Chẩn đoán Hình ảnh Nhập môn: Các Nguyên lý và Dấu hiệu Nhận biết, Ấn bản thứ 5
Tác giả: William Herring, MD, FACR – © 2024 Nhà xuất bản Elsevier
Ths.Bs. Lê Đình Sáng (Chủ biên Bản dịch tiếng Việt)
CHƯƠNG 20: CỘNG HƯỞNG TỪ: HIỂU VỀ NGUYÊN LÝ VÀ NHẬN BIẾT NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN
Magnetic Resonance Imaging : Understanding the Principles and Recognizing the Basics
Daniel J. Kowal, MD
Learning Radiology, 20, 236-246
Chụp Cộng hưởng từ (Magnetic resonance imaging – MRI) là một phương thức chẩn đoán có khả năng tạo ra cả dữ liệu giải phẫu và sinh lý, tận dụng thành phần phân tử của các mô, đặc biệt là nước, để tạo ra hình ảnh với độ tương phản vượt trội giữa các mô mềm, vượt qua độ nhạy của các phương thức hình ảnh khác.
Để đạt được độ nhạy này, các khảo sát MRI được thiết kế bằng cách sử dụng các quy trình quét (protocol) cụ thể dựa trên câu hỏi lâm sàng, cho phép tối đa hóa tín hiệu từ các mô nhất định trong khi giảm thiểu tín hiệu cạnh tranh từ các mô khác.
Việc hiểu một phần về các quy trình này là cần thiết để nắm bắt cách tạo ra sự khác biệt về độ tương phản này và sau đó nhận biết quy trình hình ảnh nào đã được sử dụng để giải thích chính xác hình ảnh.
Câu hỏi Tình huống 20
Bệnh nhân này là một phụ nữ 61 tuổi có một khối u lớn ở mặt trước đùi trái không thể xác định đầy đủ đặc điểm bằng siêu âm. Cả hai đều là Hình ảnh T1W theo mặt phẳng trục, nhưng kỹ thuật bổ sung nào đã được thêm vào chuỗi xung ở hình (B), và điều đó giúp chúng ta chẩn đoán như thế nào? Câu trả lời có ở cuối chương này. |
Nguyên lý hoạt động của MRI
MRI sử dụng một từ trường rất mạnh để điều khiển hoạt động điện từ của các hạt nhân nguyên tử theo cách giải phóng năng lượng dưới dạng tín hiệu tần số vô tuyến (radiofrequency – RF), được ghi lại bởi các cuộn dây thu của máy quét và sau đó được máy tính xử lý để tạo thành hình ảnh.
Các máy quét MRI lâm sàng tận dụng các đặc tính của hạt nhân hydro (chứa một proton) do sự phong phú của chúng trong cơ thể con người.
Mỗi proton có một điện tích dương, và vì các proton cũng có một spin (chuyển động tự quay), điện tích này liên tục di chuyển. Bạn có thể nhớ rằng một điện tích di chuyển cũng là một dòng điện, và vì một dòng điện tạo ra một từ trường, mỗi proton có từ trường nhỏ của riêng nó (gọi là mô-men từ).
- Khi một bệnh nhân đi vào máy quét MRI, các proton nam châm nhỏ này đều thẳng hàng với từ trường ngoài mạnh hơn của nam châm MRI. Hầu hết các proton này sẽ hướng song song với từ trường và những proton khác hướng ngược song song với từ trường, nhưng tất cả chúng sẽ thẳng hàng với từ trường ngoài của MRI.
- Các proton không thích đứng yên, vì vậy chúng đảo động (tức là lắc lư như một con quay) dọc theo các đường sức từ của MRI (Hình 20.1).
Hình 20.1. Quá trình Kích thích và Hồi phục của Proton. Đồ họa này giải thích các bước khác nhau trong quá trình kích thích và hồi phục của các proton hydro để tạo ra thời gian hồi phục T1 và T2. Bước 1: Các proton định hướng ngẫu nhiên khi không có từ trường ngoài. Bước 2: Tất cả các proton trở nên thẳng hàng song song với từ trường ngoài (M) của nam châm dọc theo mặt phẳng dọc. Bước 3: Xung RF được áp dụng cho các proton đã thẳng hàng. Bước 4: Các proton bị kích thích bởi xung RF và lật từ mặt phẳng dọc (mũi tên đứt nét) vào mặt phẳng ngang (mũi tên liền). Bước 5: Xung RF kết thúc và các proton hồi phục về mặt phẳng dọc (mũi tên liền) = hồi phục T1, kèm theo sự suy giảm của từ hóa ngang (mũi tên đứt nét) = hồi phục T2.
Chúng ta sẽ quay lại với các proton lắc lư nhỏ bé của mình trong một (mô-men) từ lát nữa.
Phần cứng cấu thành một máy quét MRI
Nam châm chính
Nam châm chính trong một máy quét MR thường là một nam châm siêu dẫn.
- Nam châm siêu dẫn chứa một cuộn dây dẫn được làm lạnh xuống nhiệt độ siêu dẫn (4°K hoặc -269°C) để mang dòng điện. Ở nhiệt độ thấp như vậy (gần bằng không tuyệt đối), điện trở đối với dòng điện trong dây dẫn gần như biến mất.
ĐIỂM QUAN TRỌNG
– Một dòng điện được gửi một lần qua vật liệu dẫn điện siêu lạnh này sẽ chảy liên tục và tạo ra một từ trường vĩnh cửu. Nam châm chính trong máy quét MRI luôn “bật” cho dù có bệnh nhân hay không. |
Hầu hết các máy quét ngày nay có cường độ từ trường từ 0.5 đến 3 Tesla (T). Các máy quét MRI mở, những máy không bao quanh hoàn toàn bệnh nhân trong vòng quét, có cường độ từ trường thấp hơn từ 0.2-1.0 T, dẫn đến chất lượng hình ảnh giảm so với MRI ống kín. Để so sánh, từ trường của Trái đất chỉ khoảng 50 microTesla.
Các cuộn dây (Coils)
Các cuộn dây được đặt bên trong nam châm là một phần quan trọng của máy quét MRI. Các cuộn dây này chịu trách nhiệm hoặc là truyền các xung tần số vô tuyến (RF) (cuộn dây phát) để kích thích các proton, hoặc nhận tín hiệu (hoặc echo) được phát ra bởi các proton bị kích thích này (cuộn dây thu) (Hình 20.2).
Hình 20.2 Sơ đồ máy quét. Nam châm chính tạo ra từ trường mạnh và ổn định xung quanh bệnh nhân. Các cuộn dây shim giúp làm cho từ trường đồng nhất hơn. Các cuộn dây gradient có cường độ thấp hơn từ trường chính và tạo ra một trường biến đổi được điều chỉnh cho các bộ phận cơ thể khác nhau. Các cuộn dây tần số vô tuyến hướng một xung về phía khu vực cần kiểm tra và cũng được điều chỉnh cho các bộ phận cơ thể khác nhau. Lỗ quét là ống ngang nơi bệnh nhân nằm. Các nam châm thực tế nằm bên trong vỏ máy (gantry).
Các cuộn dây này phải chịu các dòng điện mạnh và tồn tại trong một từ trường mạnh, tạo ra âm thanh “gõ” lặp đi lặp lại trong quá trình quét MRI.
Máy tính
Một máy tính chuyên dụng cho máy quét MRI xử lý các tín hiệu tần số vô tuyến thu được bởi các cuộn dây thu và chuyển đổi chúng thành một hình ảnh.
Điều gì xảy ra khi quá trình quét bắt đầu
Khi bệnh nhân được đặt vào nam châm của máy quét, hãy nhớ lại rằng các proton đang quay trong bệnh nhân đã thẳng hàng song song hoặc ngược song song với từ trường của nam châm chính.
