Phác đồ chẩn đoán và điều trị viêm phổi bệnh viện (Hospital-Acquired Pneumonia, HAP)
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
- Viêm phổi bệnh viện (Hospital-Acquired Pneumonia, HAP): viêm phổi xuất hiện sau ≥48 giờ nhập viện
- Viêm phổi thở máy (Ventilator-Associated Pneumonia, VAP): viêm phổi xuất hiện sau ≥48 giờ đặt nội khí quản
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc HAP: 5-10 ca/1000 nhập viện
- Tỷ lệ mắc VAP: 10-20 ca/1000 ngày thở máy
- Tử vong: 20-50%
- Kéo dài thời gian nằm viện: 7-9 ngày
- Chi phí điều trị tăng 40%
1.3. Yếu tố nguy cơ
A. Yếu tố nội sinh
- Liên quan người bệnh:
- Tuổi >70
- Suy dinh dưỡng
- Bệnh phổi mạn tính
- Suy giảm miễn dịch
- Bệnh nội khoa nặng
- Liên quan bệnh cấp tính:
- Suy đa tạng
- Sốc
- ARDS
- Rối loạn ý thức
- Bỏng nặng
B. Yếu tố ngoại sinh
- Thủ thuật xâm lấn:
- Đặt nội khí quản
- Thở máy xâm lấn
- Đặt ống thông dạ dày
- Phẫu thuật ngực bụng
- Điều trị:
- Dùng kháng sinh phổ rộng
- Thuốc ức chế acid dạ dày
- Corticosteroid kéo dài
- An thần sâu
- Chăm sóc:
- Nằm lâu một tư thế
- Không vệ sinh răng miệng
- Không tuân thủ phòng ngừa chuẩn
- Môi trường chăm sóc không đạt chuẩn
1.4. Sinh lý bệnh
- Con đường xâm nhập:
- Hít phải dịch hầu họng
- Hít phải dịch dạ dày
- Lan tràn từ ổ nhiễm khuẩn lân cận
- Nhiễm khuẩn máu
- Cơ chế:
- Vi khuẩn xâm nhập phế nang
- Đáp ứng viêm tại chỗ và toàn thân
- Tổn thương nhu mô phổi
- Rối loạn trao đổi khí
1.5. Vi sinh gây bệnh
| Vi khuẩn thường gặp | Tỷ lệ (%) | Đặc điểm |
|---|---|---|
| P. aeruginosa | 24-32 | Đa kháng thuốc, tiên lượng xấu |
| S. aureus | 20-36 | MRSA chiếm 50% |
| K. pneumoniae | 15-25 | Sinh ESBL cao |
| A. baumannii | 5-10 | Đa kháng, tử vong cao |
| E. coli | 10-15 | Sinh ESBL |
Các yếu tố ảnh hưởng đến vi sinh:
- Thời gian khởi phát
- Sớm (<5 ngày): Vi khuẩn cộng đồng
- Muộn (>5 ngày): Vi khuẩn bệnh viện đa kháng
- Kháng sinh trước đó:
- Làm tăng vi khuẩn đa kháng
- Thay đổi hệ vi sinh đường thở
- Bệnh nền:
- Suy giảm miễn dịch: nấm, vi khuẩn không điển hình
- Bệnh phổi mạn: P. aeruginosa
- Đái tháo đường: S. aureus
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
A. Triệu chứng cơ năng
- Sốt mới xuất hiện/tăng sốt
- Ho khạc đờm mủ
- Khó thở tăng
- Đau ngực kiểu màng phổi
- Thay đổi ý thức
B. Triệu chứng thực thể
- Toàn thân:
- Sốt >38°C hoặc <36°C
- Mạch nhanh, huyết áp thay đổi
- SpO2 giảm, thở nhanh
- Phổi:
- Ran ẩm, ran nổ
- Hội chứng đông đặc
- Hội chứng ba giảm
