SÁCH DỊCH “Y HỌC CHU PHẪU: QUẢN LÝ HƯỚNG ĐẾN KẾT QUẢ, ẤN BẢN THỨ 2”
Được dịch và chuyển thể sang tiếng Việt từ sách gốc “Perioperative Medicine: Managing for Outcome, 2nd Edition”
Dịch và chú giải: Ths.Bs. Lê Đình Sáng – Hiệu đính: Ts.Bs.Lê Nhật Huy
Chương 46. Chăm sóc y tế dựa trên giá trị: Góc nhìn từ Vương quốc Anh
Delivering Value Based Care: The UK Perspective – Alexander I.R. Jackson and Michael P.W. Grocott
Perioperative Medicine, 46, 659-667
Giới thiệu: Nhu cầu gia tăng và nguồn lực hạn chế
Trong lĩnh vực y tế, có một điều không thay đổi theo thời gian: nhu cầu chăm sóc sức khỏe luôn gia tăng không ngừng. Xu hướng này đã diễn ra trong nhiều năm và được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Qua nhiều thập kỷ, khi y học phát triển, các phương pháp điều trị mới có khả năng cứu sống và cải thiện chất lượng cuộc sống đã mở rộng đến những người bệnh và tình trạng bệnh lý trước đây chưa được điều trị. Ví dụ điển hình là phẫu thuật thay khớp gối toàn phần (TKR) – một kỹ thuật mới được phát triển vào những năm 1970, nhưng hiện nay đã có hơn 700.000 ca được thực hiện mỗi năm tại Hoa Kỳ.
Tác động tích cực của những tiến bộ y học như vậy, kết hợp với những cải thiện trong xã hội và y tế công cộng, đã làm tăng đáng kể tuổi thọ ở nhiều quốc gia phát triển (như minh họa trong Hình 46.1). Tuy nhiên, chính sự gia tăng tuổi thọ này lại đang tạo ra một áp lực nhân khẩu học mới đối với nhu cầu chăm sóc sức khỏe.
Hiện nay, sự gia tăng nhu cầu mạnh mẽ nhất đang diễn ra khi thế hệ “bùng nổ dân số” sau chiến tranh bước vào tuổi già với tuổi thọ cao hơn nhiều so với các thế hệ trước. Kết quả là một dân số già đi ngày càng tăng nhanh. Dân số toàn cầu trên 60 tuổi đã tăng gấp đôi từ năm 1980 đến 2017, và trong 25 năm tới, tỷ lệ dân số trên 85 tuổi ở Vương quốc Anh dự kiến sẽ tăng gấp đôi.
Dân số già hóa với tỷ lệ mắc bệnh và tình trạng khuyết tật cao hơn đang thúc đẩy nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng vọt. Làm thế nào để đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng này đang trở thành một thách thức lớn đối với tất cả các lĩnh vực trong hệ thống y tế.
Hình 46.1: Tuổi thọ trung bình theo thời gian (1951-2019). (Từ OECD (2020), Tuổi thọ khi sinh (chỉ số). https://doi.org/10.1787/27e0fc9d-en
Trong lịch sử, việc đáp ứng nhu cầu gia tăng chủ yếu được thực hiện thông qua tăng chi tiêu. Trong 50 năm qua, ngân sách dành cho y tế đã tăng đều đặn, cả về mặt giá trị tuyệt đối lẫn tỷ lệ phần trăm GDP (như minh họa trong Hình 46.2). Tuy nhiên, sự gia tăng liên tục như vậy không thể là giải pháp bền vững trong dài hạn.
Một báo cáo năm 2007 của Văn phòng Ngân sách Quốc hội Hoa Kỳ đã chỉ ra rằng nếu mô hình chi tiêu tiếp tục tăng theo tỷ lệ lịch sử, chi phí y tế sẽ tiến gần đến 100% GDP sau 75 năm. Ngay cả khi áp dụng một số giới hạn đối với chi tiêu quá mức, chi phí y tế vẫn có thể chiếm gần một nửa (49%) GDP vào năm 2082 – một con số dường như không thể chấp nhận được đối với xã hội.
Nếu nhu cầu tiếp tục tăng nhưng ngân sách không thể theo kịp, chắc chắn sẽ xảy ra tình trạng hạn chế nguồn lực y tế. Để đạt được kết quả tốt nhất trong điều kiện nguồn lực hạn chế, chúng ta cần tìm kiếm giá trị ở mọi khía cạnh có thể.
Y học chu phẫu chính là một lĩnh vực có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc phẫu thuật theo cách hiệu quả hơn về chi phí. Các biện pháp can thiệp, quy trình và hệ thống nhằm giảm biến chứng và cải thiện kết quả điều trị cho người bệnh thường đi kèm với việc giảm sử dụng nguồn lực. Chương này sẽ khám phá cách thức thực hiện điều này và tầm quan trọng của nó trong bối cảnh nguồn lực ngày càng hạn chế.
Hình 46.2: Chi tiêu y tế qua thời gian (1970-2018). (Từ OECD (2020), Tuổi thọ khi sinh (chỉ số). https://doi.org/10.1787/27e0fc9d-en
Chi phí và giá trị của phẫu thuật
Phẫu thuật, về bản chất, là một hoạt động tiêu tốn nhiều nguồn lực. Trong hệ thống Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) của Vương quốc Anh, một phòng mổ được ước tính có chi phí khoảng 1.200 bảng Anh/giờ (tương đương 1.500 đô la Mỹ/giờ) hoặc 20 bảng/phút. Do đó, ngay cả những thủ thuật đơn giản nhất cũng đòi hỏi chi phí đáng kể. Khi độ phức tạp tăng lên, chi phí của thủ thuật cũng tăng theo – việc sử dụng bộ phận cấy ghép, thời gian nằm viện nội trú hay chăm sóc tích cực theo kế hoạch đều làm tăng tổng chi phí.
Điều quan trọng cần nhận thức là tổng chi phí không chỉ phụ thuộc vào loại thủ thuật. Cùng một phẫu thuật thực hiện trên hai người bệnh khác nhau, hoặc thậm chí trên cùng một người bệnh trong những hoàn cảnh khác nhau, có thể dẫn đến khoản chi phí cuối cùng hoàn toàn khác biệt. Ví dụ, chi phí của một thủ thuật cấp cứu thường cao hơn đáng kể so với cùng thủ thuật đó được thực hiện theo kế hoạch.
Sự biến động chi phí này phát sinh theo nhiều cách. Thời gian nằm viện là một yếu tố ảnh hưởng lớn đến chi phí cuối cùng. Theo số liệu tham khảo của NHS, chi phí trung bình là 431 bảng Anh (khoảng 475 đô la Mỹ) cho mỗi ngày nằm viện quá mức trong điều trị theo kế hoạch. Mặc dù việc kéo dài thời gian nằm viện thường dựa trên nhu cầu lâm sàng, nhưng xu hướng giảm thời gian nằm viện qua các năm cho thấy thực hành y tế cũng đóng vai trò quan trọng. Sự khác biệt rộng rãi về thời gian nằm viện, không thể giải thích bằng sự khác biệt lâm sàng, vẫn tiếp tục tồn tại, chứng tỏ còn nhiều cơ hội cải thiện.
Tuy nhiên, yếu tố làm tăng chi phí lớn nhất chính là các biến chứng hoặc bệnh tật. Những vấn đề này có thể dẫn đến kéo dài thời gian nằm viện, thêm xét nghiệm, can thiệp bổ sung và chăm sóc tích cực – mỗi yếu tố đều làm tăng chi phí. Một nghiên cứu tại Hà Lan cho thấy mặc dù chỉ có 20,8% người bệnh cắt đại tràng phát triển biến chứng lớn, nhưng nhóm người bệnh này lại chiếm tới 53% tổng chi phí. Các nghiên cứu ở châu Âu và Hoa Kỳ cũng ghi nhận sự gia tăng chi phí đáng kể trong những trường hợp xuất hiện biến chứng sau phẫu thuật.
Giống như việc kéo dài thời gian nằm viện, biến chứng không thể ngăn ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên, sự khác biệt đáng kể được ghi nhận cả trong và giữa các hệ thống y tế cho thấy vẫn còn dư địa để cải thiện. Một số dự án quốc gia như Chương trình Cải thiện Chất lượng Phẫu thuật Quốc gia của Hiệp hội Phẫu thuật viên Hoa Kỳ (ACS NSQIP) và Chương trình Cải thiện Chất lượng Chu phẫu (PQIP) ở Vương quốc Anh đang nỗ lực đo lường và thúc đẩy cải thiện chất lượng thông qua việc giảm thiểu những biến động không mong muốn.
Tóm lại, trong những môi trường có thể giảm thiểu thời gian nằm viện và biến chứng, việc tiết kiệm chi phí đáng kể là hoàn toàn khả thi ngay cả khi vẫn thực hiện cùng một thủ thuật. Phương pháp Phục hồi Nhanh sau Phẫu thuật (ERAS) đã cung cấp bằng chứng thực tế về điều này. Tuy nhiên, khi xem xét việc giảm chi phí và các yếu tố ảnh hưởng, chúng ta cần đánh giá một khái niệm khác liên quan chặt chẽ nhưng khác biệt quan trọng với chi phí, đó là “giá trị”.
