Trang chủSÁCH DỊCH TIẾNG VIỆTSản phụ khoa Căn bản

[SÁCH DỊCH] Sản phụ khoa Căn bản. Phụ lục C. Các khía cạnh pháp lý trong Sản Phụ khoa

Phác đồ chẩn đoán và điều trị hạ natri máu
Lỗi chẩn đoán: Khái niệm, tần suất, cách đo lường và giải pháp can thiệp cải tiến
[SÁCH DỊCH] Sản phụ khoa Căn bản. Phụ lục B. Quản trị, Kiểm toán và Nghiên cứu

(SÁCH DỊCH) Sản Phụ khoa Căn bản – Essential Obstetrics and Gynaecology
Tác giả: Ian Symonds & Sabaratnam Arulkumaran – (C) NXB Elsevier
Ths.Bs. Lê Đình Sáng (Dịch và Chú giải)


Phụ lục C. Các khía cạnh pháp lý trong Sản Phụ khoa
Medicolegal aspects of obstetrics and gynaecology
Roger Pepperell
Essential Obstetrics and Gynaecology, Appendix C, 382-387


MỤC TIÊU HỌC TẬP

Sau khi nghiên cứu phụ lục này, bạn sẽ có thể:

Tiêu chí kiến thức

  • Thảo luận các vấn đề về bảo mật và sự đồng thuận ở trẻ dưới 16 tuổi (năng lực Fraser) và người trưởng thành dễ bị tổn thương.
  • Trình bày các quy định pháp luật về phá thai, tội phạm tình dục, hỗ trợ sinh sản cũng như địa vị pháp lý tương đối giữa thai nhi và người mẹ.
  • Mô tả các nguyên tắc về bảo vệ trẻ em.
  • Mô tả các nguyên tắc và vấn đề pháp lý xoay quanh sự chấp thuận sau khi được thông tin đầy đủ (informed consent).

Năng lực lâm sàng

  • Lấy được sự chấp thuận sau khi được thông tin đầy đủ cho các thủ thuật phổ biến trong lĩnh vực sản phụ khoa.

Kỹ năng và thái độ chuyên môn

  • Nhận thức rõ các quyền và quy định pháp lý dành cho phụ nữ mang thai.

Các nguyên tắc và vấn đề pháp lý xoay quanh sự chấp thuận sau khi được thông tin đầy đủ

Khi một bệnh nhân nữ chấp thuận một thủ thuật ngoại khoa hoặc một phương pháp điều trị cụ thể, việc giải thích cặn kẽ về lợi ích và rủi ro là điều cốt yếu để có được sự đồng thuận y khoa (informed consent). Đây là một nguyên tắc pháp lý và y khoa nền tảng: bác sĩ phải nhận được sự đồng thuận từ bệnh nhân trước khi tiến hành bất kỳ can thiệp y khoa hay phẫu thuật nào. Nếu không có sự đồng thuận phù hợp, một thủ thuật có thể bị xem là hành vi hành hung hoặc xâm phạm thân thể.

Thứ hai, bệnh nhân phải được cung cấp đầy đủ thông tin về phương pháp điều trị được đề xuất để có thể đưa ra một lựa chọn hợp lệ. Phiếu chấp thuận là bằng chứng cho thấy sự đồng thuận đã được đưa ra, nhưng nó chỉ thực sự có giá trị khi chứng minh được rằng bệnh nhân đã thấu hiểu bản chất và các hệ quả của thủ thuật.

Khi giải thích về một thủ thuật, điều quan trọng là phải làm rõ mục đích của cuộc phẫu thuật và các biến chứng tiềm tàng. Tuy nhiên, với vô số biến chứng có thể xảy ra, câu hỏi đặt ra là mức độ giải thích chi tiết đến đâu là cần thiết, bởi việc này có thể gây ra sự lo lắng không tương xứng về những rủi ro rất hiếm gặp.

Theo nguyên tắc chung, những rủi ro có xác suất xảy ra trên 1% nên được giải thích cho bệnh nhân, dù đây chỉ là một hướng dẫn thay vì một quy định tuyệt đối. Đối với những rủi ro có xác suất dưới 1% nhưng lại nghiêm trọng và có thể ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống sau này, chúng cũng cần được giải thích cặn kẽ để bệnh nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt. Đặc biệt, phán quyết năm 2015 trong vụ kiện Montgomery kiện Lanarkshire – một người mẹ mắc tiểu đường có tầm vóc thấp bé không được thông báo về nguy cơ kẹt vai và tổn thương do thiếu oxy – đã định hình lại cách thức giải thích rủi ro và lấy sự đồng thuận. Tòa án đã phán quyết rằng mọi rủi ro được xem là trọng yếu đối với bệnh nhân đều phải được giải thích cặn kẽ, thay vì chỉ giới hạn ở những rủi ro mà bác sĩ cho là quan trọng cần thông báo. Điều này khiến quá trình tư vấn lấy sự đồng thuận tốn nhiều thời gian hơn, nhưng mang lại sự hài lòng cao hơn cho bệnh nhân. Các phương pháp điều trị không phẫu thuật thay thế cũng cần được trình bày rõ ràng.

Một ví dụ điển hình về sự chấp thuận sau khi được thông tin đầy đủ là việc tư vấn cho bệnh nhân về tỷ lệ thất bại của thủ thuật triệt sản. Trong thập niên 1980, nhiều vụ kiện đã nảy sinh từ cáo buộc rằng bệnh nhân không được cảnh báo về nguy cơ thất bại đáng kể và khả năng mang thai sau các phương pháp triệt sản phổ biến. Nguyên đơn thường cho rằng họ đã không được tư vấn về nguy cơ này, và nếu được, họ đã không thực hiện phẫu thuật hoặc đã tiếp tục sử dụng biện pháp tránh thai sau đó. Ngày nay, việc tư vấn cho mọi bệnh nhân (cả nam và nữ) về nguy cơ thất bại và ghi nhận lại việc tư vấn này đã trở thành một thực hành tiêu chuẩn. Liên quan đến triệt sản, đặc điểm chu kỳ kinh nguyệt cũng là một yếu tố cần cân nhắc. Nếu bệnh nhân có tiền sử rong kinh hoặc kinh nguyệt không đều và đã được kiểm soát bằng thuốc tránh thai đường uống (OCP), tình trạng này gần như chắc chắn sẽ tái diễn sau khi ngừng thuốc. Nếu được biết trước về khả năng này, bệnh nhân có thể quyết định tiếp tục sử dụng OCP thay vì phẫu thuật.

Thất bại của thủ thuật triệt sản ở cả hai giới có thể do lỗi kỹ thuật hoặc do tái thông. Ở nữ giới, kẹp có thể bị đặt sai vị trí, làm đứt vòi trứng trong quá trình đặt, hoặc không đóng kín. Trong những trường hợp này, việc mang thai thường xảy ra trong vòng 6 tháng. Nguyên nhân thứ hai là sự tái thông của ống Fallop (ở nữ) hoặc ống dẫn tinh (ở nam). Điều này có thể dẫn đến mang thai nhiều năm sau đó và là một rủi ro không thể tránh khỏi của thủ thuật. Dù đã ký phiếu chấp thuận ghi nhận nguy cơ thất bại, các sai sót về kỹ thuật thường không thể bào chữa được.

! Một phiếu chấp thuận sẽ không có giá trị pháp lý để bảo vệ phẫu thuật viên hay bệnh nhân nếu quy trình thực hiện thủ thuật có sai sót.

