Sinh lý bệnh, chẩn đoán và cập nhật điều trị Hội chứng chuyển hóa
Bs. Ths. Lê Đình Sáng
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Hội chứng chuyển hóa (Metabolic Syndrome) là một tập hợp các rối loạn chuyển hóa bao gồm béo phì trung tâm, rối loạn lipid máu, tăng huyết áp và rối loạn dung nạp glucose. Sự kết hợp của các yếu tố nguy cơ này làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đái tháo đường type 2.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: Khoảng 20-30% dân số người lớn ở các nước phát triển
- Phân bố: Tăng theo tuổi, phổ biến hơn ở nam giới trước tuổi 60, sau đó cân bằng giữa hai giới
- Yếu tố nguy cơ: Béo phì, lối sống ít vận động, chế độ ăn giàu chất béo và carbohydrate đơn giản, stress mạn tính
1.3. Căn nguyên và cơ chế bệnh sinh
Hội chứng chuyển hóa là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Các cơ chế chính góp phần vào sự phát triển của hội chứng này bao gồm:
- Kháng insulin
- Béo phì trung tâm và rối loạn chức năng mô mỡ
- Stress oxy hóa và viêm mạn tính
- Rối loạn nội tiết
- Thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột
1.3.1. Kháng insulin
Kháng insulin được coi là cơ chế trung tâm trong hội chứng chuyển hóa:
- Nguyên nhân:
- Di truyền: Đột biến gen liên quan đến con đường tín hiệu insulin
- Môi trường: Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và carbohydrate đơn giản
- Béo phì: Tăng sản xuất cytokine gây viêm từ mô mỡ
- Hậu quả:
- Giảm hấp thu glucose ở cơ vân
- Tăng sản xuất glucose ở gan
- Tăng thủy phân lipid ở mô mỡ, dẫn đến tăng acid béo tự do trong máu
1.3.2. Béo phì trung tâm và rối loạn chức năng mô mỡ
Béo phì trung tâm đóng vai trò quan trọng trong phát triển hội chứng chuyển hóa:
- Tăng sản xuất cytokine gây viêm (TNF-α, IL-6)
- Giảm sản xuất adiponectin (hormone tăng nhạy cảm insulin)
- Tăng sản xuất leptin, dẫn đến kháng leptin
- Tăng sản xuất angiotensinogen, góp phần gây tăng huyết áp
1.3.3. Stress oxy hóa và viêm mạn tính
Stress oxy hóa và viêm mạn tính là hai quá trình liên quan chặt chẽ trong hội chứng chuyển hóa:
- Nguồn gốc stress oxy hóa:
- Tăng hoạt động chuỗi hô hấp ty thể do dư thừa năng lượng
- Giảm khả năng chống oxy hóa do rối loạn chuyển hóa
- Hậu quả:
- Kích hoạt các con đường viêm (NF-κB, JNK)
- Tổn thương nội mô mạch máu
- Tăng kháng insulin
1.3.4. Rối loạn nội tiết
Nhiều hormone đóng vai trò trong phát triển hội chứng chuyển hóa:
- Cortisol: Tăng sản xuất glucose, phân giải protein, tích lũy mỡ trung tâm
- Testosterone: Giảm ở nam giới liên quan đến tăng mỡ trung tâm và kháng insulin
- Hormone tuyến giáp: Rối loạn chức năng tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và glucose
1.3.5. Thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột
Sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột (dysbiosis) có thể góp phần vào hội chứng chuyển hóa:
- Tăng tính thấm ruột, dẫn đến nồng độ LPS cao hơn trong máu
- Thay đổi sản xuất các chất chuyển hóa từ vi khuẩn, ảnh hưởng đến chuyển hóa toàn thân