Giá trị là một khái niệm phức tạp mà các nhà kinh tế học đã tranh luận qua nhiều thế kỷ. Điểm quan trọng nhất của khái niệm này, mà hầu hết các nhà kinh tế học hiện đại đều đồng thuận, là giá trị liên quan đến lợi ích hoặc hữu ích mà người tiêu dùng nhận được, đặt trong tương quan với chi phí phát sinh. Trong kinh tế thị trường tự do truyền thống, người tiêu dùng tự đánh giá lợi ích họ sẽ nhận được và quyết định một giá trị. Nếu giá trị này được nhà cung cấp chấp nhận (ví dụ: vượt quá chi phí sản xuất), giao dịch sẽ diễn ra. Mặc dù thực tế phức tạp hơn, nhưng đây là cơ chế cơ bản của hoạt động thương mại trong hầu hết các lĩnh vực kinh tế.
Trong lĩnh vực y tế, một số yếu tố đặc thù làm biến dạng phép tính tưởng chừng đơn giản này. Sự can thiệp của chính phủ là đặc điểm phổ biến trong hầu hết các thị trường y tế, mặc dù mức độ can thiệp rất khác nhau, và thường làm thay đổi hoặc thậm chí loại bỏ hoàn toàn yếu tố chi phí trong tính toán của người tiêu dùng cá nhân. Ngay cả mô hình bảo hiểm tư nhân cũng làm biến dạng quyết định dựa trên chi phí cá nhân vì người bệnh thường không nhận thức đầy đủ về toàn bộ chi phí của một can thiệp y tế đơn lẻ.
Bất kể những biến dạng kinh tế này, quá trình ra quyết định trong y tế còn có nhiều đặc thù khác. Có mức độ phức tạp cao trong việc hiểu các lựa chọn sẵn có, và sự chênh lệch kiến thức đáng kể giữa nhà cung cấp dịch vụ và người tiêu dùng. Ngay cả khi giả định có sự cân bằng về kiến thức, sự không chắc chắn vẫn tồn tại: chúng ta vẫn chưa thể dự đoán chính xác kết quả của các can thiệp y tế ở từng cá nhân cụ thể. Các quyết định y tế thường rất quan trọng, thậm chí liên quan đến vấn đề sống còn. Đồng thời, thời gian để đưa ra những quyết định này thường rất hạn chế.
Tất cả những yếu tố trên kết hợp lại khiến việc kỳ vọng người bệnh hành xử như “người ra quyết định hợp lý hoàn hảo” theo lý thuyết kinh tế là không thực tế. Do đó, người bệnh ở các mức độ khác nhau thường phải phụ thuộc vào lời khuyên của các chuyên gia y tế. Để bảo vệ người bệnh và đảm bảo tính khách quan của lời khuyên này, các tiêu chuẩn nghề nghiệp được thiết lập để quản lý hành vi của nhà cung cấp – làm cho lĩnh vực y tế khác biệt hơn nữa so với kịch bản thị trường tự do điển hình. May mắn thay, các chuyên gia y tế vẫn tiếp tục nhận được sự tin tưởng cao và đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn người bệnh đưa ra các quyết định y tế.
Quay lại khái niệm giá trị, nếu chúng ta hiểu rằng giá trị liên quan đến lợi ích cho người tiêu dùng (trong trường hợp này là người bệnh) và kết hợp với vai trò hướng dẫn của nhân viên y tế, thì khái niệm giá trị trong y tế về bản chất phải lấy người bệnh làm trung tâm. Một can thiệp phẫu thuật, dù chi phí thấp đến đâu, nếu không mang lại lợi ích cho người bệnh sẽ có giá trị rất thấp; ngược lại, một can thiệp đắt tiền nhưng mang lại lợi ích lớn có thể mang lại giá trị tốt. Về cơ bản, việc giảm thiểu chi phí (cả về tài chính và cá nhân) đồng thời tối đa hóa lợi ích sẽ làm tăng giá trị.
Thách thức trong y tế không phải là việc hiểu khái niệm này hay đánh giá cao tầm quan trọng của giá trị, mà là việc định lượng nó một cách chính xác.
Có lẽ cách diễn đạt đơn giản và trực quan nhất về khái niệm này là: Giá trị = Lợi ích – Chi phí
Một công thức thay thế, được đề xuất đặc biệt cho lĩnh vực y tế là: Giá trị = Lợi ích/Chi phí
Tuy nhiên, cả hai công thức đều có một hạn chế cơ bản: chúng đòi hỏi phải đo lường chính xác và nhất quán cả lợi ích lẫn chi phí.
Chi phí ban đầu có vẻ dễ đánh giá hơn. Nhưng như đã thảo luận trước đó, khi xét đến giá trị, điều quan trọng là chúng ta không chỉ đánh giá chi phí của riêng can thiệp phẫu thuật mà cần xem xét toàn bộ chu trình chăm sóc cho mỗi người bệnh.
Ví dụ, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phẫu thuật giảm béo có thể làm giảm đáng kể chi phí y tế dài hạn bằng cách giảm mức độ nghiêm trọng và chi phí quản lý các bệnh mãn tính như ngưng thở khi ngủ, tiểu đường và hen suyễn. Ngược lại, một số phẫu thuật khác như ghép tạng lại có thể đòi hỏi thêm chi phí y tế suốt đời của người bệnh.
Việc đo lường lợi ích còn phức tạp hơn nhiều so với đo lường chi phí. Thách thức ở đây có hai mặt: thứ nhất là làm thế nào để dự đoán và sau đó đo lường được lợi ích của bất kỳ can thiệp y tế nào; thứ hai là làm sao để định lượng những lợi ích này theo cách thống nhất, cho phép phân tích chi phí-lợi ích một cách có ý nghĩa.
Xét về mặt thứ hai, một phương án là gán giá trị tiền tệ cho các kết quả sức khỏe. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đầy khó khăn và không có giải pháp hoàn hảo. Một số phương pháp được ủng hộ bao gồm: phân tích chi phí-hiệu quả, phân tích chi phí-hữu ích và tỷ lệ chi phí-hiệu quả tăng thêm (ICERs).
Không có phương pháp nào tránh khỏi tranh cãi. Ví dụ, ICERs được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh bởi Viện Quốc gia về Sức khỏe và Sự xuất sắc trong Chăm sóc (NICE) để xác định ngưỡng chi phí cho việc phê duyệt một liệu pháp. Trong khi đó, ở Hoa Kỳ, Đạo luật Bảo vệ Người bệnh và Chăm sóc Giá cả hợp lý (2010) lại cấm Medicare sử dụng các ngưỡng chi phí-hiệu quả, mặc dù việc sử dụng những thông số này trong nghiên cứu vẫn không bị ảnh hưởng.
Mỗi phương pháp tiếp cận nêu trên đều có những ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, về mặt khái niệm, tất cả đều hướng tới cùng một mục tiêu cuối cùng: giá trị trong y tế nên tập trung vào việc mang lại lợi ích tối đa cho người bệnh với chi phí tối thiểu.
Việc đánh giá giá trị nên đặt người bệnh ở vị trí trung tâm, xem xét toàn bộ hành trình sức khỏe thay vì chia nhỏ thành các yếu tố riêng lẻ. Cách tiếp cận tổng thể này sẽ ngày càng trở nên quan trọng khi sự hạn chế về nguồn lực trở thành một đặc điểm phổ biến hơn trong y tế toàn cầu. Phần còn lại của chương này sẽ tập trung vào vai trò của y học chu phẫu trong việc thực hiện điều này.
Ra quyết định chung
Tối ưu hóa trước phẫu thuật
Phần lớn người bệnh, đặc biệt trong bối cảnh dân số già hóa, thường mang nhiều yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ rủi ro và kết quả điều trị của họ (như thể lực, tình trạng thiếu máu, thói quen hút thuốc, v.v.). Như tên gọi đã chỉ ra, những yếu tố này có thể được cải thiện thông qua các biện pháp can thiệp phù hợp, từ đó giảm thiểu nguy cơ và nâng cao kết quả điều trị. Tuy nhiên, nhiều can thiệp này đòi hỏi có đủ thời gian, hoặc ít nhất sẽ hiệu quả hơn khi có thêm thời gian.
Hiện nay, quy trình phẫu thuật thường tập trung vào việc đánh giá bệnh lý chính và quyết định phương pháp điều trị tối ưu. Trong khi đang xem xét khả năng phẫu thuật (như minh họa trong Hình 46.3), việc đánh giá toàn diện về tình trạng sinh lý và các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi thường không được thực hiện hoặc chỉ được thực hiện rất hạn chế. Những yếu tố này chỉ được xem xét sau khi đã đưa ra quyết định cuối cùng về phẫu thuật, khi thời gian can thiệp thường đã trở nên hạn hẹp.
Một quy trình thay thế đã được đề xuất (như thể hiện trong Hình 46.4), nhấn mạnh rằng việc “phân loại người bệnh” ngay từ giai đoạn đầu tiên sẽ làm tăng đáng kể thời gian có sẵn để giải quyết các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi. Đồng thời, quy trình này cũng giúp thông báo cho nhóm đa chuyên khoa về tình trạng thể chất tổng thể của người bệnh trước bất kỳ can thiệp đề xuất nào.
Mô hình mới này còn cung cấp các mức độ đánh giá và can thiệp khác nhau dựa trên mức độ nguy cơ, giải quyết một số vấn đề đã thảo luận trước đây liên quan đến Ra quyết định chung (SDM), đồng thời áp dụng được cho nhiều biện pháp chuẩn bị trước phẫu thuật khác.