- Tiếng cọ màng phổi
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
| Xét nghiệm | Ý nghĩa |
|---|---|
| Công thức máu | Bạch cầu >10 G/L hoặc <4 G/L |
| CRP | Tăng >100 mg/L |
| Procalcitonin | >0.5 ng/mL: nhiễm khuẩn |
| Khí máu | PaO2/FiO2 giảm |
| Cấy máu | Trước khi dùng kháng sinh |
2.2.2. Vi sinh đường hô hấp
A. Phương pháp lấy bệnh phẩm
- Không xâm lấn:
- Đờm khạc tự nhiên
- Hút dịch nội khí quản
- Rửa phế quản không xâm lấn
- Xâm lấn:
- Nội soi phế quản
- Rửa phế quản phế nang
- Chải phế quản có bảo vệ
- Sinh thiết xuyên thành ngực
B. Tiêu chuẩn đánh giá
- Đờm khạc:
- BC >25/vi trường
- TB biểu mô <10/vi trường
- Nhuộm gram thấy vi khuẩn
- Cấy định lượng >10⁶ CFU/mL
- Dịch nội khí quản:
- Cấy định lượng >10⁶ CFU/mL
- Nhuộm gram có vi khuẩn
- Dịch rửa phế quản:
- Cấy định lượng >10⁴ CFU/mL
- Vi khuẩn trong đại thực bào
2.2.3. Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang phổi:
- Thâm nhiễm mới/tiến triển
- Tràn dịch màng phổi
- Ổ áp xe phổi
- Dãn phế quản
- CT ngực:
- Đánh giá chi tiết tổn thương
- Phát hiện biến chứng
- Chẩn đoán phân biệt
- Theo dõi điều trị
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
A. Tiêu chuẩn chính
- Thời gian:
- HAP: >48 giờ sau nhập viện
- VAP: >48 giờ sau đặt nội khí quản
- X-quang:
- Thâm nhiễm mới hoặc tiến triển
- Không do nguyên nhân khác
- Triệu chứng (≥2):
- Sốt >38°C hoặc <36°C
- Ho khạc đờm mủ
- Bạch cầu >10 G/L hoặc <4 G/L
B. Tiêu chuẩn phụ
- SpO2 giảm/nhu cầu oxy tăng
- Ran phổi mới xuất hiện
- Procalcitonin >0.5 ng/mL
- Vi sinh dương tính
2.4. Chẩn đoán phân biệt
| Bệnh | Đặc điểm chẩn đoán | Điểm khác biệt |
|---|---|---|
| Xẹp phổi | – Xuất hiện nhanh; X-quang co kéo trung thất | – Không sốt; Không tăng BC |
| Phù phổi | – Ran ẩm 2 phế trường; NT-proBNP tăng | – Tim nhanh; HA tăng |
| ARDS | – PaO2/FiO2 <300; Tổn thương 2 bên | – Nguyên nhân; Diễn tiến |
| Xuất huyết phổi | – Ho máu; Thiếu máu | – Đông máu; CT đặc hiệu |
3. Điều trị

Sơ đồ thuật toán chẩn đoán và điều trị viêm phổi bệnh viện
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị kháng sinh sớm và hợp lý
- Điều trị hỗ trợ tích cực
- Kiểm soát yếu tố nguy cơ
- Phòng ngừa biến chứng
- Điều trị bệnh nền
3.2. Điều trị kháng sinh
A. Nguyên tắc sử dụng
- Thời điểm:
- Bắt đầu trong vòng 1 giờ
- Sau khi lấy bệnh phẩm
- Không trì hoãn vì chờ kết quả
- Lựa chọn ban đầu:
- Dựa trên yếu tố nguy cơ
- Dựa trên dịch tễ địa phương
- Phổ rộng nếu nguy cơ đa kháng
- Điều chỉnh:
- Dựa trên kết quả vi sinh
- Theo đáp ứng lâm sàng
- De-escalation khi có thể
B. Phác đồ kinh nghiệm
1. HAP sớm, không có yếu tố nguy cơ
| Nhóm kháng sinh | Lựa chọn | Liều dùng |
|---|---|---|
| Beta-lactam | Ceftriaxone | 2g mỗi 24h |
| Amoxicillin-clavulanate | 1.2g mỗi 8h | |
| ± Fluoroquinolone | Levofloxacin | 750mg mỗi 24h |
| Moxifloxacin | 400mg mỗi 24h |
2. HAP muộn/VAP/có yếu tố nguy cơ
| Nhóm kháng sinh | Lựa chọn | Liều dùng |
|---|---|---|
| Anti-pseudomonal β-lactam | Piperacillin-tazobactam | 4.5g mỗi 6h |
| Cefepime | 2g mỗi 8h | |
| Meropenem | 1g mỗi 8h | |
| + Aminoglycoside/FQ | Amikacin | 15-20mg/kg/24h |
| Levofloxacin | 750mg mỗi 24h | |
| ± Anti-MRSA | Vancomycin | 15-20mg/kg/12h |
| Linezolid | 600mg mỗi 12h |
3. Điều chỉnh theo chức năng thận
- Tính độ lọc cầu thận
- Hiệu chỉnh liều/khoảng cách
- Theo dõi độc tính
- Monitoring nồng độ thuốc
C. Thời gian điều trị
- HAP không biến chứng: 7 ngày
- VAP không biến chứng: 8 ngày
- Nhiễm trùng do P. aeruginosa: 14 ngày
- Áp xe phổi: 14-21 ngày
- Empyema: 21 ngày
D. Tiêu chí đáp ứng
- Lâm sàng (48-72h):
- Hết sốt
- Giảm ho, đờm
- Cải thiện khó thở
- SpO2 tăng
- Xét nghiệm:
- Giảm bạch cầu
- Giảm CRP/PCT
- Cải thiện PaO2/FiO2
- X-quang:
- Không tiến triển
- Cải thiện tổn thương
3.3. Điều trị hỗ trợ
A. Hỗ trợ hô hấp
- Oxy liệu pháp:
- Mục tiêu SpO2 >92%
- Chọn phương pháp phù hợp
- Theo dõi sát
- Thở máy không xâm lấn:
- SpO2 <92% với oxy
- Không suy hô hấp nặng
- Tỉnh táo, hợp tác
- Thở máy xâm lấn:
- Suy hô hấp nặng
- Rối loạn ý thức
- Không đáp ứng NIMV
B. Điều trị khác
- Huyết động:
- Bù dịch hợp lý
- Vận mạch nếu cần
- Theo dõi huyết áp
- Dinh dưỡng:
- Đánh giá tình trạng
- Dinh dưỡng sớm
- Đường tiêu hóa ưu tiên
- Kiểm soát đường huyết:
- Mục tiêu 140-180 mg/dL
- Insulin TDD/TTM
- Theo dõi closely
- Dự phòng huyết khối:
- Enoxaparin
- Vận động sớm
- Tất áp lực
- Vật lý trị liệu:
- Tập thở
- Vỗ rung
- Tập vận động
4. Theo dõi và dự phòng
4.1. Theo dõi và đánh giá
A. Theo dõi lâm sàng
- Dấu hiệu sinh tồn (mỗi 4-8h):
- Nhiệt độ
- Mạch, huyết áp
- Nhịp thở, SpO2
- Tri giác
- Triệu chứng lâm sàng:
- Khó thở
- Ho, đờm
- Đau ngực
- Các triệu chứng mới
B. Xét nghiệm theo dõi
| Xét nghiệm | Thời điểm | Mục đích |
|---|---|---|
| Công thức máu | 48-72h | Đánh giá đáp ứng |
| CRP/PCT | 72-96h | Hiệu quả điều trị |
| Khí máu | Khi cần | Theo dõi oxy hóa |
| X-quang phổi | 48-72h | Tiến triển tổn thương |
| Vi sinh | 3-4 ngày | Nếu không đáp ứng |