Sự đồng thuận phải được lấy bởi một nhân viên y tế có chuyên môn, người sẽ cùng ký vào phiếu chấp thuận với bệnh nhân sau khi đã giải thích rõ về bản chất và các biến chứng tiềm tàng của thủ thuật. Lý tưởng nhất, thủ thuật nên được thực hiện trong giai đoạn nang noãn của chu kỳ, hoặc bệnh nhân cần được cung cấp một phương pháp tránh thai thay thế trong chu kỳ đó.

Tốt nhất, sự đồng thuận nên được lấy bởi chính phẫu thuật viên sẽ thực hiện thủ thuật. Do những hạn chế về nội dung có thể đưa vào một phiếu chấp thuận, người ta thường ghi một tuyên bố chung trong phiếu hoặc trong bệnh án rằng các rủi ro và mục đích của thủ thuật đã được giải thích. Tuy nhiên, một tuyên bố chung chung như vậy thường không đủ sức thuyết phục khi bào chữa trong một vụ kiện. Sẽ tốt hơn nhiều nếu các đề mục chính đã thảo luận được ghi lại cụ thể trong phiếu chấp thuận hoặc bệnh án tại thời điểm ký.

Việc đảm bảo tính chính xác của thông tin bệnh nhân và mô tả thủ thuật cũng vô cùng quan trọng. Ví dụ, không thể chỉ ghi “triệt sản” một cách chung chung khi thủ thuật có thể là đốt điện vòi trứng, kẹp vòi trứng hay thắt vòi trứng. Tên thủ thuật cụ thể phải được ghi rõ trên phiếu chấp thuận.

Phiếu chấp thuận phải luôn có sẵn và được kiểm tra tại thời điểm nhập viện cũng như trong phòng mổ trước khi bắt đầu phẫu thuật. Tình trạng của bệnh nhân tại thời điểm đó, bao gồm ngày và tính chất của kỳ kinh cuối, cũng cần được xác minh lại, đặc biệt nếu thủ thuật được thực hiện sau lần khám trước hơn 4 tuần. Bệnh nhân có thể đã thụ thai trong khoảng thời gian này và muốn thay đổi kế hoạch điều trị.

Kiện tụng trong Sản Phụ khoa

Thực trạng kiện tụng trong lĩnh vực sản phụ khoa đã và đang gây ảnh hưởng sâu sắc đến việc cung cấp các dịch vụ thai sản. Tại Vương quốc Anh và Úc, vấn đề này phần nào được giảm nhẹ nhờ cơ chế bồi thường của nhà nước (Crown indemnity). Chính phủ cung cấp bảo hiểm cho các bác sĩ và nữ hộ sinh hành nghề trong hệ thống y tế công. Tuy nhiên, tại các quốc gia như Hoa Kỳ, việc đóng cửa hoặc thu hẹp các đơn vị thai sản là điều phổ biến do nguy cơ kiện tụng và chi phí khổng lồ để bào chữa hoặc giải quyết các khoản bồi thường. Chi phí bảo hiểm buộc phải được tính vào giá dịch vụ, nếu không các đơn vị này không thể tồn tại. Thực tế là, bất kể có lỗi hay không, nếu không có giới hạn về mức bồi thường, các dịch vụ thai sản thường không thể được bảo hiểm về mặt thương mại. Ở nhiều nơi tại Hoa Kỳ, các bác sĩ sản khoa thậm chí không thể mua được bảo hiểm do chuyên ngành của họ có rủi ro quá cao.

Khi một bệnh nhân quyết định khởi kiện bác sĩ, họ sẽ tìm đến luật sư. Nếu luật sư thấy có cơ sở, họ sẽ tiến hành vụ kiện bằng cách gửi trát đòi, yêu cầu quyền truy cập hồ sơ bệnh án và nộp đơn xin xét xử. Tại Anh và xứ Wales, vụ kiện sẽ được xét xử tại Tòa án Tối cao. Các vụ kiện cũng có thể được xét xử tại Tòa án Quận nếu giá trị tranh chấp thấp hơn một ngưỡng nhất định. Tại Vương quốc Anh, các vụ kiện được xét xử bởi thẩm phán, không có bồi thẩm đoàn. Ngược lại, tại Úc, các phiên tòa thường có cả thẩm phán và bồi thẩm đoàn. Vụ kiện thường bắt đầu bằng việc luật sư của nguyên đơn trình bày quan điểm về vấn đề và quá trình chăm sóc. Thông tin này thường được truyền thông đăng tải rộng rãi, đôi khi với tiêu đề lớn trên trang nhất, gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến uy tín của bác sĩ hoặc bệnh viện. Nếu cuối cùng bác sĩ hoặc bệnh viện được chứng minh là vô tội, các phương tiện truyền thông hiếm khi đưa tin về kết quả này một cách tương xứng.

Kiện tụng y tế có thể xảy ra ngay sau sự cố, nhưng cũng có thể bị trì hoãn nhiều năm. Đối với các vấn đề không liên quan đến trẻ em, vụ kiện thường phải được đệ trình trong vòng 7 năm kể từ khi xảy ra sự kiện “bất lợi”. Nếu tình trạng của đứa trẻ là nguyên nhân kiện tụng, thời hiệu khởi kiện có thể kéo dài đến 7 năm sau khi đứa trẻ đó đủ “tuổi trưởng thành” – nói cách khác, vụ kiện có thể được đưa ra tòa bất cứ lúc nào trong vòng 25 năm sau sự cố. Vì không ai có thể nhớ chính xác các sự kiện đã xảy ra 12 tháng trước, huống hồ là 25 năm, nên việc lập hồ sơ, tài liệu về bất kỳ sự kiện bất lợi nào cũng phải hết sức đầy đủ và chi tiết. Khoảng thời gian từ khi gửi trát đòi đến khi xét xử cũng thường kéo dài.

Kiện tụng y tế rất tốn kém, do đó không ngạc nhiên khi hầu hết nguyên đơn ở Vương quốc Anh được hỗ trợ bởi chương trình Trợ giúp pháp lý. Ở Úc, điều này ít phổ biến hơn trừ khi dự kiến có một khoản bồi thường lớn. Bản Tuyên bố Yêu cầu sẽ nêu rõ bản chất của vụ kiện, và bị đơn có trách nhiệm phản hồi, thừa nhận hoặc bác bỏ các cáo buộc. Người khởi kiện được trợ giúp pháp lý có lợi thế đáng kể vì mọi chi phí đều do quỹ này chi trả và thường không bị phạt nếu thua kiện.

Để đẩy nhanh quá trình giải quyết tranh chấp, Vương quốc Anh và Úc đã ban hành các quy định mới thông qua Quy tắc Tố tụng Dân sự, được áp dụng như một hướng dẫn cho các nhân chứng chuyên môn từ tháng 4 năm 2002.

Các quy tắc này xác định rằng trách nhiệm chính của một chuyên gia là đối với Tòa án, và trách nhiệm này cao hơn bất kỳ nghĩa vụ nào đối với bên đã chỉ định hoặc trả phí cho họ.

Sau khi các chuyên gia của cả hai bên cung cấp báo cáo (theo một định dạng đã được tiêu chuẩn hóa), các báo cáo này sẽ được trao đổi. Một số Tòa án khuyến khích các bên gửi một danh sách câu hỏi bằng văn bản cho các chuyên gia trong vòng 28 ngày. Các câu hỏi này phải được trả lời trong vòng 28 ngày tiếp theo.