Hình 46.3: Quy trình điển hình hiện tại dẫn đến phẫu thuật. MDT: Nhóm đa chuyên khoa. (Từ Grocott, Michael P. W., James O. M. Plumb, Mark Edwards, Imogen Fecher-Jones, và Denny Z. H. Levett. Thiết kế lại con đường dẫn đến phẫu thuật: chăm sóc tốt hơn và giá trị gia tăng. Perioperative Medicine 2017;6(1) 1-7.)
Việc tái thiết kế quy trình như vậy hoàn toàn phù hợp với mục tiêu nâng cao giá trị trong y tế. Đơn giản chỉ bằng cách điều chỉnh thời điểm thực hiện các đánh giá và can thiệp, dù không làm thay đổi triệt để chi phí, nhưng có thể làm tăng đáng kể hiệu quả của nhiều biện pháp can thiệp nhất định.
Khi mang lại lợi ích lớn hơn với mức chi phí tương tự, chúng ta sẽ tạo ra sự gia tăng rõ rệt về giá trị tổng thể. Phần tiếp theo sẽ phân tích một số yếu tố tiềm năng có thể thay đổi được và cách thức chúng có thể cải thiện giá trị thông qua việc nâng cao kết quả điều trị cho người bệnh.
BỆNH KÈM THEO
Tiểu đường là một mô hình điển hình cho các bệnh đồng mắc mạn tính. Đây là rối loạn đa hệ thống ảnh hưởng đến cân bằng glucose và có tác động sâu sắc đến kết quả phẫu thuật, làm tăng thời gian nằm viện, tỷ lệ biến chứng và tử vong. Tuy nhiên, với tư cách là một yếu tố nguy cơ, tiểu đường ở một mức độ nhất định có thể được kiểm soát tốt hơn.
Cả tình trạng hạ đường huyết lẫn tăng đường huyết đều liên quan đến kết quả điều trị kém. Các biện pháp can thiệp nhằm duy trì cân bằng glucose được khuyến nghị rộng rãi, tuy nhiên những nỗ lực kiểm soát đường huyết quá chặt chẽ (4,5-6,0 mmol/L) trong môi trường chăm sóc tích cực đã cho thấy nguy cơ tiềm ẩn của cách tiếp cận này. Do đó, hầu hết các tổ chức y tế hiện ủng hộ mục tiêu linh hoạt hơn, khoảng 6,0-10,0 mmol/L. Mục tiêu này có thể đạt được thông qua điều chỉnh thuốc hiện có, hướng dẫn nhịn ăn chu phẫu và thiết lập kế hoạch kiểm soát glucose trước và sau phẫu thuật, chẳng hạn như truyền insulin với tốc độ thay đổi theo nhu cầu.
Giá trị gia tăng chủ yếu đến từ việc giảm biến chứng sau phẫu thuật. Đáng chú ý nhất là việc giảm nhiễm trùng vết mổ (SSI), vốn có nguy cơ cao hơn 1,5 lần ở người bệnh tiểu đường. SSI làm kéo dài thời gian nằm viện thêm gần 10 ngày và tăng chi phí lên 20.842 đô la cho mỗi đợt nhập viện tại Hoa Kỳ. Do đó, việc giảm SSI có thể mang lại những khoản tiết kiệm đáng kể, trong khi các biện pháp can thiệp hỗ trợ kiểm soát đường huyết thường có chi phí tương đối thấp. Tuy nhiên, do bản chất đa yếu tố của SSI và các biến chứng khác, cũng như sự khác biệt về ý nghĩa chi phí giữa các hệ thống y tế, việc chứng minh hiệu quả chi phí của can thiệp này phức tạp hơn so với trường hợp thiếu máu.
Mặc dù vậy, vẫn có những cách khác để tăng thêm giá trị. Giai đoạn chu phẫu có thể tạo động lực cho sự cải thiện lâu dài trong quản lý bệnh. Việc tối ưu hóa thuốc men, cung cấp kiến thức bổ sung và nâng cao nhận thức của người bệnh về quản lý tiểu đường có thể đóng góp vào những cải thiện bền vững trong kiểm soát bệnh. Điều này cũng đúng với nhiều bệnh đồng mắc khác, dù việc chứng minh hiệu quả lâu dài một cách thực nghiệm vẫn là một thách thức.
Xét về khía cạnh giá trị, đây là một đề xuất đầy hứa hẹn. Những lợi ích ngắn hạn cho kết quả phẫu thuật có thể bù đắp một phần chi phí ban đầu, trong khi những lợi ích dài hạn sau đó có thể được xem như giá trị gia tăng của can thiệp.
Cuối cùng, quá trình phẫu thuật còn tạo cơ hội để phát hiện bệnh tiểu đường ở những người bệnh chưa được chẩn đoán trước đó. Mặc dù chưa có sự đồng thuận rộng rãi về việc có nên sàng lọc toàn bộ các cá nhân có nguy cơ hay không, nhưng việc này có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể.
Nghiên cứu cho thấy ở những người bệnh phát hiện tăng đường huyết trong giai đoạn chu phẫu, tỷ lệ biến chứng cao nhất lại xảy ra ở nhóm chưa từng được chẩn đoán tiểu đường. Các nghiên cứu khác cũng phát hiện rằng tình trạng rối loạn chuyển hóa glucose mà không có chẩn đoán tiểu đường chính thức liên quan đến kết quả điều trị kém hơn.
Điều này gợi ý rằng việc sàng lọc những cá nhân có nguy cơ cao có thể mang lại lợi ích kép: không chỉ cải thiện sức khỏe trong giai đoạn chu phẫu mà còn tiềm năng nâng cao sức khỏe lâu dài thông qua việc quản lý tối ưu bệnh tiểu đường chưa được chẩn đoán hoặc tình trạng tiền tiểu đường. Mặc dù giá trị kinh tế của phương pháp này vẫn chưa được chứng minh đầy đủ, nhưng khi xem xét toàn diện các lợi ích tiềm năng dài hạn – với gánh nặng bệnh tật suốt đời mà tiểu đường gây ra – đây có thể là một đề xuất hết sức thuyết phục.
Như đã đề cập, nhiều điểm đã thảo luận về tiểu đường – từ chẩn đoán, tối ưu hóa điều trị đến thay đổi lâu dài – cũng có thể áp dụng cho các bệnh đồng mắc khác. Suy tim, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hội chứng ngưng thở khi ngủ, rối loạn đau, thiếu máu cục bộ cơ tim, các vấn đề liên quan đến thiết bị tim và đau mạn tính đều là những lĩnh vực có tiềm năng tối ưu hóa lớn. Trường hợp chứng minh giá trị cho những can thiệp này có thể sẽ được phát triển mạnh mẽ hơn khi các dịch vụ chuyên môn ngày càng trưởng thành.
CHUẨN BỊ TRƯỚC PHẪU THUẬT VÀ THAY ĐỔI HÀNH VI
Ngoài các chẩn đoán y tế chính thức và bệnh đồng mắc đã thảo luận, hầu hết người bệnh phẫu thuật đều có thể cải thiện các yếu tố có thể thay đổi khác để nâng cao hồ sơ an toàn tổng thể của họ. Thể lực, cai thuốc lá, giảm lượng rượu, chuẩn bị tâm lý và tối ưu hóa dinh dưỡng là những lĩnh vực mà sự thay đổi hành vi của người bệnh cùng với sự can thiệp của các chuyên gia y tế, ngay cả khi không có bệnh lý, vẫn có thể cải thiện đáng kể nguy cơ và kết quả điều trị.
Chuẩn bị trước phẫu thuật (prehabilitation) là một đổi mới tương đối mới trong chăm sóc chu phẫu. Ban đầu tập trung vào các bài tập thể lực để cải thiện khả năng hoạt động, phương pháp này dần phát triển thành một cách tiếp cận đa phương thức, bao gồm các can thiệp về hành vi, tâm lý và dinh dưỡng. Mặc dù các thành phần cụ thể, phương pháp can thiệp và quy trình có thể khác nhau giữa các cơ sở y tế, nhưng mục tiêu tổng thể vẫn tương tự: nhắm đến và cải thiện các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi để chuẩn bị cho người bệnh về cả mặt sinh lý và tâm lý trước khi phẫu thuật.
Bằng chứng ban đầu rất khả quan, và nhiều thử nghiệm khác vẫn đang tiếp tục. Một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT) gần đây đã chỉ ra sự giảm đáng kể các biến chứng sau khi áp dụng chương trình chuẩn bị trước phẫu thuật tập trung vào tập thể dục. Phân tích chi phí-hiệu quả được thực hiện như một phân tích thứ cấp của cùng thử nghiệm này cũng cho thấy can thiệp này có tiềm năng hiệu quả về mặt chi phí. Mặc dù phân tích này còn một số hạn chế, nhưng kết quả vẫn rất đáng khích lệ.
Khi các thử nghiệm quy mô lớn hơn được hoàn thành, chúng ta có thể mong đợi thêm dữ liệu về hiệu quả chi phí liên quan đến chuẩn bị trước phẫu thuật. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có sự khác biệt đáng kể giữa các phương pháp chuẩn bị trước phẫu thuật khác nhau về thành phần, can thiệp, bối cảnh và cường độ. Có thể một số phương pháp hiệu quả hơn, trong khi những phương pháp khác lại có chi phí thấp hơn.