- Sau đó, các cuộn dây phát gửi một xung điện từ ngắn (đo bằng mili giây) – xung tần số vô tuyến (RF).
- Xung tần số vô tuyến này được gửi ở một tần số cụ thể làm thay đổi hướng của các proton.
- Khi xung RF được tắt, các proton bị lệch hướng sẽ hồi phục và sắp xếp lại theo từ trường chính, và năng lượng được giải phóng sau đó dưới dạng tín hiệu tần số vô tuyến (echo) được phát hiện bởi các cuộn dây thu.
ĐIỂM QUAN TRỌNG
Thời gian cần thiết để quá trình hồi phục và suy giảm này xảy ra và echo được tạo ra được gọi là T1 và T2. – Hồi phục T1 (hoặc recovery) là thời gian cần thiết để mô hồi phục về trạng thái dọc của nó (song song với từ trường), tức là, thời gian trước khi xung RF được áp dụng (xem Hình 20.1). – Hồi phục T2 (hoặc decay) là thời gian cần thiết để mô lấy lại hướng ngang của nó (vuông góc với từ trường) trước khi xung RF được áp dụng. |
Tóm lại, ngay khi xung RF dừng lại, quá trình hồi phục bắt đầu, và các hạt nhân đang quay giải phóng năng lượng sau đó được phát hiện bởi cuộn dây thu và cuối cùng được sử dụng để tạo ra một hình ảnh.
Chuỗi xung (Pulse Sequences)
Chuỗi xung bao gồm một tập hợp các thông số hình ảnh được xác định trước bởi các quy trình cho các bệnh và bộ phận cơ thể cụ thể và sau đó được kỹ thuật viên MRI lựa chọn trước tại bảng điều khiển máy tính. Chúng dựa trên vấn đề lâm sàng của bệnh nhân. Một quy trình hình ảnh cụ thể (ví dụ, một quy trình MRI não thông thường) bao gồm một loạt nhiều chuỗi xung, quyết định cách các mô khác nhau sẽ xuất hiện sau đó. Một chuỗi xung có thể kéo dài từ 20 giây đến 15 phút.
ĐIỂM QUAN TRỌNG
– Có hai chuỗi xung chính: xung cộng hưởng xoay (spin echo (SE) và xung cộng hưởng chênh (gradient-recalled echo (GRE). Chuỗi xung cộng hưởng xoay có tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cao hơn, điều này là mong muốn, nhưng chuỗi xung cộng hưởng chênh là các chuỗi xung nhanh hơn được ưa thích cho các kỹ thuật hình ảnh nhanh. Tất cả các chuỗi xung được sử dụng trong quét MRI đều dựa trên hai chuỗi xung này. |
TR và TE
Các thông số này được người vận hành MRI thiết lập tại bảng điều khiển trước khi quét và quyết định cách hình ảnh được trọng số hóa (weighted).
- TR là thời gian lặp lại giữa hai xung RF, và nó ảnh hưởng đến mức độ trọng số T1.
- Các chuỗi xung có TR ngắn (nghĩa là một khoảng thời gian ngắn giữa các xung RF) sẽ tạo ra cái gọi là Hình ảnh T1W.
- TE là thời gian echo giữa một xung và echo kết quả của nó, và nó ảnh hưởng đến mức độ trọng số T2.
- Các chuỗi xung có TE dài (nghĩa là một khoảng thời gian dài giữa xung RF và echo) sẽ tạo ra cái gọi là Hình ảnh T2W.
Cách nhận biết Hình ảnh T1W hoặc T2W
Các mô khác nhau có các giá trị T1 (hồi phục) và T2 (suy giảm) khác nhau, đó là lý do tại sao mỡ, cơ, và xương, ví dụ, sẽ xuất hiện khác nhau. Nhưng cũng quan trọng cần nhớ rằng cùng một mô có thể có các hình dạng khác nhau trên các chuỗi xung khác nhau, và việc hiểu cách hình ảnh được thu nhận là cơ bản để giải thích nó một cách chính xác.
- Các mô có T1 ngắn sẽ sáng.
- Các mô có T2 dài sẽ sáng.
“Sáng” có nghĩa là trắng hơn hoặc có cường độ tín hiệu tăng trên ảnh MRI. “Tối” có nghĩa là đen hơn hoặc có cường độ tín hiệu giảm trên MRI.
ĐIỂM QUAN TRỌNG
– Một điểm mấu chốt là nước sẽ tối trên Hình ảnh T1W và sáng trên Hình ảnh T2W. Nước là T1-tối và T2-sáng. – Một cách “sáng” để nhớ sự thật này là số 2 có trong cả H₂O (nước) và Hình ảnh T2W. – Do đó, khi nhìn vào bất kỳ hình ảnh MR nào, trước tiên hãy cố gắng tìm một thứ gì đó bạn biết là dịch (nước), chẳng hạn như dịch não tủy (CSF) trong các não thất và ống sống hoặc nước tiểu trong bàng quang. – Nếu dịch tối, thì bạn có thể đang xem một chuỗi xung T1W (Hình 20.3A). – Nếu dịch sáng, thì rất có thể bạn đang xem một chuỗi xung T2W (Hình 20.3B). |
Hình 20.3 Hình ảnh T1W và T2W trục bình thường của bụng. Bởi vì dịch não tủy bao quanh tủy sống tương tự như nước, nó xuất hiện tối trên Hình ảnh T1W (A) (mũi tên liền) và sáng trên Hình ảnh T2W (B) (mũi tên mở). Mỡ dưới da (mũi tên đứt nét) và mỡ trong ổ bụng (F) sáng trên cả hình ảnh T1- và T2W.
- Hiểu về hình ảnh của nước và mỡ trên MRI
- Giống như nước ở những nơi khác trong cơ thể, các nang đơn giản chứa nước có nguồn gốc từ thận, gan, buồng trứng và các cơ quan khác sẽ tối trên Hình ảnh T1W và sáng trên Hình ảnh T2W (Hình 20.4), cũng như thành phần nước trong các khối u dạng nang hoặc các khối u đặc có thoái hóa nang (Hình 20.5).
Hình 20.4 Nang buồng trứng trái đơn giản. (A) Hình ảnh T2W, mặt phẳng trục cho thấy một tổn thương hình trứng, sáng đồng nhất ở buồng trứng trái (mũi tên liền) liền kề với một tử cung có u xơ (mũi tên đứt nét). Lưu ý rằng nước tiểu trong bàng quang (mũi tên mở) và dịch não tủy trong ống sống (vòng tròn trắng) đều sáng, giúp chúng ta xác định hình ảnh này là Hình ảnh T2W. (B) Hình ảnh T1W, mặt phẳng trục cho thấy tổn thương buồng trứng trái này tối (mũi tên liền) và do đó phù hợp với dịch đơn giản. Nước tiểu trong bàng quang (mũi tên mở) và dịch não tủy trong ống sống (vòng tròn) cũng tối. MRI là một công cụ tuyệt vời để đánh giá các đặc điểm mô của cả khối u bụng và chậu.
Hình 20.5. U nguyên bào thần kinh đệm đa dạng (Glioblastoma Multiforme – GBM) với phù nề xung quanh. Hình ảnh T2W, mặt phẳng trục cho thấy phù nề do dãn mạch loại sáng (mũi tên trắng liền) bao quanh một khối u lớn, có thùy ở thùy trán (mũi tên trắng đứt nét) đại diện cho glioblastoma multiforme, một khối u não ác tính xâm lấn. Có một vài vùng sáng thoái hóa nang (mũi tên đen đứt nét) trong khối u này. Hiệu ứng khối chèn ép các sừng trán của não thất bên (đầu mũi tên). Do độ phân giải tương phản mô vượt trội, MRI thường được ưu tiên hơn CT để xác định mức độ của khối u và hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật thần kinh. Ngoài ra, việc phát hiện phù nề có thể giúp các bác sĩ lâm sàng hiểu và điều trị các triệu chứng của bệnh nhân.