Hiện nay, Tòa án thường yêu cầu các chuyên gia gặp gỡ để thảo luận về một chương trình nghị sự chung và chuẩn bị một báo cáo chung, nêu rõ những điểm đồng thuận và bất đồng. Báo cáo này phải giải thích lý do của sự bất đồng, giúp nhiều vụ kiện có thể được giải quyết ngoài tòa án, từ đó giảm đáng kể chi phí pháp lý.

Phiên tòa là một quy trình tố tụng mang tính đối kháng, trong đó nghĩa vụ chứng minh thuộc về nguyên đơn. Nguyên đơn phải chứng minh được rằng nhân viên y tế đã không cung cấp một mức độ chăm sóc hợp lý, dẫn đến việc bệnh nhân phải chịu những tổn thương không đáng có.

Trong một phiên tòa, bằng chứng cốt lõi thường được rút ra từ hồ sơ bệnh án. Với tư cách là bác sĩ nội trú, điều quan trọng cần nhớ là bệnh án là một tài liệu pháp lý và sẽ được xem xét một cách tỉ mỉ. Do đó, việc ghi chép cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Ghi chép trong bệnh án phải rõ ràng, ngắn gọn, dựa trên sự thật, bao gồm chẩn đoán, chẩn đoán phân biệt, các xét nghiệm đã chỉ định và kế hoạch điều trị trong ngày.
  • Nội dung ghi chép của ngày hôm sau cần cập nhật diễn biến trong 24 giờ qua, kết quả các xét nghiệm đã có, các chỉ định mới (nếu có) và bất kỳ thay đổi nào trong chẩn đoán hoặc điều trị.
  • Mọi ghi chép về các biến chứng hoặc vấn đề phát sinh trong phẫu thuật phải được ghi lại chi tiết, tốt nhất là bởi người có thâm niên cao nhất trong kíp mổ tại thời điểm đó.
  • Mọi ghi chép phải được ký tắt, ghi ngày và tốt nhất là cả thời gian. Việc ký tắt phải đảm bảo khả năng nhận dạng người viết trong tương lai. Tốt hơn hết là nên in hoặc đóng dấu tên người viết kèm theo số đăng ký hành nghề. Ghi chép thời gian đặc biệt quan trọng tại phòng sinh, đơn vị hồi sức tích cực và khoa cấp cứu, nơi các tình huống khẩn cấp thường xảy ra và tốc độ xử trí cần được đánh giá.
  • Không được tự ý thay đổi các ghi chép trong bệnh án mà không ký xác nhận lại sự thay đổi và nêu rõ lý do. Có thể bổ sung thông tin hồi cứu về một sự kiện bất lợi, miễn là việc bổ sung đó được ghi ngày, ký tên phù hợp và dựa trên sự thật.

Khi nhận được thư từ luật sư yêu cầu thông tin để khởi kiện, cần phải:

  • Thông báo ngay cho tổ chức bảo vệ y tế của mình.
  • Thông báo cho nhân viên phụ trách giải quyết khiếu nại của bệnh viện, người này sau đó sẽ liên hệ với các luật sư đại diện.

Kiện tụng thường phát sinh từ các biến chứng sau phẫu thuật, các trường hợp tử vong chu sinh, hoặc khi một đứa trẻ ra đời bị rối loạn chức năng não hoặc các tổn thương xương-khớp, thần kinh như liệt Erb.

Y văn cho thấy ít hơn 10% các trường hợp bại não hoặc chậm phát triển tâm thần có liên quan đến các sự kiện trong quá trình chuyển dạ. Tuy nhiên, thách thức đối với các thẩm phán là phải quyết định, dựa trên sự cân bằng xác suất, liệu kết cục bất lợi đó có thể được ngăn chặn hoặc giảm nhẹ bằng một sự chăm sóc phù hợp hơn hay không. Nếu thẩm phán ra phán quyết có lợi cho nguyên đơn, mức bồi thường sẽ được tính toán dựa trên mức độ khuyết tật và tuổi thọ dự kiến của đứa trẻ, có thể lên đến hàng triệu bảng Anh hoặc đô la.

Kẹt vai dẫn đến tổn thương đám rối thần kinh cánh tay là một nguyên nhân kiện tụng phổ biến trong sản khoa. Các lập luận thường xoay quanh việc: liệu tình trạng kẹt vai có thể được phòng ngừa bằng cách dự đoán nguy cơ và chủ động mổ lấy thai, hoặc cho sinh ngả âm đạo ở tuổi thai sớm hơn khi thai nhi còn nhỏ; hoặc liệu tổn thương đám rối thần kinh cánh tay có thể được tránh bằng cách không sử dụng lực kéo quá mức, thay đổi góc vào của eo trên bằng tư thế McRobert, áp dụng áp lực trên xương mu có định hướng để giải phóng vai trước, hoặc sử dụng các thủ thuật nội khoa phù hợp.

Các lý do khác dẫn đến kiện tụng trong sản khoa bao gồm:

  • Sàng lọc không đầy đủ các bất thường thai nhi trong thai kỳ, trong khi bệnh nhân có thể đã chọn chấm dứt thai kỳ nếu biết trước.
  • Không nhận diện được tình trạng thai chậm tăng trưởng và xác định nguyên nhân.
  • Không nhận diện được nguy cơ thai chết trong tử cung và không thực hiện theo dõi phù hợp để ngăn chặn.
  • Đánh giá không đầy đủ ý nghĩa của bất thường nhịp tim thai trên biểu đồ tim thai-cơn co (CTG) trong chuyển dạ.
  • Để giai đoạn hai của chuyển dạ kéo dài, dẫn đến tổn thương cơ thắt và gây đại tiện không tự chủ.
  • Chậm trễ trong việc thực hiện mổ lấy thai vì suy thai, dẫn đến kết cục bất lợi cho trẻ sơ sinh.
  • Xử trí không đầy đủ băng huyết sau sinh, khiến bệnh nhân phải cắt tử cung để kiểm soát tình trạng chảy máu đe dọa tính mạng.

Trong phụ khoa, kiện tụng thường liên quan đến thất bại của triệt sản hoặc các biện pháp tránh thai, biến chứng trong hoặc sau phẫu thuật (đặc biệt là phẫu thuật nội soi), hoặc chẩn đoán sai hay chậm trễ các bệnh lý ác tính.

Hầu hết các bác sĩ sản phụ khoa đều sẽ đối mặt với một vụ kiện trong sự nghiệp của mình, nhưng rủi ro này có thể được giảm thiểu bằng cách:

  • Tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc không thực hiện các thủ thuật vượt quá khả năng hoặc khi không có sự giám sát đầy đủ.
  • Cung cấp thông tin cẩn thận và chu đáo cho bệnh nhân về bản chất và các biến chứng có thể xảy ra trước mỗi cuộc phẫu thuật.
  • Hành động kịp thời khi có kết quả xét nghiệm bất thường đòi hỏi can thiệp. Ví dụ, một biểu đồ nhịp tim thai bất thường đòi hỏi phải có quyết định: tiếp tục theo dõi, lấy mẫu máu da đầu thai nhi để đo pH, hoặc cho sinh. Việc phớt lờ kết quả là không thể chấp nhận. Mọi phát hiện và quyết định xử trí tiếp theo đều phải được ghi lại trong hồ sơ.

