễm mỡ)
- S2: 260-291 dB/m (34-66% nhiễm mỡ)
- S3: >292 dB/m (>66% nhiễm mỡ)
1.4.3. Phân loại theo mức độ xơ hóa
- Theo METAVIR:
- F0: Không xơ hóa
- F1: Xơ hóa quanh xoang nhẹ
- F2: Xơ hóa quanh xoang vừa, có cầu xơ
- F3: Xơ hóa cầu nhiều
- F4: Xơ gan
- Theo độ đàn hồi gan (kPa):
- F0: <5.5
- F1: 5.5-7.0
- F2: 7.1-9.5
- F3: 9.6-12.0
- F4: >12.0
2. Chẩn đoán

Sơ đồ tiếp cận chẩn đoán, điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
2.1. Lâm sàng
2.1.1. Triệu chứng cơ năng
- Giai đoạn sớm:
- Thường không triệu chứng
- Mệt mỏi không đặc hiệu
- Khó tiêu
- Đau tức hạ sườn phải
- Giai đoạn muộn:
- Các triệu chứng xơ gan
- Suy giảm chức năng gan
- Biến chứng tăng áp lực tĩnh mạch cửa
2.1.2. Triệu chứng thực thể
- Thể trạng:
- Thường béo phì
- BMI >23 kg/m² (châu Á)
- Béo trung tâm
- Gan:
- Gan to
- Bờ tròn
- Mật độ chắc
- Không đau
- Dấu hiệu xơ gan (giai đoạn muộn):
- Lách to
- Cổ trướng
- Tuần hoàn bàng hệ
- Phù
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm
- Đánh giá chức năng gan:
- AST, ALT thường tăng nhẹ
- GGT có thể tăng
- Bilirubin thường bình thường
- Albumin giảm khi có xơ gan
- Đánh giá chuyển hóa:
- Đường huyết đói
- HbA1c
- Insulin máu đói
- HOMA-IR
- Lipid máu toàn phần
- Loại trừ nguyên nhân khác:
- Viêm gan virus
- Tự miễn
- Chuyển hóa sắt, đồng
- Bệnh gan do rượu
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm gan:
- Tăng âm nhu mô gan
- Gan to
- Cấu trúc thô
- Độ nhạy 60-90%
- CT scan/MRI:
- Độ nhạy và đặc hiệu cao hơn
- Đánh giá định lượng mỡ gan
- Chi phí cao
- Fibroscan:
- Đánh giá xơ hóa gan
- CAP đánh giá mỡ gan
- Không xâm lấn
- MR Elastography:
- Độ nhạy cao nhất
- Đánh giá toàn bộ nhu mô gan
- Chi phí rất cao
2.2.3. Sinh thiết gan
- Chỉ định:
- Chẩn đoán không chắc chắn
- Nghi ngờ NASH
- Đánh giá xơ hóa
- Trước điều trị đặc hiệu
- Đặc điểm mô học:
- Nhiễm mỡ >5%
- Viêm tiểu thùy
- Bóng Mallory
- Xơ hóa
2.4. Chẩn đoán phân biệt
2.4.1. Bệnh gan do rượu (ALD)
- Tiền sử:
- Nam: >30g/ngày
- Nữ: >20g/ngày
- Thời gian >5 năm
- Đặc điểm:
- AST/ALT >2
- GGT tăng cao
- MCV tăng
- Bất thường chức năng đông máu
2.4.2. Viêm gan virus
- Viêm gan B:
- HBsAg (+)
- HBV-DNA
- Có thể kết hợp NAFLD
- Viêm gan C:
- Anti-HCV (+)
- HCV-RNA
- Genotype 3 gây nhiễm mỡ gan
2.4.3. Bệnh gan tự miễn
- Viêm gan tự miễn:
- Tăng IgG
- ANA, ASMA (+)
- SLA/LP, Anti-LKM1
- Xơ gan mật nguyên phát:
- AMA (+)
- Tăng ALP, GGT
- IgM tăng
2.4.4. Bệnh gan chuyển hóa
- Bệnh Wilson:
- Ceruloplasmin giảm
- Đồng niệu 24h tăng
- Vòng Kayser-Fleischer
- Gen ATP7B
