Trang chủNội khoaNội Thận - Lọc máu

Bài giảng nhiễm trùng đường tiết niệu

Mục tiêu học tập:

  1. Hiểu dịch tễ học, sinh lý bệnh và các yếu tố nguy cơ liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu.
  2. Nhận biết biểu hiện lâm sàng và phân loại UTI.
  3. Áp dụng các thuật toán và giao thức chẩn đoán thích hợp để đánh giá các trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng tiểu.
  4. Lựa chọn liệu pháp kháng sinh thích hợp để điều trị UTI dựa trên đặc điểm của bệnh nhân và mô hình kháng thuốc tại địa phương.
  5. Thực hiện các chiến lược phòng ngừa để giảm nguy cơ nhiễm trùng tiểu, đặc biệt ở những nhóm có nguy cơ cao.

Nội dung bài giảng:

I. Giới thiệu
A. Định nghĩa nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn phổ biến ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu, bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo (1). UTI được đặc trưng bởi sự hiện diện của vi sinh vật, thường là vi khuẩn, trong đường tiết niệu, dẫn đến viêm và các triệu chứng liên quan (2).

B. Dịch tễ học và các yếu tố nguy cơ
UTI là một trong những bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn phổ biến nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới mỗi năm. Chỉ riêng ở Hoa Kỳ, UTI chiếm khoảng 7 triệu lượt khám ngoại trú và 1 triệu ca nhập viện hàng năm (3). Phụ nữ dễ bị nhiễm trùng tiểu hơn nam giới do các yếu tố giải phẫu, ước tính có khoảng 50-60% phụ nữ gặp phải ít nhất một lần nhiễm trùng tiểu trong đời (4). Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm hoạt động tình dục, sử dụng chất diệt tinh trùng, tiền sử nhiễm trùng tiểu trước đó, tiểu đường, béo phì và các bất thường về đường tiết niệu (5).

II. Sinh lý bệnh
A. Sự xâm nhập và bám dính của vi khuẩn
Cơ chế bệnh sinh của UTI liên quan đến sự xâm lấn và bám dính của vi khuẩn gây bệnh đường tiết niệu vào biểu mô đường tiết niệu. Escherichia coli (E. coli) là tác nhân gây bệnh phổ biến nhất, chiếm 70-95% các ca nhiễm trùng tiểu không biến chứng (6). Các mầm bệnh khác bao gồm các loài Klebsiella, Proteus, Enterococcus và Staphylococcus (7). Các yếu tố độc lực của vi khuẩn, chẳng hạn như chất kết dính, fimbriae và độc tố, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gắn vào biểu mô niệu và thúc đẩy nhiễm trùng (8).

B. Cơ chế bảo vệ vật chủ
Đường tiết niệu có một số cơ chế bảo vệ bẩm sinh để ngăn chặn sự xâm nhập và nhiễm trùng của vi khuẩn. Chúng bao gồm dòng nước tiểu đều đặn, giúp loại bỏ vi khuẩn một cách cơ học, độ pH có tính axit của nước tiểu và sự hiện diện của các peptide kháng khuẩn (ví dụ, defensin) và globulin miễn dịch trong đường tiết niệu (9). Ngoài ra, bản thân biểu mô niệu còn cung cấp một rào cản vật lý và có thể giải phóng các cytokine và chemokine để huy động các tế bào miễn dịch trong quá trình nhiễm trùng (10).

C. Các yếu tố nguy cơ
Nhiều yếu tố khác nhau có thể khiến các cá nhân mắc UTI bằng cách làm tổn hại đến cơ chế bảo vệ của vật chủ hoặc tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập. Chúng bao gồm các bất thường ở đường tiết niệu (ví dụ, trào ngược bàng quang niệu quản, tắc nghẽn đường tiết niệu), làm trống bàng quang không hoàn toàn, dụng cụ đường tiết niệu (ví dụ, đặt catheter) và thay đổi nội tiết tố (ví dụ, mãn kinh) (11). Các bệnh đi kèm như đái tháo đường và ức chế miễn dịch cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tiểu (12).