Bảo mật thông tin bệnh nhân (bao gồm bảo vệ dữ liệu)

Về nguyên tắc, bác sĩ có nghĩa vụ đạo đức phải bảo mật mọi thông tin cá nhân của bệnh nhân được tiết lộ trong quá trình tư vấn và điều trị. Tuy nhiên, nghĩa vụ này không phải là tuyệt đối và có thể bị vi phạm trong những trường hợp đặc biệt. Cần lưu ý rằng việc tiết lộ thông tin trái phép mà không có sự đồng ý của bệnh nhân không phải là một tội hình sự, nhưng có thể khiến bác sĩ phải đối mặt với các biện pháp kỷ luật từ hội đồng y khoa của quốc gia. Việc tiết lộ có thể được cho phép vì lợi ích công cộng, đặc biệt khi bệnh nhân có thể gây nguy cơ bạo lực hoặc lây truyền các bệnh nhiễm trùng như AIDS cho cộng đồng hoặc người thân.

Nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) không phải là bệnh bắt buộc phải báo cáo theo luật định ở một số nơi, nhưng tại Vương quốc Anh, Hội đồng Y khoa Tổng quát (GMC) khuyên rằng các bác sĩ “nên nỗ lực hết sức để thuyết phục bệnh nhân về sự cần thiết phải thông báo cho bác sĩ đa khoa và bạn tình của họ về chẩn đoán dương tính”.

Một số hành vi tiết lộ là bắt buộc theo luật, tùy thuộc vào quy định của mỗi quốc gia, bao gồm:

  • Thông báo về các ca sinh và tử vong.
  • Thông báo về một chu kỳ điều trị thụ tinh trong ống nghiệm.
  • Thông báo về thụ tinh nhân tạo bằng tinh trùng của người hiến tặng.
  • Tại tất cả các Tiểu bang và Lãnh thổ của Úc, nhiễm HIV và các ca tử vong liên quan đến AIDS là những tình trạng bắt buộc phải thông báo. Các cá nhân được chỉ định (bác sĩ, nhà bệnh học) phải báo cáo cho cơ quan y tế địa phương, sau đó dữ liệu được mã hóa sẽ được chuyển đến Chương trình Giám sát HIV Quốc gia. Người báo cáo phải cung cấp hai chữ cái đầu của họ, hai chữ cái đầu của tên và mã bưu điện của bệnh nhân, không được cung cấp tên đầy đủ hoặc địa chỉ.

Do thời hiệu khởi kiện có thể kéo dài, tất cả hồ sơ y tế phải được lưu trữ ít nhất 7 năm. Đối với hồ sơ chăm sóc thai kỳ, thời gian lưu trữ là 25 năm, đề phòng trường hợp có vấn đề phát sinh ở đứa trẻ được sinh ra từ thai kỳ đó.

Các quy định về phá thai

Đạo luật Phá thai năm 1967 tại Vương quốc Anh đã tạo ra một sự thay đổi căn bản trong việc tiếp cận dịch vụ chấm dứt thai kỳ, với tác động vừa hợp pháp hóa vừa tự do hóa thủ thuật này.

Theo luật này, việc chấm dứt thai kỳ có thể được thực hiện nếu đáp ứng một trong bốn điều kiện sau:

  • Thai kỳ chưa quá 24 tuần, và việc tiếp tục mang thai có nguy cơ gây tổn hại đến sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của người phụ nữ hoặc các con hiện có của cô ấy lớn hơn so với việc chấm dứt thai kỳ.
  • Việc chấm dứt thai kỳ là cần thiết để ngăn chặn một tổn thương vĩnh viễn và nghiêm trọng đối với sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của người phụ nữ mang thai.
  • Việc tiếp tục mang thai có nguy cơ đe dọa tính mạng người phụ nữ lớn hơn so với việc chấm dứt thai kỳ.
  • Có một rủi ro đáng kể rằng nếu đứa trẻ được sinh ra, nó sẽ bị những bất thường về thể chất hoặc tinh thần đến mức bị khuyết tật nghiêm trọng.

Theo Đạo luật, quyết định chấm dứt thai kỳ phải được sự đồng thuận của hai bác sĩ, trừ trường hợp bác sĩ hành nghề “tin tưởng một cách thiện chí rằng việc chấm dứt là cần thiết ngay lập tức để cứu sống hoặc ngăn chặn tổn thương vĩnh viễn nghiêm trọng” cho người phụ nữ.

Thủ thuật chấm dứt thai kỳ phải được thực hiện tại một cơ sở y tế được Bộ trưởng Bộ Y tế cấp phép theo Đạo luật Dịch vụ Y tế Quốc gia (1977). Ngoài ra, khi chấm dứt thai kỳ sau 22 tuần, có một yêu cầu phải đảm bảo thai nhi không được sinh ra còn sống. Điều này thường đòi hỏi phải tiêm kali clorua hoặc các chất khác vào tim thai dưới hướng dẫn siêu âm để gây tử vong cho thai nhi.

Việc thông báo cũng là một yêu cầu pháp định, bao gồm thông báo về ý định phá thai và thông báo sau khi đã thực hiện, kèm theo bất kỳ biến chứng nào. Điều này giải thích tại sao việc thông báo vẫn được nhấn mạnh, dù bản thân Đạo luật khá tự do và không yêu cầu thông báo về việc thụ thai hay triệt sản.

Luật pháp về phá thai và khả năng tiếp cận dịch vụ này rất khác nhau giữa các quốc gia. Ở một số nơi, phá thai là bất hợp pháp, và cả bác sĩ lẫn bệnh nhân đều có thể bị kết tội trọng. Tại Úc, không có luật chung, nhưng phá thai có sẵn ở hầu hết các tiểu bang theo các quy định tương tự như ở Vương quốc Anh. Hiện tại, chỉ có Lãnh thổ Thủ đô Úc và Victoria đã phi hình sự hóa hoàn toàn việc phá thai.

Phá thai trong tam cá nguyệt thứ ba vẫn được thực hiện ở một số tiểu bang của Úc, mặc dù có luật về hủy hoại trẻ em, có lẽ vì các trường hợp này đã đáp ứng các điều kiện pháp lý. Tại các bệnh viện công, sự phù hợp của các thủ thuật này thường được một ủy ban y tế và pháp lý đặc biệt đánh giá và phê duyệt trước khi thực hiện.

Việc sử dụng hỗ trợ sinh sản trong chăm sóc vô sinh

Tại Vương quốc Anh, Đạo luật Thụ tinh và Phôi học ở Người năm 1990 là cơ sở pháp lý, quy định và điều chỉnh mọi vấn đề liên quan đến kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Đây là một đạo luật dài và phức tạp mà tất cả nhân viên trong lĩnh vực này cần phải đọc. Đạo luật được quản lý bởi Cơ quan Thụ tinh và Phôi học ở Người, bao gồm:

  • Một chủ tịch và một phó chủ tịch.
  • Các thành viên khác do Bộ trưởng Bộ Y tế bổ nhiệm.

Cơ quan này có các nhiệm vụ sau:

  • Thường xuyên rà soát thông tin về phôi, sự phát triển của phôi, các dịch vụ điều trị và các hoạt động thuộc phạm vi điều chỉnh của Đạo luật, đồng thời tư vấn cho Bộ trưởng Bộ Y tế khi được yêu cầu.
  • Công khai các dịch vụ do Cơ quan cung cấp hoặc các dịch vụ được cung cấp theo giấy phép.
  • Cung cấp lời khuyên và thông tin cho các đơn vị được cấp phép, bệnh nhân, hoặc người hiến tặng giao tử/phôi.
  • Thực hiện các chức năng khác theo quy định.