C. Đánh giá điều trị
- Đáp ứng tốt:
- Hết sốt 48-72h
- Cải thiện triệu chứng
- Giảm thông số viêm
- X-quang cải thiện
- Đáp ứng kém:
- Sốt kéo dài >72h
- Không cải thiện lâm sàng
- Thông số viêm tăng/không giảm
- X-quang xấu đi
- Thất bại điều trị:
- Sốc nhiễm trùng
- Suy hô hấp nặng lên
- Xuất hiện biến chứng
- Tử vong
4.2. Tiên lượng và biến chứng
A. Yếu tố tiên lượng xấu
- Liên quan người bệnh:
- Tuổi >70
- Suy giảm miễn dịch
- Bệnh nền nặng
- APACHE II >20
- Liên quan bệnh:
- VAP
- Vi khuẩn đa kháng
- Nhiễm trùng huyết
- ARDS
B. Biến chứng
- Tại phổi:
- Áp xe phổi
- Tràn dịch màng phổi
- Empyema
- Xơ phổi
- Toàn thân:
- Sốc nhiễm trùng
- Suy đa tạng
- Nhiễm trùng huyết
- DIC
4.3. Dự phòng
A. Dự phòng HAP
- Chung:
- Vệ sinh tay
- Kiểm soát nhiễm khuẩn
- Hạn chế kháng sinh
- Nằm đầu cao 30-45°
- Riêng:
- Vệ sinh răng miệng
- Dinh dưỡng tốt
- Phục hồi chức năng sớm
- Giảm an thần sâu
B. Dự phòng VAP
| Biện pháp | Chi tiết | Mức độ khuyến cáo |
|---|---|---|
| Đầu cao | 30-45° | Mạnh |
| Vệ sinh miệng | Chlorhexidine 0.12% | Mạnh |
| Hút dưới thanh môn | Liên tục/ngắt quãng | Trung bình |
| Thay dây máy thở | 5-7 ngày/lần | Trung bình |
| Đánh giá cai máy | Hàng ngày | Mạnh |
| Rút NKQ sớm | Khi đủ tiêu chuẩn | Mạnh |
| Lọc kháng khuẩn | HME filter | Trung bình |
| Giảm an thần | Ngừng hàng ngày | Mạnh |
C. “Bundle” dự phòng VAP
- Gói cơ bản:
- Vệ sinh tay
- Đầu cao 30-45°
- Vệ sinh miệng
- Đánh giá cai máy
- Hút dưới thanh môn
- Gói nâng cao:
- Thay dây máy thở định kỳ
- Dùng ống NKQ có hút dưới thanh môn
- Lọc kháng khuẩn
- Giảm an thần
- Monitoring áp lực cuff
4.4. Kiểm soát chất lượng
A. Các chỉ số chất lượng
- Chỉ số quá trình:
- Tuân thủ bundle
- Thời gian bắt đầu kháng sinh
- Lấy vi sinh trước kháng sinh
- De-escalation kháng sinh
- Chỉ số kết quả:
- Tỷ lệ VAP/1000 ngày thở máy
- Thời gian thở máy
- Thời gian nằm viện
- Tỷ lệ tử vong
B. Can thiệp cải thiện
- Đào tạo nhân viên:
- Kiến thức chuyên môn
- Kỹ năng thực hành
- Tuân thủ phòng ngừa
- Cập nhật guideline
- Quy trình:
- Xây dựng protocol
- Checklist kiểm tra
- Giám sát tuân thủ
- Phản hồi kết quả
- Hệ thống:
- Trang thiết bị đầy đủ
- Nhân lực phù hợp
- Hệ thống giám sát
- Báo cáo định kỳ
Tài liệu tham khảo
- Torres A, Niederman MS, Chastre J, et al. International ERS/ESICM/ESCMID/ALAT guidelines for the management of hospital-acquired pneumonia and ventilator-associated pneumonia. Eur Respir J. 2017;50(3):1700582.
