Sổ tay Phục hồi chức năng Lâm sàng Braddom, Ấn bản thứ hai (2026)
Nhà xuất bản: ELSEVIER, 2026
Tác giả: David Cifu, Henry L. Lew – Dịch và chú giải: Ths.Bs. Lê Đình Sáng
(C) Bản dịch tiếng Việt bởi THƯ VIỆN Y HỌC MEDIPHARM
Chương 17. Các Phương thức Tác nhân Vật lý
Physical agent modalities
Chueh-Hung Wu; Wen-Shiang Chen
Braddom’s Rehabilitation Care: A Clinical Handbook, 17, 165-172.e9
Hướng dẫn nhanh
Liệu pháp lạnh
✓ Tổn thương mô mềm cấp tính, đau cân cơ. X Rối loạn tuần hoàn tại chỗ, nhiễm trùng da, giảm cảm giác hoặc tuần hoàn.
Nhiệt nông ✓ Đau bán cấp và mạn tính, giảm tầm vận động. X Các tình trạng cơ xương khớp (MSK) cấp tính, giảm cảm giác hoặc tuần hoàn, vết thương hở.
Nhiệt sâu Siêu âm: Tác dụng nhiệt và cơ học X Chấn thương cấp tính; gần dây thần kinh, não, mắt và cơ quan sinh sản; trên sụn tiếp hợp; các bộ phận cấy ghép bằng nhựa (khớp nhân tạo, túi ngực).
Sóng ngắn / Vi sóng X Các vùng hoặc cơ quan chứa nhiều dịch, như khớp bị tràn dịch hoặc mắt; trên sụn tiếp hợp.
Liệu pháp sóng xung kích ngoài cơ thể X Rối loạn chảy máu và mang thai.
Điện trị liệu ✓ Đau cảm thụ: đau cấp, bán cấp hoặc mạn tính; đau thần kinh. X Gần các máy kích thích cấy ghép hoặc tạm thời; gần hạch giao cảm hoặc xoang cảnh; gần các vết mổ hoặc vết trầy xước hở; huyết khối tĩnh mạch sâu; vùng da mất cảm giác.
Liệu pháp laser công suất thấp X Chiếu vào mắt; mô ung thư.
|
Các phương thức tác nhân vật lý là một phần quan trọng trong thực hành y học phục hồi nhằm tạo ra các hiệu quả điều trị, bao gồm giảm khó chịu và thúc đẩy quá trình hồi phục. Các tác dụng sinh lý, chỉ định, kỹ thuật và thận trọng của liệu pháp lạnh, nhiệt, siêu âm, sóng điện từ, điện và các phương thức thay thế khác sẽ được tóm tắt trong chương này và các slide đi kèm.
LIỆU PHÁP LẠNH (HÌNH 17.1 VÀ 17.2)
Sinh lý học
Các tác dụng sinh lý chính của liệu pháp lạnh, hay điều trị bằng cách hạ nhiệt độ mô tại chỗ, bao gồm giảm tốc độ dẫn truyền thần kinh của sợi cảm giác đau, giảm co cứng cơ, và gây co mạch sau đó là giãn mạch.
Chỉ định và Chống chỉ định
Chỉ định của liệu pháp lạnh bao gồm (1) chấn thương cấp tính để kiểm soát sưng, xuất huyết và phù nề; (2) căng cơ cấp; (3) bong gân cấp; (4) viêm bao hoạt dịch; (5) viêm bao gân; (6) viêm gân; (7) co cứng hoặc co thắt cơ; (8) đau mạn tính; và (9) các điểm kích hoạt đau cân cơ.
Chống chỉ định bao gồm suy giảm tuần hoàn (ví dụ, hiện tượng Raynaud, bệnh mạch máu ngoại biên), quá mẫn với lạnh, mất cảm giác da, vết thương hở hoặc các bệnh lý da (đối với bồn xoáy lạnh và tắm tương phản), và nhiễm trùng tại chỗ.
Các ứng dụng của Liệu pháp lạnh
Các loại liệu pháp lạnh bao gồm túi chườm đá, xoa bóp bằng đá, bồn xoáy lạnh, bình xịt lạnh hóa học và tắm tương phản. Tác dụng chính của bình xịt lạnh là kích thích các sợi Aß, giúp giảm các cung đau và co cứng cơ. Nó có thể được sử dụng ngay tại hiện trường để giảm đau và co cứng cơ trong chấn thương thể thao cấp tính. Bình xịt lạnh, trong kỹ thuật xịt và kéo giãn, cũng có thể làm giảm co cứng cơ và điều trị hội chứng đau cân cơ (MPS). Ngoài ra, tắm tương phản nóng lạnh xen kẽ được sử dụng để điều trị sưng bán cấp; sự co mạch và giãn mạch xen kẽ xảy ra, giúp giảm phù nề tại chỗ.