Nhìn chung, Cơ quan này có quyền cấp phép, giám sát các trung tâm hỗ trợ sinh sản và quyết định các thủ thuật nào được chấp nhận. Cơ quan cũng có quyền hạn sâu rộng, bao gồm quyền khám xét cơ sở (sử dụng vũ lực cần thiết) để thu thập bằng chứng về hành vi vi phạm pháp luật.

Các quốc gia khác cũng có các cơ quan và luật pháp tương tự để kiểm soát việc điều trị, bao gồm các khuyến nghị về số lượng phôi được chuyển để giảm nguy cơ đa thai, quy định về chẩn đoán di truyền tiền làm tổ, và đảm bảo việc đăng ký đầy đủ các trường hợp thụ thai. Điều này cho phép những đứa trẻ được sinh ra từ các kỹ thuật này có quyền được biết về nguồn gốc của mình, bao gồm cả việc giao tử của ai đã được sử dụng.

Địa vị pháp lý tương đối của thai nhi, phụ nữ mang thai, trẻ em và trẻ vị thành niên

Mặc dù luật pháp ở một số quốc gia công nhận quyền pháp lý của thai nhi ngay từ thời điểm thụ thai, nhưng tại hầu hết các quốc gia khác, thai nhi không có địa vị pháp lý trong suốt thai kỳ và chỉ được hưởng các quyền này khi được sinh ra còn sống. Do đó, bác sĩ bắt buộc phải am hiểu luật pháp tại nơi mình hành nghề để biết rõ trách nhiệm của mình đối với thai nhi.

Tại Hoa Kỳ trong những năm gần đây, một số tòa án đã phải quyết định liệu có thể buộc một phụ nữ phải mổ lấy thai vì một vấn đề của thai nhi mà cô ấy đã từ chối hay không. Trong một số trường hợp, tòa án đã ra lệnh thực hiện mổ lấy thai. Trong những trường hợp khác, quyền của người mẹ được ưu tiên và thai kỳ được phép tiếp tục. Ở nhiều quốc gia khác, quyền của người phụ nữ mang thai rõ ràng được đặt cao hơn quyền của thai nhi, và các đơn kiện thay mặt cho thai nhi thường không được đưa ra.

Sau khi đứa trẻ được sinh ra, tòa án thường sẽ chấp thuận các biện pháp điều trị mà người mẹ từ chối nếu chúng có thể cứu sống (như truyền máu do bất đồng nhóm máu) hoặc giảm thiểu các bệnh tật đáng kể.

Trong thời thơ ấu, sự đồng thuận cho việc điều trị thường do cha mẹ cung cấp, điều này được chấp nhận cho hầu hết các chăm sóc y tế thông thường, bao gồm bệnh nặng và phẫu thuật cần thiết, nhưng không bao gồm triệt sản. Nếu trẻ bị khuyết tật về tâm thần, sự đồng thuận của cha mẹ vẫn phù hợp cho hầu hết các điều trị. Tuy nhiên, các can thiệp như triệt sản, phá thai, hoặc sử dụng một số biện pháp tránh thai như đặt dụng cụ tử cung hoặc tiêm Depo-Provera thường cần sự chấp thuận của một cơ quan chính phủ, chẳng hạn như Hội đồng Giám hộ.

Mặc dù một người chỉ được coi là trưởng thành và có đầy đủ quyền lợi ở tuổi 18 tại hầu hết các quốc gia, một đứa trẻ dưới 18 tuổi vẫn có thể được coi là đủ trưởng thành để tự đưa ra quyết định trong một số trường hợp nhất định. Điều này được gọi là năng lực Gillick hoặc thỏa mãn các Hướng dẫn Fraser. Khái niệm này bắt nguồn từ một vụ kiện ở Anh năm 1982, khi một người mẹ kiện để ngăn cản việc cung cấp tư vấn hoặc điều trị tránh thai cho con gái dưới 16 tuổi của mình mà không có sự đồng ý của cha mẹ. Thượng viện đã ra phán quyết cuối cùng rằng: “việc một đứa trẻ có khả năng đưa ra sự đồng ý cần thiết hay không phụ thuộc vào sự trưởng thành, sự hiểu biết của đứa trẻ và bản chất của sự đồng thuận được yêu cầu. Đứa trẻ phải có khả năng đánh giá hợp lý các ưu và nhược điểm của phương pháp điều trị được đề xuất, để sự đồng thuận đó, nếu có, có thể được mô tả một cách công bằng là sự đồng ý thực sự.” Để thỏa mãn các hướng dẫn Fraser, bác sĩ phải tin rằng:

  • Người trẻ tuổi hiểu được lời khuyên của chuyên gia.
  • Không thể thuyết phục người trẻ tuổi thông báo cho cha mẹ.
  • Người trẻ tuổi có khả năng sẽ bắt đầu hoặc tiếp tục quan hệ tình dục, dù có hay không có biện pháp tránh thai.
  • Nếu không được điều trị tránh thai, sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của người trẻ tuổi có thể sẽ bị ảnh hưởng.
  • Việc cung cấp lời khuyên hoặc điều trị tránh thai là vì lợi ích tốt nhất của người trẻ tuổi, dù có hay không có sự đồng ý của cha mẹ.

Hệ quả của quyết định này còn vượt ra ngoài việc cung cấp biện pháp tránh thai: nếu một đứa trẻ được xác định là “có năng lực Gillick”, trẻ có quyền ngăn cản cha mẹ xem hồ sơ y tế của mình.

Nhiều quốc gia đã chấp nhận quyết định này của Vương quốc Anh, và quy tắc Gillick hiện được áp dụng ở hầu hết các nước phát triển.

Vai trò của bác sĩ trong việc bảo vệ trẻ em

Mọi bác sĩ đều có vai trò trong công tác bảo vệ trẻ em khi xác định có khả năng xảy ra tình trạng lạm dụng hoặc bỏ mặc. Các hình thức lạm dụng bao gồm lạm dụng thể chất, lạm dụng tình dục, hoặc từ chối cung cấp các liệu pháp cần thiết. Thông tin liên quan cần được chia sẻ với các nhân viên khác trong cơ sở, bao gồm cả nhân viên y tế cấp cao và nhân viên xã hội y tế, ngay cả khi đứa trẻ hoặc cha mẹ không đồng ý, hoặc khi việc xin phép là không thể hoặc không phù hợp. Sau đó, cần đưa ra quyết định về việc có cần giới thiệu đến các cơ quan chức năng bên ngoài hay không, và điều này đòi hỏi sự am hiểu về vai trò, chính sách và thực tiễn của các cơ quan đó tại địa phương.

