1 |
ECG differential diagnoses |
i-xi-gi đi-phơ-ren-shơl đai-ơg-nô-sít |
chẩn đoán phân biệt ECG |
2 |
instant replays |
in-xtơnt ri-plêi |
tái hiện tức thì |
3 |
low voltage QRS complexes |
lô vôn-tít kiu-a-ét côm-plec-xít |
phức bộ QRS điện thế thấp |
4 |
standardization |
stan-đác-đai-zê-shơn |
chuẩn hóa |
5 |
adrenal insufficiency |
e-đrê-nơl in-xơ-phi-si-en-xi |
suy thượng thận |
6 |
Addison’s disease |
a-đi-xơn đi-zi-dơ |
bệnh Addison |
7 |
anasarca |
a-na-xác-ca |
phù toàn thân |
8 |
cardiac infiltration |
các-đi-ắc in-phil-trê-shơn |
thâm nhiễm cơ tim |
9 |
amyloid |
a-mi-loi-đơ |
bệnh amyloid |
10 |
cardiac transplantation |
các-đi-ắc tran-xplăn-tê-shơn |
ghép tim |
11 |
cardiomyopathies |
các-đi-ô-mai-ô-pa-thi |
bệnh cơ tim |
12 |
dilated |
đai-lê-ti-đơ |
giãn |
13 |
hypertrophic |
hai-pơ-trô-phic |
phì đại |
14 |
restrictive |
ri-xtríc-tiv |
hạn chế |
15 |
chronic obstructive pulmonary disease |
crô-nic ốp-xtráic-tiv pun-mô-na-ri đi-zi-dơ |
bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính |
16 |
constrictive pericarditis |
côn-xtrích-tiv pe-ri-các-đai-tít |
viêm màng ngoài tim co thắt |
17 |
hypothyroidism |
hai-pô-thai-roi-đi-zơm |
suy giáp |
18 |
myxedema |
mích-xê-đê-ma |
phù niêm |
19 |
pneumothorax |
niu-mô-thô-rắc |
tràn khí màng phổi |
20 |
pericardial effusion |
pe-ri-các-đi-ơl ê-phiu-giơn |
tràn dịch màng ngoài tim |
21 |
tamponade |
tam-pô-nêiđ |
ép tim |
22 |
pleural effusion |
plu-rơl ê-phiu-giơn |
tràn dịch màng phổi |
23 |
heart failure with reduced ejection fraction |
hát phê-liơ uít ri-điu-xơđ i-giec-shơn frắc-shơn |
suy tim với phân suất tống máu giảm |
24 |
wide QRS complex |
uai-đơ kiu-a-ét côm-plec |
phức bộ QRS rộng |
25 |
intrinsic intraventricular conduction delays |
in-trin-xic in-tra-ven-tri-kiu-la côn-đắc-shơn đi-lêi |
rối loạn dẫn truyền trong thất nội tại |
26 |
left bundle branch block |
left bấn-đơl brănch blốc |
block nhánh trái |
27 |
right bundle branch block |
rai-tơ bấn-đơl brănch blốc |
block nhánh phải |
28 |
extrinsic |
ếch-xtrin-xic |
ngoại sinh |
29 |
toxic |
tốc-xic |
nhiễm độc |
30 |
hyperkalemia |
hai-pơ-ca-li-mi-a |
tăng kali máu |
31 |
class 1 antiarrhythmic drugs |
clát uân an-ti-a-rít-mic đrắc |
thuốc chống loạn nhịp nhóm 1 |
32 |
flecainide |
flê-cai-nai-đơ |
flecainide |
33 |
sodium channel blocking agents |
sô-đi-ơm cha-nơl blô-king ê-giơnt |
thuốc chẹn kênh natri |
34 |
tricyclic antidepressants |
trai-xai-clic an-ti-đi-prét-xơnt |
thuốc chống trầm cảm ba vòng |
35 |
phenothiazines |
phê-nô-thai-a-zin |
phenothiazine |
36 |
ventricular beats |
ven-tri-kiu-la bít |
nhịp thất |
37 |
premature |
pri-ma-tuơ |
ngoại tâm thu |
38 |
escape |
ít-cêip |
thoát |
39 |
electronically paced |
i-lec-trô-ni-cơ-li pêixt |
được tạo nhịp điện tử |
40 |
ventricular preexcitation |
ven-tri-kiu-la pri-ếch-xai-tê-shơn |
tiền kích thích thất |
41 |
Wolff-Parkinson-White pattern |
un-phơ pác-kin-xơn uai-tơ pa-tơn |
kiểu Wolff-Parkinson-White |
42 |
left axis deviation |
left ắc-xít đê-vi-ê-shơn |
chuyển trục trái |