Điểm cần lưu ý lâm sàng
|
Hình 17.1 Liệu pháp lạnh (a) Làm một que đá để xoa bóp bằng cách đặt một que đè lưỡi vào cốc nước đóng băng. (b) Xoa bóp mô bằng que đá (làm từ [a]) theo hình tròn hoặc theo chiều dọc. (c) Các loại túi chườm lạnh khác nhau được bảo quản trong tủ lạnh. (d) Túi chườm lạnh được tạo hình để vừa vặn với vùng bị thương.
Hình 17.2 Kỹ thuật Xịt và Kéo giãn Sử dụng FluoroMethane để điều trị hội chứng đau cân cơ.
NHIỆT NÔNG (HÌNH 17.3, 17.4, VÀ 17.5)
Sinh lý học
Liệu pháp nhiệt, được chia thành nhiệt nông và nhiệt sâu (nhiệt trị liệu), được sử dụng để tăng nhiệt độ mô. Các tác nhân nhiệt nông đạt được nhiệt độ mô ở da và mỡ dưới da. Việc làm nóng các mô sâu hơn bị hạn chế bởi sự giãn mạch và đặc tính cách nhiệt của mỡ. Do độ xuyên sâu dưới 1 cm, nhiệt nông thường ảnh hưởng đến lưu lượng máu qua da và các thụ thể thần kinh ở da. Ngoài việc tăng lưu lượng máu tại chỗ bằng cách áp nhiệt, nhiệt độ da cao hơn cũng có tác dụng giảm đau. Nhiệt sâu có tác dụng làm thư giãn cơ xương, bằng cách đồng thời giảm ngưỡng kích thích của các thoi cơ và giảm tốc độ phát xung của sợi ly tâm gamma.
Chỉ định và Chống chỉ định
Chỉ định của liệu pháp nhiệt bao gồm các tình trạng viêm không cấp tính (>6 tuần), đau không cấp tính, căng cơ bán cấp (6-12 tuần), đụng dập bán cấp, bong gân bán cấp, co cứng hoặc co thắt cơ, giảm tầm vận động của khớp và các điểm kích hoạt đau cân cơ.
Chống chỉ định bao gồm các tình trạng cơ xương khớp cấp tính, suy giảm tuần hoàn, bệnh mạch máu ngoại biên, mất cảm giác da, vết thương hở và nhiễm trùng.
Thiết bị và Kỹ thuật
TÚI CHƯỜM NÓNG HYDROCOLLATOR
Loại nhiệt nông được sử dụng phổ biến nhất trong các cơ sở y tế là túi chườm nóng hydrocollator thương mại.
Hình 17.3 Túi chườm nóng thương mại (a) Các túi chườm nóng Hydrocollator được bảo quản trong một bể chứa. (b) Kỹ thuật quấn túi chườm nóng hydrocollator; cần có nhiều lớp khăn để tránh bệnh nhân bị bỏng.
TẮM PARAFFIN
Tắm paraffin (hỗn hợp paraffin/dầu) là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để áp dụng nhiệt nông, đặc biệt cho các khớp nhỏ của cơ thể như các khớp gian đốt ngón tay. Sự kết hợp giữa paraffin và dầu khoáng có nhiệt dung riêng thấp, giúp bệnh nhân chịu nhiệt từ paraffin tốt hơn so với nước ở cùng nhiệt độ. Phương pháp này thường được sử dụng nhất trong viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp.
Hình 17.4 Tắm Paraffin (a) Bàn tay phải được nhúng vào bồn paraffin. (b) Bàn tay được bọc trong một túi nhựa và đặt trên một chiếc khăn ấm. Một cách hiệu quả để áp dụng nhiệt nông, đặc biệt là cho các khớp nhỏ của cơ thể như các khớp gian đốt ngón tay.
ĐÈN HỒNG NGOẠI
Nhiệt hồng ngoại là một phương thức nhiệt khô, nông, có xu hướng làm tăng nhiệt độ bề mặt nhiều hơn nhiệt ẩm nhưng với độ xuyên sâu nhỏ hơn. Ưu điểm của đèn hồng ngoại so với các phương thức nhiệt nông khác là nó có thể tăng nhiệt độ mà không cần chạm vào bệnh nhân, làm cho nó trở thành lựa chọn nhiệt nông cho những người có tổn thương da.
THỦY TRỊ LIỆU
Thủy trị liệu điều trị bệnh nhân thông qua môi trường nước, cung cấp nhiệt độ mong muốn, làm ẩm mô mềm và nâng đỡ bộ phận cơ thể. Ngoài các tác dụng nhiệt như giảm đau, phù nề và co cứng cơ, dòng tia nước nhanh hoặc chuyển động vuốt ve trong bồn xoáy có tác dụng xoa bóp tại chỗ, giúp thư giãn cơ và tăng tuần hoàn tại chỗ. Khi sử dụng bồn xoáy, bệnh nhân có thể di chuyển dễ dàng hơn trong bồn để nhận được thêm lợi ích từ việc tập luyện. Bồn xoáy ấm là một phương pháp điều trị tuyệt vời cho bệnh viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp để tăng lưu lượng máu toàn thân và vận động bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng trong khi hạn chế áp lực lên khớp.