- Phù nề cũng sẽ hoạt động giống như nước, và khi có mặt có thể giúp xác định chấn thương (Hình 20.6), phù nề do khối u (xem Hình 20.5), nhồi máu, nhiễm trùng và viêm.
Hình 20.6 Phù tủy xương do trật bánh chè ngoài thoáng qua. Hình ảnh trọng số proton, xóa mỡ, mặt phẳng trục (một chuỗi xung giống T2) cho thấy phù tủy xương sáng liên quan đến lồi cầu đùi ngoài (L) (F) (mũi tên đứt nét) và mặt trong của bánh chè (P) (mũi tên liền). Mô hình phù nề này giúp chúng ta chẩn đoán dập xương do trật bánh chè ngoài gần đây gây ra bánh chè va vào xương đùi. MRI là phương thức hình ảnh nhạy và đặc hiệu nhất để phát hiện phù tủy xương.
- Không giống như nước, mỡ sẽ sáng trên cả Hình ảnh T1W và T2W.
- Tín hiệu mỡ sáng này có thể được nhìn thấy bình thường ở mỡ dưới da và trong ổ bụng (xem Hình 20.3), mỡ trong tủy xương vàng, và bất thường trong các khối u chứa mỡ.
Xóa mỡ (Suppression)
Một tính năng hữu ích của MRI là khả năng loại bỏ hoặc xóa tín hiệu từ các mô nhất định một cách chọn lọc, do đó làm cho mô đó trông tối trên hình ảnh, và làm cho các cấu trúc và bệnh lý khác trở nên rõ ràng hơn.
- Mô cơ thể thường được xóa nhất là mỡ.
- Mặc dù mỡ thường sáng trên Hình ảnh T1W và T2W, nó có thể được làm cho xuất hiện tối trên các hình ảnh xóa mỡ (Hình 20.7).
Hình 20.7 Hình ảnh T2W trục bình thường của bụng không và có xóa mỡ. (A) Chúng ta có thể biết đây là Hình ảnh T2W vì dịch não tủy trong ống sống sáng (mũi tên mở). Khi không có xóa mỡ, mỡ dưới da (mũi tên liền) và mỡ trong ổ bụng (mũi tên đứt nét) thường sáng. (B) Với việc bổ sung xóa mỡ, các vùng chứa mỡ trở nên tối. Lưu ý rằng các cấu trúc chứa dịch như túi mật (G) và dịch não tủy (mũi tên mở) trở nên sáng hơn và rõ ràng hơn khi mỡ xung quanh bị xóa, một tính năng hữu ích cũng cải thiện việc phát hiện dịch bệnh lý hoặc phù nề.
- Tính năng này hữu ích khi cố gắng xác định hoặc mô tả các tổn thương chứa mỡ như u mỡ, u nang bì buồng trứng, u tủy mỡ tuyến thượng thận, và u mỡ ác tính, vì chúng sẽ có vẻ thay đổi từ sáng trên các hình ảnh không xóa mỡ sang tối trên các hình ảnh xóa mỡ (Hình 20.8).
Hình 20.8 Mỡ trong một u nang bì buồng trứng. (A) Hình ảnh T1W, mặt phẳng trục của khung chậu cho thấy một khối u buồng trứng trái tròn, sáng (mũi tên liền) ở một bệnh nhân nữ. (B) Hình ảnh T1W, xóa mỡ, mặt phẳng trục cho thấy tín hiệu sáng này bây giờ tối, cho thấy một khối u chứa mỡ (mũi tên liền). Hình ảnh này rất đặc hiệu và là chẩn đoán xác định cho một u nang bì, còn được gọi là u quái nang trưởng thành, khối u buồng trứng phổ biến nhất. Lưu ý rằng tín hiệu mỡ trong u nang bì hoạt động tương tự như mỡ dưới da (mũi tên đứt nét).
- Xóa mỡ cũng rất cần thiết để đánh giá các mô sau khi tiêm thuốc cản quang gadolinium.
- Ngoài mỡ, một số mô và cấu trúc nhất định cũng thường sáng trên Hình ảnh T1W, nhưng không giống như mỡ sẽ vẫn sáng trên các hình ảnh xóa mỡ. Ví dụ bao gồm:
- Dịch giàu protein: nang giàu protein, không đơn giản, và các khối u nang giàu protein
- Melanin, ví dụ, u hắc tố (Hình 20.9)
Hình 20.9 Di căn u hắc tố. Hình ảnh T1W, mặt phẳng dọc của não cho thấy một khối u sáng (vòng tròn) ở thùy trán đại diện cho di căn u hắc tố. Hình ảnh này không đặc hiệu cho u hắc tố, vì một di căn não xuất huyết cũng có thể sáng trên T1. Xương vỏ ngoài của hộp sọ tạo ra một khoảng trống tín hiệu và xuất hiện tối (đầu mũi tên), nhưng lưu ý rằng cả tủy xương vàng béo của hộp sọ trong (mũi tên liền) và mỡ dưới da của da đầu (mũi tên đứt nét) đều sáng. Chúng ta có thể biết đây là Hình ảnh T1W vì dịch não tủy trong các não thất bên tối (mũi tên mở).
- Gadolinium và các chất thuận từ khác (mangan, đồng)
- Xuất huyết là duy nhất ở chỗ mức độ sáng của nó trên MRI phụ thuộc vào tuổi của nó.
- Trên Hình ảnh T1W, xuất huyết sẽ sáng khi nó ở giai đoạn bán cấp (Hình 20.10A).
- Trên Hình ảnh T2W, xuất huyết sẽ sáng khi nó ở giai đoạn tối cấp hoặc bán cấp (Hình 20.10B).
Hình 20.10 Tụ máu trong ổ bụng. (A) Hình ảnh T1W, xóa mỡ, mặt phẳng trục cho thấy một khối u bụng trước có viền sáng (mũi tên liền). Chúng ta có thể biết đây là Hình ảnh T1W vì dịch não tủy trong ống sống tối (mũi tên đứt nét). (B) Hình ảnh T2W, xóa mỡ, mặt phẳng trục cho thấy khối u có viền sáng tương ứng (mũi tên liền). Lưu ý rằng tín hiệu dịch não tủy sáng cho phép chúng ta nhận ra hình ảnh này là Hình ảnh T2W (mũi tên đứt nét). Trên CT, không rõ liệu khối u này là tụ máu hay tái phát ác tính, nhưng trên MRI, sự kết hợp của độ sáng viền T1 và T2 này giúp chúng ta chẩn đoán tụ máu bán cấp. Phần trung tâm của tụ máu có tín hiệu khác nhau do sự hiện diện của dịch trộn lẫn với các trạng thái khác nhau của hemoglobin.
- Lưu ý rằng cả mỡ và xuất huyết bán cấp sẽ sáng trên T1 và sáng trên T2.
- Một bản tóm tắt về độ sáng T1 và T2 được thể hiện trong Bảng 20.1.
Bảng 20.1: Những gì sáng trên MRI?
Sáng trên Hình ảnh T1W | Sáng trên Hình ảnh T2W |
---|---|
Mỡ | Mỡ |
Xuất huyết (bán cấp) | Xuất huyết (tối cấp và bán cấp) |
Dịch giàu protein (nang giàu protein, khối u nang giàu protein) | Nước (nang đơn giản, khối u nang) |
Melanin | Phù nề (chấn thương, phù nề do khối u, nhồi máu, nhiễm trùng và viêm) |
Các chất thuận từ (gadolinium, mangan, đồng) |
Có nhiều chuỗi xung khác ngoài Hình ảnh T1W và T2W thường bao gồm một quy trình quét MRI cụ thể, chẳng hạn như hình ảnh khuếch tán-weighted (DWI), hình ảnh proton density-weighted, và cả một bảng chữ cái các từ viết tắt hấp dẫn như ADC, STIR, FLAIR, TOF, v.v.