III. Phân loại và biểu hiện lâm sàng
A. UTI dưới (viêm bàng quang)
UTI dưới, hay viêm bàng quang, đề cập đến tình trạng nhiễm trùng bàng quang. Các triệu chứng phổ biến nhất của viêm bàng quang bao gồm khó tiểu (đi tiểu đau), tiểu nhiều lần, tiểu gấp và đau vùng trên xương mu (13). Bệnh nhân cũng có thể bị tiểu máu (có máu trong nước tiểu) và nước tiểu đục hoặc có mùi nồng (14).

B. UTI trên (viêm bể thận)
UTI trên, hay viêm bể thận, liên quan đến nhiễm trùng thận. Ngoài các triệu chứng của viêm bàng quang, bệnh nhân viêm bể thận có thể bị đau hông, sốt (>38°C hoặc 100,4°F), ớn lạnh, buồn nôn và nôn (15). Viêm bể thận có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như nhiễm trùng huyết và áp xe thận, nếu không được điều trị (16).

C. Nhiễm trùng tiểu phức tạp
Nhiễm trùng tiểu phức tạp xảy ra ở những bệnh nhân có bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của đường tiết niệu hoặc có bệnh đi kèm làm tăng nguy cơ thất bại điều trị hoặc tái phát (17). Các ví dụ bao gồm nhiễm trùng tiểu ở bệnh nhân tiểu đường, suy thận, tắc nghẽn đường tiết niệu hoặc những người cần đặt catheter tiểu dài ngày (18).

D. UTI liên quan đến catheter (CAUTI)
UTI liên quan đến catheter (CAUTI) là một bệnh nhiễm trùng phổ biến liên quan đến chăm sóc sức khỏe xảy ra ở những bệnh nhân có đặt catheter tiểu. Nguy cơ CAUTI tăng theo thời gian đặt catheter và người ta ước tính rằng 3-7% bệnh nhân đặt catheter sẽ phát triển vi khuẩn niệu mỗi ngày (19). CAUTI có thể dẫn đến các biến chứng như tắc nghẽn catheter, sỏi bàng quang và nhiễm trùng máu thứ phát (20).

IV. Chẩn đoán
A. Đánh giá lâm sàng
Chẩn đoán UTI bắt đầu bằng đánh giá lâm sàng kỹ lưỡng, bao gồm hỏi bệnh sử và khám thực thể. Bệnh sử nên khám phá sự hiện diện và thời gian tồn tại của các triệu chứng, các yếu tố nguy cơ và bất kỳ giai đoạn nhiễm trùng tiểu trước đó (21). Khám thực thể nên đánh giá tình trạng đau trên xương mu, đau nhức góc cạnh cột sống (gợi ý viêm bể thận) và bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân nào (22).

B. Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
1. Phân tích nước tiểu
Phân tích nước tiểu là công cụ chẩn đoán chính cho UTI. Phân tích nước tiểu bằng que thăm có thể nhanh chóng phát hiện sự hiện diện của bạch cầu esterase (một dấu hiệu của tế bào bạch cầu) và nitrit (do một số vi khuẩn sản xuất) (23). Kiểm tra bằng kính hiển vi cặn nước tiểu có thể định lượng thêm sự hiện diện của bạch cầu, hồng cầu và vi khuẩn (24). Phân tích nước tiểu dương tính gợi ý rõ ràng về UTI, nhưng chẩn đoán xác định đòi hỏi phải cấy nước tiểu.

2. Cấy nước tiểu
Cấy nước tiểu là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán UTI. Mẫu nước tiểu sạch giữa dòng thường được lấy để giảm thiểu tạp nhiễm (25). Nước tiểu được đổ vào môi trường chọn lọc và ủ trong 24-48 giờ. Nuôi cấy dương tính được định nghĩa là sự phát triển của một mầm bệnh tiết niệu đơn lẻ ở nồng độ ≥10^5 đơn vị hình thành khuẩn lạc trên mililit (CFU/mL) (26). Số lượng khuẩn lạc thấp hơn (10^2 đến 10^4 CFU/mL) có thể có ý nghĩa ở những bệnh nhân có triệu chứng hoặc những người mắc UTI phức tạp (27).

C. Nghiên cứu hình ảnh
Nghiên cứu hình ảnh không cần thiết thường xuyên để chẩn đoán UTI không biến chứng. Tuy nhiên, chúng có thể được chỉ định ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng tiểu tái phát, nghi ngờ có bất thường về cấu trúc hoặc những người có triệu chứng dai dẳng mặc dù đã điều trị bằng kháng sinh thích hợp (28). Các phương thức hình ảnh bao gồm siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI) (29).