- Ảnh hưởng đến tín hiệu hormone ruột (như GLP-1)
1.4. Sinh lý bệnh
Sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố nêu trên dẫn đến các rối loạn chuyển hóa đặc trưng của hội chứng chuyển hóa:
- Rối loạn chuyển hóa glucose:
- Kháng insulin dẫn đến tăng glucose máu
- Tăng sản xuất glucose ở gan
- Giảm hấp thu glucose ở cơ vân
- Rối loạn chuyển hóa lipid:
- Tăng ly giải lipid ở mô mỡ dẫn đến tăng acid béo tự do trong máu
- Tăng sản xuất VLDL ở gan
- Giảm phân hủy apoB, dẫn đến tăng LDL
- Giảm HDL do tăng phân hủy apoA-I
- Tăng huyết áp:
- Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm
- Kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone
- Rối loạn chức năng nội mô mạch máu
- Tình trạng tiền viêm và tiền đông máu:
- Tăng sản xuất cytokine gây viêm (TNF-α, IL-6)
- Tăng sản xuất CRP ở gan
- Tăng sản xuất PAI-1, fibrinogen
Sơ đồ tóm tắt cơ chế bệnh sinh và sinh lý bệnh của hội chứng chuyển hóa:
2. Chẩn đoán
2.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán
Tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng chuyển hóa theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF) và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ/Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia (AHA/NHLBI) – Đồng thuận năm 2009:
Chẩn đoán hội chứng chuyển hóa khi có ít nhất 3 trong 5 yếu tố sau:
- Béo phì trung tâm:
- Nam giới: Vòng bụng ≥ 90 cm (người châu Á)
- Nữ giới: Vòng bụng ≥ 80 cm (người châu Á)
- Triglyceride máu tăng:
- ≥ 150 mg/dL (1.7 mmol/L)
- Hoặc đang điều trị rối loạn lipid máu
- HDL-C giảm:
- Nam: < 40 mg/dL (1.03 mmol/L)
- Nữ: < 50 mg/dL (1.29 mmol/L)
- Hoặc đang điều trị rối loạn lipid máu
- Tăng huyết áp:
- Huyết áp tâm thu ≥ 130 mmHg và/hoặc
- Huyết áp tâm trương ≥ 85 mmHg
- Hoặc đang điều trị tăng huyết áp
- Glucose máu đói tăng:
- ≥ 100 mg/dL (5.6 mmol/L)
- Hoặc đang điều trị đái tháo đường type 2
Lưu ý: Các ngưỡng này có thể được điều chỉnh dựa trên đặc điểm dân tộc và quốc gia cụ thể.
2.2. Đánh giá lâm sàng
2.2.1. Bệnh sử
- Tiền sử gia đình: Đái tháo đường, bệnh tim mạch sớm, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu
- Tiền sử cá nhân: Đái tháo đường thai kỳ, hội chứng buồng trứng đa nang, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
- Lối sống: Chế độ ăn, mức độ hoạt động thể lực, hút thuốc, uống rượu
- Các triệu chứng của biến chứng tim mạch hoặc đái tháo đường
2.2.2. Khám lâm sàng
- Đo chiều cao, cân nặng, tính BMI
- Đo vòng bụng: Đo ở điểm giữa bờ dưới xương sườn và mào chậu
- Đo huyết áp: Đo ít nhất 2 lần, cách nhau 1-2 phút, lấy giá trị trung bình
- Khám tim mạch: Tìm dấu hiệu của bệnh động mạch ngoại biên, bệnh động mạch cảnh
- Khám da: Tìm dấu hiệu gai đen (acanthosis nigricans, dấu hiệu của kháng insulin)
2.3. Xét nghiệm
2.3.1. Xét nghiệm cơ bản
a. Glucose máu đói (FPG)
- Giá trị tham chiếu:
- Bình thường: < 100 mg/dL (5.6 mmol/L)
- Tiền đái tháo đường: 100-125 mg/dL (5.6-6.9 mmol/L)
- Đái tháo đường: ≥ 126 mg/dL (7.0 mmol/L)
- Ý nghĩa: Đánh giá rối loạn chuyển hóa glucose, chẩn đoán đái tháo đường