Bảng chú giải thuật ngữ Anh-Việt

STT Thuật ngữ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa Tiếng Việt
1 Medicolegal aspects /ˌmedɪkoʊˈliːɡl ˈæspekts/ Các khía cạnh pháp lý y khoa
2 Confidentiality /ˌkɑːnfɪˌdenʃiˈæləti/ Tính bảo mật
3 Consent /kənˈsent/ Sự đồng thuận / Chấp thuận
4 Under-16-year-olds /ˌʌndər ˌsɪksˈtiːn jɪər oʊldz/ Trẻ dưới 16 tuổi
5 Fraser competency /ˈfreɪzər ˈkɑːmpɪtənsi/ Năng lực Fraser
6 Vulnerable adults /ˈvʌlnərəbl əˈdʌlts/ Người trưởng thành dễ bị tổn thương
7 Legal regulation /ˈliːɡl ˌreɡjuˈleɪʃn/ Quy định pháp luật
8 Abortion /əˈbɔːrʃn/ Phá thai / Chấm dứt thai kỳ
9 Sexual offenders /ˈsekʃuəl əˈfendərz/ Tội phạm tình dục
10 Assisted reproduction /əˈsɪstɪd ˌriːprəˈdʌkʃn/ Hỗ trợ sinh sản
11 Legal status /ˈliːɡl ˈstætəs/ Địa vị pháp lý
12 Fetus /ˈfiːtəs/ Thai nhi
13 Child protection /tʃaɪld prəˈtekʃn/ Bảo vệ trẻ em
14 Informed consent /ɪnˈfɔːrmd kənˈsent/ Sự chấp thuận sau khi được thông tin đầy đủ / Đồng thuận y khoa
15 Surgical procedure /ˈsɜːrdʒɪkl prəˈsiːdʒər/ Thủ thuật ngoại khoa / Phẫu thuật
16 Implications /ˌɪmplɪˈkeɪʃnz/ Hàm ý / Hệ quả
17 Benefits and risks /ˈbenɪfɪts ænd rɪsks/ Lợi ích và rủi ro
18 Medical practice /ˈmedɪkl ˈpræktɪs/ Thực hành y khoa
19 Legal practice /ˈliːɡl ˈpræktɪs/ Thực hành pháp lý
20 Assault /əˈsɔːlt/ Hành hung
21 Trespass against the person /ˈtrespəs əˈɡenst ðə ˈpɜːrsn/ Xâm phạm thân thể
22 Valid choice /ˈvælɪd tʃɔɪs/ Lựa chọn hợp lệ
23 Consent form /kənˈsent fɔːrm/ Phiếu chấp thuận
24 Complications /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃnz/ Biến chứng
25 Disproportionate anxiety /ˌdɪsprəˈpɔːrʃənət æŋˈzaɪəti/ Lo lắng không tương xứng
26 Remote risks /rɪˈmoʊt rɪsks/ Rủi ro hiếm gặp
27 Quality of life /ˈkwɑːləti əv laɪf/ Chất lượng cuộc sống
28 Montgomery v. Lanarkshire /mɒntˈɡʌməri viː ˈlænərkʃər/ Vụ kiện Montgomery kiện Lanarkshire
29 Short-statured /ʃɔːrt ˈstætʃərd/ Tầm vóc thấp bé
30 Diabetic mother /ˌdaɪəˈbetɪk ˈmʌðər/ Mẹ mắc bệnh tiểu đường
31 Shoulder dystocia /ˈʃoʊldər dɪˈstoʊʃə/ Kẹt vai
32 Hypoxic injury /haɪˈpɑːksɪk ˈɪndʒəri/ Tổn thương do thiếu oxy
33 Material risk /məˈtɪriəl rɪsk/ Rủi ro trọng yếu
34 Counselling consent /ˈkaʊnsəlɪŋ kənˈsent/ Tư vấn lấy sự đồng thuận
35 Sterilization /ˌsterələˈzeɪʃn/ Triệt sản
36 Failure rates /ˈfeɪljər reɪts/ Tỷ lệ thất bại
37 Legal actions /ˈliːɡl ˈækʃnz/ Vụ kiện pháp lý
38 Contraception /ˌkɑːntrəˈsepʃn/ Biện pháp tránh thai
39 Menstrual cycle /ˈmenstruəl ˈsaɪkl/ Chu kỳ kinh nguyệt
40 Oral contraceptive pill (OCP) /ˈɔːrəl ˌkɑːntrəˈseptɪv pɪl/ Thuốc tránh thai đường uống (OCP)
41 Method failure /ˈmeθəd ˈfeɪljər/ Thất bại về phương pháp / Lỗi kỹ thuật
42 Recanalization /ˌriːˌkænəlaɪˈzeɪʃn/ Tái thông
43 Fallopian tubes /fəˈloʊpiən tuːbz/ Ống Fallop / Vòi trứng
44 Vas deferens /væs ˈdefərenz/ Ống dẫn tinh
45 Unavoidable risk /ˌʌnəˈvɔɪdəbl rɪsk/ Rủi ro không thể tránh khỏi
46 Indefensible /ˌɪndɪˈfensəbl/ Không thể bào chữa
47 Follicular phase /fəˈlɪkjələr feɪz/ Giai đoạn nang noãn
48 Tubal cautery /ˈtuːbl ˈkɔːtəri/ Đốt điện vòi trứng
49 Clip sterilization /klɪp ˌsterələˈzeɪʃn/ Triệt sản bằng kẹp
50 Tubal ligation /ˈtuːbl laɪˈɡeɪʃn/ Thắt ống dẫn trứng
51 Last menstrual period /læst ˈmenstruəl ˈpɪriəd/ Kỳ kinh nguyệt cuối cùng
52 Litigation /ˌlɪtɪˈɡeɪʃn/ Kiện tụng
53 Maternity services /məˈtɜːrnəti ˈsɜːrvɪsɪz/ Dịch vụ thai sản
54 Crown indemnity /kraʊn ɪnˈdemnəti/ Cơ chế bồi thường của nhà nước
55 Public health services /ˈpʌblɪk helθ ˈsɜːrvɪsɪz/ Dịch vụ y tế công
56 Damages awarded /ˈdæmɪdʒɪz əˈwɔːrdɪd/ Khoản bồi thường được phán quyết
57 Commercially uninsurable /kəˈmɜːrʃəli ˌʌnɪnˈʃʊərəbl/ Không thể bảo hiểm về mặt thương mại
58 Solicitor /səˈlɪsɪtər/ Luật sư (cố vấn pháp luật)
59 Summons /ˈsʌmənz/ Trát đòi
60 Case note records /keɪs noʊt ˈrekərdz/ Hồ sơ bệnh án
61 Hearing /ˈhɪrɪŋ/ Phiên điều trần / Phiên xét xử
62 High Court /haɪ kɔːrt/ Tòa án Tối cao
63 County Court /ˈkaʊnti kɔːrt/ Tòa án Quận
64 Judge /dʒʌdʒ/ Thẩm phán
65 Jury /ˈdʒʊri/ Bồi thẩm đoàn
66 Barrister /ˈbærɪstər/ Luật sư (tranh tụng)
67 Plaintiff /ˈpleɪntɪf/ Nguyên đơn
68 Adverse publicity /ˈædvɜːrs pʌbˈlɪsəti/ Ảnh hưởng tiêu cực từ truyền thông
69 Adverse event /ˈædvɜːrs ɪˈvent/ Sự kiện bất lợi
70 Maturity /məˈtʃʊərəti/ Tuổi trưởng thành
71 Documentation /ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/ Việc lập hồ sơ, tài liệu
72 Legal Aid /ˈliːɡl eɪd/ Trợ giúp pháp lý