V. Điều trị
A. Điều trị bằng kháng sinh
1. Điều trị theo kinh nghiệm
Điều trị bằng kháng sinh theo kinh nghiệm đối với UTI thường được bắt đầu trước khi có kết quả cấy nước tiểu. Việc lựa chọn kháng sinh phụ thuộc vào mầm bệnh nghi ngờ, mô hình kháng thuốc tại địa phương và các yếu tố của bệnh nhân (ví dụ như dị ứng, mang thai) (30). Thuốc kháng sinh theo kinh nghiệm thường được sử dụng để điều trị viêm bàng quang không biến chứng bao gồm nitrofurantoin, fosfomycin và trimethoprim-sulfamethoxazole (TMP-SMX) (31). Đối với viêm bể thận, fluoroquinolones (ví dụ, ciprofloxacin) hoặc cephalosporin phổ rộng (ví dụ ceftriaxone) được ưu tiên hơn (32).

2. Điều trị đặc hiệu
Sau khi có kết quả cấy nước tiểu, liệu pháp kháng sinh nên được điều chỉnh phù hợp với từng mầm bệnh cụ thể và mức độ nhạy cảm của nó. Thời gian điều trị khác nhau tùy thuộc vào loại UTI và loại kháng sinh được sử dụng. Viêm bàng quang không biến chứng thường có thể được điều trị bằng kháng sinh trong thời gian ngắn (3-5 ngày), trong khi viêm bể thận và nhiễm trùng tiểu phức tạp thường cần thời gian điều trị dài hơn (7-14 ngày) (33).

B. Thời gian điều trị
Thời gian điều trị kháng sinh tối ưu cho nhiễm trùng tiểu phụ thuộc vào loại nhiễm trùng và đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân. Đối với viêm bàng quang không biến chứng, điều trị ngắn hạn (3-5 ngày) thường là đủ (34). Khuyến cáo sử dụng thời gian dài hơn (7-14 ngày) đối với viêm bể thận, nhiễm trùng tiết niệu phức tạp hoặc ở những bệnh nhân có triệu chứng dai dẳng (35). Trong một số trường hợp, chẳng hạn như UTI tái phát hoặc CAUTI, liệu pháp kháng sinh ức chế kéo dài có thể được xem xét (36).

C. Những cân nhắc đặc biệt
1. Nhiễm trùng tiểu khi mang thai:

Khi mang thai có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm bể thận, sinh non và nhẹ cân (37). Vì vậy, phụ nữ mang thai bị nhiễm trùng tiểu nên được điều trị kịp thời bằng kháng sinh an toàn khi sử dụng trong thai kỳ, chẳng hạn như cehalexin hoặc nitrofurantoin (38). Thời gian điều trị dài hơn (7-14 ngày) thường được khuyến khích (39).

2. Nhiễm trùng tiểu tái phát
UTI tái phát, được định nghĩa là ≥2 đợt trong sáu tháng hoặc ≥3 đợt trong một năm, có thể khó kiểm soát (40). Các chiến lược phòng ngừa bao gồm điều chỉnh hành vi (ví dụ: tăng lượng chất lỏng uống vào, đi tiểu sau quan hệ tình dục), liệu pháp estrogen qua đường âm đạo ở phụ nữ sau mãn kinh và kháng sinh dự phòng (41). Dự phòng liên tục hoặc sau quan hệ tình dục bằng kháng sinh liều thấp có thể làm giảm nguy cơ tái phát tới 95% (42).

3. UTI liên quan đến catheter
Việc quản lý CAUTI bao gồm một cách tiếp cận nhiều mặt, bao gồm giảm thiểu thời gian đặt catheter, sử dụng kỹ thuật vô trùng để đặt và bảo trì catheter, và loại bỏ kịp thời catheter khi không còn cần thiết (43). Điều trị CAUTI nên dựa trên kết quả cấy nước tiểu và thường bao gồm một đợt kháng sinh 7-14 ngày (44). Trong một số trường hợp, có thể cần phải thay hoặc cắt bỏ catheter (45).