43 |
left ventricular hypertrophy |
left ven-tri-kiu-la hai-pơ-trô-phi |
phì đại thất trái |
44 |
left anterior fascicular block |
left an-ti-ri-ơ pha-xi-kiu-la blốc |
block nhánh trước trái |
45 |
hemiblock |
hê-mi-blốc |
hemiblock |
46 |
qR waves |
kiu-a uêiv |
sóng qR |
47 |
rS complexes |
a-ét côm-plec-xít |
phức bộ rS |
48 |
inferior leads |
in-phi-ri-ơ lít |
chuyển đạo dưới |
49 |
inferior wall myocardial infarction |
in-phi-ri-ơ uôn mai-ô-các-đi-ơl in-phắc-shơn |
nhồi máu cơ tim thành dưới |
50 |
QS waves |
kiu-ét uêiv |
sóng QS |
51 |
endocardial cushion defects |
en-đô-các-đi-ơl cu-shơn đi-phếch |
khuyết tật đệm nội tâm mạc |
52 |
ostium primum atrial septal defects |
ốt-ti-ơm prai-mơm ê-tri-ơl sép-tơl đi-phếch |
thông liên nhĩ lỗ thứ nhất |
53 |
right axis deviation |
rai-tơ ắc-xít đê-vi-ê-shơn |
chuyển trục phải |
54 |
spurious |
xpiu-ri-ơt |
giả |
55 |
left-right arm electrode reversal |
left-rai-tơ ám i-lếc-trôđ ri-vơ-xơl |
đảo ngược điện cực tay trái-phải |
56 |
dextrocardia |
đếch-xtrô-các-đi-a |
tim bên phải |
57 |
situs inversus |
sai-tơt in-vơ-xơt |
đảo ngược nội tạng |
58 |
right ventricular overload syndromes |
rai-tơ ven-tri-kiu-la ô-vơ-lôđ xin-đrôm |
hội chứng quá tải thất phải |
59 |
pulmonary emboli |
pun-mô-na-ri em-bô-lai |
thuyên tắc phổi |
60 |
pneumonitis |
niu-mô-nai-tít |
viêm phổi |
61 |
asthma attack |
ắt-ma a-tắc |
cơn hen phế quản |
62 |
pulmonary stenosis |
pun-mô-na-ri xtê-nô-xít |
hẹp van động mạch phổi |
63 |
ostium secundum atrial septal defects |
ốt-ti-ơm sê-cun-đơm ê-tri-ơl sép-tơl đi-phếch |
thông liên nhĩ lỗ thứ hai |
64 |
chronic thromboembolic pulmonary hypertension |
crô-nic thrôm-bô-em-bô-lic pun-mô-na-ri hai-pơ-ten-shơn |
tăng áp phổi do huyết khối tắc mạch mạn tính |
65 |
primary pulmonary hypertension |
prai-ma-ri pun-mô-na-ri hai-pơ-ten-shơn |
tăng áp động mạch phổi nguyên phát |
66 |
pulmonary sarcoidosis |
pun-mô-na-ri xác-coi-đô-xít |
bệnh sarcoidosis phổi |
67 |
lateral wall myocardial infarction |
la-tơ-rơl uôn mai-ô-các-đi-ơl in-phắc-shơn |
nhồi máu cơ tim thành bên |
68 |
pathologic Q waves |
pa-thô-lô-gic kiu uêiv |
sóng Q bệnh lý |
69 |
left posterior fascicular block |
left pốt-ti-ri-ơ pha-xi-kiu-la blốc |
block nhánh sau trái |
70 |
QT(U) prolongation |
kiu-ti (iu) prô-lông-gê-shơn |
kéo dài QT(U) |
71 |
long QT patterns/syndromes |
lông kiu-ti pa-tơn/xin-đrôm |
kiểu/hội chứng QT kéo dài |
72 |
acquired long QT syndrome |
a-quai-ơ-đơ lông kiu-ti xin-đrôm |
hội chứng QT kéo dài mắc phải |
73 |
electrolyte abnormalities |
i-lếc-trô-lai-tơ áp-nô-ma-li-ti |
bất thường điện giải |
74 |
hypocalcemia |
hai-pô-can-xi-mi-a |
hạ canxi máu |
75 |
hypokalemia |
hai-pô-ca-li-mi-a |
hạ kali máu |
76 |
hypomagnesemia |
hai-pô-mắc-nê-xi-mi-a |
hạ magiê máu |
77 |
psychotropic agents |
xai-cô-trô-pic ê-giơnt |
thuốc hướng tâm thần |
78 |
tetracyclic agents |
tê-tra-xai-clic ê-giơnt |
thuốc bốn vòng |
79 |
atypical antipsychotic agents |
ê-ti-pi-cơl an-ti-xai-cô-tic ê-giơnt |
thuốc chống loạn thần không điển hình |