Hình 17.5 Hai loại Nhiệt nông (a) Đèn sưởi hồng ngoại Nhiệt khô Tăng nhiệt độ mà không cần chạm vào bệnh nhân. (b) Bồn xoáy với dòng tia nước Nhiệt ẩm Tác dụng xoa bóp tại chỗ mà không gây quá nhiều áp lực lên các khớp.
NHIỆT SÂU (Nhiệt trị liệu)
Siêu âm (HÌNH 17.6, BẢNG 17.7, và BẢNG 17.8)
SINH LÝ HỌC VÀ CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG
Chuyển đổi, tức là sự biến đổi năng lượng âm thanh hoặc điện từ thành nhiệt, là cơ chế làm nóng của siêu âm. Nhiệt được tạo ra khi năng lượng âm thanh bị hấp thụ, đặc biệt là tại hoặc gần bề mặt của các cấu trúc có hệ số suy giảm cao (ví dụ, mặt phân cách giữa mô mềm và xương), với tần số thấp hơn có độ xuyên sâu lớn nhất. Các tác dụng phi nhiệt của siêu âm bao gồm tạo hang, chuyển động môi trường (dòng âm và vi dòng âm) và sóng dừng.
Hình 17.6 Thiết bị nhiệt trị liệu siêu âm (a) Một thiết bị siêu âm thương mại (b) Ứng dụng trên một bệnh nhân bị viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay Siêu âm thường được áp dụng trên một vùng mục tiêu bằng kỹ thuật di chuyển đầu dò, cho phép phân bố năng lượng đều hơn. Đầu dò siêu âm được di chuyển trên một diện tích khoảng 25 cm² (4 in²) một cách chậm rãi theo hình tròn hoặc theo chiều dọc trong 5 đến 10 phút.
Bảng 17.7. Sự suy giảm của siêu âm ở tần số 1 MHz
Sự mất mát năng lượng siêu âm khi truyền qua mô được gọi là sự suy giảm, bao gồm cả tác động của tán xạ và hấp thụ. Nhiệt được tạo ra khi năng lượng âm thanh bị hấp thụ, đặc biệt là tại hoặc gần bề mặt của các cấu trúc có hệ số suy giảm cao (ví dụ: xương).
Vật liệu | Hệ số suy giảm (dB/cm) |
---|---|
Nước | 0.0022 |
Mỡ | 0.6 |
Máu | 0.18 |
Gan | 0.9 |
Cơ (dọc theo sợi) | 1.2 |
Hộp sọ | 20 |
Phổi | 10 |
SIÊU ÂM DẪN THUỐC
Việc áp dụng siêu âm lên da làm tăng tính thấm của nó, được gọi là siêu âm dẫn thuốc hoặc phonophoresis, và cho phép đưa các chất khác nhau (ví dụ, corticosteroid) vào và qua da. Việc đưa thuốc qua da mang lại một số lợi thế quan trọng so với đường uống hoặc tiêm, bao gồm giảm thiểu kích ứng dạ dày, hiệu ứng chuyển hóa lần đầu và cảm giác khó chịu.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG
Kỹ thuật di chuyển đầu dò cho phép phân bố năng lượng đều hơn trên vùng được điều trị. Kỹ thuật đứng yên thường nên được tránh do có khả năng tạo ra sóng dừng và các điểm nóng. Nhìn chung nên tránh sử dụng nhiệt ở những vùng giảm cảm giác hoặc ở những bệnh nhân bị suy giảm nhận thức. Nhiệt có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm cấp tính, và do đó nên tránh sử dụng siêu âm trong điều trị viêm gân, viêm khớp hoặc bong gân cấp tính. Nên tránh áp dụng siêu âm gần các cấu trúc dễ bị tổn thương do nhiệt, chẳng hạn như dây thần kinh, não, mắt, cơ quan sinh sản, xương đang phát triển (sụn tiếp hợp hở) và các vị trí sau phẫu thuật cắt cung sau. Về mặt lý thuyết, nhiệt có thể làm tăng tốc độ phát triển của khối u hoặc lan truyền theo đường máu, và do đó nên tránh sử dụng nhiệt trị liệu siêu âm (USD) ở những vùng đã xác định là có khối u ác tính. Việc áp dụng siêu âm gần máy tạo nhịp tim thường bị chống chỉ định, vì siêu âm có thể gây ra sự cố cho máy. Nên tránh sử dụng siêu âm gần các bộ phận cấy ghép có chứa vật liệu nhựa như khớp háng nhân tạo có lót polyethylene hoặc túi ngực. Khác với nhiệt trị liệu sóng ngắn hoặc vi sóng, siêu âm được cho là loại nhiệt trị liệu duy nhất có thể được sử dụng ở những vùng có cấy ghép kim loại phẫu thuật.