73 Statement of Claim /ˈsteɪtmənt əv kleɪm/ Tuyên bố Yêu cầu / Đơn khởi kiện
74 Defendant /dɪˈfendənt/ Bị đơn
75 Refute the allegations /rɪˈfjuːt ði ˌæləˈɡeɪʃnz/ Bác bỏ các cáo buộc
76 Civil Procedures Rules /ˈsɪvl prəˈsiːdʒərz ruːlz/ Quy tắc Tố tụng Dân sự
77 Expert witnesses /ˈekspɜːrt ˈwɪtnəsɪz/ Nhân chứng chuyên môn / Giám định viên
78 Primary responsibility /ˈpraɪmeri rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm chính
79 Common agenda /ˈkɑːmən əˈdʒendə/ Chương trình nghị sự chung
80 Joint report /dʒɔɪnt rɪˈpɔːrt/ Báo cáo chung
81 Out of court /aʊt əv kɔːrt/ Ngoài tòa án / Hòa giải
82 Adversarial process /ˌædvərˈseriəl ˈprɑːses/ Quy trình tố tụng đối kháng
83 Onus /ˈoʊnəs/ Nghĩa vụ (chứng minh)
84 Resident medical officer /ˈrezɪdənt ˈmedɪkl ˈɔːfɪsər/ Bác sĩ nội trú
85 Legal document /ˈliːɡl ˈdɑːkjumənt/ Tài liệu pháp lý
86 Differential diagnoses /ˌdɪfəˈrenʃl ˌdaɪəɡˈnoʊsiːz/ Chẩn đoán phân biệt
87 Plan of management /plæn əv ˈmænɪdʒmənt/ Kế hoạch quản lý / Kế hoạch xử trí
88 Intraoperative complications /ˌɪntrəˈɑːpərətɪv ˌkɑːmplɪˈkeɪʃnz/ Biến chứng trong phẫu thuật
89 Medical registration number /ˈmedɪkl ˌredʒɪˈstreɪʃn ˈnʌmbər/ Số đăng ký hành nghề y
90 Delivery suite /dɪˈlɪvəri swiːt/ Phòng sinh
91 Intensive care unit /ɪnˈtensɪv ker ˈjuːnɪt/ Đơn vị hồi sức tích cực
92 Emergency department /ɪˈmɜːrdʒənsi dɪˈpɑːrtmənt/ Khoa cấp cứu
93 Countersigning /ˈkaʊntərˌsaɪnɪŋ/ Ký xác nhận lại
94 Retrospective information /ˌretrəˈspektɪv ˌɪnfərˈmeɪʃn/ Thông tin hồi cứu
95 Medical defence organization /ˈmedɪkl dɪˈfens ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ Tổ chức bảo vệ y tế
96 Complaints officer /kəmˈpleɪnts ˈɔːfɪsər/ Nhân viên giải quyết khiếu nại
97 Perinatal death /ˌperɪˈneɪtl deθ/ Tử vong chu sinh
98 Brain dysfunction /breɪn dɪsˈfʌŋkʃn/ Rối loạn chức năng não
99 Skeletal injuries /ˈskelətl ˈɪndʒəriz/ Tổn thương xương khớp
100 Nerve injuries /nɜːrv ˈɪndʒəriz/ Tổn thương thần kinh
101 Erb’s palsy /ɜːrbz ˈpɔːlzi/ Liệt Erb
102 Cerebral palsy /ˌserəbrəl ˈpɔːlzi/ Bại não
103 Mental retardation /ˈmentl ˌriːtɑːrˈdeɪʃn/ Chậm phát triển tâm thần
104 Balance of probabilities /ˈbæləns əv ˌprɑːbəˈbɪlətiz/ Cân bằng xác suất
105 Quantum of the award /ˈkwɑːntəm əv ði əˈwɔːrd/ Mức bồi thường
106 Life expectancy /laɪf ɪkˈspektənsi/ Tuổi thọ dự kiến
107 Brachial plexus /ˈbreɪkiəl ˈpleksəs/ Đám rối thần kinh cánh tay
108 Caesarean section /sɪˈzeriən ˈsekʃn/ Mổ lấy thai
109 Excessive traction /ɪkˈsesɪv ˈtrækʃn/ Lực kéo quá mức
110 Pelvic brim /ˈpelvɪk brɪm/ Eo trên
111 McRobert’s position /məkˈrɒbərts pəˈzɪʃn/ Tư thế McRobert
112 Suprapubic pressure /ˌsuːprəˈpjuːbɪk ˈpreʃər/ Áp lực trên xương mu
113 Anterior shoulder /ænˈtɪriər ˈʃoʊldər/ Vai trước
114 Internal manoeuvres /ɪnˈtɜːrnl məˈnuːvərz/ Thủ thuật nội khoa (trong đỡ đẻ)
115 Fetal abnormality /ˈfiːtl ˌæbnɔːrˈmæləti/ Bất thường thai nhi
116 Antenatal period /ˌæntiˈneɪtl ˈpɪriəd/ Giai đoạn trước sinh
117 Termination /ˌtɜːrmɪˈneɪʃn/ Chấm dứt (thai kỳ)
118 Growth restricted /ɡroʊθ rɪˈstrɪktɪd/ Hạn chế tăng trưởng / Chậm tăng trưởng
119 In utero /ɪn ˈjuːtəroʊ/ Trong tử cung
120 Fetal heart rate abnormality /ˈfiːtl hɑːrt reɪt ˌæbnɔːrˈmæləti/ Bất thường nhịp tim thai
121 Cardiotocographic record /ˌkɑːrdioʊˌtoʊkəˈɡræfɪk ˈrekərd/ Biểu đồ tim thai-cơn co (CTG)
122 Second stage of labour /ˈsekənd steɪdʒ əv ˈleɪbər/ Giai đoạn hai của chuyển dạ
123 Sphincter injury /ˈsfɪŋktər ˈɪndʒəri/ Tổn thương cơ thắt
124 Bowel incontinence /ˈbaʊəl ɪnˈkɑːntɪnəns/ Đại tiện không tự chủ
125 Fetal distress /ˈfiːtl dɪˈstres/ Suy thai
126 Newborn /ˈnuːbɔːrn/ Trẻ sơ sinh
127 Postpartum haemorrhage /ˌpoʊstˈpɑːrtəm ˈhemərɪdʒ/ Băng huyết sau sinh
128 Hysterectomy /ˌhɪstəˈrektəmi/ Cắt tử cung
129 Life-threatening bleeding /laɪf ˈθretnɪŋ ˈbliːdɪŋ/ Chảy máu đe dọa tính mạng
130 Gynaecological surgery /ˌɡaɪnəkəˈlɑːdʒɪkl ˈsɜːrdʒəri/ Phẫu thuật phụ khoa
131 Laparoscopically /ˌlæpərəˈskɑːpɪkli/ Qua nội soi
132 Malignancy /məˈlɪɡnənsi/ Bệnh lý ác tính
133 Inadequately trained /ɪnˈædɪkwətli treɪnd/ Không được đào tạo đầy đủ
134 Scalp blood sample /skælp blʌd ˈsæmpl/ Mẫu máu da đầu thai nhi
135 pH measurement /piːˈeɪtʃ ˈmeʒərmənt/ Đo pH
136 Ethical obligation /ˈeθɪkl ˌɑːblɪˈɡeɪʃn/ Nghĩa vụ đạo đức
137 Unauthorized disclosure /ʌnˈɔːθəraɪzd dɪsˈkloʊʒər/ Tiết lộ trái phép
138 Criminal offence /ˈkrɪmɪnl əˈfens/ Tội hình sự