Cộng hưởng từ chức năng (fMRI) tương quan các yêu cầu lưu lượng máu thay đổi của não với những thay đổi trong hoạt động thần kinh và chuyển chúng thành sự khác biệt trong tín hiệu MRI. Nó ngày càng được sử dụng để lập bản đồ hoạt động thần kinh trong não, mặc dù nó vẫn được sử dụng phổ biến nhất trong nghiên cứu trái ngược với môi trường lâm sàng.
Thuốc cản quang MRI
Gadolinium là thuốc cản quang đường tĩnh mạch phổ biến nhất được sử dụng trong hình ảnh MRI lâm sàng.
- Gadolinium là một ion kim loại nặng, đất hiếm, được chelat hóa với các hợp chất khác nhau để tạo thành thuốc cản quang MRI. Khi được chelat hóa với một axit được gọi là DOTA, nó tạo thành gadoterate meglumine, còn được gọi là thuốc cản quang có cấu trúc vòng macro thường được sử dụng Dotarem.
- Gadolinium được sử dụng theo cách tương tự như thuốc cản quang chứa iod được sử dụng trong CT. Nó có thể được tiêm qua đường nội mạch hoặc nội khớp.
- Sau khi tiêm tĩnh mạch, gadolinium đi vào bể máu, tăng cường nhu mô cơ quan, và sau đó được thận bài tiết qua lọc cầu thận.
- Các loại thuốc cản quang dựa trên gadolinium đặc biệt khác có một thành phần bài tiết qua đường mật.
- Tác dụng của Gadolinium là rút ngắn thời gian hồi phục T1 của các hạt nhân hydro (và ở mức độ thấp hơn cũng rút ngắn T2).
- Việc rút ngắn T1 sẽ gây ra một tín hiệu sáng hơn trên các Hình ảnh T1W so với các hình ảnh tương tự không có gadolinium, và chính vì lý do này mà các hình ảnh thu được sau khi tiêm gadolinium thường là T1W để tận dụng hiệu ứng này.
- Hãy nhớ rằng mỡ sáng trên T1 ngay cả trước khi tiêm gadolinium. Để tăng cường phát hiện sự ngấm thuốc cản quang ở các khu vực được bao quanh bởi mỡ, các hình ảnh trước và sau tiêm cản quang thường được xóa mỡ (nghĩa là làm tối) để tăng cường hiệu quả của gadolinium (Hình 20.11).
Hình 20.11 Khối u gan ngấm thuốc sau khi tiêm Gadolinium tĩnh mạch. (A) Hình ảnh T1W, xóa mỡ, không cản quang cho thấy một khối u tinh tế ở thùy gan trái (mũi tên liền), đồng tín hiệu với gan xung quanh. Động mạch chủ (mũi tên đứt nét) tương đối tối, một manh mối cho thấy thuốc cản quang tĩnh mạch chưa được tiêm. (B) Hình ảnh T1W, xóa mỡ, sau gadolinium cho thấy một khối u bây giờ ngấm thuốc mạnh mẽ. Ví dụ này nhấn mạnh cách thuốc cản quang tĩnh mạch có thể làm cho các khối u trở nên rõ ràng hơn nhiều trên MRI, và trong trường hợp này cho phép chúng ta chẩn đoán tăng sản nốt khu trú, khối u gan lành tính phổ biến thứ hai sau u máu thể hang. Lưu ý rằng động mạch chủ (mũi tên đứt nét) cũng ngấm thuốc sáng với gadolinium, và lách (mũi tên mở) cho thấy sự ngấm thuốc không đồng nhất đặc trưng trên hình ảnh tăng cường cản quang sớm này.
ĐIỂM QUAN TRỌNG
– Các cấu trúc trở nên sáng trên các hình ảnh sau gadolinium thường là có mạch máu (chẳng hạn như khối u) (xem Hình 20.11) hoặc viêm và được mô tả là ngấm thuốc. |
Các vấn đề an toàn của MRI
Sợ không gian hẹp (Claustrophobia)
So với chụp CT, lỗ quét MRI là một không gian hẹp hơn, hạn chế hơn so với máy CT, và các cuộc kiểm tra MRI có thời gian quét dài hơn. Do đó, bệnh nhân đôi khi có thể bị sợ không gian hẹp đến mức cực đoan trong không gian nhỏ của máy quét MR đến nỗi họ sẽ không thể bắt đầu hoặc hoàn thành cuộc khảo sát. Điều trị trước bằng thuốc an thần có thể giúp ích trong tình huống lâm sàng thích hợp.
- Nhiều nhà sản xuất hiện nay sản xuất các đơn vị MRI với một lỗ mở lớn hơn, 70 cm (so với 60 cm truyền thống) được gọi là MRI ống rộng, cung cấp nhiều không gian và sự thoải mái hơn cho bệnh nhân trong khi vẫn duy trì chất lượng hình ảnh.
- Ngoài ra, bệnh nhân có thể được quét trong một nam châm mở (tức là mở ở ba đến bốn phía), thậm chí còn ít hạn chế hơn. Tuy nhiên, sự đánh đổi là các nam châm mở, nói chung, có cường độ từ trường thấp hơn và độ phân giải không gian kém hơn.
Các vật thể sắt từ
Bất kỳ vật thể sắt từ nào bên trong bệnh nhân đều có thể bị di chuyển bởi từ trường của máy quét MR và có khả năng làm hỏng các mô liền kề. Các vật thể sắt từ bên trong như vậy cũng có khả năng bị nóng lên và gây bỏng cho các mô xung quanh.
ĐIỂM QUAN TRỌNG
– Các vật thể sắt từ được cấy vào một vị trí mà sự di chuyển của vật thể có thể gây hại cho bệnh nhân là một chống chỉ định tuyệt đối đối với hình ảnh MR. Các vật thể này có thể bao gồm các vật phẩm được cấy ghép y tế như kẹp sửa chữa phình động mạch não, kẹp mạch máu, và ghim phẫu thuật. Nhiều kẹp mạch máu và ghim hiện nay được sản xuất để tương thích với MRI. – Một số dị vật, chẳng hạn như đạn, mảnh bom, và kim loại trong mắt (như đôi khi có thể tìm thấy ở những người thợ kim loại) cũng có thể là sắt từ. – Bệnh nhân có tiền sử có thể có dị vật kim loại trong mắt phải chụp X-quang hốc mắt thông thường trước khi trải qua MRI và, nếu có kim loại, nên sử dụng một phương tiện hình ảnh thay thế. – Các vật thể sắt từ bên ngoài bệnh nhân, chẳng hạn như bình oxy, kéo, dao mổ, và các dụng cụ kim loại, cũng gây nguy hiểm cho bệnh nhân vì chúng có thể bay lên không trung khi chúng đi vào từ trường và vì lý do này chúng bị cấm tuyệt đối trong phòng quét MRI. – Thuật ngữ hiện tại được áp dụng để xác định sự an toàn của các thiết bị và liệu chúng có thể vào môi trường MRI hay không được thể hiện trong Bảng 20.2. |
Bảng 20.2: Thiết bị đó có tương thích với MRI không?