Bảng 17.8. Chống chỉ định và Thận trọng của Nhiệt trị liệu Siêu âm
Phân loại | Tình huống cụ thể |
---|---|
Các thận trọng chung về nhiệt | |
Chấn thương hoặc viêm cấp tính | |
Gần dây thần kinh, não, mắt, cơ quan sinh sản | |
Trên tử cung đang mang thai | |
Gần cột sống hoặc các vị trí sau phẫu thuật cắt cung sau | |
Bệnh ác tính | |
Gần máy tạo nhịp tim | |
Trên sụn tiếp hợp | |
Các bộ phận cấy ghép chứa vật liệu nhựa |
Điểm cần lưu ý lâm sàng
- Kỹ thuật di chuyển đầu dò của nhiệt trị liệu siêu âm (USD) cho phép phân bố năng lượng đều trên vùng được điều trị.
- Nên tránh sử dụng USD gần dây thần kinh, não, mắt, cơ quan sinh sản và xương đang phát triển (sụn tiếp hợp hở), nhưng nó có thể là loại nhiệt trị liệu duy nhất có thể được sử dụng ở những vùng có cấy ghép kim loại phẫu thuật.
Sóng ngắn (HÌNH 17.9 và BẢNG 17.10)
VẬT LÝ
Nhiệt trị liệu sóng ngắn (SWD) tạo ra nhiệt bằng cách chuyển đổi năng lượng điện từ thành năng lượng nhiệt.
CHỈ ĐỊNH
SWD liên tục là kỹ thuật được lựa chọn khi cần tăng nhiệt độ đồng đều ở các mô sâu và bên trong khớp. Các tình trạng bán cấp hoặc mạn tính đáp ứng tốt với SWD liên tục, trong khi các tổn thương cấp tính được điều trị tốt hơn bằng SWD xung. SWD liên tục, khi được áp dụng đúng cách, có khả năng giảm đau và co cứng cơ, giải quyết tình trạng viêm, giảm sưng, thúc đẩy giãn mạch, và tăng tính dãn của mô mềm và tầm vận động của khớp.
Hình 17.9 Các loại nhiệt trị liệu sóng ngắn (a) Các điện cực tụ của máy nhiệt trị liệu sóng ngắn tạo ra một điện trường mạnh giữa hai bản tụ. (b) Các điện cực cáp cảm ứng thường được quấn quanh (ví dụ: khớp gối, vùng điều trị). Chúng tạo ra một từ trường mạnh ở trung tâm của cáp cuộn và tạo ra nhiệt.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH VÀ THẬN TRỌNG
Các chống chỉ định và thận trọng chung của SWD tương tự như các phương pháp nhiệt khác. Do khả năng xuyên qua xương tốt, việc làm nóng các đĩa sụn tiếp hợp ở các xương dài của trẻ em có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, vì vậy nó bị chống chỉ định ở trẻ em trên các đĩa xương. SWD bị chống chỉ định ở những vùng có cấy ghép kim loại, máy tạo nhịp tim và các máy kích thích não sâu được cấy ghép. Sóng điện từ có thể làm nóng chọn lọc các chất lỏng; do đó, các vùng có nhiều chất lỏng, chẳng hạn như mô phù nề, da ẩm, mắt, khoang chứa đầy dịch, và tử cung đang mang thai hoặc đang có kinh nguyệt, nên được tránh điều trị bằng SWD và vi sóng. Nên đặt khăn giữa các điện cực SWD và vùng điều trị để hút ẩm và tránh các điểm nóng cục bộ trên bề mặt cơ thể. Quy tắc “không nước và không kim loại” thường được khuyến nghị khi sử dụng cả SWD và nhiệt trị liệu vi sóng trên bệnh nhân.
Bảng 17.10. Chống chỉ định và Thận trọng đối với Nhiệt trị liệu Sóng ngắn và Vi sóng
Phân loại | Tình huống cụ thể |
---|---|
Các thận trọng chung về nhiệt | |
Các vùng bị chấn thương hoặc viêm cấp tính | |
Cơ quan sinh sản như buồng trứng hoặc tinh hoàn | |
Tử cung đang mang thai | |
Cấy ghép kim loại | |
Gần máy tạo nhịp tim | |
Trên sụn tiếp hợp | |
Các vùng hoặc cơ quan chứa đầy dịch, chẳng hạn như khớp bị tràn dịch, khoang hoạt dịch bị viêm, hoặc mắt | |
Tử cung đang có kinh nguyệt | |
Trên bệnh nhân ngồi trên ghế kim loại hoặc nằm trên giường kim loại |
Vi sóng
VẬT LÝ
Vi sóng (MWD) có bước sóng ngắn hơn SWD và tạo ra nhiệt bằng cách dao động một điện trường tần số cao với mức độ từ trường thấp hơn để gây ra sự rung động bên trong của các phân tử có độ phân cực cao.
CHỈ ĐỊNH VÀ CHỐNG CHỈ ĐỊNH
MWD bị hấp thụ đáng kể bởi nước và do đó về mặt lý thuyết có thể làm nóng chọn lọc cơ bắp. Do hạn chế về độ xuyên sâu, MWD được ưu tiên để làm nóng các cơ nông và các khớp nông, ở những bệnh nhân bị đau cổ mạn tính, đau lưng và viêm khớp. Nên tránh sử dụng MWD ở những vùng gần sụn tiếp hợp, cơ quan sinh sản, hệ thần kinh và khoang chứa đầy dịch. MWD bị chống chỉ định đặt trên hoặc gần bệnh nhân có máy tạo nhịp tim hoặc các điện cực dẫn.