VI. Chiến lược phòng ngừa
A. Các biện pháp vệ sinh

Thực hành vệ sinh tốt có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng tiểu, đặc biệt là ở phụ nữ. Chúng bao gồm lau từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh, tránh sử dụng các sản phẩm gây kích ứng (ví dụ: thụt rửa, chất diệt tinh trùng) và mặc đồ lót bằng vải cotton (46). Uống nhiều nước và đi tiểu thường xuyên cũng có thể giúp loại bỏ vi khuẩn khỏi đường tiết niệu (47).

B. Kháng sinh dự phòng
Có thể sử dụng kháng sinh dự phòng để ngăn ngừa nhiễm trùng tiểu tái phát ở những bệnh nhân có nguy cơ cao. Các chiến lược bao gồm điều trị bằng kháng sinh liều thấp liên tục, dự phòng sau quan hệ tình dục hoặc tự điều trị khi bắt đầu có triệu chứng (48). Việc lựa chọn kháng sinh và thời gian điều trị dự phòng nên được cá nhân hóa dựa trên tiền sử bệnh nhân và các yếu tố nguy cơ (49).

C. Quản lý catheter
Quản lý catheter đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa CAUTI. Điều này bao gồm chỉ sử dụng catheter khi cần thiết, duy trì hệ thống dẫn lưu kín vô trùng và thường xuyên đánh giá nhu cầu tiếp tục đặt catheter (50). Việc sử dụng catheter được phủ chất kháng khuẩn và thuốc sát trùng đường tiết niệu (ví dụ methenamine) cũng có thể làm giảm nguy cơ CAUTI (51).

VII. Biến chứng và hậu quả lâu dài
Nhiễm trùng tiểu nếu không được điều trị hoặc quản lý không đầy đủ có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác nhau. Chúng bao gồm:
– UTI tái phát: Bệnh nhân bị UTI thường xuyên có thể phát triển tình trạng kháng kháng sinh và cần các chiến lược điều trị tích cực hơn (52).
– Viêm bể thận: Viêm bàng quang không được điều trị có thể lan lên thận, gây viêm bể thận, dẫn đến nhiễm trùng huyết, áp xe thận và tổn thương thận vĩnh viễn (53).
– Sẹo thận: Các đợt viêm bể thận lặp đi lặp lại, đặc biệt ở trẻ em, có thể gây sẹo thận và làm tăng nguy cơ tăng huyết áp và bệnh thận mãn tính sau này (54).
– Tắc nghẽn đường tiết niệu: UTI có thể gây viêm và phù nề, dẫn đến tắc nghẽn đường tiết niệu tạm thời hoặc vĩnh viễn (55).
– Sinh non và sinh nhẹ cân: Nhiễm trùng tiểu khi mang thai có liên quan đến việc tăng nguy cơ sinh non và trẻ sơ sinh nhẹ cân (56).

VIII. Kết luận
Nhiễm trùng đường tiết niệu là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn phổ biến có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu. Chẩn đoán kịp thời và điều trị bằng kháng sinh thích hợp là điều cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo kết quả tối ưu cho bệnh nhân. Các chiến lược phòng ngừa, chẳng hạn như thực hành vệ sinh tốt, kháng sinh dự phòng và quản lý catheter thích hợp, có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng tiểu, đặc biệt ở những nhóm có nguy cơ cao. Là chuyên gia chăm sóc sức khỏe, điều quan trọng là phải luôn cập nhật các hướng dẫn và khuyến nghị mới nhất về quản lý UTI để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể cho bệnh nhân của chúng ta.

IX. TÓM TẮT ĐIỂM CHÍNH
– UTI là một trong những bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn phổ biến nhất, với tỷ lệ mắc cao hơn ở phụ nữ.
– E. coli là tác nhân gây nhiễm trùng đường tiết niệu phổ biến nhất, chiếm 70-95% các trường hợp không biến chứng.
– Chẩn đoán UTI bao gồm sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, phân tích nước tiểu và cấy nước tiểu.
– Liệu pháp kháng sinh theo kinh nghiệm nên dựa trên mô hình kháng thuốc tại địa phương và yếu tố bệnh nhân, điều trị phù hợp khi có kết quả nuôi cấy.
– Điều trị ngắn hạn (3-5 ngày) nói chung là đủ đối với viêm bàng quang không biến chứng, trong khi đó cần thời gian dài hơn (7-14 ngày) đối với viêm thận bể thận và nhiễm trùng tiết niệu phức tạp.
– Chiến lược phòng ngừa bao gồm thực hành vệ sinh tốt, kháng sinh dự phòng nhiễm trùng tiểu tái phát và quản lý catheter thích hợp cho CAUTI.
– Nhiễm trùng tiểu không được điều trị hoặc quản lý không đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm bể thận, sẹo thận và sinh non ở phụ nữ mang thai.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

