You dont have javascript enabled! Please enable it! Cấu trúc giải phẫu và chức năng bài tiết của tuyến tụy và sinh lý bệnh các rối loạn của tuyến tuỵ - Y HỌC LÂM SÀNG
Trang chủNội khoaNội tiết

Cấu trúc giải phẫu và chức năng bài tiết của tuyến tụy và sinh lý bệnh các rối loạn của tuyến tuỵ

Phẫu Thuật Tạo Hình Âm Đạo (Nội Soi Kết Hợp Đường Dưới)
Các xét nghiệm đông máu: Xét nghiệm Protein S (PS)
Tương tác tim- não trong đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp

Cấu trúc giải phẫu và chức năng bài tiết của tuyến tụy và sinh lý bệnh các rối loạn của tuyến tuỵ

Bs Lê Đình Sáng

Tuyến tụy là cơ quan nội tạng nằm ở sau phúc mạc, có cấu trúc và chức năng đặc biệt vì đảm nhiệm cả hai nhiệm vụ: ngoại tiết (tiết enzym tiêu hóa) và nội tiết (tiết hormone vào máu). Bài giảng sau đây sẽ mô tả sơ lược về cấu trúc giải phẫu và chức năng bài tiết của tuyến tụy.

I. Cấu trúc giải phẫu và chức năng bài tiết của tuyến tụy

I. Cấu trúc giải phẫu

A. Vị trí và hình thái đại thể

  1. Vị trí:
    • Nằm ở sau phúc mạc (retroperitoneal)
    • Phía sau dạ dày, ngang mức đốt sống L1-L2
    • Trải dài từ khung tá tràng đến rốn lách
  2. Kích thước:
    • Chiều dài: 15-20 cm
    • Trọng lượng: 70-100g ở người trưởng thành
  3. Cấu trúc đại thể: Tuyến tụy được chia thành 3 phần chính:
    • Đầu tụy: Phần rộng nhất, nằm trong khung tá tràng
    • Thân tụy: Phần giữa, nằm trước động mạch chủ bụng và tĩnh mạch cửa
    • Đuôi tụy: Phần nhỏ nhất, kéo dài đến rốn lách

B. Hệ thống ống dẫn

  1. Ống tụy chính (Wirsung):
    • Chạy dọc theo trục tuyến tụy, từ đuôi đến đầu
    • Đổ vào tá tràng tại bóng Vater (papilla of Vater) cùng với ống mật chủ
    • Đường kính: 2-3 mm
  2. Ống tụy phụ (Santorini):
    • Xuất phát từ đầu tụy
    • Đổ vào tá tràng tại nhú phụ (minor papilla)
    • Không phải lúc nào cũng hiện diện hoặc thông với ống chính

C. Mối liên quan với các cấu trúc lân cận

  1. Liên quan mạch máu:
    • Động mạch thân tạng và các nhánh nuôi dưỡng
    • Tĩnh mạch cửa nằm sau thân tụy
    • Động mạch mạc treo tràng trên đi qua ranh giới đầu-thân tụy
  2. Liên quan ống tiêu hóa:
    • Tá tràng ôm lấy đầu tụy
    • Dạ dày nằm phía trước thân tụy
    • Đuôi tụy tiếp xúc với lách

II. Cấu trúc vi thể

A. Thành phần tế bào

  1. Phần ngoại tiết (98% thể tích tụy):
    • Tế bào tuyến đơn tiết (acinar cells): Dạng hình tháp, tiết ra enzym tiêu hóa
    • Tế bào ống dẫn (ductal cells): Lót các ống tụy, tiết bicarbonat
    • Tế bào trung tâm tiểu thùy (centroacinar cells): Nằm ở trung tâm tiểu nang tuyến
  2. Phần nội tiết (2% thể tích tụy):
    • Tiểu đảo Langerhans: Cụm tế bào riêng biệt phân bố trong nhu mô tụy
    • Các loại tế bào trong tiểu đảo:
      • Tế bào β (60-70%): Tiết insulin
      • Tế bào α (15-20%): Tiết glucagon
      • Tế bào δ (5-10%): Tiết somatostatin
      • Tế bào PP (5-10%): Tiết polypeptide tụy
      • Tế bào ε (<1%): Tiết ghrelin