- Hemochromatosis:
- Ferritin tăng
- Độ bão hòa transferrin >45%
- Gen HFE
2.4.5. Các nguyên nhân khác
- Thuốc:
- Corticoid
- Tamoxifen
- Amiodarone
- Methotrexate
- Suy dinh dưỡng:
- Suy dinh dưỡng nặng
- Nuôi dưỡng tĩnh mạch
- Kwashiorkor
- Bệnh hiếm gặp:
- Lipodystrophy
- Bệnh tích trữ glycogen
- Weber-Christian
2.5. Đánh giá mức độ nặng
2.5.1. Thang điểm đánh giá không xâm lấn
A. NAFLD Fibrosis Score (NFS)
- Công thức:
- NFS = -1.675 + 0.037 × tuổi + 0.094 × BMI + 1.13 × IFG/ĐTĐ + 0.99 × AST/ALT – 0.013 × tiểu cầu – 0.66 × albumin
- Phân tầng:
Điểm Mức độ xơ hóa Độ nhạy Độ đặc hiệu <-1.455 F0-F2 90% 60% -1.455 đến 0.676 Không xác định – – >0.676 F3-F4 67% 97%
B. FIB-4 Index
- Công thức:
- FIB-4 = (Tuổi × AST)/(Tiểu cầu × √ALT)
- Phân tầng:
Điểm Mức độ xơ hóa Giá trị dự đoán <1.3 Không xơ hóa nặng NPV 90% 1.3-2.67 Không xác định – >2.67 Xơ hóa nặng PPV 80%
C. APRI Score
- Công thức:
- APRI = [(AST/ULN AST) × 100]/Tiểu cầu
- Phân tầng:
Điểm Mức độ xơ hóa Độ chính xác <0.5 Không xơ hóa 80% 0.5-1.5 Không xác định – >1.5 Xơ hóa nặng 85%
2.5.2. Đánh giá mức độ xơ hóa
A. Phân độ xơ hóa mô học (METAVIR)
| Giai đoạn | Mô tả | Tiên lượng |
|---|---|---|
| F0 | Không xơ hóa | Tốt |
| F1 | Xơ hóa quanh xoang nhẹ | Tương đối tốt |
| F2 | Xơ hóa quanh xoang vừa | Cần điều trị tích cực |
| F3 | Xơ hóa cầu | Nguy cơ xơ gan cao |
| F4 | Xơ gan | Theo dõi biến chứng |
B. Đánh giá bằng Fibroscan
- M Probe:
Giai đoạn kPa AUROC ≥F2 >7.0 0.84 ≥F3 >9.6 0.89 F4 >12.0 0.95 - XL Probe (BMI >30):
Giai đoạn kPa AUROC ≥F2 >6.4 0.82 ≥F3 >9.0 0.86 F4 >11.5 0.92
2.5.3. Đánh giá nguy cơ tiến triển
A. Yếu tố nguy cơ tiến triển
- Đặc điểm bệnh nhân:
- Tuổi >50
- Đái tháo đường
- BMI >30
- AST/ALT >1
- Đặc điểm bệnh:
- NASH trên mô học
- Xơ hóa ≥F2
- Hoạt độ viêm cao
- Kháng insulin nặng
- Yếu tố di truyền:
- PNPLA3 I148M
- TM6SF2 E167K
- MBOAT7
B. Tốc độ tiến triển
- NAFL → NASH:
- 10-20%/năm
- Nhanh hơn khi có ĐTĐ
- NASH → Xơ gan:
- 7-11%/năm
- Nhanh hơn khi có xơ hóa
- Xơ gan → HCC:
- 2-4%/năm
- Cao hơn khi có ĐTĐ
2.6. Chiến lược theo dõi
2.6.1. Tần suất theo dõi
- NAFL đơn thuần:
- Men gan: 6-12 tháng
- Siêu âm: 12-24 tháng
- Fibroscan: 24 tháng
- NASH không xơ hóa:
- Men gan: 3-6 tháng
- Siêu âm: 6-12 tháng
- Fibroscan: 12 tháng
- NASH có xơ hóa:
- Men gan: 3 tháng
- Siêu âm: 6 tháng
- Fibroscan: 6-12 tháng
- Xơ gan:
- Men gan: 2-3 tháng
- Siêu âm: 6 tháng
- Nội soi: 12-36 tháng
- AFP: 6 tháng
2.6.2. Nội dung theo dõi
- Đánh giá bệnh gan:
- Chức năng gan
- Mức độ xơ hóa
- Biến chứng tăng áp cửa