Nhãn thiết bị | Ý nghĩa |
---|---|
An toàn với MRI | Một vật phẩm không gây ra các mối nguy hiểm đã biết trong bất kỳ môi trường MRI nào (ví dụ, ống nhựa) |
An toàn có điều kiện với MRI | Vật phẩm an toàn trong các điều kiện được xác định trước trong một số môi trường MRI (ví dụ, lên đến một cường độ từ trường nhất định như 3 Tesla) |
Không an toàn với MRI | Một vật phẩm được biết là gây ra các mối nguy hiểm trong tất cả các môi trường MRI (ví dụ, một cặp kéo sắt từ) |
Các thiết bị cơ khí hoặc điện
MRI thường không thể được thực hiện ở những bệnh nhân có máy tạo nhịp tim, máy cấy kích thích đau, máy bơm insulin, các máy bơm truyền thuốc cấy ghép khác, và cấy ghép ốc tai điện tử. Các trường hợp ngoại lệ bao gồm các thiết bị được thiết kế đặc biệt là an toàn có điều kiện với MRI, chẳng hạn như các loại máy tạo nhịp tim mới được FDA chấp thuận được thiết kế để trải qua MRI một cách an toàn.
Bệnh nhân mang thai
Không giống như CT và X-quang thông thường, MRI không sử dụng bức xạ ion hóa, làm cho nó phù hợp hơn để sử dụng cho bệnh nhân trẻ tuổi hoặc mang thai. Mặc dù không có rủi ro sinh học nào được biết đến liên quan đến hình ảnh MR ở người lớn, tác động của MRI đối với thai nhi vẫn chưa được biết chắc chắn.
- Dữ liệu hiện tại không cho thấy bằng chứng về các tác động có hại rõ ràng đối với thai nhi đang phát triển khi sử dụng MRI với cường độ từ trường 1.5 T hoặc 3 T. Do đó, Đại học X-quang Hoa Kỳ tuyên bố rằng bệnh nhân mang thai có thể trải qua quét MRI ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ nếu quyết định rằng tỷ lệ rủi ro-lợi ích cho bệnh nhân nghiêng về phía thực hiện nghiên cứu (Hình 20.12).
Hình 20.12 MRI trong thai kỳ. Hình ảnh T2W, mặt phẳng vành hiển thị một thai trong tử cung. Gan (L) và lách (S) của mẹ được ghi hình một phần. Nước ối sáng (A) và dịch não tủy của thai nhi (mũi tên trắng đứt nét) giúp chúng ta nhận ra hình ảnh này là Hình ảnh T2W. Thân thai nhi (mũi tên trắng liền) và chân (mũi tên đen đứt nét) có thể được nhìn thấy rõ ràng. Dây rốn (mũi tên đen liền) được hình dung một phần.
- Gadolinium không được khuyến cáo ở bệnh nhân mang thai, vì gadolinium đi qua nhau thai, sau đó được thận của thai nhi bài tiết, và tác động của nó đối với thai nhi chưa được biết đến.
Xơ hóa hệ thống do thận (Nephrogenic Systemic Fibrosis)
- Ở những bệnh nhân bị suy thận, gadolinium đã được liên kết với một bệnh hiếm gặp, đau đớn, làm suy nhược, và đôi khi gây tử vong được gọi là xơ hóa hệ thống do thận (NSF).
- NSF tạo ra sự xơ hóa của da, mắt, khớp, và các cơ quan nội tạng giống như bệnh xơ cứng bì.
- Bệnh nhân bị bệnh thận giai đoạn cuối hoặc nặng, đặc biệt là những người đang chạy thận nhân tạo, được cho là có nguy cơ cao nhất.
- Tuy nhiên, các hướng dẫn mới nhất chỉ ra rằng các thuốc cản quang dựa trên gadolinium được sử dụng phổ biến hơn hiện nay (được gọi là các tác nhân nhóm II) có nguy cơ NSF không đáng kể nếu có và thậm chí có thể được sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh thận giai đoạn cuối đang chạy thận nhân tạo.
- Người ta đã phát hiện ra rằng gadolinium có thể lắng đọng trong mô não, đặc biệt ở những bệnh nhân đã nhận nhiều liều thuốc cản quang dựa trên gadolinium. Tầm quan trọng của sự lắng đọng này đang được tích cực điều tra, nhưng hiện tại không có rủi ro sức khỏe hoặc độc tính thần kinh nào được biết đến liên quan đến hiện tượng này.
Các ứng dụng chẩn đoán của MRI
Một số trong nhiều ứng dụng lâm sàng của MRI được nêu trong Bảng 20.3.
Bảng 20.3: Các ứng dụng chẩn đoán của MRI
Hệ thống | Cơ quan | Bệnh lý |
---|---|---|
Cơ xương khớp | Đánh giá tủy xương, sụn chêm, gân, cơ | Rách sụn chêm; tổn thương dây chằng và gân; dập |
Xương | Gãy xương ẩn hoặc gãy do mỏi | |
Viêm tủy xương | Giá trị dự báo âm tính cao nếu bình thường | |
Cột sống (xem Chương 22) | Bệnh lý đĩa đệm và thâm nhiễm tủy; phân biệt sẹo từ phẫu thuật trước với bệnh mới; đánh giá tủy sống | |
Thần kinh | Não (xem Chương 26) | Lý tưởng để nghiên cứu não, đặc biệt là hố sau; khối u, nhồi máu, xuất huyết; đa xơ cứng |
Dây thần kinh ngoại biên | Chèn ép; tổn thương | |
Tiêu hóa | Gan (xem Chương 17) | Mô tả các tổn thương gan; phát hiện các tổn thương nhỏ; nang, u máu; ung thư biểu mô tế bào gan; tăng sản nốt khu trú; thâm nhiễm mỡ; nhiễm sắc tố sắt mô |
Hệ thống đường mật (xem Chương 17) | Cộng hưởng từ mật tụy để phát hiện giãn ống mật, sỏi ống mật chủ, hẹp | |
Ruột non và ruột già | MR enterography; viêm ruột thừa ở phụ nữ mang thai | |
Nội tiết/sinh sản | Tuyến thượng thận | U tuyến; xuất huyết tuyến thượng thận |
Khung chậu nữ | Giải phẫu tử cung và buồng trứng; u cơ trơn; lạc nội mạc trong cơ tử cung; u nang bì buồng trứng; lạc nội mạc tử cung; ứ dịch vòi trứng; phân giai đoạn ung thư cổ tử cung và nội mạc tử cung | |