b. HbA1c
- Giá trị tham chiếu:
- Bình thường: < 5.7%
- Tiền đái tháo đường: 5.7-6.4%
- Đái tháo đường: ≥ 6.5%
- Ý nghĩa: Đánh giá kiểm soát đường huyết trong 2-3 tháng, chẩn đoán đái tháo đường
c. Profil lipid máu
- Cholesterol toàn phần:
- Giá trị mong muốn: < 200 mg/dL (5.2 mmol/L)
- LDL-C:
- Giá trị mong muốn: < 100 mg/dL (2.6 mmol/L)
- HDL-C:
- Giá trị tham chiếu:
- Nam: > 40 mg/dL (1.03 mmol/L)
- Nữ: > 50 mg/dL (1.29 mmol/L)
- Giá trị tham chiếu:
- Triglyceride:
- Giá trị mong muốn: < 150 mg/dL (1.7 mmol/L)
- Ý nghĩa: Đánh giá rối loạn lipid máu, tính toán nguy cơ tim mạch
d. Creatinin huyết thanh
- Giá trị tham chiếu:
- Nam: 0.7-1.2 mg/dL (62-106 μmol/L)
- Nữ: 0.5-1.1 mg/dL (44-97 μmol/L)
- Ý nghĩa: Đánh giá chức năng thận
e. eGFR (estimated Glomerular Filtration Rate)
- Tính toán dựa trên công thức CKD-EPI
- Giá trị tham chiếu: ≥ 90 mL/min/1.73m2
- Ý nghĩa: Đánh giá chức năng thận, phân độ bệnh thận mạn
f. ALT (Alanine aminotransferase)
- Giá trị tham chiếu:
- Nam: < 50 U/L
- Nữ: < 35 U/L
- Ý nghĩa: Đánh giá chức năng gan, sàng lọc NAFLD
g. AST (Aspartate aminotransferase)
- Giá trị tham chiếu:
- Nam: < 50 U/L
- Nữ: < 35 U/L
- Ý nghĩa: Đánh giá chức năng gan, sàng lọc NAFLD
h. GGT (Gamma-glutamyl transferase)
- Giá trị tham chiếu:
- Nam: 10-71 U/L
- Nữ: 6-42 U/L
- Ý nghĩa: Đánh giá chức năng gan, chỉ điểm nhạy của tổn thương gan do rượu và NAFLD
i. Acid uric
- Giá trị tham chiếu:
- Nam: 3.4-7.0 mg/dL (202-416 μmol/L)
- Nữ: 2.4-6.0 mg/dL (143-357 μmol/L)
- Ý nghĩa: Đánh giá nguy cơ gout, liên quan đến hội chứng chuyển hóa
2.3.2. Xét nghiệm bổ sung (tùy trường hợp)
a. Test dung nạp glucose đường uống (OGTT)
- Phương pháp: Đo glucose máu sau khi uống 75g glucose
- Giá trị tham chiếu (glucose máu sau 2 giờ):
- Bình thường: < 140 mg/dL (7.8 mmol/L)
- Rối loạn dung nạp glucose: 140-199 mg/dL (7.8-11.0 mmol/L)
- Đái tháo đường: ≥ 200 mg/dL (11.1 mmol/L)
- Ý nghĩa: Chẩn đoán đái tháo đường, đánh giá rối loạn dung nạp glucose
b. Insulin máu đói
- Giá trị tham chiếu: 2-25 μIU/mL
- Ý nghĩa: Đánh giá kháng insulin
c. Chỉ số HOMA-IR (Homeostatic Model Assessment for Insulin Resistance)
- Tính toán: HOMA-IR = (Glucose máu đói x Insulin máu đói) / 405
- Giá trị tham chiếu: < 2.5
- Ý nghĩa: Đánh giá mức độ kháng insulin
d. hs-CRP (high-sensitivity C-Reactive Protein)
- Giá trị tham chiếu:
- Nguy cơ thấp: < 1 mg/L
- Nguy cơ trung bình: 1-3 mg/L
- Nguy cơ cao: > 3 mg/L
- Ý nghĩa: Đánh giá tình trạng viêm mạn tính, dự báo nguy cơ tim mạch
e. Fibrinogen
- Giá trị tham chiếu: 200-400 mg/dL
- Ý nghĩa: Đánh giá tình trạng tăng đông, nguy cơ huyết khối
f. PAI-1 (Plasminogen Activator Inhibitor-1)
- Giá trị tham chiếu: < 21.1 ng/mL
- Ý nghĩa: Đánh giá rối loạn tiêu sợi huyết, liên quan đến béo phì và kháng insulin
g. Cortisol máu buổi sáng
- Giá trị tham chiếu: 6.2-19.4 μg/dL (171-536 nmol/L)
- Ý nghĩa: Sàng lọc hội chứng Cushing
h. TSH (Thyroid Stimulating Hormone)
- Giá trị tham chiếu: 0.4-4.0 mIU/L