Điểm cần lưu ý lâm sàng
|
LIỆU PHÁP SÓNG XUNG KÍCH NGOÀI CƠ THỂ (ESWT) (HÌNH 17.11)
Vật lý
Sóng xung kích được sử dụng trong y học là các sóng cơ học dạng xung, cường độ cao với tần số lặp lại tương đối thấp. Không giống như siêu âm điều trị, sự gia tăng nhiệt độ ở vùng hội tụ là không đáng kể đối với các cường độ được sử dụng trong các ứng dụng điều trị.
Hình 17.11 Liệu pháp Sóng xung kích ngoài cơ thể (ESWT) (a) Biểu đồ áp suất của một sóng xung kích (b) Một thiết bị áp điện thương mại (c) ESWT trên một bệnh nhân bị viêm cân gan chân
Chỉ định
Các chỉ định được chấp nhận rộng rãi nhất là điều trị viêm cân gan chân, viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay và viêm gân vôi hóa của chóp xoay. Các cơ chế sinh học được cho là bao gồm việc phá hủy các sợi thần kinh cảm giác không myelin và gây ra sự tân tạo mạch máu. ESWT có thể kích thích tái tạo xương, do đó nó có thể được sử dụng như một phương pháp thay thế cho điều trị phẫu thuật đối với gãy xương, không liền xương và chậm liền xương, và mang lại kết quả lâm sàng ngắn hạn tốt hơn.
Chống chỉ định và Thận trọng
Chống chỉ định bao gồm các rối loạn chảy máu và mang thai. Các biến chứng bao gồm sưng mô mềm, bầm tím hoặc tụ máu, đỏ da hoặc trợt da, phù xương thoáng qua, tổn thương thần kinh và tăng đau.
ĐIỆN TRỊ LIỆU
Sinh lý học và Cơ chế tác động
Cơ chế tác động của các thiết bị điện trị liệu đối với cơn đau có thể được tóm tắt một cách rộng rãi là (a) ức chế theo đoạn các tín hiệu đau đến não và sừng sau của tủy sống và (b) kích hoạt các đường ức chế đi xuống và kích thích giải phóng các opioid nội sinh và các chất dẫn truyền thần kinh khác như serotonin, axit gamma aminobutyric (GABA), noradrenaline và acetylcholine.
KÍCH THÍCH THẦN KINH ĐIỆN QUA DA (TENS)
Các thiết bị kích thích thần kinh điện qua da (TENS) thường được sử dụng bao gồm TENS thông thường (tạo cảm giác kiến bò cho bệnh nhân) hoặc TENS tần số thấp (tạo cảm giác nóng rát, châm chích). Ở bệnh nhân đau đa dây thần kinh ngoại biên do tiểu đường và các điểm kích hoạt đau cân cơ, các thiết bị TENS đã được chứng minh là có hiệu quả lên đến 3 tháng.
Dòng giao thoa (HÌNH 17.12)
Liệu pháp dòng giao thoa (IFC) sử dụng các tín hiệu dòng điện xoay chiều tần số trung bình có tần số hơi khác nhau, chúng xuyên qua các mô dễ dàng hơn và ít bị hiện tượng quen thuốc của tế bào thần kinh hơn so với TENS. Các máy IFC có hai, bốn hoặc sáu điện cực có thể được sắp xếp trong cùng một mặt phẳng (đồng phẳng) hoặc ở các mặt phẳng khác nhau (không đồng phẳng). Nó có thể được sử dụng hiệu quả ngay cả khi vùng điều trị lớn hoặc được xác định kém.
Hình 17.12 Dòng giao thoa (IFC) (a) Giao thoa xây dựng và phá hủy của hai sóng; (b) sóng điều biến biên độ của IFC
Điện di ion
Điện di ion sử dụng điện tích của các ion và hạt để đẩy chúng qua các mô và màng dưới ảnh hưởng của một điện trường áp đặt và có thể được sử dụng để đưa thuốc tại chỗ và toàn thân. Nó tránh được sự chuyển hóa lần đầu qua gan và các vấn đề liên quan đến đường uống hoặc đường tĩnh mạch như kích ứng dạ dày và sự thay đổi nồng độ trong huyết thanh.
Vi dòng
Vi dòng (MIC) cung cấp dòng điện dưới ngưỡng cảm giác cho các mô trong phạm vi microampe (μA) bắt chước cường độ điện được quan sát thấy trong các mô sống. Các thiết bị MIC có thể cung cấp dòng điện kích thích trực tiếp đến cơ thể bằng cách sử dụng các điện cực thông thường (liệu pháp điện MIC) hoặc đến não bằng cách sử dụng các điện cực kẹp tai, thông qua một quy trình gọi là kích thích điện trị liệu qua sọ (CES). CES đã được báo cáo là làm giảm đau, mệt mỏi và cải thiện giấc ngủ và chức năng ở những bệnh nhân bị đau xơ cơ. MIC cũng có thể làm giảm đau nhức cơ khởi phát muộn trong 20 phút sau khi tập luyện lệch tâm.