Sự đa dạng này phản ánh một thách thức trong việc mang lại giá trị trong chăm sóc sức khỏe: không có giải pháp nào phù hợp cho tất cả mọi trường hợp. Nhiều cách tiếp cận khác nhau đều có thể mang lại giá trị, và trong nhiều tình huống, các giải pháp khác nhau có thể phù hợp hơn với từng bối cảnh cụ thể. Tuy nhiên, nhìn chung chuẩn bị trước phẫu thuật vẫn là cơ hội quan trọng để nâng cao giá trị trong chăm sóc chu phẫu.
Ở tầm nhìn rộng hơn, giai đoạn chu phẫu còn tiềm ẩn giá trị như một “thời điểm giáo dục” để thúc đẩy thay đổi hành vi lâu dài. Khái niệm “thời điểm giáo dục” (teachable moment) xem các sự kiện sức khỏe quan trọng như cơ hội để thúc đẩy cá nhân thay đổi lối sống. Điều này đã được chứng minh trong việc cai thuốc lá, với những sự kiện như mang thai hay chẩn đoán ung thư liên quan đến hút thuốc được xem là những thời điểm giáo dục mạnh mẽ. Giai đoạn chu phẫu cũng được đề xuất là một thời điểm tiềm năng để can thiệp các hành vi như hút thuốc, uống rượu, hoạt động thể chất và chế độ ăn uống – phù hợp với các lĩnh vực trọng tâm trong nhiều quy trình chuẩn bị trước phẫu thuật.
Cách tiếp cận này hợp lý vì những hành vi được điều chỉnh để giảm nguy cơ trong giai đoạn chu phẫu, nếu được duy trì, cũng sẽ cải thiện sức khỏe lâu dài. Đồng thời, nếu người bệnh có thể hình thành thói quen mới trong giai đoạn chuẩn bị phẫu thuật, họ sẽ dễ dàng duy trì những thói quen đó về sau. Tuy việc đánh giá lợi ích lâu dài còn nhiều thách thức do cần theo dõi kéo dài và khả năng xuất hiện thiên kiến, nhưng nếu can thiệp ban đầu chứng minh được hiệu quả chi phí trong ngắn hạn, thì bất kỳ thay đổi hành vi lâu dài nào cũng nên được xem là giá trị gia tăng khi đánh giá tổng thể các can thiệp này.
Chăm sóc trong khi phẫu thuật
Truyền thống, bác sĩ gây mê tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc trong phòng mổ khi phẫu thuật đang diễn ra. Mặc dù lĩnh vực này có lịch sử lâu đời và đã trải qua nhiều thập kỷ nghiên cứu, vẫn còn nhiều cơ hội để nâng cao giá trị. Khi công nghệ theo dõi ngày càng phát triển về cả sự sẵn có và chất lượng, tạo điều kiện thu thập dữ liệu người bệnh tốt hơn, xu hướng cá nhân hóa chăm sóc trong quá trình phẫu thuật đã trở nên rõ rệt, đặc biệt đối với nhóm người bệnh nguy cơ cao.
Do đó, một mức độ biến động nhất định trong thực hành lâm sàng là điều dễ hiểu, xuất phát từ nhu cầu cá nhân hóa chăm sóc người bệnh. Tuy nhiên, một nghiên cứu về liệu pháp truyền dịch tại Hoa Kỳ đã chỉ ra một thực tế đáng chú ý: yếu tố dự báo mạnh nhất về loại và lượng dịch mà người bệnh nhận được không phải là các đặc điểm cá nhân của người bệnh, mà chính là danh tính của nhà cung cấp dịch vụ.
Chúng ta nhận thấy sự biến động tương tự trong nhiều khía cạnh khác của chăm sóc trong khi phẫu thuật, bao gồm liệu pháp oxy, thông khí và truyền máu. Các dữ liệu quan sát cho thấy sự biến động này có thể dẫn đến kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí – rõ ràng là làm giảm giá trị.
Nếu chúng ta có thể giảm thiểu sự khác biệt không cần thiết giữa các bác sĩ thông qua việc tiêu chuẩn hóa quy trình chăm sóc, đồng thời vẫn duy trì khả năng cá nhân hóa khi cần thiết, chúng ta có thể mang lại giá trị tốt hơn cho cả người bệnh và hệ thống y tế.
Chăm sóc sau phẫu thuật và phục hồi
ERAS, được mô tả lần đầu bởi Giáo sư Henrik Kehlet vào những năm 1990, đã thay đổi đáng kể chăm sóc sau phẫu thuật với trọng tâm là đưa người bệnh trở lại chức năng bình thường càng nhanh càng tốt. Các tính năng chính bao gồm giáo dục người bệnh, phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, tối ưu hóa liệu pháp dịch và giảm đau, vận động sớm và khởi động lại dinh dưỡng đường miệng. Việc thực hiện ERAS được liên kết với cải thiện kết quả và giảm chi phí, chứng minh một ví dụ xuất sắc về giá trị được cải thiện trong chăm sóc sức khỏe. Đạt được và duy trì mức độ tuân thủ cao với các quy trình như vậy vẫn là một thách thức và cơ hội để gia tăng giá trị vẫn còn bằng cách cải thiện độ tin cậy của việc cung cấp ERAS, với các kỹ thuật mới như ứng dụng di động (“apps”) đang được điều tra.
Một thách thức lớn vẫn tồn tại trong việc mang lại giá trị thông qua chăm sóc cá nhân hóa phù hợp. Nhiều người bệnh cần được theo dõi, chăm sóc và hỗ trợ đặc biệt trong giai đoạn chu phẫu, trong đó việc nhập viện chăm sóc tích cực theo kế hoạch đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, chăm sóc tích cực là nguồn lực tốn kém và hiện chưa có sự đồng thuận rộng rãi về tiêu chí nhập viện. Đây chính là lĩnh vực mà nhiều nơi trên thế giới đang phải đối mặt với những hạn chế về nguồn lực như đã đề cập ở đầu chương.
Thực tế cho thấy có sự khác biệt lớn trong cách thực hành giữa các cơ sở y tế, phần lớn do sự sẵn có của nguồn lực. Để tối ưu hóa giá trị trong lĩnh vực này, việc lựa chọn đúng người bệnh đóng vai trò then chốt. Y học chu phẫu có chức năng quan trọng trong việc dự đoán nguy cơ, nhằm đảm bảo rằng những người bệnh thực sự cần được chăm sóc tích cực sẽ được tiếp cận dịch vụ này, trong khi tránh lãng phí nguồn lực cho những người không thực sự hưởng lợi hoặc chỉ hưởng lợi rất ít.
Thực tế, môi trường chăm sóc tích cực không phải lúc nào cũng lý tưởng cho quá trình phục hồi nhanh. Đối với người bệnh có nguy cơ thấp, việc hồi phục tại khoa phẫu thuật thông thường có thể mang lại kết quả tốt hơn. Các nghiên cứu về kế hoạch chăm sóc sau phẫu thuật dựa trên mức độ nguy cơ đã chỉ ra nhiều lợi thế tiềm năng, bao gồm cả hiệu quả sử dụng nguồn lực. Ngoài ra, cũng có khả năng phát triển các môi trường chăm sóc trung gian – nơi cung cấp dịch vụ tốt hơn so với chăm sóc tại bệnh phòng thông thường nhưng không tốn kém như chăm sóc tích cực toàn diện.
Kết luận
Xuyên suốt hành trình của người bệnh đều tồn tại những cơ hội để nâng cao giá trị. Từ quá trình đưa ra quyết định chung trước khi tiến hành bất kỳ ca phẫu thuật nào, đến giai đoạn phục hồi sau mổ và xa hơn nữa là các hành vi sức khỏe lâu dài của người bệnh – tất cả đều có tiềm năng mang lại lợi ích, tiết kiệm chi phí và tăng cường giá trị tổng thể.
Một số nguyên tắc cốt lõi cần được ưu tiên áp dụng. Trước hết, hành trình của người bệnh phải là trọng tâm chính, với sự quan tâm toàn diện đến trải nghiệm chăm sóc và sức khỏe tổng thể của họ. Cách tiếp cận manh mún, chỉ tập trung vào từng khía cạnh riêng lẻ sẽ hạn chế tiềm năng gia tăng giá trị lâu dài. Chăm sóc cá nhân hóa giúp đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả – không lãng phí vào những trường hợp không cần thiết, đồng thời vẫn cung cấp dịch vụ chăm sóc tối ưu cho người bệnh.
Nhìn ở góc độ hệ thống y tế, việc nhận diện và khắc phục những khác biệt không hợp lý và không cần thiết trong thực hành có thể dần dần cải thiện hiệu quả tổng thể. Cốt lõi của vấn đề là cung cấp giá trị lấy người bệnh làm trung tâm – tối đa hóa lợi ích cho người bệnh đồng thời giảm thiểu chi phí không cần thiết. Giá trị vừa là yếu tố cần thiết vừa là mục tiêu mong muốn, và y học chu phẫu đóng vai trò trung tâm trong việc mang lại giá trị này trong chăm sóc phẫu thuật.
HẾT CHƯƠNG 46.