B. Cấu trúc đơn vị chức năng

  1. Tiểu thùy tụy (lobule):
    • Đơn vị cơ bản của nhu mô tụy ngoại tiết
    • Chứa nhiều nang tuyến (acini) và ống tuyến nhỏ
  2. Nang tuyến (acinus):
    • Cấu trúc hình túi, gồm nhiều tế bào tuyến xếp xung quanh lòng ống
    • Nơi sản xuất enzym tiêu hóa
  3. Hệ thống ống dẫn:
    • Ống tuyến nhỏ (intercalated ducts)
    • Ống tuyến vừa (intralobular ducts)
    • Ống tuyến lớn (interlobular ducts)
    • Ống tụy chính

III. Chức năng bài tiết

A. Chức năng ngoại tiết

  1. Thành phần dịch tụy:
    • Thể tích: 1-2 lít/ngày
    • Dịch kiềm: Giàu bicarbonat (HCO3-), pH 8.0-8.3
    • Enzym tiêu hóa:
      • Amylase tụy: Phân hủy carbohydrate (tinh bột, glycogen) thành oligosaccharide và maltose
      • Lipase tụy: Phân hủy triglyceride thành monoglyceride và axit béo tự do
      • Phospholipase A2: Phân hủy phospholipid
      • Protease:
        • Trypsinogen → Trypsin: Phân hủy protein thành peptide
        • Chymotrypsinogen → Chymotrypsin: Phân hủy protein
        • Proelastase → Elastase: Phân hủy elastin
        • Procarboxypeptidase → Carboxypeptidase: Phân hủy peptide
      • Nuclease: Ribonuclease, deoxyribonuclease
  2. Điều hòa bài tiết ngoại tiết:
    • Kích thích thần kinh: Dây thần kinh phế vị (X)
    • Kích thích hormone:
      • Secretin: Kích thích tiết dịch giàu bicarbonat
      • Cholecystokinin (CCK): Kích thích tiết enzym tiêu hóa
      • Gastrin: Kích thích nhẹ tiết enzym
  3. Quá trình bài tiết:
    • Tế bào tuyến sản xuất các tiền enzym (zymogen)
    • Enzym đóng gói trong các hạt zymogen
    • Bài tiết qua cơ chế xuất bào (exocytosis) vào lòng nang
    • Dịch di chuyển qua hệ thống ống tụy đến tá tràng

B. Chức năng nội tiết

  1. Insulin (tế bào β):
    • Giảm glucose máu
    • Tăng vận chuyển glucose vào tế bào (cơ, mỡ)
    • Tăng tổng hợp glycogen, lipid, protein
    • Ức chế phân giải glycogen, lipid, protein
  2. Glucagon (tế bào α):
    • Tăng glucose máu
    • Kích thích phân giải glycogen ở gan
    • Tăng tân tạo đường (gluconeogenesis)
    • Tăng phân giải lipid (lipolysis)
  3. Somatostatin (tế bào δ):
    • Ức chế tiết insulin và glucagon
    • Ức chế tiết hormone tiêu hóa khác
    • Giảm nhu động ruột và tiết dịch tiêu hóa
  4. Polypeptide tụy (tế bào PP):
    • Điều hòa tiết enzym tụy
    • Ức chế co bóp túi mật
    • Ảnh hưởng đến cảm giác ngon miệng
  5. Ghrelin (tế bào ε):
    • Kích thích cảm giác đói
    • Tác động lên vùng dưới đồi điều hòa ăn uống
    • Kích thích tiết hormone tăng trưởng

Sự cân bằng giữa các chức năng ngoại tiết và nội tiết của tuyến tụy đóng vai trò quan trọng trong điều hòa tiêu hóa và chuyển hóa trong cơ thể. Rối loạn chức năng tuyến tụy có thể dẫn đến các bệnh lý như viêm tụy, suy tụy, đái tháo đường và ung thư tụy.

II. Cơ chế sinh lý bệnh của rối loạn chức năng tuyến tụy trong các bệnh lý

Tuyến tụy đóng vai trò quan trọng trong cả tiêu hóa (ngoại tiết) và điều hòa chuyển hóa (nội tiết). Rối loạn chức năng tuyến tụy có thể xảy ra ở một hoặc cả hai thành phần, dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau. Dưới đây là các cơ chế sinh lý bệnh chính của rối loạn chức năng tuyến tụy.