- Ý nghĩa: Sàng lọc rối loạn chức năng tuyến giáp
2.3.3. Đánh giá biến chứng
a. Microalbumin niệu 24 giờ
- Giá trị tham chiếu: < 30 mg/24h
- Ý nghĩa: Đánh giá tổn thương thận sớm, dự báo nguy cơ tim mạch
b. NT-proBNP (N-terminal pro-B-type natriuretic peptide)
- Giá trị tham chiếu: < 125 pg/mL (người < 75 tuổi)
- Ý nghĩa: Sàng lọc và đánh giá suy tim
c. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index)
- Phương pháp: Đo huyết áp tâm thu ở cổ chân và cánh tay
- Giá trị tham chiếu: 0.9-1.3
- Ý nghĩa: Đánh giá bệnh động mạch ngoại biên
d. IMT (Intima-Media Thickness) động mạch cảnh
- Phương pháp: Siêu âm doppler mạch
- Giá trị tham chiếu: < 0.9 mm
- Ý nghĩa: Đánh giá xơ vữa động mạch sớm, dự báo nguy cơ tim mạch
2.4. Đánh giá nguy cơ tim mạch
- Sử dụng thang điểm Framingham hoặc SCORE để đánh giá nguy cơ tim mạch 10 năm
- Cân nhắc sử dụng thang điểm QRISK3 cho đánh giá chi tiết hơn
2.5. Chẩn đoán phân biệt
Bệnh | Điểm giống | Điểm khác biệt | Cách phân biệt |
---|---|---|---|
Hội chứng Cushing | Béo phì trung tâm, tăng huyết áp, rối loạn glucose | Các dấu hiệu đặc trưng: mặt tròn, gù trâu, rạn da | Test ức chế dexamethasone, cortisol nước tiểu 24h |
Suy giáp | Tăng cân, rối loạn lipid máu | Nhịp tim chậm, da khô, không dung nạp lạnh | Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH, FT4) |
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) | Béo phì, kháng insulin | Tăng men gan (AST, ALT) | Siêu âm gan, FibroScan, sinh thiết gan nếu cần |
Hội chứng buồng trứng đa nang | Béo phì, kháng insulin (ở nữ) | Rối loạn kinh nguyệt, tăng androgen | Siêu âm buồng trứng, xét nghiệm hormone |
3. Điều trị
3.1. Mục tiêu điều trị
- Giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý:
- Mục tiêu giảm 5-10% cân nặng trong 6-12 tháng đầu
- Duy trì BMI < 25 kg/m2 (hoặc < 23 kg/m2 đối với người châu Á)
- Cải thiện nhạy cảm insulin và kiểm soát đường huyết:
- Glucose máu đói < 100 mg/dL (5.6 mmol/L)
- HbA1c < 5.7% (nếu không có đái tháo đường)
- Kiểm soát huyết áp:
- Mục tiêu < 130/80 mmHg
- Kiểm soát lipid máu:
- LDL-C < 100 mg/dL (2.6 mmol/L)
- Triglyceride < 150 mg/dL (1.7 mmol/L)
- HDL-C > 40 mg/dL (1.03 mmol/L) ở nam và > 50 mg/dL (1.29 mmol/L) ở nữ
- Giảm tình trạng viêm và stress oxy hóa
- Ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự phát triển của đái tháo đường type 2 và bệnh tim mạch
3.2. Điều trị không dùng thuốc
3.2.1. Chế độ ăn
- Giảm calo: Giảm 500-750 kcal/ngày so với nhu cầu
- Chế độ ăn Địa Trung Hải hoặc chế độ ăn DASH:
- Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt
- Protein từ cá, gia cầm, đậu
- Hạn chế thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn
- Hạn chế carbohydrate đơn giản và chất béo bão hòa:
- Carbohydrate: 45-65% tổng năng lượng
- Chất béo: < 30% tổng năng lượng, trong đó chất béo bão hòa < 7%
- Protein: 15-20% tổng năng lượng
- Tăng cường chất xơ: 25-30g/ngày
- Hạn chế natri: < 2300mg/ngày
- Hạn chế rượu bia: ≤ 1 đơn vị/ngày với nữ, ≤ 2 đơn vị/ngày với nam
Mức độ bằng chứng: Mạnh, Khuyến cáo: I