Bảng chú giải thuật ngữ Anh-Việt – CHƯƠNG 46
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Cách phát âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Value Based Care | /ˈvæljuː beɪst keə(r)/ | Chăm sóc dựa trên giá trị |
2 | Resource Constraint | /ˈriːsɔːs kənˈstreɪnt/ | Hạn chế nguồn lực |
3 | Total knee replacement (TKR) | /ˈtəʊtl niː rɪˈpleɪsmənt/ | Thay khớp gối toàn phần |
4 | Life expectancy | /laɪf ɪkˈspektənsi/ | Tuổi thọ trung bình |
5 | Baby boom | /ˈbeɪbi buːm/ | Bùng nổ dân số sau chiến tranh |
6 | Morbidity | /mɔːˈbɪdəti/ | Tỷ lệ mắc bệnh |
7 | GDP (Gross Domestic Product) | /ˌdʒiː diː ˈpiː/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
8 | Resource-intensive | /ˈriːsɔːs ɪnˈtensɪv/ | Tiêu tốn nhiều nguồn lực |
9 | NHS (National Health Service) | /ˌen eɪtʃ ˈes/ | Dịch vụ y tế quốc gia (Anh) |
10 | Implant | /ˈɪmplɑːnt/ | Bộ phận cấy ghép |
11 | Length of stay (LoS) | /leŋθ əv steɪ/ | Thời gian nằm viện |
12 | Elective care | /ɪˈlektɪv keə(r)/ | Chăm sóc theo kế hoạch |
13 | Complications | /ˌkɒmplɪˈkeɪʃnz/ | Biến chứng |
14 | Morbidity | /mɔːˈbɪdəti/ | Biến chứng bệnh tật |
15 | Variation | /ˌveəriˈeɪʃn/ | Sự biến thiên, khác biệt |
16 | ACS NSQIP | /eɪ siː es en es kjuː aɪ piː/ | Chương trình cải thiện chất lượng phẫu thuật quốc gia Hoa Kỳ |
17 | PQIP | /piː kjuː aɪ piː/ | Chương trình cải thiện chất lượng chu phẫu (Anh) |
18 | Enhanced recovery after surgery (ERAS) | /ɪnˈhɑːnst rɪˈkʌvəri ˈɑːftə ˈsɜːdʒəri/ | Hồi phục nhanh sau phẫu thuật |
19 | Value | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
20 | Utility | /juːˈtɪləti/ | Lợi ích, công dụng |
21 | Free market economics | /friː ˈmɑːkɪt ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế thị trường tự do |
22 | Knowledge imbalance | /ˈnɒlɪdʒ ɪmˈbæləns/ | Bất cân xứng thông tin |
23 | Shared Decision Making (SDM) | /ʃeəd dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ/ | Ra quyết định chia sẻ |
24 | Multidisciplinary team | /ˌmʌltidɪsəˈplɪnəri tiːm/ | Nhóm đa chuyên ngành |
25 | Patient-reported outcome measures (PROMs) | /ˈpeɪʃnt rɪˈpɔːtɪd ˈaʊtkʌm ˈmeʒəz/ | Các thước đo kết quả do người bệnh báo cáo |
26 | Preoperative optimization | /ˌpriːˈɒpərətɪv ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃn/ | Tối ưu hóa trước phẫu thuật |
27 | Modifiable factors | /ˈmɒdɪfaɪəbl ˈfæktəz/ | Các yếu tố có thể thay đổi được |
28 | Physical fitness | /ˈfɪzɪkl ˈfɪtnəs/ | Thể lực |
29 | Anemia | /əˈniːmiə/ | Thiếu máu |
30 | Pathway | /ˈpɑːθweɪ/ | Quy trình, lộ trình |
31 | Comorbidity | /ˌkəʊmɔːˈbɪdəti/ | Bệnh đồng mắc |
32 | Iron deficiency anemia | /ˈaɪən dɪˈfɪʃnsi əˈniːmiə/ | Thiếu máu do thiếu sắt |
33 | Transfusion | /trænsˈfjuːʒn/ | Truyền máu |
34 | Intravenous (IV) iron | /ˌɪntrəˈviːnəs ˈaɪən/ | Sắt đường tĩnh mạch |
35 | Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
36 | Glucose homeostasis | /ˈɡluːkəʊz ˌhəʊmɪəˈsteɪsɪs/ | Cân bằng nội môi glucose |
37 | Hypoglycemia | /ˌhaɪpəʊɡlaɪˈsiːmiə/ | Hạ đường huyết |
38 | Hyperglycemia | /ˌhaɪpəɡlaɪˈsiːmiə/ | Tăng đường huyết |
39 | Blood glucose control | /blʌd ˈɡluːkəʊs kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát đường huyết |
40 | Variable rate insulin infusions | /ˈveəriəbl reɪt ˈɪnsjʊlɪn ɪnˈfjuːʒnz/ | Truyền insulin với tốc độ thay đổi |
41 | Surgical site infections (SSI) | /ˈsɜːdʒɪkl saɪt ɪnˈfekʃnz/ | Nhiễm trùng vết mổ |
42 | Prehabilitation | /ˌpriːhəbɪlɪˈteɪʃn/ | Phục hồi chức năng trước phẫu thuật |
43 | Behavioral change | /bɪˈheɪvjərəl tʃeɪndʒ/ | Thay đổi hành vi |
44 | Smoking cessation | /ˈsməʊkɪŋ seˈseɪʃn/ | Cai thuốc lá |
45 | Alcohol intake | /ˈælkəhɒl ˈɪnteɪk/ | Tiêu thụ rượu |
46 | Psychological preparation | /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl ˌprepəˈreɪʃn/ | Chuẩn bị tâm lý |
47 | Nutritional optimization | /njuˈtrɪʃənl ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃn/ | Tối ưu hóa dinh dưỡng |
48 | Teachable moment | /ˈtiːtʃəbl ˈməʊmənt/ | Thời điểm dạy bảo hiệu quả |
49 | Intraoperative care | /ˌɪntrəˈɒpərətɪv keə(r)/ | Chăm sóc trong phẫu thuật |
50 | Individualized care | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlaɪzd keə(r)/ | Chăm sóc cá nhân hóa |
51 | Fluid therapy | /ˈfluːɪd ˈθerəpi/ | Liệu pháp truyền dịch |
52 | Oxygen therapy | /ˈɒksɪdʒən ˈθerəpi/ | Liệu pháp oxy |
53 | Ventilation | /ˌventɪˈleɪʃn/ | Thông khí |
54 | Standardization | /ˌstændədaɪˈzeɪʃn/ | Chuẩn hóa |
55 | Early mobilization | /ˈɜːli ˌməʊbəlaɪˈzeɪʃn/ | Vận động sớm |
56 | Critical care | /ˈkrɪtɪkl keə(r)/ | Chăm sóc tích cực |
57 | Intermediate care | /ˌɪntəˈmiːdiət keə(r)/ | Chăm sóc trung gian |
58 | Patient journey | /ˈpeɪʃnt ˈdʒɜːni/ | Hành trình của người bệnh |
59 | COPD | /siː əʊ piː diː/ | Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính |
60 | Sleep apnea | /sliːp æpˈnɪə/ | Ngưng thở khi ngủ |
61 | Cardiac ischemia | /ˈkɑːdiæk ɪsˈkiːmiə/ | Thiếu máu cục bộ cơ tim |
62 | Cardiac devices | /ˈkɑːdiæk dɪˈvaɪsɪz/ | Thiết bị tim |
63 | Chronic pain | /ˈkrɒnɪk peɪn/ | Đau mạn tính |
64 | Cost-effectiveness | /kɒst ɪˈfektɪvnəs/ | Hiệu quả chi phí |
65 | Cost-utility analysis | /kɒst juːˈtɪləti əˈnæləsɪs/ | Phân tích chi phí-tiện ích |
66 | Incremental cost-effectiveness ratios (ICERs) | /ˌɪnkrəmentl kɒst ɪˈfektɪvnəs ˈreɪʃiəʊz/ | Tỷ số chi phí-hiệu quả gia tăng |
67 | NICE | /naɪs/ | Viện Quốc gia về Y tế và Chăm sóc Xuất sắc (Anh) |
68 | Medicare | /ˈmedɪkeə(r)/ | Chương trình bảo hiểm y tế cho người cao tuổi (Mỹ) |
69 | Heart failure | /hɑːt ˈfeɪljə(r)/ | Suy tim |
70 | Colorectal cancer | /ˌkəʊləˈrektl ˈkænsə(r)/ | Ung thư đại trực tràng |
71 | Menorrhagia | /ˌmenəˈreɪdʒiə/ | Chảy máu kinh nguyệt |
72 | Randomized controlled trials (RCTs) | /ˈrændəmaɪzd kənˈtrəʊld ˈtraɪəlz/ | Thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên |
73 | Minimally invasive surgery | /ˈmɪnɪməli ɪnˈveɪsɪv ˈsɜːdʒəri/ | Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu |
74 | Analgesia | /ˌænəlˈdʒiːziə/ | Giảm đau |
75 | Mobile applications | /ˈməʊbaɪl ˌæplɪˈkeɪʃnz/ | Ứng dụng di động |
76 | Interoperator variability | /ˌɪntərˈɒpəreɪtə ˌveəriəˈbɪləti/ | Biến thiên giữa các điều trị viên |
77 | Prediabetic state | /ˌpriːdaɪəˈbetɪk steɪt/ | Tình trạng tiền tiểu đường |
78 | Functional capacity | /ˈfʌŋkʃənl kəˈpæsəti/ | Khả năng chức năng |
79 | Cohort | /ˈkəʊhɔːt/ | Nhóm đối tượng nghiên cứu |
80 | Risk stratification | /rɪsk ˌstrætɪfɪˈkeɪʃn/ | Phân tầng nguy cơ |