Khung chậu nam | Phân giai đoạn ung thư trực tràng, bàng quang và tuyến tiền liệt | |
Tiết niệu | Thận | Khối u thận; nang so với khối u |
Câu trả lời Tình huống 20
(A) Hình ảnh T1W, mặt phẳng trục cho thấy một khối u lớn trong cơ (mũi tên liền) ở đùi trái phía trước xương đùi (mũi tên đứt nét ở A và B). Khối u sáng trên T1, điều này làm chúng ta nghĩ đến hoặc là mỡ hoặc là xuất huyết bán cấp. Lưu ý rằng khối u đồng tín hiệu với mỡ dưới da xung quanh của đùi (F). (B) Xóa mỡ đã được áp dụng cho Hình ảnh T1W, mặt phẳng trục này, và chúng ta có thể thấy rằng tín hiệu sáng từ khối u bây giờ xuất hiện tối (mũi tên liền), cùng với tín hiệu của mỡ dưới da (F), do đó loại trừ tụ máu. Tín hiệu đồng nhất của khối u chứa mỡ này là chẩn đoán xác định cho một u mỡ đơn giản. MRI vượt trội hơn siêu âm trong việc mô tả các u mỡ lớn vì chùm tia siêu âm có thể gặp khó khăn trong việc xuyên qua các mô sâu. |
NHỮNG ĐIỂM CẦN NHỚ
|
BẢNG CHÚ GIẢI THUẬT NGỮ Y HỌC ANH-VIỆT
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Magnetic Resonance Imaging (MRI) | /mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzənəns ˈɪmɪdʒɪŋ/ | Cộng hưởng từ |
2 | Anatomic data | /ˌænəˈtɒmɪk ˈdeɪtə/ | Dữ liệu giải phẫu |
3 | Physiologic data | /ˌfɪziəˈlɒdʒɪk ˈdeɪtə/ | Dữ liệu sinh lý |
4 | Molecular composition | /məˈlɛkjələr ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Thành phần phân tử |
5 | Soft tissues | /sɔːft ˈtɪʃuːz/ | Mô mềm |
6 | Scanning protocols | /ˈskænɪŋ ˈproʊtəˌkɔːlz/ | Quy trình quét (Protocol) |
7 | Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu |
8 | Magnetic field | /mæɡˈnɛtɪk fiːld/ | Từ trường |
9 | Electromagnetic activity | /ɪˌlɛktroʊmæɡˈnɛtɪk ækˈtɪvəti/ | Hoạt động điện từ |
10 | Atomic nuclei | /əˈtɒmɪk ˈnuːkliaɪ/ | Hạt nhân nguyên tử |
11 | Radiofrequency signals | /ˈreɪdioʊˈfriːkwənsi ˈsɪɡnəlz/ | Tín hiệu tần số vô tuyến |
12 | Receiving coils | /rɪˈsiːvɪŋ kɔɪlz/ | Cuộn dây thu |
13 | Hydrogen nuclei | /ˈhaɪdrədʒən ˈnuːkliaɪ/ | Hạt nhân hydro |
14 | Proton | /ˈproʊtɒn/ | Proton |
15 | Electrical charge | /ɪˈlɛktrɪkəl tʃɑːrdʒ/ | Điện tích |
16 | Spin | /spɪn/ | Spin (chuyển động tự quay) |
17 | Magnetic moment | /mæɡˈnɛtɪk ˈmoʊmənt/ | Mô-men từ |
18 | Parallel | /ˈpærəˌlɛl/ | Song song |
19 | Antiparallel | /ˌæntiˈpærəˌlɛl/ | Ngược song song |
20 | Precess | /prɪˈsɛs/ | Đảo động |
21 | Longitudinal plane | /ˌlɒndʒɪˈtjuːdɪnəl pleɪn/ | Mặt phẳng dọc |
22 | RF pulse | /ɑːr ɛf pʌls/ | Xung RF (tần số vô tuyến) |
23 | Transverse plane | /trænsˈvɜːrs pleɪn/ | Mặt phẳng ngang |
24 | T1 relaxation | /tiː wʌn ˌriːlækˈseɪʃən/ | Hồi phục T1 |
25 | Transverse magnetization | /trænsˈvɜːrs ˌmæɡnɪtaɪˈzeɪʃən/ | Từ hóa ngang |
26 | T2 relaxation | /tiː tuː ˌriːlækˈseɪʃən/ | Hồi phục T2 |
27 | T1W | /tiː wʌn ˈweɪtɪd/ | Trọng T1 (T1W) |
28 | Main magnet | /meɪn ˈmæɡnɪt/ | Nam châm chính |
29 | Superconducting magnet | /ˌsuːpərkənˈdʌktɪŋ ˈmæɡnɪt/ | Nam châm siêu dẫn |
30 | Absolute zero | /ˈæbsəluːt ˈzɪəroʊ/ | Không độ tuyệt đối |
31 | Tesla (T) | /ˈtɛslə/ | Tesla (đơn vị từ trường) |
32 | Open MRI | /ˈoʊpən ɛm ɑːr aɪ/ | MRI mở |
33 | Closed-bore MRI | /kloʊzd bɔːr ɛm ɑːr aɪ/ | MRI ống kín |
34 | Coils | /kɔɪlz/ | Cuộn dây |
35 | Transmitter coils | /trænsˈmɪtər kɔɪlz/ | Cuộn dây phát |
36 | Echo | /ˈɛkoʊ/ | Echo (tín hiệu dội lại) |
37 | Scanner bore | /ˈskænər bɔːr/ | Lỗ quét |
38 | Gantry | /ˈɡæntri/ | Vỏ máy |
39 | Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Hồi phục |
40 | Decay | /dɪˈkeɪ/ | Suy giảm |
41 | Pulse sequences | /pʌls ˈsiːkwənsɪz/ | Chuỗi xung |
42 | Imaging parameters | /ˈɪmɪdʒɪŋ pəˈræmɪtərz/ | Thông số hình ảnh |
43 | Spin echo (SE) | /spɪn ˈɛkoʊ/ | Spin echo |
44 | Gradient-recalled echo (GRE) | /ˈɡreɪdiənt rɪˈkɔːld ˈɛkoʊ/ | Gradient-recalled echo |
45 | Signal-to-noise ratio | /ˈsɪɡnəl tə nɔɪz ˈreɪʃioʊ/ | Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu |
46 | TR (Repetition Time) | /tiː ɑːr (ˌrɛpɪˈtɪʃən taɪm)/ | TR (Thời gian lặp lại) |
47 | T1W image | /tiː wʌn ˈweɪtɪd ˈɪmɪdʒ/ | Hình ảnh T1W |
48 | TE (Echo Time) | /tiː iː (ˈɛkoʊ taɪm)/ | TE (Thời gian echo) |
49 | T2W image | /tiː tuː ˈweɪtɪd ˈɪmɪdʒ/ | Hình ảnh T2W |
50 | Signal intensity | /ˈsɪɡnəl ɪnˈtɛnsəti/ | Cường độ tín hiệu |
51 | CSF (Cerebrospinal fluid) | /siː ɛs ɛf (səˌriːbroʊˈspaɪnəl ˈfluːɪd)/ | Dịch não tủy |
52 | Ventricles | /ˈvɛntrɪkəlz/ | Não thất |
53 | Spinal canal | /ˈspaɪnəl kəˈnæl/ | Ống sống |
54 | Bladder | /ˈblædər/ | Bàng quang |
55 | Subcutaneous fat | /ˌsʌbkjuːˈteɪniəs fæt/ | Mỡ dưới da |
56 | Intraabdominal fat | /ˌɪntrəæbˈdɒmɪnəl fæt/ | Mỡ trong ổ bụng |