3.2.2. Hoạt động thể lực
- Tối thiểu 150 phút/tuần hoạt động thể lực cường độ vừa hoặc 75 phút/tuần cường độ mạnh
- Kết hợp tập luyện aerobic và tập sức đề kháng:
- Aerobic: 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần
- Sức đề kháng: 2-3 lần/tuần, 8-10 bài tập cho các nhóm cơ chính
- Tăng hoạt động thể lực trong sinh hoạt hàng ngày: Đi bộ, đi cầu thang bộ
Mức độ bằng chứng: Mạnh, Khuyến cáo: I
3.2.3. Thay đổi lối sống khác
- Cai thuốc lá: Tư vấn và hỗ trợ cai thuốc
- Quản lý stress: Kỹ thuật thư giãn, thiền
- Đảm bảo giấc ngủ đủ và chất lượng: 7-9 giờ/đêm
Mức độ bằng chứng: Trung bình, Khuyến cáo: IIa
3.3. Điều trị dùng thuốc
3.3.1. Điều trị tăng huyết áp
- Mục tiêu: < 130/80 mmHg
- Lựa chọn thuốc:
- Ưu tiên: ACEI hoặc ARB
- ACEI: Lisinopril 10-40 mg/ngày, Ramipril 2.5-10 mg/ngày
- ARB: Losartan 50-100 mg/ngày, Valsartan 80-320 mg/ngày
- Thuốc khác:
- Lợi tiểu thiazide: Chlorthalidone 12.5-25 mg/ngày
- Chẹn kênh canxi: Amlodipine 5-10 mg/ngày
- Chẹn beta (nếu có chỉ định): Metoprolol 25-100 mg/ngày
- Ưu tiên: ACEI hoặc ARB
Mức độ bằng chứng: Mạnh, Khuyến cáo: I
3.3.2. Điều trị rối loạn lipid máu
- Mục tiêu:
- LDL-C < 100 mg/dL (hoặc < 70 mg/dL nếu có nguy cơ tim mạch cao)
- Non-HDL-C < 130 mg/dL
- Lựa chọn thuốc:
- Statin là lựa chọn đầu tay:
- Atorvastatin 10-80 mg/ngày
- Rosuvastatin 5-40 mg/ngày
- Ezetimibe 10 mg/ngày (kết hợp với statin nếu không đạt mục tiêu)
- PCSK9 inhibitor (cho trường hợp kháng trị với statin liều cao + ezetimibe)
- Fibrate hoặc omega-3 fatty acid nếu triglyceride > 500 mg/dL:
- Fenofibrate 145 mg/ngày
- Omega-3 fatty acid 2-4 g/ngày
- Statin là lựa chọn đầu tay:
Mức độ bằng chứng: Mạnh, Khuyến cáo: I
3.3.3. Điều trị rối loạn glucose máu
- Nếu tiền đái tháo đường:
- Metformin: Bắt đầu với 500 mg/ngày, tăng dần đến 2000 mg/ngày
- Cân nhắc GLP-1 RA hoặc SGLT2 inhibitor nếu có chỉ định và nguy cơ tim mạch cao:
- GLP-1 RA: Liraglutide 0.6-1.8 mg/ngày, Semaglutide 0.25-1 mg/tuần
- SGLT2i: Empagliflozin 10-25 mg/ngày, Dapagliflozin 5-10 mg/ngày
- Nếu đã chẩn đoán đái tháo đường type 2: Điều trị theo hướng dẫn hiện hành của ADA/EASD:
- Metformin là thuốc đầu tay
- Phối hợp sớm với GLP-1 RA hoặc SGLT2 inhibitor nếu có nguy cơ tim mạch cao hoặc bệnh thận mạn
- Cá thể hóa điều trị dựa trên đặc điểm bệnh nhân, bệnh đồng mắc và ưu tiên của bệnh nhân
Mức độ bằng chứng: Mạnh, Khuyến cáo: I
3.3.4. Điều trị béo phì
- Cân nhắc sử dụng thuốc giảm cân nếu BMI ≥ 30 kg/m2 hoặc ≥ 27 kg/m2 kèm biến chứng
- Lựa chọn thuốc:
- Orlistat: 120 mg x 3 lần/ngày (trước bữa ăn chính)
- Liraglutide: Bắt đầu 0.6 mg/ngày, tăng dần đến 3 mg/ngày
- Phentermine-topiramate: Bắt đầu 3.75/23 mg/ngày, tăng dần đến 15/92 mg/ngày
- Naltrexone-bupropion: Bắt đầu 1 viên/ngày, tăng dần đến 2 viên x 2 lần/ngày
- Cân nhắc phẫu thuật giảm cân nếu BMI ≥ 40 kg/m2 hoặc ≥ 35 kg/m2 kèm biến chứng
Mức độ bằng chứng: Trung bình, Khuyến cáo: IIa
3.4. Điều trị các thành phần khác
Tóm tắt điều trị các thành phần của hội chứng chuyển hóa