81 | Cardiopulmonary exercise testing (CPET) | /ˌkɑːdiəʊˈpʌlmənəri ˈeksəsaɪz ˈtestɪŋ/ | Kiểm tra gắng sức tim phổi |
82 | Comprehensive geriatric assessment | /ˌkɒmprɪˈhensɪv ˌdʒeriˈætrɪk əˈsesmənt/ | Đánh giá lão khoa toàn diện |
83 | Renal optimization | /ˈriːnl ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃn/ | Tối ưu hóa chức năng thận |
84 | Siloed thinking | /ˈsaɪləʊd ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phân mảnh |
85 | Perioperative medicine | /ˌperiˈɒpərətɪv ˈmedsn/ | Y học chu phẫu |
86 | Bariatric surgery | /ˌbæriˈætrɪk ˈsɜːdʒəri/ | Phẫu thuật giảm béo |
87 | Transplants | /ˈtrænsplɑːnts/ | Cấy ghép |
88 | Responder bias | /rɪˈspɒndə baɪəs/ | Sai lệch do người trả lời |
89 | Optimal treatment | /ˈɒptɪml ˈtriːtmənt/ | Phương pháp điều trị tối ưu |
90 | Cost-consequence analysis | /kɒst ˈkɒnsɪkwəns əˈnæləsɪs/ | Phân tích chi phí-hệ quả |
91 | Knowledge-based society | /ˈnɒlɪdʒ beɪst səˈsaɪəti/ | Xã hội dựa trên tri thức |
92 | OECD | /əʊ iː siː diː/ | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
93 | Patient Protection and Affordable Care Act | /ˈpeɪʃnt prəˈtekʃn ənd əˈfɔːdəbl keə(r) ækt/ | Đạo luật Bảo vệ Người bệnh và Chăm sóc Giá cả hợp lý (Mỹ) |
94 | Unwarranted variation | /ʌnˈwɒrəntɪd ˌveəriˈeɪʃn/ | Biến thiên không có căn cứ |
95 | Resource utilization | /ˈriːsɔːs ˌjuːtɪlaɪˈzeɪʃn/ | Sử dụng nguồn lực |
96 | Physiological assessment | /ˌfɪziəˈlɒdʒɪkl əˈsesmənt/ | Đánh giá sinh lý học |
97 | Collaborative decision making | /kəˈlæbərətɪv dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ/ | Ra quyết định hợp tác |
98 | Patient staging | /ˈpeɪʃnt ˈsteɪdʒɪŋ/ | Phân giai đoạn người bệnh |
99 | Paternalistic rationing | /ˌpətənəˈlɪstɪk ˈræʃənɪŋ/ | Phân bổ mang tính gia trưởng |
100 | Behavioral intervention | /bɪˈheɪvjərəl ˌɪntəˈvenʃn/ | Can thiệp hành vi |
101 | Multimodal | /ˌmʌltiˈməʊdl/ | Đa phương thức |
102 | Life saving treatment | /laɪf ˈseɪvɪŋ ˈtriːtmənt/ | Điều trị cứu sống |
103 | Life enhancing treatment | /laɪf ɪnˈhɑːnsɪŋ ˈtriːtmənt/ | Điều trị nâng cao chất lượng sống |
104 | Population aging | /ˌpɒpjʊˈleɪʃn ˈeɪdʒɪŋ/ | Già hóa dân số |
105 | Congressional Budget Office | /kənˈɡreʃənl ˈbʌdʒɪt ˈɒfɪs/ | Văn phòng Ngân sách Quốc hội (Mỹ) |
106 | Excess spending | /ɪkˈses ˈspendɪŋ/ | Chi tiêu quá mức |
107 | Surgical implant | /ˈsɜːdʒɪkl ˈɪmplɑːnt/ | Vật cấy ghép phẫu thuật |
108 | Prolonged length of hospital stay | /prəˈlɒŋd leŋθ əv ˈhɒspɪtl steɪ/ | Kéo dài thời gian nằm viện |
109 | Economic distortion | /ˌiːkəˈnɒmɪk dɪsˈtɔːʃn/ | Biến dạng kinh tế |
110 | Decision-making process | /dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ ˈprəʊses/ | Quy trình ra quyết định |
111 | Symmetry of knowledge | /ˈsɪmətri əv ˈnɒlɪdʒ/ | Cân bằng kiến thức |
112 | Provider impartiality | /prəˈvaɪdə ɪmˌpɑːʃiˈæləti/ | Tính khách quan của nhà cung cấp |
113 | Patient-centered | /ˈpeɪʃnt ˈsentəd/ | Lấy người bệnh làm trung tâm |
114 | Personal cost | /ˈpɜːsənl kɒst/ | Chi phí cá nhân |
115 | Patient benefit | /ˈpeɪʃnt ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích cho người bệnh |
116 | Consumer value judgments | /kənˈsjuːmə ˈvæljuː ˈdʒʌdʒmənts/ | Đánh giá giá trị của người tiêu dùng |
117 | Long-term health outcomes | /lɒŋ tɜːm helθ ˈaʊtkʌmz/ | Kết quả sức khỏe dài hạn |
118 | Lifelong morbidity | /ˈlaɪflɒŋ mɔːˈbɪdəti/ | Bệnh tật suốt đời |
119 | Fasting perioperatively | /ˈfɑːstɪŋ ˌperiˈɒpərətɪvli/ | Nhịn ăn chu phẫu |
120 | Compliance | /kəmˈplaɪəns/ | Tuân thủ |
121 | Food market economics | /fuːd ˈmɑːkɪt ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế thị trường thực phẩm |
122 | Multimodal interventions | /ˌmʌltiˈməʊdl ˌɪntəˈvenʃnz/ | Can thiệp đa phương thức |
123 | Lifestyle modification | /ˈlaɪfstaɪl ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃn/ | Thay đổi lối sống |
124 | Quality improvement | /ˈkwɒləti ɪmˈpruːvmənt/ | Cải thiện chất lượng |
125 | Oral iron | /ˈɔːrəl ˈaɪən/ | Sắt đường uống |
126 | Screening | /ˈskriːnɪŋ/ | Sàng lọc |
127 | Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ | Chẩn đoán |
128 | Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị |
129 | Surgery school | /ˈsɜːdʒəri skuːl/ | Trường học phẫu thuật |
130 | Medical interventions | /ˈmedɪkl ˌɪntəˈvenʃnz/ | Can thiệp y tế |
131 | Exercise intervention | /ˈeksəsaɪz ˌɪntəˈvenʃn/ | Can thiệp tập thể dục |
132 | Group support | /ɡruːp səˈpɔːt/ | Hỗ trợ nhóm |
133 | Target | /ˈtɑːɡɪt/ | Mục tiêu |
134 | Threshold | /ˈθreʃhəʊld/ | Ngưỡng |
135 | Preoperative period | /ˌpriːˈɒpərətɪv ˈpɪəriəd/ | Giai đoạn trước phẫu thuật |
136 | Perioperative period | /ˌperiˈɒpərətɪv ˈpɪəriəd/ | Giai đoạn chu phẫu |
137 | Postoperative period | /ˌpəʊstˈɒpərətɪv ˈpɪəriəd/ | Giai đoạn sau phẫu thuật |
138 | Patient identification | /ˈpeɪʃnt aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ | Nhận diện người bệnh |
139 | Risk prediction | /rɪsk prɪˈdɪkʃn/ | Dự đoán nguy cơ |
140 | Monetary savings | /ˈmʌnɪtri ˈseɪvɪŋz/ | Tiết kiệm tiền bạc |
141 | Efficiency | /ɪˈfɪʃnsi/ | Hiệu quả |
142 | Cost reduction | /kɒst rɪˈdʌkʃn/ | Giảm chi phí |
143 | Patient selection | /ˈpeɪʃnt sɪˈlekʃn/ | Lựa chọn người bệnh |
144 | Healthcare setting | /ˈhelθkeə ˈsetɪŋ/ | Môi trường chăm sóc sức khỏe |
145 | Evidence-based | /ˈevɪdəns beɪst/ | Dựa trên bằng chứng |
146 | Patient education | /ˈpeɪʃnt ˌedjʊˈkeɪʃn/ | Giáo dục người bệnh |
147 | Reinterventions | /ˌriːɪntəˈvenʃnz/ | Tái can thiệp |
148 | Additional investigations | /əˈdɪʃənl ɪnˌvestɪˈɡeɪʃnz/ | Điều tra bổ sung |
149 | Clinical need | /ˈklɪnɪkl niːd/ | Nhu cầu lâm sàng |
150 | Value proposition | /ˈvæljuː ˌprɒpəˈzɪʃn/ | Đề xuất giá trị |
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Inacio M.C.S., Paxton E.W., Graves S.E., Namba R.S., Nemes S.: Projected increase in total knee arthroplasty in the United States – an alternative projection model. Osteoarthritis Cartilage 2017; 25: pp. 1797-1803.
- Nash A.: National Population Projections: 2018-Based tech. rep. 2019; Office for National Statistics, Newport, Oct.2019. Available at: https://www.ons.gov.uk/peoplepopulationandcommunity/populationandmigration/populationprojections/bulletins/nationalpopulationprojections/2018based%5C#changingage-structure
- Public Health England: Health Profile for England: 2018 tech. rep. London, September 2018, 2019. Available at: https://www.gov.uk/government/publications/health-profile-for-england-2018 .