- Kalil AC, Metersky ML, Klompas M, et al. Management of Adults With Hospital-acquired and Ventilator-associated Pneumonia: 2016 Clinical Practice Guidelines by the Infectious Diseases Society of America and the American Thoracic Society. Clin Infect Dis. 2016;63(5):e61-e111.
- Wang L, Li X, Yang Z, et al. Semi-recumbent position versus supine position for the prevention of ventilator-associated pneumonia in adults requiring mechanical ventilation. Cochrane Database Syst Rev. 2016;(1):CD009946.
- Rhodes A, Evans LE, Alhazzani W, et al. Surviving Sepsis Campaign: International Guidelines for Management of Sepsis and Septic Shock: 2016. Intensive Care Med. 2017;43(3):304-377.
- Metlay JP, Waterer GW, Long AC, et al. Diagnosis and Treatment of Adults with Community-acquired Pneumonia. An Official Clinical Practice Guideline of the American Thoracic Society and Infectious Diseases Society of America. Am J Respir Crit Care Med. 2019;200(7):e45-e67.
- Klompas M, Branson R, Eichenwald EC, et al. Strategies to prevent ventilator-associated pneumonia in acute care hospitals: 2014 update. Infect Control Hosp Epidemiol. 2014;35(8):915-936.
- Martin-Loeches I, Rodriguez AH, Torres A. New guidelines for hospital-acquired pneumonia/ventilator-associated pneumonia: USA vs. Europe. Curr Opin Crit Care. 2018;24(5):347-352.
- Muscedere J, Dodek P, Keenan S, et al. Comprehensive evidence-based clinical practice guidelines for ventilator-associated pneumonia: Prevention. J Crit Care. 2008;23(1):126-137.
- Magill SS, O’Leary E, Janelle SJ, et al. Changes in Prevalence of Health Care-Associated Infections in U.S. Hospitals. N Engl J Med. 2018;379(18):1732-1744.
- Melsen WG, Rovers MM, Groenwold RH, et al. Attributable mortality of ventilator-associated pneumonia: a meta-analysis of individual patient data from randomised prevention studies. Lancet Infect Dis. 2013;13(8):665-671.
- Guidelines for the Management of Adults with Hospital-acquired, Ventilator-associated, and Healthcare-associated Pneumonia. Am J Respir Crit Care Med. 2005;171(4):388-416.
- Leone M, Bouadma L, Bouhemad B, et al. Hospital-acquired pneumonia in ICU. Anaesth Crit Care Pain Med. 2018;37(1):83-98.
- Safdar N, Crnich CJ, Maki DG. The pathogenesis of ventilator-associated pneumonia: its relevance to developing effective strategies for prevention. Respir Care. 2005;50(6):725-739.
- Rello J, Ollendorf DA, Oster G, et al. Epidemiology and outcomes of ventilator-associated pneumonia in a large US database. Chest. 2002;122(6):2115-2121.
- Chastre J, Fagon JY. Ventilator-associated pneumonia. Am J Respir Crit Care Med. 2002;165(7):867-903.
- Barbier F, Andremont A, Wolff M, Bouadma L. Hospital-acquired pneumonia and ventilator-associated pneumonia: recent advances in epidemiology and management. Curr Opin Pulm Med. 2013;19(3):216-228.
- Ranjan N, Chaudhary U, Chaudhry D, Ranjan KP. Ventilator-associated pneumonia in a tertiary care intensive care unit: Analysis of incidence, risk factors and mortality. Indian J Crit Care Med. 2014;18(4):200-204.
- López-Pueyo MJ, Barcenilla-Gaite F, Amaya-Villar R, Garnacho-Montero J. Antibiotic multiresistance in critical care units. Med Intensiva. 2011;35(1):41-53.