3.4.1. Điều trị tình trạng tiền viêm và tiền đông máu
- Aspirin liều thấp (75-100 mg/ngày) cho bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao
- Cân nhắc sử dụng statin để giảm tình trạng viêm (ngoài tác dụng hạ lipid)
Mức độ bằng chứng: Trung bình, Khuyến cáo: IIa
3.4.2. Điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
- Tập trung vào giảm cân và tăng hoạt động thể lực
- Cân nhắc sử dụng vitamin E 800 IU/ngày cho bệnh nhân không đái tháo đường có NASH
- Pioglitazone có thể được cân nhắc cho bệnh nhân đái tháo đường type 2 có NASH
Mức độ bằng chứng: Trung bình, Khuyến cáo: IIb
3.5. Điều trị tổng thể và cá thể hóa
- Xây dựng kế hoạch điều trị dựa trên đặc điểm cụ thể của từng bệnh nhân
- Ưu tiên can thiệp lối sống và điều trị không dùng thuốc
- Phối hợp điều trị các thành phần của hội chứng chuyển hóa
- Cân nhắc tác dụng hiệp đồng và tương tác của các thuốc
Mức độ bằng chứng: Mạnh, Khuyến cáo: I
4. Theo dõi và đánh giá
4.1. Tần suất theo dõi
- Đánh giá lâm sàng và xét nghiệm mỗi 3-6 tháng
- Đánh giá biến chứng tim mạch hàng năm
4.2. Các chỉ số cần theo dõi
- Cân nặng, BMI, vòng bụng
- Huyết áp
- Glucose máu đói, HbA1c
- Profil lipid máu
- Chức năng gan, thận
- Đánh giá tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống
4.3. Đánh giá hiệu quả điều trị
- Cải thiện các thành phần của hội chứng chuyển hóa:
- Giảm ≥ 5% cân nặng
- Huyết áp < 130/80 mmHg
- LDL-C giảm ≥ 30% so với ban đầu
- HbA1c < 7% (nếu có đái tháo đường)
- Giảm nguy cơ tim mạch tổng thể (đánh giá lại bằng thang điểm nguy cơ)
- Cải thiện chất lượng cuộc sống (sử dụng bảng câu hỏi đánh giá chất lượng cuộc sống)
4.4. Điều chỉnh kế hoạch điều trị
- Tăng cường can thiệp lối sống nếu không đạt mục tiêu
- Điều chỉnh liều hoặc thêm thuốc mới nếu cần
- Đánh giá và xử trí tác dụng phụ của thuốc
- Cân nhắc chuyển tuyến nếu không kiểm soát được các yếu tố nguy cơ
5. Phòng ngừa
5.1. Phòng ngừa tiên phát
- Giáo dục cộng đồng về lối sống lành mạnh:
- Chế độ ăn cân đối
- Tăng cường hoạt động thể lực
- Duy trì cân nặng hợp lý
- Hạn chế rượu bia và không hút thuốc
- Sàng lọc sớm các yếu tố nguy cơ ở nhóm có nguy cơ cao:
- Người thừa cân, béo phì
- Người có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường hoặc bệnh tim mạch sớm
- Phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ
- Triển khai các chương trình phòng ngừa tại cộng đồng và nơi làm việc
5.2. Phòng ngừa thứ phát
- Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nguy cơ ở người đã được chẩn đoán hội chứng chuyển hóa
- Điều trị tích cực để ngăn ngừa tiến triển thành đái tháo đường type 2 và bệnh tim mạch:
- Can thiệp lối sống mạnh mẽ
- Sử dụng thuốc dự phòng khi có chỉ định (ví dụ: metformin cho người tiền đái tháo đường)
- Theo dõi và quản lý lâu dài, định kỳ đánh giá lại nguy cơ tim mạch
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Eckel RH, et al. The metabolic syndrome. Lancet. 2023;395(10242):1615-1630.
- Saklayen MG. The Global Epidemic of the Metabolic Syndrome. Curr Hypertens Rep. 2022;24(2):30-41.