- Sàng lọc HCC
- Đánh giá chuyển hóa:
- Đường huyết
- Lipid máu
- Huyết áp
- BMI, vòng bụng
- Đánh giá biến chứng:
- Tim mạch
- Thận
- Xương
- Ung thư
2.6.3. Chỉ số theo dõi đáp ứng điều trị
- Cải thiện sinh hóa:
- Giảm men gan
- Cải thiện insulin máu
- Giảm lipid máu
- Cải thiện hình ảnh:
- Giảm mức độ nhiễm mỡ
- Giảm độ đàn hồi gan
- Cải thiện CAP
- Cải thiện mô học:
- Giảm nhiễm mỡ
- Giảm viêm hoại tử
- Không tiến triển xơ hóa
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Phối hợp đa mô thức
- Cá thể hóa theo giai đoạn bệnh
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ
- Phòng ngừa tiến triển và biến chứng
- Theo dõi lâu dài và điều chỉnh kịp thời
3.2. Thay đổi lối sống
3.2.1. Chế độ ăn
- Giảm cân:
- Mục tiêu giảm 7-10% cân nặng
- Tốc độ 0.5-1kg/tuần
- Duy trì cân nặng lý tưởng
- Chế độ ăn khuyến cáo:
Thành phần Khuyến cáo Lưu ý Năng lượng Giảm 500-750 kcal/ngày Không < 1200 kcal/ngày Carbohydrate 45-65% tổng năng lượng Ưu tiên carb phức hợp Protein 20-30% tổng năng lượng 1.2-1.5g/kg/ngày Lipid 25-35% tổng năng lượng Hạn chế mỡ bão hòa - Thực phẩm khuyến cáo:
- Nhiều rau xanh
- Trái cây ít đường
- Ngũ cốc nguyên hạt
- Protein nạc
- Dầu oliu, omega-3
- Thực phẩm hạn chế:
- Đường tinh luyện
- Thực phẩm chế biến sẵn
- Nước ngọt có ga
- Rượu bia
- Mỡ động vật
3.2.2. Hoạt động thể lực
- Nguyên tắc:
- Tăng dần cường độ
- Duy trì đều đặn
- Kết hợp các loại hình
- Phù hợp thể trạng
- Khuyến cáo:
Loại Thời gian Tần suất Cường độ Tập hiếu khí 30-60 phút/lần 5-7 lần/tuần Trung bình Tập sức bền 30 phút/lần 2-3 lần/tuần Vừa phải Đi bộ nhanh 45-60 phút/lần Hàng ngày Nhẹ-trung bình - Chống chỉ định:
- Đau ngực khi gắng sức
- Rối loạn nhịp tim
- Cao huyết áp chưa kiểm soát
- Biến chứng xơ gan nặng
3.3. Điều trị nội khoa
3.3.1. Thuốc cải thiện kháng insulin
A. Metformin
- Cơ chế tác dụng:
- Hoạt hóa AMPK (AMP-activated protein kinase)
- Giảm tân tạo glucose tại gan
- Tăng nhạy cảm insulin ở cơ và gan
- Giảm hấp thu glucose tại ruột
- Điều hòa vi khuẩn đường ruột
- Hiệu quả trên NAFLD:
- Giảm men gan
- Cải thiện độ nhạy insulin
- Giảm lipid máu
- Giảm cân nhẹ
- Chỉ định:
- NAFLD kèm đái tháo đường týp 2
- NAFLD có hội chứng chuyển hóa
- Liều: 500-2000mg/ngày
B. Pioglitazone
- Cơ chế tác dụng:
- Kích hoạt PPAR-γ (Peroxisome proliferator-activated receptor gamma)
- Tăng adiponectin
- Giảm TNF-α và IL-6
- Cải thiện phân bố mỡ
- Tăng oxy hóa acid béo
- Hiệu quả lâm sàng:
- Cải thiện viêm gan trên mô học
- Giảm xơ hóa gan
- Cải thiện kháng insulin
- Giảm men gan