80 |
haloperidol |
ha-lô-pê-ri-đôn |
haloperidol |
81 |
myocardial ischemia |
mai-ô-các-đi-ơl it-ki-mi-a |
thiếu máu cục bộ cơ tim |
82 |
cerebrovascular injury |
xê-rê-brô-vát-kiu-la in-giu-ri |
tổn thương mạch máu não |
83 |
intracranial bleeds |
in-tra-crê-ni-ơl blíđt |
chảy máu nội sọ |
84 |
bradyarrhythmias |
brê-đi-a-rít-mi-a |
nhịp chậm |
85 |
systemic hypothermia |
xít-tê-mic hai-pô-thơ-mi-a |
hạ thân nhiệt toàn thân |
86 |
liquid protein diets |
li-quíđ prô-tin đai-ơt |
chế độ ăn protein lỏng |
87 |
starvation |
xtác-vê-shơn |
đói |
88 |
arsenic poisoning |
ác-xê-nic poi-xơ-ninh |
ngộ độc arsenic |
89 |
congenital (hereditary) long QT syndromes |
cơn-giê-ni-tơl (hê-rê-đi-ta-ri) lông kiu-ti xin-đrôm |
hội chứng QT kéo dài bẩm sinh (di truyền) |
90 |
Romano-Ward syndrome |
rô-ma-nô uôđ xin-đrôm |
hội chứng Romano-Ward |
91 |
autosomal dominant disorders |
ô-tô-xô-mơl đô-mi-nơnt đi-xô-đơ |
rối loạn trội trên nhiễm sắc thể thường |
92 |
Jervell and Lange-Nielsen syndrome |
giơ-vơl anđ lăng-en niu-xơn xin-đrôm |
hội chứng Jervell và Lange-Nielsen |
93 |
autosomal recessive disorder |
ô-tô-xô-mơl ri-xét-xiv đi-xô-đơ |
rối loạn lặn trên nhiễm sắc thể thường |
94 |
congenital sensorineural deafness |
cơn-giê-ni-tơl xen-xô-ri-niu-rơl đép-nít |
điếc thần kinh cảm giác bẩm sinh |
95 |
channelopathies |
cha-nơl-ô-pa-thi |
bệnh lý kênh ion |
96 |
ventricular repolarization |
ven-tri-kiu-la ri-pô-la-rai-zê-shơn |
tái cực thất |
97 |
torsades de pointes |
tô-xát đơ poanh |
xoắn đỉnh |
98 |
early afterdepolarizations |
ơ-li áp-tơ-đi-pô-la-rai-zê-shơn |
tái cực sớm |
99 |
tall R wave in lead V1 |
tôn a uêiv in lít vi-uân |
sóng R cao ở chuyển đạo V1 |
100 |
physiologic and positional factors |
phi-zi-ô-lô-gic anđ pô-zi-shơ-nơl phắc-tơt |
các yếu tố sinh lý và vị trí |
101 |
misplacement of chest leads |
mít-plêi-xmơnt ốp chét lít |
đặt sai các chuyển đạo ngực |
102 |
displacement of heart |
đít-plêi-xmơnt ốp hát |
di chuyển tim |
103 |
posterior myocardial infarction |
pốt-ti-ri-ơ mai-ô-các-đi-ơl in-phắc-shơn |
nhồi máu cơ tim sau |
104 |
Duchenne muscular dystrophy |
điu-sên mát-kiu-la đít-trô-phi |
bệnh cơ Duchenne |
105 |
posterobasal fibrosis |
pốt-tê-rô-bê-xơl fai-brô-xít |
xơ hóa hậu-đáy |
106 |
ventricular enlargement |
ven-tri-kiu-la en-lác-gơ-mơnt |
phì đại thất |
107 |
altered ventricular depolarization |
ôn-tơđ ven-tri-kiu-la đi-pô-la-rai-zê-shơn |
thay đổi khử cực thất |
108 |
right ventricular conduction abnormalities |
rai-tơ ven-tri-kiu-la côn-đắc-shơn áp-nô-ma-li-ti |
bất thường dẫn truyền thất phải |
109 |
posterior wall preexcitation |
pốt-ti-ri-ơ uôn pri-ếch-xai-tê-shơn |
tiền kích thích thành sau |
110 |
lateral wall preexcitation |
la-tơ-rơl uôn pri-ếch-xai-tê-shơn |
tiền kích thích thành bên |
111 |
lead misplacements |
lít mít-plêi-xmơnt |
đặt sai chuyển đạo |
112 |
normal variant septal Q waves |
nô-mơl vê-ri-ơnt xép-tơl kiu-uêiv |
sóng Q vách biến thể bình thường |
113 |
loss of lateral R wave progression |