- Licchetta M, Stelmach M: Fiscal Sustainability and Public Spending on Health tech. rep. (Office for Budget Responsibility, Sept. 2016), 45. Available at: https://obr.uk/docs/dlm_uploads/Health-FSAP.pdf .
- Congressional Budget Office: The Long-Term Outlook for Health Care Spending \notype 3085 (Congress of the United States, Washington D.C., November. 2007. Available at: http://www.cbo.gov/sites/default/files/cbofiles/ftpdocs/87xx/doc8758/11-13-lt-health.pdf .
- Fletcher D., Edwards D., Tolchard S., Baker R., Berstock J.: Improving theatre turnaround time. BMJ Open Quality 2017; 6: https://bmjopenquality.bmj.com/content/6/1/u219831.w8131
- Haider A.H., Obirieze A., Velopulos C.G., et. al.: Incremental cost of emergency versus elective surgery. Ann Surg 2015; 262: pp. 260-266.
- NHS Improvement: National Schedule of Reference Costs tech. rep. (London, November 2017), 2019. Available at: https://improvement.nhs.uk/resources/referencecosts/ .
- Downing A., Lansdown M., West R.M., Thomas J.D., Lawrence G., Forman D.: Changes in and predictors of length of stay in hospital after surgery for breast cancer between 1997/98 and 2004/05 in Two Regions of England: A population-based study. BMC Health Serv Res 2009; 9:
- Krell R.W., Girotti M.E., Dimick J.B.: Extended length of stay after surgery: Complications, inefficient practice, or sick patients?. JAMA Surg 2014; 149: pp. 815-820.
- Straatman J., Cuesta M.A., Klerk ESMdL-d , van der Peet D.L.: Hospital cost-analysis of complications after major abdominal surgery. Dig Surg 2015; 32: pp. 150-156.
- Dimick J.B., Chen S.L., Taheri P.A., Henderson W.G., Khuri S.F., Campbell D.A.: Hospital costs associated with surgical complications: A report from the Private-Sector National Surgical Quality improvement program. J Am Coll Surg 2004; 199: pp. 531-537.
- Vonlanthen R., Slankamenac K., Breitenstein S., et. al.: The impact of complications on costs of major surgical procedures: A cost analysis of 1200 patients. Ann Surg 2011; 254: pp. 907-913.
- Sheetz KH, Ibrahim AM, Nathan H, Dimick JB: Variation in surgical outcomes across networks of the highest-rated US hospitals. JAMA Surg 154:510-515.
- Gutacker N., Bloor K., Cookson R., Garcia-Armesto S., Bernal-Delgado E.: Comparing hospital performance within and across countries: An illustrative Study of Coronary Artery Bypass Graft Surgery in England and Spain. Eur J Public Health 2015; 25: pp. 28-34.
- ACS National Surgical Quality Improvement Program : Available at https://www.facs.org/quality-programs/acs-nsqip
- Gilhooly D., Moonesinghe S.: The perioperative quality improvement programme: Improving outcomes. Br J Hosp Med 2018; 79: pp. 117.
- Perioperative Quality Improvement Programme – PQIP 2019. 2019. Available at: https://pqip.org.uk/ .
- Roulin D., Donadini A., Gander S., et. al.: Cost-effectiveness of the implementation of an enhanced recovery protocol for colorectal surgery. Br J Surg 2013; 100: pp. 1108-1114.
- Thanh N.X., Chuck A.W., Wasylak T., et. al.: An economic evaluation of the enhanced recovery after surgery (ERAS) multisite implementation program for colorectal surgery in Alberta. Can J Surg 2016; 59: pp. 415-421.
- Turner F.: The meaning of value: an economics for the future. N Literary History 2019; 21: pp. 747.
- Arrow K.J.: Uncertainty and the welfare economics of medical care. Am Econ Rev 1963; 53: pp. 941-973. https://www.jstor.org/stable/1812044
- Dixon A, Robertson R, Appleby J, Devlin N, Magee H: Patient Choice: How Patients Choose and How Providers Respond OCLC: 733246625. 978-1-85717-596-7. Available at: http://www.kingsfund.org.uk/document.rm? id=8687 (King’s Fund, London, 2010).
- Oliver D.: A Matter of Trust—Doctors, the NHS, Patients, and the Public. Available at https://blogs.bmj.com/bmj/2018/02/20/david-olivera-matter-of-trust-doctors-the-nhs-patients-and-the-public/
- Porter ME: What is value in health care? N Engl J Med 363:2477-2481.
- Grocott M.P.W., Mythen M.G.: Perioperative medicine: The value proposition for anesthesia?. A UK perspective on delivering value from anesthesiology. Anesthesiol Clin 2015; 33: pp. 617-628.
- Pollock R.F., Chilcott J., Muduma G., Valentine W.J.: Laparoscopic adjustable gastric banding vs standard medical management in obese patients with type 2 diabetes: A budget impact analysis in the UK. J Med Econ 2013; 16: pp. 249-259.
- Page T.F., Woodward R.S.: Cost of lifetime immunosuppression coverage for kidney transplant recipients. Health Care Financ Rev 2008; 30: pp. 95-104. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4195054/
- McCabe C., Claxton K., Culyer A.J.: The NICE cost-effectiveness threshold. Pharmacoeconomics 2008; 26: pp. 733-744.
- Garber A.M., Sox H.C.: The role of costs in comparative effectiveness research. Health Aff (Millwood) 2010; 29: pp. 1805-1811.
- Glance L.G., Osler T.M., Neuman M.D.: Redesigning surgical decision making for high-risk patients. N Engl J Med 2014; 370: pp. 1379-1381.
- Moonesinghe S.R., Mythen M.G., Das P., Rowan K.M., Grocott M.P.W.: Risk stratification tools for predicting morbidity and mortality in adult patients undergoing major surgery: Qualitative systematic review. Anesthesiology 2013; 119: pp. 959-981.
- Joseph-Williams N., Lloyd A., Edwards A., et. al.: Implementing shared decision making in the NHS: Lessons from the MAGIC programme. BMJ 2017; 357:
- Khuri S.F., Henderson W.G., DePalma R.G., Mosca C., Healey N.A., Kumbhani D.J.: Participants in the VA National Surgical Quality Improvement Program: Determinants of long-term survival after major surgery and the adverse effect of postoperative complications. Ann Surg 2005; 242: pp. 326-341. discussion 341–343
- Moonesinghe S.R., Harris S., Mythen M.G., et. al.: Survival after postoperative morbidity: A longitudinal observational cohort study. Br J Anaesth 2014; 113: pp. 977-984.
- Hughes T.M., Merath K., Chen Q., et. al.: Association of shared decision-making on patient-reported health outcomes and health care utilization. Am J Surgery 2018; 216: pp. 7-12.
- Sturgess J., Clapp J.T., Fleisher L.A.: Shared decision-making in peri-operative medicine: A narrative review. Anaesthesia 2019; 74: pp. 13-19.
- Grocott M.P.W., Plumb J.O.M., Edwards M., Fecher-Jones I., Levett D.Z.H.: Re-designing the pathway to surgery: better care and added value. Perioper Med 2017; 6:
- Grocott M.P.W., Edwards M., Mythen M.G., Aronson S.: Peri-operative care pathways: Re-engineering care to achieve the ‘Triple Aim’. Anaesthesia 2019; 74: pp. 90-99.
- Beattie W.S., Karkouti K., Wijeysundera D.N., Tait G.: Risk associated with preoperative anemia in noncardiac surgery: A single-center cohort study. Anesthesiology 2009; 110: pp. 574-581.
- Hamilton W., Lancashire R., Sharp D., Peters T.J., Cheng K.K., Marshall T.: The importance of anemia in diagnosing colorectal cancer: A case-control study using electronic primary care records. Br J Cancer 2008; 98: pp. 323-327.
- Browning R.M., Trentino K., Nathan E.A., Hashemi N.: Western Australian Patient Blood Management Program: Preoperative anemia is common in patients undergoing major gynaecological surgery and is associated with a five-fold increased risk of transfusion. Aust N Z J Obstet Gynaecol 2012; 52: pp. 455-459.
- Muñoz M., Breymann C., García-Erce J.A., Gómez-Ramírez S., Comin J., Bisbe E.: Efficacy and safety of intravenous iron therapy as an alternative/adjunct to allogeneic blood transfusion. Vox Sang 2008; 94: pp. 172-183.
- Okuyama M., Ikeda K., Shibata T., Tsukahara Y., Kitada M., Shimano T.: Preoperative iron supplementation and intraoperative transfusion during colorectal cancer surgery. Surg Today 2005; 35: pp. 36-40.
- Muñoz M., Acheson A.G., Auerbach M., et. al.: International consensus statement on the peri-operative management of anemia and iron deficiency. Anaesthesia 2017; 72: pp. 233-247.
- Froessler B., Palm P., Weber I., Hodyl N.A., Singh R., Murphy E.M.: The important role for intravenous iron in perioperative patient blood management in major abdominal surgery: a randomized controlled trial. Ann Surg 2016; 264: pp. 41-46.
- Froessler B., Rueger A.M., Connolly M.P.: Assessing the costs and benefits of perioperative iron deficiency anemia management with ferric carboxymaltose in Germany. Risk Manag Healthc Policy 2018; 11: pp. 77-82.
- Basora M., Pereira A., Coca M., Tió M., Lozano L.: Cost-effectiveness analysis of ferric carboxymaltose in pre-operative haemoglobin optimisation in patients undergoing primary knee arthroplasty. Blood Transfus 2018; 16: pp. 438-442.