Thận trọng và Biến chứng
Không nên sử dụng các thiết bị điện trị liệu gần các máy kích thích được cấy ghép hoặc tạm thời vì có khả năng gây nhiễu chức năng của các thiết bị này. Các phản ứng mạch máu bất thường có thể phát triển khi điện trị liệu được sử dụng gần các hạch giao cảm hoặc xoang cảnh. Không nên sử dụng IFC gần các vết mổ hoặc vết trầy xước hở vì có khả năng tập trung dòng điện. Không nên sử dụng các thiết bị điện trị liệu gần tử cung đang mang thai vì có khả năng gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi hoặc khả năng kích thích các cơn co tử cung. Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) có thể bị bong ra và lan truyền dẫn đến thuyên tắc nếu điện trị liệu gây ra sự kích thích của cơ trơn mạch máu. Các thận trọng khác bao gồm vùng da mất cảm giác hoặc bệnh nhân bị suy giảm nhận thức.
Điểm cần lưu ý lâm sàng
- IFC xuyên qua các mô dễ dàng hơn và ít bị hiện tượng quen thuốc của tế bào thần kinh hơn so với TENS.
- Không nên sử dụng các thiết bị điện trị liệu gần các máy kích thích được cấy ghép hoặc tạm thời.
LIỆU PHÁP LASER CÔNG SUẤT THẤP (LLLT) (HÌNH 17.13)
Vật lý và Tác dụng sinh học
Liệu pháp laser công suất thấp (LLLT) có năng lượng thấp, dưới 100 đến 200 mW, và các tác dụng sinh lý tiềm tàng dường như là phi nhiệt. LLLT có thể có tác dụng kích thích đối với các mô mục tiêu và được sử dụng để giảm đau và viêm, kích thích chuyển hóa collagen và chữa lành vết thương, và thúc đẩy quá trình liền xương.
Hình 17.13 Liệu pháp Laser công suất thấp (LLLT) Thiết bị LLLT này có sáu đầu dò, mỗi đầu dò bao gồm các diode phát ra tia laser ở hai bước sóng, 660 và 780 nm. Đôi khi một chiếc khăn được quấn quanh đầu dò để tránh sự phản xạ ngẫu nhiên của ánh sáng laser vào mắt.
Chỉ định
LLLT có thể có vai trò trong chăm sóc vết thương, đặc biệt là loét chân do tiểu đường; giảm đau ngay lập tức ở bệnh nhân đau cổ cấp tính và từ 1 đến 5 tháng ở bệnh nhân đau cổ mạn tính; và giảm đau ở cổ tay, ngón tay, đầu gối và khớp thái dương hàm và viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay.
Chống chỉ định và Thận trọng
Chùm tia không được chiếu trực tiếp vào mắt hoặc sau khi phản xạ từ một bề mặt sáng bóng, và không nên sử dụng ở những vùng có mô ung thư.
Điểm cần lưu ý lâm sàng
|
LIỆU PHÁP RUNG TOÀN THÂN (WBV) (HÌNH 17.14)
Cơ chế tác động
Liệu pháp rung toàn thân (WBV) là một phương thức tập luyện được thực hiện trên một nền tảng rung. Biên độ và tần số của WBV thay đổi trong khi bệnh nhân đang ở tư thế tĩnh hoặc thực hiện các chuyển động động. Các tác động trực tiếp bắt nguồn từ sự truyền các sóng rung cơ học đến các nhóm cơ. Các tác động gián tiếp liên quan đến phản xạ và điều hòa của thần kinh và dịch cơ thể gây ra bởi các sóng rung cơ học.
Hình 17.14 Liệu pháp Rung toàn thân (WBV) Các thiết bị WBV cung cấp các rung động trên một dải tần số (15-60 Hz) và độ dịch chuyển (1-10 mm). Các nền tảng rung có thể là dạng xoay (rung từ bên này sang bên kia) hoặc dạng tuyến tính (rung lên và xuống).
Chỉ định và Cơ sở bằng chứng
Tập luyện WBV là một liệu pháp can thiệp hỗ trợ đầy hứa hẹn với việc giảm đáng kể cân nặng/khối lượng mỡ, cải thiện sức mạnh chân và tăng cường điều hòa glucose sau 10 tuần tập luyện. Một tổng quan hệ thống cho thấy sự cải thiện mật độ khoáng của xương ở chi dưới, cột sống thắt lưng và toàn bộ cơ thể ở trẻ em và thanh thiếu niên, và ở mức độ thấp hơn, ở phụ nữ sau mãn kinh và người trẻ tuổi, có khối lượng xương bị tổn hại.