lốt ốp la-tơ-rơl a uêiv prô-grét-shơn |
mất sự tiến triển sóng R bên |
114 |
loss of R wave progression |
lốt ốp a uêiv prô-grét-shơn |
mất sự tiến triển sóng R |
115 |
acute processes |
a-kiút prô-xét-xít |
quá trình cấp tính |
116 |
chronic processes |
crô-nic prô-xét-xít |
quá trình mạn tính |
117 |
idiopathic cardiomyopathy |
i-đi-ô-pa-thic các-đi-ô-mai-ô-pa-thi |
bệnh cơ tim vô căn |
118 |
tumor |
tiu-mơ |
khối u |
119 |
slow R wave progression |
xlô a uêiv prô-grét-shơn |
tiến triển sóng R chậm |
120 |
reversed R wave progression |
ri-vơt a uêiv prô-grét-shơn |
tiến triển sóng R đảo ngược |
121 |
simulate |
xi-miu-lêit |
giả lập |
122 |
ST segment elevations |
ét-ti xéc-mơnt ê-lê-vê-shơn |
đoạn ST chênh lên |
123 |
transient transmural ischemia |
tran-zi-ơnt tran-xmiu-rơl it-ki-mi-a |
thiếu máu cục bộ xuyên thành tạm thời |
124 |
Prinzmetal’s angina |
prin-xmê-tơn an-giai-na |
đau thắt ngực Prinzmetal |
125 |
takotsubo cardiomyopathy |
ta-cốt-xu-bô các-đi-ô-mai-ô-pa-thi |
bệnh cơ tim takotsubo |
126 |
obstructive coronary disease |
ốp-xtrắc-tiv cô-rô-na-ri đi-zi-dơ |
bệnh động mạch vành tắc nghẽn |
127 |
atherosclerotic coronary occlusion |
a-thê-rô-xclê-rô-tic cô-rô-na-ri ô-clu-giơn |
tắc động mạch vành xơ vữa |
128 |
post-MI |
pốt-em-ai |
sau nhồi máu cơ tim |
129 |
ventricular aneurysm |
ven-tri-kiu-la a-niu-ri-xơm |
phình thất |
130 |
acute pericarditis |
a-kiút pe-ri-các-đai-tít |
viêm màng ngoài tim cấp tính |
131 |
early repolarization |
ơ-li ri-pô-la-rai-zê-shơn |
tái cực sớm |
132 |
Brugada patterns |
bru-ga-đa pa-tơn |
kiểu Brugada |
133 |
myocardial injury |
mai-ô-các-đi-ơl in-giu-ri |
tổn thương cơ tim |
134 |
noncoronary injury |
non-cô-rô-na-ri in-giu-ri |
tổn thương không do động mạch vành |
135 |
trauma to the ventricles |
trau-ma tu đơ ven-tri-cơn |
chấn thương thất |
136 |
J waves/Osborn waves |
giây-uêiv/ốt-bơn-uêiv |
sóng J/sóng Osborn |
137 |
digital filter settings |
đi-gi-tơl phil-tơ xét-tinh |
cài đặt bộ lọc kỹ thuật số |
138 |
ST segment depressions |
ét-ti xéc-mơnt đi-prét-shơn |
đoạn ST chênh xuống |
139 |
acute subendocardial ischemia |
a-kiút xắp-en-đô-các-đi-ơl it-ki-mi-a |
thiếu máu cục bộ dưới nội tâm mạc cấp tính |
140 |
non-Q wave myocardial infarction |
non-kiu uêiv mai-ô-các-đi-ơl in-phắc-shơn |
nhồi máu cơ tim không sóng Q |
141 |
reciprocal change |
ri-xíp-rô-cơl chên-giơ |
thay đổi tương hỗ |
142 |
posterolateral MI |
pốt-tê-rô-la-tơ-rơl em-ai |
nhồi máu cơ tim sau-bên |
143 |
strain pattern |
xtrêin pa-tơn |
kiểu strain |
144 |
secondary ST-T changes |
xê-cơn-đa-ri ét-ti-ti chên-giơ |
thay đổi ST-T thứ phát |
145 |
predominant, wide R waves |
pri-đô-mi-nơnt, uai-đơ a uêiv |
sóng R chiếm ưu thế, rộng |
146 |
digitalis |
đi-gi-ta-lít |
digitalis |
147 |
hyperventilation |
hai-pơ-ven-ti-lê-shơn |
thở nhanh sâu |
148 |
deep T wave inversions |
đíp ti uêiv in-vơ-giơn |
đảo ngược sóng T sâu |
149 |
juvenile T wave pattern |
giu-vơ-nail ti uêiv pa-tơn |
kiểu sóng T trẻ |
150 |
Wellens’ pattern |
uê-lơn pa-tơn |
kiểu Wellens |
BÌNH LUẬN