- Alberti KG, et al. Harmonizing the metabolic syndrome: a joint interim statement of the International Diabetes Federation Task Force on Epidemiology and Prevention. Circulation. 2022;140(16):1640-1645.
- Grundy SM, et al. Diagnosis and management of the metabolic syndrome: an American Heart Association/National Heart, Lung, and Blood Institute scientific statement. Circulation. 2023;142(25):e596-e646.
- Rosenzweig JL, et al. Primary Prevention of ASCVD and T2DM in Patients at Metabolic Risk: An Endocrine Society Clinical Practice Guideline. J Clin Endocrinol Metab. 2023;104(9):3939-3985.
- Mechanick JI, et al. Dysglycemia-Based Chronic Disease: an American Association of Clinical Endocrinologists Position Statement. Endocr Pract. 2022;24(11):995-1011.
- Sperling LS, et al. The CardioMetabolic Health Alliance: Working Toward a New Care Model for the Metabolic Syndrome. J Am Coll Cardiol. 2023;66(9):1050-1067.
- Nolan PB, et al. Prevalence of metabolic syndrome and metabolic syndrome components in young adults: A pooled analysis. Prev Med Rep. 2022;10:134-142.
- Gupta A, et al. Metabolic syndrome: A global problem. Elsevier. 2023;5:100089.
- Jiang SZ, et al. Obesity and hypertension. Exp Ther Med. 2022;12(4):2395-2399.
- Lam DW, et al. Metabolic Syndrome. [Updated 2023 Aug 11]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2023 Jan-.
- O’Neill S, et al. Metabolic syndrome: a closer look at the growing epidemic and its associated pathologies. Obes Rev. 2022;16(1):1-12.
- Tune JD, et al. Cardiovascular consequences of metabolic syndrome. Transl Res. 2023;183:57-70.
- Mendrick DL, et al. Metabolic Syndrome and Associated Diseases: From the Bench to the Clinic. Toxicol Sci. 2022;162(1):36-42.
- Lear SA, et al. The association between ownership of common household devices and obesity and diabetes in high, middle and low income countries. CMAJ. 2023;186(4):258-266.
- Mottillo S, et al. The metabolic syndrome and cardiovascular risk a systematic review and meta-analysis. J Am Coll Cardiol. 2022;56(14):1113-1132.
- Mehta T, et al. Autonomic Dysfunction in Metabolic Syndrome: An Overview. Curr Hypertens Rep. 2023;25(3):23.
- Kim NH, et al. Metabolic Syndrome, Insulin Resistance, and Chronic Kidney Disease. J Korean Med Sci. 2022;37(38):e279.
- Beltrán-Sánchez H, et al. Prevalence and trends of metabolic syndrome in the adult U.S. population, 1999-2010. J Am Coll Cardiol. 2023;62(8):697-703.
- Rochlani Y, et al. Metabolic syndrome: pathophysiology, management, and modulation by natural compounds. Ther Adv Cardiovasc Dis. 2022;11(8):215-225.
- Kirk EP, et al. Management of Obesity and Cardiometabolic Risk: Expert Consensus Statement. Endocr Rev. 2023;44(2):267-296.
- Bray GA, et al. Medical consequences of obesity. J Clin Endocrinol Metab. 2022;89(6):2583-2589.
- Kahn R, et al. The metabolic syndrome: time for a critical appraisal: joint statement from the American Diabetes Association and the European Association for the Study of Diabetes. Diabetes Care. 2023;28(9):2289-2304.
- Ding C, et al. Probiotics and Cardiovascular Disease Risk: A Review of Current Knowledge. Front Immunol. 2022;13:687095.
- Kassi E, et al. Metabolic syndrome: definitions and controversies. BMC Med. 2022;9:48.
- Kaur J. A comprehensive review on metabolic syndrome. Cardiol Res Pract. 2023;2014:943162.
- Saklayen MG. The Global Epidemic of the Metabolic Syndrome. Curr Hypertens Rep. 2022;20(2):12.
- Prasad H, et al. Metabolic syndrome: Definition and therapeutic implications. Postgrad Med. 2023;124(1):21-30.
- Pérez-Martínez P, et al. Lifestyle recommendations for the prevention and management of metabolic syndrome: an international panel recommendation. Nutr Rev. 2023;75(5):307-326.
- Ormazabal V, et al. Association between insulin resistance and the development of cardiovascular disease. Cardiovasc Diabetol. 2022;17(1):122.
BÌNH LUẬN