I. Rối loạn chức năng ngoại tiết

1. Viêm tụy cấp

Cơ chế sinh lý bệnh:

  • Tự tiêu tụy: Kích hoạt sớm các enzym tiêu hóa (đặc biệt là trypsin) trong nhu mô tụy, thay vì tại lòng tá tràng
  • Đảo ngược cực tính tế bào tuyến: Enzym tiêu hóa được bài tiết về phía đáy tế bào (basolateral) thay vì phía lòng ống (apical)
  • Tổn thương tế bào tuyến: Do tác động của các enzym được kích hoạt, dẫn đến hoại tử và viêm
  • Phản ứng viêm toàn thân: Giải phóng cytokine gây viêm (TNF-α, IL-6, IL-1β) dẫn đến hội chứng đáp ứng viêm hệ thống (SIRS)

Nguyên nhân phổ biến:

  • Sỏi mật di chuyển gây tắc nghẽn ống tụy
  • Lạm dụng rượu (thay đổi tính thấm màng tế bào)
  • Tăng triglyceride máu nặng
  • Thuốc (azathioprine, valproic acid)
  • Chấn thương

2. Viêm tụy mạn

Cơ chế sinh lý bệnh:

  • Tổn thương lặp đi lặp lại: Các đợt viêm tụy cấp tái phát
  • Xơ hóa tiến triển: Thay thế nhu mô tụy bằng mô xơ
  • Mất tế bào tuyến: Giảm dần khả năng tiết enzym tiêu hóa
  • Tắc nghẽn ống tụy: Do sỏi protein, vôi hóa hoặc biến dạng ống
  • Thiếu máu cục bộ: Do xơ hóa gây tổn thương vi mạch

Biểu hiện:

  • Suy tụy ngoại tiết: Kém hấp thu chất béo (steatorrhea), giảm cân
  • Đau bụng mạn tính
  • Suy tụy nội tiết thứ phát: Đái tháo đường typ 3c

3. Suy tụy ngoại tiết

Cơ chế sinh lý bệnh:

  • Giảm tổng hợp enzym: Do mất nhu mô tụy chức năng
  • Giảm tiết dịch kiềm: Ảnh hưởng đến pH tá tràng, giảm hoạt tính enzym
  • Tắc nghẽn ống dẫn: Ngăn cản dịch tụy đổ vào tá tràng

Hậu quả:

  • Kém tiêu hóa chất béo, protein, carbohydrate
  • Thiếu vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K)
  • Suy dinh dưỡng

II. Rối loạn chức năng nội tiết

1. Đái tháo đường type 1

Cơ chế sinh lý bệnh:

  • Tự miễn: Phá hủy tế bào β do T lymphocyte gây ra
  • Giảm khối lượng tế bào β: >90% tế bào β bị phá hủy
  • Thiếu hụt insulin tuyệt đối: Không có hoặc rất ít insulin nội sinh
  • Tăng tiết glucagon không thích hợp: Mất ức chế từ insulin
  • Hậu quả chuyển hóa: Tăng glucose máu, toan ceton, đa niệu, đa uống, đa ăn

2. Đái tháo đường type 2

Cơ chế sinh lý bệnh:

  • Đề kháng insulin tại các mô đích (cơ, gan, mỡ)
  • Rối loạn chức năng tế bào β: Giảm đáp ứng đối với tăng glucose, mất tiết insulin sớm
  • Độc tính glucose và lipid: Gây tổn thương tiếp tục lên tế bào β (glucotoxicity, lipotoxicity)
  • Mất khối lượng tế bào β: Do apoptosis tế bào β
  • Tăng tiết glucagon không thích hợp: Mất khả năng ức chế tiết glucagon sau ăn
  • Giảm hiệu ứng incretin: Giảm tác dụng của GLP-1 và GIP trên tế bào β

3. Đái tháo đường thứ phát do tụy (type 3c)

Cơ chế sinh lý bệnh:

  • Phá hủy đồng thời cả nhu mô nội tiết và ngoại tiết (viêm tụy mạn, xơ tụy, ung thư tụy, cắt tụy)
  • Giảm khối lượng tế bào β: Ít hơn so với đái tháo đường type 1
  • Giảm đáp ứng insulin: Do sản xuất GLP-1 không đầy đủ
  • Đề kháng insulin: Do suy dinh dưỡng, rối loạn hấp thu
  • Thiếu hụt polypeptide tụy (PP): Dấu hiệu đặc trưng của ĐTĐ type 3c

4. U tiết insulin (Insulinoma)

Cơ chế sinh lý bệnh:

  • Tăng sản tự trị tế bào β: Thường là khối u lành tính
  • Tiết insulin quá mức: Không đáp ứng với cơ chế điều hòa glucose bình thường
  • Giảm glucose máu: Đặc biệt khi nhịn đói
  • Biểu hiện: Triệu chứng hạ đường huyết (run, vã mồ hôi, đói, hồi hộp, rối loạn ý thức)

5. U tiết glucagon (Glucagonoma)

Cơ chế sinh lý bệnh:

  • Tăng sản tự trị tế bào α: Thường là khối u ác tính
  • Tiết glucagon quá mức: Dẫn đến tăng glucose máu mạn tính
  • Tăng dị hóa protein và lipid: Gây sút cân, yếu cơ
  • Biểu hiện đặc trưng: Hoại tử da di chuyển (necrolytic migratory erythema)

III. Rối loạn kết hợp

1. Ung thư tuyến tụy

Cơ chế sinh lý bệnh:

  • Tế bào biểu mô ống tụy biến đổi ác tính: Thường khởi phát từ PanIN (Pancreatic Intraepithelial Neoplasia)
  • Tổn thương gen: Kích hoạt K-RAS, bất hoạt p53, CDKN2A, SMAD4
  • Tăng sinh tế bào mô đệm (desmoplastic reaction): Tạo vi môi trường miễn dịch ức chế
  • Tắc nghẽn ống dẫn: Có thể dẫn đến viêm tụy phía trên khối u
  • Phá hủy nhu mô: Ảnh hưởng cả chức năng nội tiết và ngoại tiết

2. Xơ nang (Cystic Fibrosis)

Cơ chế sinh lý bệnh:

  • Đột biến gen CFTR: Rối loạn kênh vận chuyển chloride
  • Tăng độ nhớt dịch tiết: Dịch đặc và nhớt hơn bình thường
  • Tắc nghẽn ống tụy: Dẫn đến viêm tụy tái phát
  • Tự tiêu tế bào tuyến: Do ứ đọng enzym trong tế bào
  • Xơ hóa và teo tuyến: Tiến triển theo thời gian

3. Hội chứng Zollinger-Ellison

Cơ chế sinh lý bệnh:

  • Tăng tiết gastrin từ u tế bào G (gastrinoma)
  • Cường tiết acid dạ dày: Gây loét tá tràng nặng
  • Bất hoạt enzym tụy: Do pH quá thấp khi dịch tụy đến tá tràng
  • Rối loạn đáp ứng điều hòa tụy: Mất phản ứng tiết dịch tụy bình thường

IV. Cơ chế chung dẫn đến tổn thương tụy

1. Stress oxy hóa

  • Tăng sản xuất gốc tự do oxy (ROS)
  • Giảm hệ thống chống oxy hóa nội sinh
  • Tổn thương DNA, protein và lipid màng tế bào

2. Rối loạn cân bằng nội môi canxi

  • Tăng Ca²⁺ nội bào
  • Kích hoạt các enzyme phân hủy nội bào
  • Rối loạn chức năng ty thể

3. Stress lưới nội mạc (ER stress)

  • Tích tụ protein sai hình dạng
  • Kích hoạt unfolded protein response (UPR)
  • Nếu kéo dài: gây apoptosis tế bào

4. Rối loạn tự thực bào (autophagy)

  • Giảm khả năng loại bỏ tế bào bào quan tổn thương
  • Tích tụ các protein và tế bào bào quan bất thường
  • Tăng apoptosis và hoại tử tế bào

Hiểu rõ các cơ chế sinh lý bệnh này giúp phát triển các chiến lược điều trị nhắm vào các quá trình bệnh lý cụ thể, từ đó cải thiện kết quả lâm sàng trong các bệnh lý tuyến tụy.

BÌNH LUẬN