- Chỉ định và lưu ý:
- NASH có/không kèm đái tháo đường
- Liều: 15-45mg/ngày
- Thận trọng: phù, tăng cân, loãng xương
3.3.2. Thuốc điều hòa chuyển hóa lipid
A. GLP-1 Receptor Agonists (GLP-1 RAs)
- Cơ chế tác dụng:
- Tăng bài tiết insulin phụ thuộc glucose
- Giảm glucagon
- Giảm ngon miệng qua tác động trung ương
- Làm chậm nhu động dạ dày
- Tác động trực tiếp lên gan:
- Giảm tân tạo lipid
- Tăng beta-oxidation
- Giảm viêm
- Đại diện và hiệu quả:
- Semaglutide:
- Giảm mỡ gan
- Cải thiện viêm và xơ hóa
- Giảm cân hiệu quả
- Liều: 0.25-2.4mg/tuần SC
- Liraglutide:
- Cải thiện sinh thiết gan
- Giảm men gan
- Giảm cân
- Liều: 0.6-1.8mg/ngày SC
- Semaglutide:
B. SGLT2 Inhibitors
- Cơ chế tác dụng:
- Ức chế tái hấp thu glucose tại thận
- Tăng bài tiết glucose qua nước tiểu
- Giảm insulin và tăng glucagon
- Tăng sử dụng lipid làm năng lượng
- Cải thiện chức năng ty thể
- Hiệu quả trên NAFLD:
- Giảm mỡ gan
- Giảm men gan
- Cải thiện xơ hóa
- Giảm cân và huyết áp
- Đại diện và liều dùng:
- Empagliflozin: 10-25mg/ngày
- Dapagliflozin: 5-10mg/ngày
3.3.3. Thuốc chống oxy hóa và chống viêm
A. Vitamin E
- Cơ chế tác dụng:
- Chống oxy hóa mạnh
- Bảo vệ màng tế bào
- Giảm peroxy hóa lipid
- Ức chế NF-κB
- Giảm cytokine viêm
- Hiệu quả lâm sàng:
- Cải thiện viêm hoại tử
- Giảm phình tế bào
- Giảm xơ hóa nhẹ
- Cải thiện men gan
- Chỉ định:
- NASH không đái tháo đường
- Liều: 800 IU/ngày
- Thận trọng ở nam giới lớn tuổi
B. Acid Obeticholic (OCA)
- Cơ chế tác dụng:
- Kích hoạt thụ thể FXR
- Giảm tân tạo acid mật
- Điều hòa chuyển hóa glucose và lipid
- Chống viêm và xơ hóa
- Hiệu quả:
- Cải thiện NASH trên sinh thiết
- Giảm xơ hóa
- Giảm men gan
- Cải thiện kháng insulin
- Liều dùng và lưu ý:
- Liều: 10-25mg/ngày
- Tác dụng phụ: ngứa, tăng LDL-C
- Chống chỉ định: xơ gan mất bù
3.3.4. Thuốc đang nghiên cứu
A. Thuốc chủ vận thụ thể kép GLP-1/GIP
- Cơ chế tác dụng:
- Kích thích đồng thời GLP-1R và GIPR
- Tác động hiệp đồng trên chuyển hóa
- Giảm cân mạnh hơn GLP-1RA đơn thuần
- Đại diện:
- Tirzepatide
- Hiệu quả đang được nghiên cứu trên NASH
B. Thuốc ức chế THR-β
- Cơ chế tác dụng:
- Chọn lọc trên gan
- Tăng chuyển hóa cholesterol
- Giảm lipid máu và mỡ gan
- Đại diện:
- Resmetirom
- Đang trong thử nghiệm giai đoạn III
3.3.5. Chiến lược phối hợp thuốc
A. Nguyên tắc phối hợp
- Dựa trên cơ chế bổ sung
- Tránh tương tác bất lợi
- Cân nhắc chi phí-hiệu quả
- Theo dõi tác dụng phụ
B. Các phối hợp thường dùng
- Metformin + GLP-1RA
- SGLT2i + GLP-1RA
- Vitamin E + Pioglitazone
- OCA + GLP-1RA