- Sampson MJ, Dozio N, Ferguson B, Dhatariya K: Total and excess bed occupancy by age, specialty and insulin use for nearly one million diabetes patients discharged from all English acute hospitals. Diabetes Res Clin Pract 77:92-98.
- Frisch A., Chandra P., Smiley D., et. al.: Prevalence and clinical outcome of hyperglycemia in the perioperative period in noncardiac surgery. Diabetes Care 2010; 33: pp. 1783-1788.
- Levy N., Dhatariya K.: Pre-operative optimisation of the surgical patient with diagnosed and undiagnosed diabetes: A practical review. Anaesthesia 2019; 74: pp. 58-66.
- Garg R., Hurwitz S., Turchin A., Trivedi A.: Hypoglycemia, with or without insulin therapy, is associated with increased mortality among hospitalized patients. Diabetes Care 2013; 36: pp. 1107-1110.
- Yamada T., Shojima N., Noma H., Yamauchi T., Kadowaki T.: Glycemic control, mortality, and hypoglycemia in critically ill patients: a systematic review and network meta-analysis of randomized controlled trials. Intensive Care Med 2017; 43: pp. 1-15.
- Canadian Diabetes Association Clinical Practice Guidelines Expert Committee , Houlden R., Capes S., Clement M., Miller D.: In-hospital management of diabetes. Can J Diabetes 2013; 37: pp. S77-S81.
- Dhatariya K., Levy N., Kilvert A., et. al.: Joint British Diabetes Societies: NHS diabetes guideline for the perioperative management of the adult patient with diabetes. Diabet Med 2012; 29: pp. 420-433.
- Moghissi E.S., Korytkowski M.T., DiNardo M., et. al.: American Association of Clinical Endocrinologists & American Diabetes Association: American Association of Clinical Endocrinologists and American Diabetes Association Consensus statement on inpatient glycemic control. Diabetes Care 2009; 32: pp. 1119-1131.
- Martin E.T., Kaye K.S., Knott C., et. al.: Diabetes and risk of surgical site infection: A systematic review and meta-analysis. Infect Control Hosp Epidemiol 2016; 37: pp. 88-99.
- de Lissovoy G., Fraeman K., Hutchins V., Murphy D., Song D., Vaughn B.B.: Surgical site infection: incidence and impact on hospital utilization and treatment costs. Am J Infect Control 2009; 37: pp. 387-397.
- Dhatariya K.K., Wiles M.D.: Pre-operative testing guidelines: A NICE try but not enough. Anaesthesia 2016; 71: pp. 1403-1407.
- Kwon S., Thompson R., Dellinger P., Yanez D., Farrohki E., Flum D.: Importance of perioperative glycemic control in general surgery: A report from the surgical care and outcomes assessment program. Ann Surg 2013; 257: pp. 8-14.
- Kotagal M., Symons R.G., Hirsch I.B.: Perioperative hyperglycemia and risk of adverse events among patients with and without diabetes. Ann Surg 2015; 261: pp. 97-103.
- Carli F., Zavorsky G.S.: Optimizing functional exercise capacity in the elderly surgical population. Curr Opin Clin Nutr Metab Care 2005; 8: pp. 23-32.
- Macmillan Cancer Support : Prehabilitation for People with Cancer: Principles and Guidance for Prehabilitation within the Management and Support of People with Cancer tech. rep . Available at https://www.macmillan.org.uk/assets/prehabilitation-guidance-for-people-with-cancer.pdf
- Barberan-Garcia A., Ubré M., Roca J., et. al.: Personalised prehabilitation in high-risk patients undergoing elective major abdominal surgery: A randomized blinded controlled trial. Ann Surg 2018; 267: pp. 50-56.
- West M.A., Wischmeyer P.E., Grocott M.P.W.: Prehabilitation and nutritional support to improve perioperative outcomes. Curr Anesthesiol Rep 2017; 7: pp. 340-349.
- Jack S.: Wesfit – Wessex Fit-4 Cancer Surgery Trial.2019. Available at http://www.wesfit.org.uk/index.html
- van Rooijen S., Carli F., Dalton S., et. al.: Multimodal prehabilitation in colorectal cancer patients to improve functional capacity and reduce postoperative complications: The first international randomized controlled trial for multimodal prehabilitation. BMC Cancer 2019; 19:
- Barberan-Garcia A., Ubre M., Pascual-Argente N., et. al.: Post-discharge impact and cost-consequence analysis of prehabilitation in high-risk patients undergoing major abdominal surgery: secondary results from a randomised controlled trial. Br J Anaesth 2019; 123: pp. 450-456.
- Grocott M.P., Ludbrook G.L.: Economic evaluation of prehabilitation: A true return on investment?. Br J Anaesth 2019; 123: pp. 710-712.
- McBride C.M., Emmons K.M., Lipkus I.M.: Understanding the potential of teachable moments: The case of smoking cessation. Health Educ Res 2003; 18: pp. 156-170.
- Shi Y., Warner D.O.: Surgery as a teachable moment for smoking cessation. Anesthesiology 2010; 112: pp. 102-107.
- Snowden C., Lynch E., Avery L., et. al.: Preoperative behavioural intervention versus standard care to reduce drinking before elective orthopaedic surgery (PRE-OP BIRDS): Protocol for a multicentre pilot randomised controlled trial. Pilot Feasibility Stud 2018; 4:
- Hawkes A.L., Chambers S.K., Pakenham K.I., et. al.: Effects of a telephone-delivered multiple health behavior change intervention (Can-Change) on health and behavioral outcomes in survivors of colorectal cancer: A randomized controlled trial. J Clin Oncol 2013; 31: pp. 2313-2321.
- Fawcett W.J., Jones C.N.: Bespoke intra-operative anaesthesia – the end of the formulaic approach?. Anaesthesia 2018; 73: pp. 1062-1066.
- Lilot M., Ehrenfeld J.M., Lee C., Harrington B., Cannesson M., Rinehart J.: Variability in practice and factors predictive of total crystalloid administration during abdominal surgery: Retrospective two-centre analysis. Br J Anaesth 2015; 114: pp. 767-776.
- Morkane C.M., McKenna H., Cumpstey A.F., Oldman A.H., Grocott M.P.W., Martin D.S.: Pan London perioperative audit and research network (PLAN) & south coast perioperative audit and research collaboration (SPARC). Intraoperative oxygenation in adult patients undergoing surgery (iOPS): A retrospective observational study across 29 UK hospitals. Perioper Med (Lond) 2018; 7: pp. 17.
- Molliex S., Passot S., Morel J., et. al.: A multicentre observational study on management of general anaesthesia in elderly patients at high-risk of postoperative adverse outcomes. Anaesth Crit Care Pain Med. 2019; 38: pp. 15-23.
- Aquina C.T., Blumberg N., Probst C.P., et. al.: Significant variation in blood transfusion practice persists following upper GI cancer resection. J Gastrointest Surg 2015; 19: pp. 1927-1937.
- Thacker J.K., Mountford W.K., Ernst F.R., Krukas M.R., Mythen M.M.: Perioperative fluid utilization variability and association with outcomes: Considerations for enhanced recovery efforts in sample US surgical populations. Ann Surg 2016; 263: pp. 502-510.
- Bardram L., Funch-Jensen P., Jensen P., Crawford M.E., Kehlet H.: Recovery after laparoscopic colonic surgery with epidural analgesia, and early oral nutrition and mobilisation. Lancet 1995; 345: pp. 763-764.
- Kehlet H.: Multimodal approach to control postoperative pathophysiology and rehabilitation. Br J Anaesth 1997; 78: pp. 606-617.
- Ljungqvist O., Scott M., Fearon K.C.: Enhanced recovery after surgery: A review. JAMA Surg 2017; 152: pp. 292-298.
- Pedziwiatr M., Mavrikis J., Witowski J., et. al.: Current status of enhanced recovery after surgery (ERAS) protocol in gastrointestinal surgery. Med Oncol 2018; 35:
- Simpson J.C., Moonesinghe S.R., Grocott M.P.W., et. al.: Enhanced recovery from surgery in the UK: An audit of the enhanced recovery partnership programme 2009–2012. Br J Anaesth 2015; 115: pp. 560-568.
- Rauwerdink A., Jansen M., de Borgie C.A.J.M., et. al.: Improving enhanced recovery after surgery (ERAS): ERAS APPtimize study protocol, a randomized controlled trial investigating the effect of a patient-centred mobile Application on patient participation in colorectal surgery. BMC Surg 2019; 19:
- Gillies M.A., Pearse R.M.: Intensive care after high-risk surgery: What’s in a Name?. Anesthesiology 2016; 124: pp. 761-762.
- Abu Al-Saad N., Skedgel C., Nortje J.: Principles of resource allocation in critical care. BJA Education 2017; 17: pp. 390-395.
- Gillies M.A., Power G.S., Harrison D.A., et. al.: Regional variation in critical care provision and outcome after high-risk surgery. Intensive Care Med 2015; 41: pp. 1809-1816.
- Gillies M.A., Harrison E.M., Pearse R.M., et. al.: Intensive care utilization and outcomes after high-risk surgery in Scotland: A population-based cohort study. British Journal of Anaesthesia 2017; 118: pp. 123-131.
- Swart M., Carlisle J.B., Goddard J.: Using predicted 30 day mortality to plan postoperative colorectal surgery care: A cohort study. B J Anaesth 2017; 118: pp. 100-104.