Chống chỉ định và Thận trọng
Các chống chỉ định tuyệt đối đối với WBV bao gồm viêm cấp tính, nhiễm trùng, bệnh khớp cấp tính, vết thương phẫu thuật, DVT, các vấn đề liên quan đến đĩa đệm cấp tính, loãng xương nặng, co cứng sau đột quỵ hoặc tổn thương tủy sống, các khối u có di căn trong hệ cơ xương khớp, chóng mặt hoặc chóng mặt tư thế, và nhồi máu cơ tim cấp tính.
Điểm cần lưu ý lâm sàng
|
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Johnson MI, Tabasam G. An investigation into the analgesic effects of interferential currents and transcutaneous electrical nerve stimulation on experimentally induced ischemic pain in otherwise pain-free volunteers. Phys Ther 83(3):208-223, 2003.
BẢNG CHÚ GIẢI THUẬT NGỮ Y HỌC ANH – VIỆT – CHƯƠNG 17
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Physical Agent Modalities | /ˈfɪzɪkəl ˈeɪdʒənt moʊˈdælətiz/ | Các phương thức tác nhân vật lý |
2 | Cryotherapy | /ˌkraɪoʊˈθɛrəpi/ | Liệu pháp lạnh |
3 | Acute soft tissue injury | /əˈkjut sɔft ˈtɪʃu ˈɪndʒəri/ | Tổn thương mô mềm cấp tính |
4 | Myofascial pain | /ˌmaɪoʊˈfæʃəl peɪn/ | Đau cân cơ |
5 | Impaired local circulation | /ɪmˈpɛərd ˈloʊkəl ˌsɜrkjəˈleɪʃən/ | Rối loạn tuần hoàn tại chỗ |
6 | Skin infection | /skɪn ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng da |
7 | Impaired sensitivity | /ɪmˈpɛərd ˌsɛnsəˈtɪvəti/ | Giảm cảm giác |
8 | Whirlpool | /ˈwɜrlˌpul/ | Bồn xoáy |
9 | Superficial Heat | /ˌsupərˈfɪʃəl hit/ | Nhiệt nông |
10 | Subacute | /ˌsʌbəˈkjut/ | Bán cấp |
11 | Chronic pain | /ˈkrɑnɪk peɪn/ | Đau mạn tính |
12 | Range of motion | /reɪndʒ əv ˈmoʊʃən/ | Tầm vận động |
13 | Musculoskeletal (MSK) | /ˌmʌskjəloʊˈskɛlətəl/ | Cơ xương khớp |
14 | Open wounds | /ˈoʊpən wundz/ | Vết thương hở |
15 | Hydrocollator Pack | /ˌhaɪdroʊˈkɑlətər pæk/ | Túi chườm nóng Hydrocollator |
16 | Paraffin Bath | /ˈpærəfɪn bæθ/ | Tắm paraffin |
17 | Infrared Lamp | /ˌɪnfrəˈrɛd læmp/ | Đèn hồng ngoại |
18 | Hydrotherapy | /ˌhaɪdroʊˈθɛrəpi/ | Thủy trị liệu |
19 | Deep Heat | /dip hit/ | Nhiệt sâu |
20 | Ultrasound | /ˈʌltrəˌsaʊnd/ | Siêu âm |
21 | Thermal Effects | /ˈθɜrməl ɪˈfɛkts/ | Tác dụng nhiệt |
22 | Mechanical Effects | /məˈkænɪkəl ɪˈfɛkts/ | Tác dụng cơ học |
23 | Epiphysis | /ɪˈpɪfəsɪs/ | Sụn tiếp hợp |
24 | Plastic implants | /ˈplæstɪk ˈɪmˌplænts/ | Bộ phận cấy ghép bằng nhựa |
25 | Artificial joints | /ˌɑrtəˈfɪʃəl dʒɔɪnts/ | Khớp nhân tạo |
26 | Diathermy | /ˈdaɪəˌθɜrmi/ | Nhiệt trị liệu |
27 | Surgical Metallic Implants | /ˈsɜrdʒɪkəl məˈtælɪk ˈɪmˌplænts/ | Cấy ghép kim loại phẫu thuật |
28 | Stroking Technique | /ˈstroʊkɪŋ tɛkˈnik/ | Kỹ thuật di chuyển đầu dò |
29 | Frequency | /ˈfrikwənsi/ | Tần số |
30 | Penetration | /ˌpɛnɪˈtreɪʃən/ | Sự xuyên sâu |
31 | Intensity | /ɪnˈtɛnsəti/ | Cường độ |
32 | Duty Cycle | /ˈduti ˈsaɪkəl/ | Chu kỳ xung |
33 | Shortwave | /ˈʃɔrtˌweɪv/ | Sóng ngắn |
34 | Microwave | /ˈmaɪkroʊˌweɪv/ | Vi sóng |
35 | Joint with effusion | /dʒɔɪnt wɪθ ɪˈfjuʒən/ | Khớp tràn dịch |