- Shorr AF, Zilberberg MD, Reichley R, et al. Validation of a clinical score for assessing the risk of resistant pathogens in patients with pneumonia presenting to the emergency department. Clin Infect Dis. 2012;54(2):193-198.
- Nair GB, Niederman MS. Updates on community acquired pneumonia management in the ICU. Pharmacol Ther. 2021;217:107663.
Bảng chú thích các thuật ngữ viết tắt
| STT | Viết tắt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | HAP | Hospital-Acquired Pneumonia | Viêm phổi bệnh viện |
| 2 | VAP | Ventilator-Associated Pneumonia | Viêm phổi thở máy |
| 3 | ARDS | Acute Respiratory Distress Syndrome | Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển |
| 4 | MRSA | Methicillin-Resistant Staphylococcus Aureus | Tụ cầu kháng methicillin |
| 5 | ESBL | Extended Spectrum Beta-Lactamase | Beta-lactamase phổ rộng |
| 6 | DIC | Disseminated Intravascular Coagulation | Đông máu rải rác trong lòng mạch |
| 7 | ICU | Intensive Care Unit | Đơn vị hồi sức tích cực |
| 8 | SpO2 | Peripheral Oxygen Saturation | Độ bão hòa oxy ngoại vi |
| 9 | CRP | C-Reactive Protein | Protein C phản ứng |
| 10 | PCT | Procalcitonin | Procalcitonin |
| 11 | PaO2 | Partial Pressure of Arterial Oxygen | Áp lực riêng phần oxy trong máu động mạch |
| 12 | FiO2 | Fraction of Inspired Oxygen | Phần trăm oxy trong khí thở vào |
| 13 | NKQ | Endotracheal Tube | Nội khí quản |
| 14 | CFU | Colony Forming Unit | Đơn vị khuẩn lạc |
| 15 | CT | Computed Tomography | Chụp cắt lớp vi tính |
| 16 | BC | White Blood Cell | Bạch cầu |
| 17 | NIMV | Non-Invasive Mechanical Ventilation | Thở máy không xâm lấn |
| 18 | TDD | Subcutaneous | Tiêm dưới da |
| 19 | TTM | Intravenous | Truyền tĩnh mạch |
| 20 | KS | Antibiotics | Kháng sinh |
| 21 | FQ | Fluoroquinolones | Nhóm Fluoroquinolone |
| 22 | UAE | Uterine Artery Embolization | Nút động mạch tử cung |
| 23 | NT-proBNP | N-Terminal pro-Brain Natriuretic Peptide | Peptid lợi niệu loại B |
| 24 | HME | Heat and Moisture Exchanger | Bộ trao đổi nhiệt và ẩm |
| 25 | APACHE | Acute Physiology And Chronic Health Evaluation | Thang điểm đánh giá sinh lý cấp tính và sức khỏe mạn tính |
| 26 | BMI | Body Mass Index | Chỉ số khối cơ thể |
| 27 | HA | Blood Pressure | Huyết áp |
| 28 | TC | Uterus | Tử cung |
| 29 | HIV | Human Immunodeficiency Virus | Vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người |
| 30 | HBV | Hepatitis B Virus | Vi rút viêm gan B |
| 31 | HCV | Hepatitis C Virus | Vi rút viêm gan C |
| 32 | BTM | Blood Gas Analysis | Khí máu |
| 33 | XN | Laboratory Test | Xét nghiệm |
| 34 | CLVT | Computed Tomography | Cắt lớp vi tính |
| 35 | MRI | Magnetic Resonance Imaging | Cộng hưởng từ |
| 36 | ABG | Arterial Blood Gas | Khí máu động mạch |
| 37 | VS | Erythrocyte Sedimentation Rate | Tốc độ lắng hồng cầu |
| 38 | DNT | Cerebrospinal Fluid | Dịch não tủy |
| 39 | HXTM | Blood Culture | Cấy máu |
| 40 | COPD | Chronic Obstructive Pulmonary Disease | Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính |

BÌNH LUẬN