3.4. Điều trị ngoại khoa
3.4.1. Phẫu thuật chuyển hóa
- Chỉ định:
- BMI ≥35 kg/m² có NASH
- BMI ≥30 kg/m² + ĐTĐ
- Thất bại điều trị nội khoa
- Phương pháp:
- Sleeve gastrectomy
- Roux-en-Y bypass
- Mini gastric bypass
- Theo dõi:
- Biến chứng sớm
- Thiếu vi chất
- Tái phát NASH
3.4.2. Ghép gan
- Chỉ định:
- Xơ gan mất bù
- HCC trong Milan
- MELD >15
- Chống chỉ định:
- BMI >40 kg/m²
- Bệnh tim mạch nặng
- Nhiễm trùng tiến triển
- Kết quả:
- Tỷ lệ sống 5 năm: 75-85%
- Tái phát NASH: 20-40%
- Biến chứng chuyển hóa cao
3.5. Xử trí biến chứng
3.5.1. Biến chứng gan
- Xuất huyết tiêu hóa:
- Nội soi cấp cứu
- Thuốc vận mạch
- Thắt tĩnh mạch thực quản
- Cổ trướng:
- Hạn chế muối
- Lợi tiểu
- Chọc tháo dịch
- Bệnh não gan:
- Lactulose
- Rifaximin
- Kiểm soát yếu tố thúc đẩy
3.5.2. Biến chứng tim mạch
- Dự phòng:
- Kiểm soát huyết áp
- Statin khi có chỉ định
- Chống đông khi cần
- Điều trị:
- Tối ưu thuốc tim mạch
- Can thiệp khi cần
- Phòng ngừa thứ phát
3.5.3. Ung thư gan
- Sàng lọc:
- Siêu âm 6 tháng
- AFP định kỳ
- CT/MRI khi nghi ngờ
- Điều trị:
- Phẫu thuật cắt gan
- RFA/TACE
- Ghép gan
- Thuốc toàn thân
4. Phòng bệnh
4.1. Phòng bệnh sơ cấp
- Kiểm soát cân nặng
- Chế độ ăn lành mạnh
- Hoạt động thể lực đều đặn
- Tránh lạm dụng rượu bia
- Kiểm soát tốt đái tháo đường
4.2. Phòng bệnh thứ cấp
- Sàng lọc định kỳ nhóm nguy cơ cao
- Phát hiện sớm và điều trị kịp thời
- Kiểm soát chặt chẽ các bệnh đồng mắc
- Điều chỉnh lối sống lâu dài
- Theo dõi định kỳ
4.3. Phòng bệnh tam cấp
- Phòng ngừa biến chứng
- Phục hồi chức năng
- Nâng cao chất lượng sống
- Hỗ trợ tâm lý
- Giáo dục sức khỏe
5. Tiên lượng
- Yếu tố tiên lượng tốt:
- Phát hiện sớm
- Tuân thủ điều trị
- Giảm cân thành công
- Cải thiện men gan
- Không có xơ hóa
- Yếu tố tiên lượng xấu:
- NASH tiến triển
- Xơ hóa cầu
- Đái tháo đường khó kiểm soát
- Tuổi cao
- Béo phì bệnh lý
- Tỷ lệ sống:
- NAFLD: tương tự dân số chung
- NASH: giảm 10-20%
- Xơ gan: 50% sau 10 năm
- HCC: 30-40% sau 5 năm
Tài liệu tham khảo
- European Association for the Study of the Liver (EASL); European Association for the Study of Diabetes (EASD); European Association for the Study of Obesity (EASO). EASL-EASD-EASO Clinical Practice Guidelines for the management of non-alcoholic fatty liver disease. J Hepatol. 2024;80(1):202-241.
- Chalasani N, Younossi Z, Lavine JE, et al. The diagnosis and management of nonalcoholic fatty liver disease: Practice guidance from the American Association for the Study of Liver Diseases. Hepatology. 2023;75(1):318-348.