(1) Flores-Mireles, A. L., Walker, J. N., Caparon, M., & Hultgren, S. J. (2015). Urinary tract infections: epidemiology, mechanisms of infection and treatment options. Nature Reviews Microbiology, 13(5), 269-284. https://doi.org/10.1038/nrmicro3432

(2) Tandogdu, Z., & Wagenlehner, F. M. (2016). Global epidemiology of urinary tract infections. Current Opinion in Infectious Diseases, 29(1), 73-79. https://doi.org/10.1097/QCO.0000000000000228

(3) Medina, M., & Castillo-Pino, E. (2019). An introduction to the epidemiology and burden of urinary tract infections. Therapeutic Advances in Urology, 11, 1756287219832172. https://doi.org/10.1177/1756287219832172

(4) Foxman, B. (2014). Urinary tract infection syndromes: occurrence, recurrence, bacteriology, risk factors, and disease burden. Infectious Disease Clinics of North America, 28(1), 1-13. https://doi.org/10.1016/j.idc.2013.09.003

(5) Minardi, D., d’Anzeo, G., Cantoro, D., Conti, A., & Muzzonigro, G. (2011). Urinary tract infections in women: etiology and treatment options. International Journal of General Medicine, 4, 333-343. https://doi.org/10.2147/IJGM.S11767

(6) Kaper, J. B., Nataro, J. P., & Mobley, H. L. (2004). Pathogenic Escherichia coli. Nature Reviews Microbiology, 2(2), 123-140. https://doi.org/10.1038/nrmicro818

(7) Ronald, A. (2003). The etiology of urinary tract infection: traditional and emerging pathogens. Disease-a-Month, 49(2), 71-82. https://doi.org/10.1067/mda.2003.8

(8) Bien, J., Sokolova, O., & B

owski, P. (2012). Role of uropathogenic Escherichia coli virulence factors in development of urinary tract infection and kidney damage. International Journal of Nephrology, 2012, 681473. https://doi.org/10.1155/2012/681473

(9) Zasloff, M. (2007). Antimicrobial peptides, innate immunity, and the normally sterile urinary tract. Journal of the American Society of Nephrology, 18(11), 2810-2816. https://doi.org/10.1681/ASN.2007050611

(10) Godaly, G., Ambite, I., & Svanborg, C. (2015). Innate immunity and genetic determinants of urinary tract infection susceptibility. Current Opinion in Infectious Diseases, 28(1), 88-96. https://doi.org/10.1097/QCO.0000000000000127

(11) Hooton, T. M. (2012). Uncomplicated urinary tract infection. New England Journal of Medicine, 366(11), 1028-1037. https://doi.org/10.1056/NEJMcp1104429

(12) Nitzan, O., Elias, M., Chazan, B., & Saliba, W. (2015). Urinary tract infections in patients with type 2 diabetes mellitus: review of prevalence, diagnosis, and management. Diabetes, Metabolic Syndrome and Obesity: Targets and Therapy, 8, 129-136. https://doi.org/10.2147/DMSO.S51792

(13) Michels, T. C., & Sands, J. E. (2015). Dysuria: Evaluation and Differential Diagnosis in Adults. American Family Physician, 92(9), 778-786. https://www.aafp.org/afp/2015/1101/p778.html

(14) Mody, L., & Juthani-Mehta, M. (2014). Urinary tract infections in older women: a clinical review. JAMA, 311(8), 844-854. https://doi.org/10.1001/jama.2014.303

(15) Johnson, J. R., & Russo, T. A. (2018). Acute Pyelonephritis in Adults. New England Journal of Medicine, 378(1), 48-59. https://doi.org/10.1056/NEJMcp1702758