57 | Simple cysts | /ˈsɪmpəl sɪsts/ | Nang đơn giản |
58 | Cystic tumors | /ˈsɪstɪk ˈtjuːmərz/ | Khối u dạng nang |
59 | Cystic degeneration | /ˈsɪstɪk dɪˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Thoái hóa nang |
60 | Fibroid uterus | /ˈfaɪbrɔɪd ˈjuːtərəs/ | Tử cung có u xơ |
61 | Glioblastoma multiforme | /ˌɡlaɪoʊblæˈstoʊmə ˌmʌltɪˈfɔːrmi/ | U nguyên bào thần kinh đệm đa hình |
62 | Edema | /ɪˈdiːmə/ | Phù nề |
63 | Vasogenic-type edema | /ˌveɪsoʊˈdʒɛnɪk taɪp ɪˈdiːmə/ | Phù nề do dãn mạch |
64 | Frontal lobe | /ˈfrʌntəl loʊb/ | Thùy trán |
65 | Mass effect | /mæs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng khối |
66 | Lateral ventricles | /ˈlætərəl ˈvɛntrɪkəlz/ | Não thất bên |
67 | Infarction | /ɪnˈfɑːrkʃən/ | Nhồi máu |
68 | Inflammation | /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ | Viêm |
69 | Bone marrow edema | /boʊn ˈmæroʊ ɪˈdiːmə/ | Phù tủy xương |
70 | Proton-density | /ˈproʊtɒn ˈdɛnsəti/ | Mật độ proton |
71 | Fat-saturated | /fæt ˈsætʃəˌreɪtɪd/ | Xóa mỡ |
72 | Femoral condyle | /ˈfɛmərəl ˈkɒndaɪl/ | Lồi cầu đùi |
73 | Patella | /pəˈtɛlə/ | Xương bánh chè |
74 | Bony contusion | /ˈboʊni kənˈtjuːʒən/ | Dập xương |
75 | Yellow bone marrow | /ˈjɛloʊ boʊn ˈmæroʊ/ | Tủy xương vàng |
76 | Suppression | /səˈprɛʃən/ | Xóa (tín hiệu) |
77 | Fat-suppressed | /fæt səˈprɛst/ | Xóa mỡ |
78 | Gallbladder | /ˈɡɔːlˌblædər/ | Túi mật |
79 | Lipomas | /laɪˈpoʊməz/ | U mỡ |
80 | Ovarian dermoid cysts | /oʊˈvɛəriən ˈdɜːrmɔɪd sɪsts/ | U nang bì buồng trứng |
81 | Adrenal myelolipomas | /əˈdriːnəl ˌmaɪəloʊlaɪˈpoʊməz/ | U tủy mỡ tuyến thượng thận |
82 | Liposarcomas | /ˌlaɪpoʊsɑːrˈkoʊməz/ | U mỡ ác tính |
83 | Mature cystic teratoma | /məˈtʃʊər ˈsɪstɪk ˌtɛrəˈtoʊmə/ | U quái nang trưởng thành |
84 | Ovarian neoplasm | /oʊˈvɛəriən ˈniːoʊˌplæzəm/ | Tân sinh buồng trứng |
85 | Gadolinium | /ˌɡædəˈlɪniəm/ | Gadolinium |
86 | Protein-rich fluid | /ˈproʊtiːn rɪtʃ ˈfluːɪd/ | Dịch giàu protein |
87 | Melanin | /ˈmɛlənɪn/ | Melanin |
88 | Melanoma | /ˌmɛləˈnoʊmə/ | U hắc tố |
89 | Metastatic melanoma | /ˌmɛtəˈstætɪk ˌmɛləˈnoʊmə/ | Di căn u hắc tố |
90 | Hemorrhagic brain metastasis | /ˌhɛməˈrædʒɪk breɪn məˈtæstəsɪs/ | Di căn não xuất huyết |
91 | Cortical bone | /ˈkɔːrtɪkəl boʊn/ | Xương vỏ |
92 | Signal void | /ˈsɪɡnəl vɔɪd/ | Khoảng trống tín hiệu |
93 | Scalp | /skælp/ | Da đầu |
94 | Paramagnetic substances | /ˌpærəmæɡˈnɛtɪk ˈsʌbstənsɪz/ | Chất thuận từ |
95 | Hemorrhage | /ˈhɛmərɪdʒ/ | Xuất huyết |
96 | Subacute | /ˌsʌbəˈkjuːt/ | Bán cấp |
97 | Hyperacute | /ˌhaɪpərəˈkjuːt/ | Tối cấp |
98 | Hematoma | /ˌhiːməˈtoʊmə/ | Tụ máu |
99 | Recurrent malignancy | /rɪˈkɜːrənt məˈlɪɡnənsi/ | Ác tính tái phát |
100 | Hemoglobin | /ˈhiːməˌɡloʊbɪn/ | Hemoglobin |
101 | Diffusion-weighted images (DWI) | /dɪˈfjuːʒən ˈweɪtɪd ˈɪmɪdʒɪz/ | Hình ảnh khuếch tán-weighted |
102 | Proton density-weighted | /ˈproʊtɒn ˈdɛnsəti ˈweɪtɪd/ | Trọng mật độ proton |
103 | ADC | /eɪ diː siː/ | ADC (Hệ số khuếch tán biểu kiến) |
104 | STIR | /stɜːr/ | STIR (Short Tau Inversion Recovery) |
105 | FLAIR | /flɛər/ | FLAIR (Fluid Attenuated Inversion Recovery) |
106 | TOF | /tɒf/ | TOF (Time of Flight) |
107 | Functional MRI (fMRI) | /ˈfʌŋkʃənəl ɛm ɑːr aɪ/ | Cộng hưởng từ chức năng |
108 | Neural activity | /ˈnjʊərəl ækˈtɪvəti/ | Hoạt động thần kinh |
109 | MRI Contrast | /ɛm ɑːr aɪ ˈkɒntræst/ | Thuốc cản quang MRI |
110 | Intravenous | /ˌɪntrəˈviːnəs/ | Nội tĩnh mạch |
111 | Chelated | /ˈkiːleɪtɪd/ | Được chelat hóa |
112 | Macrocyclic-structured | /ˌmækroʊˈsaɪklɪk ˈstrʌktʃərd/ | Cấu trúc vòng macro |
113 | Intraarticular | /ˌɪntrəɑːrˈtɪkjələr/ | Nội khớp |
114 | Blood pool | /blʌd puːl/ | Bể máu |
115 | Organ parenchyma | /ˈɔːrɡən pəˈrɛŋkɪmə/ | Nhu mô cơ quan |
116 | Glomerular filtration | /ɡloʊˈmɛrʊlər fɪlˈtreɪʃən/ | Lọc cầu thận |
117 | Biliary excretion | /ˈbɪliˌɛri ɪkˈskriːʃən/ | Bài tiết qua đường mật |
118 | Precontrast | /priːˈkɒntræst/ | Trước tiêm cản quang |
119 | Postcontrast | /poʊstˈkɒntræst/ | Sau tiêm cản quang |
120 | Enhancing | /ɪnˈhænsɪŋ/ | Ngấm thuốc |
121 | Isointense | /ˌaɪsoʊɪnˈtɛns/ | Đồng tín hiệu |
122 | Aorta | /eɪˈɔːrtə/ | Động mạch chủ |
123 | Focal nodular hyperplasia | /ˈfoʊkəl ˈnɒdʒələr ˌhaɪpərˈpleɪʒə/ | Tăng sản nốt khu trú |
124 | Cavernous hemangioma | /ˈkævərnəs hɪˌmændʒiˈoʊmə/ | U máu thể hang |
125 | Spleen | /spliːn/ | Lách |
126 | Heterogeneous enhancement | /ˌhɛtəroʊˈdʒiːniəs ɪnˈhænsmənt/ | Ngấm thuốc không đồng nhất |
127 | MRI Safety | /ɛm ɑːr aɪ ˈseɪfti/ | An toàn MRI |
128 | Claustrophobia | /ˌklɔːstrəˈfoʊbiə/ | Sợ không gian hẹp |
129 | Sedatives | /ˈsɛdətɪvz/ | Thuốc an thần |
130 | Wide-bore MRI | /waɪd bɔːr ɛm ɑːr aɪ/ | MRI ống rộng |