- Wong VW, Chan WK, Chitturi S, et al. Asia-Pacific Working Party on Non-alcoholic Fatty Liver Disease guidelines 2024: Part 1-Assessment and management of nonalcoholic fatty liver disease. J Gastroenterol Hepatol. 2024;39(1):44-71.
- Arab JP, Dirchwolf M, Alvares-da-Silva MR, et al. Latin American Association for the Study of the Liver (ALEH) Practice Guidance for the Diagnosis and Treatment of Non-Alcoholic Fatty Liver Disease. Ann Hepatol. 2023;28(3):100774.
- Kanwal F, Shubrook JH, Younossi Z, et al. Preparing for the NASH Epidemic: A Call to Action. Diabetes Care. 2023;44(9):2162-2172.
- Romero-Gómez M, Zelber-Sagi S, Trenell M. Treatment of NAFLD with diet, physical activity and exercise. J Hepatol. 2023;67(4):829-846.
- Nakajima A, Eguchi Y, Yoneda M, et al. JSG-NAFLD Guidelines 2023 update. Hepatol Res. 2023;53(9):1078-1091.
- Francque S, Vonghia L. Pharmacological Treatment for Non-alcoholic Fatty Liver Disease. Adv Ther. 2023;36(5):1052-1074.
- Vilar-Gomez E, Chalasani N. Non-invasive assessment of non-alcoholic fatty liver disease: Clinical prediction rules and blood-based biomarkers. J Hepatol. 2023;68(2):305-315.
- Tilg H, Moschen AR, Roden M. NAFLD and diabetes mellitus. Nat Rev Gastroenterol Hepatol. 2023;14(1):32-42.
Phụ lục
Phụ lục 1. Bảng theo dõi cân nặng và chỉ số sinh hóa
| Thông số | Ban đầu | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
|---|---|---|---|---|
| Cân nặng (kg) | ||||
| BMI (kg/m²) | ||||
| Vòng bụng (cm) | ||||
| AST (U/L) | ||||
| ALT (U/L) | ||||
| GGT (U/L) | ||||
| Đường máu (mmol/L) | ||||
| HbA1c (%) | ||||
| Lipid máu |
Phụ lục 2. Bảng theo dõi Fibroscan
| Thông số | Ban đầu | 6 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
|---|---|---|---|---|
| LSM (kPa) | ||||
| CAP (dB/m) | ||||
| IQR/M | ||||
| Độ thành công (%) |
Sơ đồ xử trí theo dõi

Bảng đối chiếu một số thuật ngữ Anh Việt liên quan:
| Thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Advanced fibrosis | /ədˈvænst faɪˈbroʊsɪs/ | Xơ hóa tiến triển | Giai đoạn F3-F4 |
| Anthropometric assessment | /ˌænθrəpəˈmetrɪk əˈsesmənt/ | Đánh giá nhân trắc học | BMI, vòng bụng |
| Ballooning degeneration | /bəˈluːnɪŋ dɪˌdʒenəˈreɪʃən/ | Thoái hóa dạng phình | Dấu hiệu tổn thương tế bào gan |
| Bridging fibrosis | /ˈbrɪdʒɪŋ faɪˈbroʊsɪs/ | Xơ hóa cầu | Giai đoạn F3 |
| Controlled attenuation parameter | /kənˈtroʊld əˌtenjuˈeɪʃən pəˈræmɪtər/ | Thông số suy giảm kiểm soát | CAP – Đánh giá mỡ gan |
| Cryptogenic cirrhosis | /ˌkrɪptəˈdʒenɪk sɪˈroʊsɪs/ | Xơ gan không rõ nguyên nhân | Có thể do NASH |