139 Disciplinary procedures /ˈdɪsəplɪneri prəˈsiːdʒərz/ Thủ tục kỷ luật
140 Medical board /ˈmedɪkl bɔːrd/ Hội đồng y khoa
141 Public interest /ˈpʌblɪk ˈɪntrəst/ Lợi ích công cộng
142 Transmission of infections /trænzˈmɪʃn əv ɪnˈfekʃnz/ Lây truyền bệnh nhiễm trùng
143 Human immunodeficiency virus (HIV) /ˈhjuːmən ˌɪmjunoʊdɪˈfɪʃnsi ˈvaɪrəs/ Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
144 Notifiable by statute /ˈnoʊtɪfaɪəbl baɪ ˈstætʃuːt/ Phải thông báo theo luật định
145 General Medical Council (GMC) /ˈdʒenrəl ˈmedɪkl ˈkaʊnsl/ Hội đồng Y khoa Tổng quát
146 General Practitioners /ˈdʒenrəl prækˈtɪʃənərz/ Bác sĩ đa khoa
147 Sexual partners /ˈsekʃuəl ˈpɑːrtnərz/ Bạn tình
148 Positive diagnosis /ˈpɑːzətɪv ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ Chẩn đoán dương tính
149 Compulsory by law /kəmˈpʌlsəri baɪ lɔː/ Bắt buộc theo luật
150 In vitro fertilization /ɪn ˈviːtroʊ ˌfɜːrtələˈzeɪʃn/ Thụ tinh trong ống nghiệm
151 Artificial insemination by donor /ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˌsemɪˈneɪʃn baɪ ˈdoʊnər/ Thụ tinh nhân tạo bằng tinh trùng người hiến tặng
152 Pathologists /pəˈθɑːlədʒɪsts/ Nhà bệnh học / Bác sĩ giải phẫu bệnh
153 National HIV Surveillance Program /ˈnæʃnəl eɪtʃ aɪ viː sərˈveɪləns ˈproʊɡræm/ Chương trình Giám sát HIV Quốc gia
154 Postcode /ˈpoʊstkoʊd/ Mã bưu điện
155 Abortion Act (1967) /əˈbɔːrʃn ækt/ Đạo luật Phá thai (1967)
156 Termination of pregnancy /ˌtɜːrmɪˈneɪʃn əv ˈpreɡnənsi/ Chấm dứt thai kỳ
157 Physical or mental health /ˈfɪzɪkl ɔːr ˈmentl helθ/ Sức khỏe thể chất hoặc tinh thần
158 Grave permanent injury /ɡreɪv ˈpɜːrmənənt ˈɪndʒəri/ Tổn thương vĩnh viễn nghiêm trọng
159 Seriously handicapped /ˈsɪriəsli ˈhændikæpt/ Khuyết tật nghiêm trọng
160 Good faith /ɡʊd feɪθ/ Thiện chí
161 National Health Services Act /ˈnæʃnəl helθ ˈsɜːrvɪsɪz ækt/ Đạo luật Dịch vụ Y tế Quốc gia
162 Potassium chloride /pəˈtæsiəm ˈklɔːraɪd/ Kali clorua
163 Ultrasonic guidance /ˌʌltrəˈsɑːnɪk ˈɡaɪdns/ Hướng dẫn của siêu âm
164 Fetal death /ˈfiːtl deθ/ Tử vong thai nhi
165 Statutory requirement /ˈstætʃətɔːri rɪˈkwaɪərmənt/ Yêu cầu pháp định
166 Conception /kənˈsepʃn/ Thụ thai
167 Felony /ˈfeləni/ Tội trọng
168 Menhennitt ruling /menˈhenɪt ˈruːlɪŋ/ Phán quyết Menhennitt
169 Decriminalized abortion /diːˈkrɪmɪnəlaɪzd əˈbɔːrʃn/ Phi hình sự hóa việc phá thai
170 Third trimester abortions /θɜːrd ˈtraɪmestər əˈbɔːrʃnz/ Phá thai tam cá nguyệt thứ ba
171 Child destruction laws /tʃaɪld dɪˈstrʌkʃn lɔːz/ Luật hủy hoại trẻ em
172 Infertility care /ˌɪnfɜːrˈtɪləti ker/ Chăm sóc vô sinh
173 Human Fertilisation and Embryology Act (1990) /ˈhjuːmən ˌfɜːrtələˈzeɪʃn ænd ˌembriˈɑːlədʒi ækt/ Đạo luật Thụ tinh và Phôi học ở Người (1990)
174 Statutory authority /ˈstætʃətɔːri əˈθɔːrəti/ Cơ quan có thẩm quyền theo luật định
175 Embryos /ˈembrioʊz/ Phôi
176 Gametes /ˈɡæmiːts/ Giao tử
177 Multiple pregnancies /ˈmʌltɪpl ˈpreɡnənsiz/ Đa thai
178 Pre-implantation genetic diagnosis /ˌpriː ɪmplænˈteɪʃn dʒəˈnetɪk ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ Chẩn đoán di truyền tiền làm tổ
179 Donor gametes /ˈdoʊnər ˈɡæmiːts/ Giao tử của người hiến tặng
180 Pubertal girl /ˈpjuːbərtl ɡɜːrl/ Trẻ vị thành niên (nữ)
181 Blood transfusion /blʌd trænsˈfjuːʒn/ Truyền máu
182 Blood group immunization /blʌd ɡruːp ˌɪmjunaɪˈzeɪʃn/ Miễn dịch nhóm máu / Bất đồng nhóm máu
183 Morbidity /mɔːrˈbɪdəti/ Bệnh tật
184 Mentally disabled /ˈmentəli dɪsˈeɪbld/ Khuyết tật tâm thần
185 Intrauterine device /ˌɪntrəˈjuːtərɪn dɪˈvaɪs/ Dụng cụ tử cung
186 Depo-Provera /ˈdepoʊ proʊˈverə/ Depo-Provera
187 Guardianship Board /ˈɡɑːrdiənʃɪp bɔːrd/ Hội đồng Giám hộ
188 Gillick competent /ˈɡɪlɪk ˈkɑːmpɪtənt/ Có năng lực Gillick
189 Fraser Guidelines /ˈfreɪzər ˈɡaɪdlaɪnz/ Hướng dẫn Fraser
190 House of Lords /haʊs əv lɔːrdz/ Thượng viện (Anh)
191 Parental consent /pəˈrentl kənˈsent/ Sự đồng ý của cha mẹ
192 Sexual intercourse /ˈsekʃuəl ˈɪntərkɔːrs/ Quan hệ tình dục
193 Contraceptive treatment /ˌkɑːntrəˈseptɪv ˈtriːtmənt/ Điều trị tránh thai
194 Best interests /best ˈɪntrəsts/ Lợi ích tốt nhất
195 Ramifications /ˌræmɪfɪˈkeɪʃnz/ Hệ quả / Phân nhánh
196 Child abuse /tʃaɪld əˈbjuːs/ Lạm dụng trẻ em
197 Neglect /nɪˈɡlekt/ Bỏ mặc
198 Physical abuse /ˈfɪzɪkl əˈbjuːs/ Lạm dụng thể chất
199 Sexual abuse /ˈsekʃuəl əˈbjuːs/ Lạm dụng tình dục
200 Medical social workers /ˈmedɪkl ˈsoʊʃl ˈwɜːrkərz/ Nhân viên xã hội y tế