(16) Piccoli, G. B., Consiglio, V., Colla, L., Mesiano, P., Magnano, A., Burdese, M., Marcuccio, C., Mezza, E., Veglio, V., & Piccoli, G. (2006). Antibiotic treatment for acute ‘uncomplicated’ or ‘primary’ pyelonephritis: a systematic, ‘semantic revision’. International Journal of Antimicrobial Agents, 28 Suppl 1, S49-S63. https://doi.org/10.1016/j.ijantimicag.2006.05.012

(17) Nicolle, L. E. (2005). Complicated urinary tract infection in adults. Canadian Journal of Infectious Diseases and Medical Microbiology, 16(6), 349-360. https://doi.org/10.1155/2005/385768

(18) Lichtenberger, P., & Hooton, T. M. (2008). Complicated urinary tract infections. Current Infectious Disease Reports, 10(6), 499-504. https://doi.org/10.1007/s11908-008-0081-0

(19) Nicolle, L. E. (2014). Catheter associated urinary tract infections. Antimicrobial Resistance and Infection Control, 3, 23. https://doi.org/10.1186/2047-2994-3-23

(20) Stickler, D. J. (2008). Bacterial biofilms in patients with indwelling urinary catheters. Nature Clinical Practice Urology, 5(11), 598-608. https://doi.org/10.1038/ncpuro1231

(21) Bent, S., Nallamothu, B. K., Simel, D. L., Fihn, S. D., & Saint, S. (2002). Does this woman have an acute uncomplicated urinary tract infection? JAMA, 287(20), 2701-2710. https://doi.org/10.1001/jama.287.20.2701

(22) Gupta, K., Hooton, T. M., & Stamm, W. E. (2001). Increasing antimicrobial resistance and the management of uncomplicated community-acquired urinary tract infections. Annals of Internal Medicine, 135(1), 41-50. https://doi.org/10.7326/0003-4819-135-1-200107030-00012

(23) Wilson, M. L., & Gaido, L. (2004). Laboratory diagnosis of urinary tract infections in adult patients. Clinical Infectious Diseases, 38(8), 1150-1158. https://doi.org/10.1086/383029

(24) Schmiemann, G., Kniehl, E., Gebhardt, K., Matejczyk, M. M., & Hummers-Pradier, E. (2010). The diagnosis of urinary tract infection: a systematic review. Deutsches Ärzteblatt International, 107(21), 361-367. https://doi.org/10.3238/arztebl.2010.0361

(25) Delanghe, J., & Speeckaert, M. (2014). Preanalytical requirements of urinalysis. Biochemia Medica, 24(1), 89-104. https://doi.org/10.11613/BM.2014.011

(26) Stamm, W. E., & Norrby, S. R. (2001). Urinary tract infections: disease panorama and challenges. Journal of Infectious Diseases, 183 Suppl 1, S1-S4. https://doi.org/10.1086/318850

(27) European Confederation of Laboratory Medicine. (2000). European urinalysis guidelines. Scandinavian Journal of Clinical and Laboratory Investigation. Supplementum, 231, 1-86. https://doi.org/10.1080/00365513.2000.12056993

(28) Browne, R. F., Zwirewich, C., & Torreggiani, W. C. (2004). Imaging of urinary tract infection in the adult. European Radiology, 14 Suppl 3, E168-E183. https://doi.org/10.1007/s00330-003-2050-1

(29) Yamamichi, F., Shigemura, K., Kitagawa, K., & Fujisawa, M. (2017). Comparison between non-contrast-enhanced MRI and 18F-fluorodeoxyglucose PET/CT in the diagnosis of acute pyelonephritis in patients with complicated urinary tract infections: a prospective study. International Urology and Nephrology, 49(3), 427-432. https://doi.org/10.1007/s11255-016-1465-y

(30) Gupta, K., Hooton, T. M., Naber, K. G., Wullt, B., Colgan, R., Miller, L. G., Moran, G. J., Nicolle, L. E., Raz, R., Schaeffer, A. J., Soper, D. E., & Infectious Diseases Society of America (2011). International clinical practice guidelines for the treatment of acute uncomplicated cystitis and pyelonephritis in women: A 2010 update by the Infectious Diseases Society of America and the European Society for Microbiology and Infectious Diseases. Clinical Infectious Diseases, 52(5), e103-e120.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0