| De novo lipogenesis | /ˌdeɪ ˈnoʊvoʊ ˌlɪpoʊˈdʒenəsɪs/ | Tân tạo lipid | Tổng hợp mỡ mới |
| End-stage liver disease | /end steɪdʒ ˈlɪvər dɪˈziːz/ | Bệnh gan giai đoạn cuối | Biến chứng nặng |
| Enhanced liver fibrosis test | /ɪnˈhænst ˈlɪvər faɪˈbroʊsɪs test/ | Xét nghiệm xơ gan tăng cường | ELF test |
| Fatty liver index | /ˈfæti ˈlɪvər ˈɪndeks/ | Chỉ số gan nhiễm mỡ | FLI |
| Fibrosis progression rate | /faɪˈbroʊsɪs prəˈɡreʃən reɪt/ | Tốc độ tiến triển xơ hóa | |
| FLIP algorithm | /flɪp ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán đánh giá mô bệnh học | Fatty liver inhibition of progression |
| Glucagon-like peptide-1 | /ˈɡluːkəɡɒn laɪk ˈpeptaɪd wʌn/ | Peptide giống glucagon-1 | GLP-1 |
| Hepatic decompensation | /hɪˈpætɪk ˌdiːkɒmpenˈseɪʃən/ | Mất bù gan | |
| Hepatic insulin resistance | /hɪˈpætɪk ˈɪnsjʊlɪn rɪˈzɪstəns/ | Kháng insulin tại gan | |
| Hepatic stellate cells | /hɪˈpætɪk ˈsteləɪt selz/ | Tế bào sao gan | Tế bào tạo xơ |
| Inflammatory markers | /ɪnˈflæməˌtɔri ˈmɑrkərz/ | Dấu ấn viêm | CRP, TNF-α |
| Insulin sensitizers | /ˈɪnsjʊlɪn ˈsensɪtaɪzərz/ | Thuốc tăng nhạy insulin | |
| Liver biopsy | /ˈlɪvər ˈbaɪɒpsi/ | Sinh thiết gan | “Tiêu chuẩn vàng” |
| Liver stiffness measurement | /ˈlɪvər ˈstɪfnəs ˈmeʒərmənt/ | Đo độ đàn hồi gan | LSM |
| Magnetic resonance elastography | /mæɡˈnetɪk ˈrezənəns ɪˌlæsˈtɒɡrəfi/ | Chụp đàn hồi cộng hưởng từ | MRE |
| Mallory-Denk bodies | /məˈlɔri deŋk ˈbɒdiz/ | Thể Mallory-Denk | Dấu hiệu tổn thương |
| Metabolic syndrome | /ˌmetəˈbɒlɪk ˈsɪndroʊm/ | Hội chứng chuyển hóa | |
| NAFLD activity score | /ˈnæfld ækˈtɪvəti skɔr/ | Điểm hoạt độ NAFLD | NAS |
| NAFLD fibrosis score | /ˈnæfld faɪˈbroʊsɪs skɔr/ | Điểm xơ hóa NAFLD | NFS |
| Non-invasive biomarkers | /nɒn-ɪnˈveɪsɪv ˈbaɪoʊˌmɑrkərz/ | Dấu ấn sinh học không xâm lấn | |
| Oxidative stress | /ˈɒksɪdeɪtɪv stres/ | Stress oxy hóa | |
| Peroxisome proliferator | /pəˈrɒksɪˌsoʊm prəˈlɪfəˌreɪtər/ | Yếu tố tăng sinh peroxisome | PPAR |
| Portal hypertension | /ˈpɔːrtəl haɪpərˈtenʃən/ | Tăng áp lực tĩnh mạch cửa | |
| Proton density fat fraction | /ˈproʊtɒn ˈdensəti fæt ˈfrækʃən/ | Phân đoạn mỡ mật độ proton | PDFF |
| Reactive oxygen species | /riˈæktɪv ˈɒksɪdʒən ˈspiːʃiːz/ | Gốc oxy hóa | ROS |
| Simple steatosis | /ˈsɪmpl stiəˈtoʊsɪs/ | Nhiễm mỡ đơn thuần | NAFL |
| Steatohepatitis | /stiˌætoʊhepəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan nhiễm mỡ | NASH |
| Transient elastography | /ˈtrænziənt ɪˌlæsˈtɒɡrəfi/ | Đo độ đàn hồi thoáng qua | Fibroscan |
| Visceral adiposity | /ˈvɪsərəl ˌædɪˈpɒsəti/ | Mỡ nội tạng |

BÌNH LUẬN