131 | Spatial resolution | /ˈspeɪʃəl ˌrɛzəˈluːʃən/ | Độ phân giải không gian |
132 | Ferromagnetic objects | /ˌfɛroʊmæɡˈnɛtɪk ˈɒbdʒɪkts/ | Vật thể sắt từ |
133 | Cerebral aneurysm repair clips | /səˈriːbrəl ˈænjərɪzəm rɪˈpɛər klɪps/ | Kẹp sửa chữa phình động mạch não |
134 | Surgical staples | /ˈsɜːrdʒɪkəl ˈsteɪpəlz/ | Ghim phẫu thuật |
135 | MRI compatible | /ɛm ɑːr aɪ kəmˈpætəbəl/ | Tương thích với MRI |
136 | Foreign bodies | /ˈfɒrən ˈbɒdiz/ | Dị vật |
137 | Shrapnel | /ˈʃræpnəl/ | Mảnh bom |
138 | Orbital radiographs | /ˈɔːrbɪtəl ˈreɪdioʊˌɡræfs/ | X-quang hốc mắt |
139 | Airborne | /ˈɛərˌbɔːrn/ | Bay trong không khí |
140 | MRI safe | /ɛm ɑːr aɪ seɪf/ | An toàn với MRI |
141 | MRI conditional | /ɛm ɑːr aɪ kənˈdɪʃənəl/ | An toàn có điều kiện với MRI |
142 | MRI unsafe | /ɛm ɑːr aɪ ʌnˈseɪf/ | Không an toàn với MRI |
143 | Pacemakers | /ˈpeɪsˌmeɪkərz/ | Máy tạo nhịp tim |
144 | Pain stimulator implants | /peɪn ˈstɪmjəˌleɪtər ˈɪmplænts/ | Máy cấy kích thích đau |
145 | Insulin pumps | /ˈɪnsəlɪn pʌmps/ | Máy bơm insulin |
146 | Cochlear implants | /ˈkɒkliər ˈɪmplænts/ | Cấy ghép ốc tai điện tử |
147 | Pregnant patients | /ˈprɛɡnənt ˈpeɪʃənts/ | Bệnh nhân mang thai |
148 | Fetus | /ˈfiːtəs/ | Thai nhi |
149 | Risk-benefit ratio | /rɪsk ˈbɛnɪfɪt ˈreɪʃioʊ/ | Tỷ lệ rủi ro-lợi ích |
150 | Coronal | /ˈkɒrənəl/ | Mặt phẳng vành (coronal) |
151 | Amniotic fluid | /ˌæmniˈɒtɪk ˈfluːɪd/ | Nước ối |
152 | Umbilical cord | /ʌmˈbɪlɪkəl kɔːrd/ | Dây rốn |
153 | Placenta | /pləˈsɛntə/ | Nhau thai |
154 | Nephrogenic Systemic Fibrosis (NSF) | /ˌnɛfroʊˈdʒɛnɪk sɪˈstɛmɪk faɪˈbroʊsɪs/ | Xơ hóa hệ thống do thận |
155 | Renal insufficiency | /ˈriːnəl ˌɪnsəˈfɪʃənsi/ | Suy thận |
156 | Fibrosis | /faɪˈbroʊsɪs/ | Xơ hóa |
157 | Scleroderma | /ˌsklɪərəˈdɜːrmə/ | Bệnh xơ cứng bì |
158 | End-stage renal disease | /ɛnd steɪdʒ ˈriːnəl dɪˈziːz/ | Bệnh thận giai đoạn cuối |
159 | Dialysis | /daɪˈæləsɪs/ | Chạy thận nhân tạo |
160 | Neurotoxicity | /ˌnjʊəroʊtɒkˈsɪsəti/ | Độc tính thần kinh |
161 | Musculoskeletal | /ˌmʌskjəloʊˈskɛlɪtəl/ | Cơ xương khớp |
162 | Menisci | /məˈnɪskaɪ/ | Sụn chêm |
163 | Tendons | /ˈtɛndənz/ | Gân |
164 | Ligamentous injuries | /ˌlɪɡəˈmɛntəs ˈɪndʒəriz/ | Tổn thương dây chằng |
165 | Occult fractures | /əˈkʌlt ˈfræktʃərz/ | Gãy xương ẩn |
166 | Stress fractures | /strɛs ˈfræktʃərz/ | Gãy do mỏi |
167 | Osteomyelitis | /ˌɒstioʊˌmaɪəˈlaɪtɪs/ | Viêm tủy xương |
168 | Negative predictive value | /ˈnɛɡətɪv prɪˈdɪktɪv ˈvæljuː/ | Giá trị dự báo âm tính |
169 | Spine | /spaɪn/ | Cột sống |
170 | Disk disease | /dɪsk dɪˈziːz/ | Bệnh lý đĩa đệm |
171 | Marrow infiltration | /ˈmæroʊ ˌɪnfɪlˈtreɪʃən/ | Thâm nhiễm tủy |
172 | Spinal cord | /ˈspaɪnəl kɔːrd/ | Tủy sống |
173 | Neurologic | /ˌnjʊərəˈlɒdʒɪk/ | Thần kinh |
174 | Posterior fossa | /pɒˈstɪəriər ˈfɒsə/ | Hố sau |
175 | Multiple sclerosis | /ˈmʌltɪpəl sklɪəˈroʊsɪs/ | Đa xơ cứng |
176 | Peripheral nerves | /pəˈrɪfərəl nɜːrvz/ | Dây thần kinh ngoại biên |
177 | Impingement | /ɪmˈpɪndʒmənt/ | Chèn ép |
178 | GI (Gastrointestinal) | /dʒiː aɪ (ˌɡæstroʊɪnˈtɛstənəl)/ | Tiêu hóa |
179 | Liver lesions | /ˈlɪvər ˈliːʒənz/ | Tổn thương gan |
180 | Hemochromatosis | /ˌhiːmoʊˌkroʊməˈtoʊsɪs/ | Nhiễm sắc tố sắt mô |
181 | Biliary system | /ˈbɪliˌɛri ˈsɪstəm/ | Hệ thống đường mật |
182 | Magnetic resonance cholangiopancreatography (MRCP) | /mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzənəns kəˌlændʒioʊˌpæŋkriəˈtɒɡrəfi/ | Cộng hưởng từ mật tụy |
183 | Ductal dilatation | /ˈdʌktəl ˌdaɪləˈteɪʃən/ | Giãn ống mật |
184 | Choledocholithiasis | /ˌkoʊlɪdoʊkoʊlɪˈθaɪəsɪs/ | Sỏi ống mật chủ |
185 | Strictures | /ˈstrɪktʃərz/ | Hẹp |
186 | MR enterography | /ɛm ɑːr ˌɛntəˈrɒɡrəfi/ | Cộng hưởng từ ruột non |
187 | Appendicitis | /əˌpɛndɪˈsaɪtɪs/ | Viêm ruột thừa |
188 | Endocrine/reproductive | /ˈɛndoʊkrɪn ˌriːprəˈdʌktɪv/ | Nội tiết/sinh sản |
189 | Adrenal glands | /əˈdriːnəl ɡlændz/ | Tuyến thượng thận |
190 | Adenomas | /ˌædɪˈnoʊməz/ | U tuyến |
191 | Leiomyomas | /ˌlaɪoʊmaɪˈoʊməz/ | U cơ trơn |
192 | Adenomyosis | /ˌædɪnoʊmaɪˈoʊsɪs/ | Lạc nội mạc trong cơ tử cung |
193 | Endometriosis | /ˌɛndoʊˌmiːtriˈoʊsɪs/ | Lạc nội mạc tử cung |
194 | Hydrosalpinx | /ˌhaɪdroʊˈsælpɪŋks/ | Ứ dịch vòi trứng |
195 | Cervical carcinoma | /ˈsɜːrvɪkəl ˌkɑːrsɪˈnoʊmə/ | Ung thư cổ tử cung |
196 | Endometrial carcinoma | /ˌɛndoʊˈmiːtriəl ˌkɑːrsɪˈnoʊmə/ | Ung thư nội mạc tử cung |
197 | Prostate carcinoma | /ˈprɒsteɪt ˌkɑːrsɪˈnoʊmə/ | Ung thư tuyến tiền liệt |
198 | GU (Genitourinary) | /dʒiː juː (ˌdʒɛnɪtoʊˈjʊərɪˌnɛri)/ | Tiết niệu-sinh dục |
199 | Renal masses | /ˈriːnəl ˈmæsɪz/ | Khối u thận |
200 | Intramuscular mass | /ˌɪntrəˈmʌskjələr mæs/ | Khối u trong cơ |