36 | Applicators | /ˈæplɪˌkeɪtərz/ | Điện cực (dạng đầu dò) |
37 | Extracorporeal Shockwave Therapy (ESWT) | /ˌɛkstrəkɔrˈpɔriəl ˈʃɑkˌweɪv ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp sóng xung kích ngoài cơ thể |
38 | Bleeding disorders | /ˈblidɪŋ dɪsˈɔrdərz/ | Rối loạn chảy máu |
39 | Ecchymosis | /ˌɛkɪˈmoʊsɪs/ | Bầm tím |
40 | Hematoma | /ˌhiməˈtoʊmə/ | Tụ máu |
41 | Electrotherapy | /ɪˌlɛktroʊˈθɛrəpi/ | Điện trị liệu |
42 | Nociceptive pain | /ˌnoʊsɪˈsɛptɪv peɪn/ | Đau cảm thụ |
43 | Neuropathic pain | /ˌnʊrəˈpæθɪk peɪn/ | Đau thần kinh |
44 | Sympathetic ganglia | /ˌsɪmpəˈθɛtɪk ˈɡæŋɡliə/ | Hạch giao cảm |
45 | Carotid sinus | /kəˈrɑtɪd ˈsaɪnəs/ | Xoang cảnh |
46 | Deep venous thrombosis (DVT) | /dip ˈvinəs θrɑmˈboʊsɪs/ | Huyết khối tĩnh mạch sâu |
47 | Transcutaneous Electrical Nerve Stimulation (TENS) | /trænsˈkjuteɪniəs ɪˈlɛktrɪkəl nɜrv ˌstɪmjəˈleɪʃən/ | Kích thích thần kinh điện qua da |
48 | Tingling sensation | /ˈtɪŋɡlɪŋ sɛnˈseɪʃən/ | Cảm giác kiến bò |
49 | Needling Sensation | /ˈnidəlɪŋ sɛnˈseɪʃən/ | Cảm giác châm chích |
50 | Interferential Current (IFC) | /ˌɪntərˌfɛˈrɛnʃəl ˈkɜrənt/ | Dòng giao thoa |
51 | Low-Level Laser Therapy (LLLT) | /loʊ-ˈlɛvəl ˈleɪzər ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp laser công suất thấp |
52 | Cancerous tissue | /ˈkænsərəs ˈtɪʃu/ | Mô ung thư |
53 | Physiatry | /fɪˈzaɪətri/ | Y học phục hồi |
54 | Therapeutic effects | /ˌθɛrəˈpjutɪk ɪˈfɛkts/ | Hiệu quả điều trị |
55 | Physiologic effects | /ˌfɪziəˈlɑdʒɪk ɪˈfɛkts/ | Tác dụng sinh lý |
56 | Electromagnetic waves | /ɪˌlɛktroʊmægˈnɛtɪk weɪvz/ | Sóng điện từ |
57 | Nerve conduction velocity | /nɜrv kənˈdʌkʃən vəˈlɑsəti/ | Tốc độ dẫn truyền thần kinh |
58 | Muscle spasm | /ˈmʌsəl ˈspæzəm/ | Co cứng cơ |
59 | Vasoconstriction | /ˌveɪzoʊkənˈstrɪkʃən/ | Co mạch |
60 | Vasodilation | /ˌveɪzoʊdaɪˈleɪʃən/ | Giãn mạch |
61 | Hemorrhage | /ˈhɛmərɪdʒ/ | Xuất huyết |
62 | Edema | /ɪˈdimə/ | Phù nề |
63 | Muscle strain | /ˈmʌsəl streɪn/ | Căng cơ |
64 | Ligament sprain | /ˈlɪɡəmənt spreɪn/ | Bong gân |
65 | Bursitis | /bɜrˈsaɪtɪs/ | Viêm bao hoạt dịch |
66 | Tenosynovitis | /ˌtɛnoʊˌsɪnəˈvaɪtɪs/ | Viêm bao gân |
67 | Tendinitis | /ˌtɛndəˈnaɪtɪs/ | Viêm gân |
68 | Myofascial trigger points | /ˌmaɪoʊˈfæʃəl ˈtrɪɡər pɔɪnts/ | Điểm kích hoạt đau cân cơ |
69 | Raynaud phenomenon | /reɪˈnoʊ fɪˈnɑməˌnɑn/ | Hiện tượng Raynaud |
70 | Peripheral vascular disease | /pəˈrɪfərəl ˈvæskjələr dɪˈziz/ | Bệnh mạch máu ngoại biên |
71 | Hypersensitivity to cold | /ˌhaɪpərˌsɛnsəˈtɪvəti tu koʊld/ | Quá mẫn với lạnh |
72 | Skin anesthesia | /skɪn ˌænəsˈθiʒə/ | Mất cảm giác da |
73 | Contrast baths | /ˈkɑnˌtræst bæθz/ | Tắm tương phản |
74 | Aß fibers | /eɪ ˈbeɪtə ˈfaɪbərz/ | Sợi Aß |
75 | Spray and stretch technique | /spreɪ ænd strɛtʃ tɛkˈnik/ | Kỹ thuật xịt và kéo giãn |
76 | Subcutaneous fat | /ˌsʌbˈkjuteɪniəs fæt/ | Mỡ dưới da |
77 | Cutaneous blood flow | /kjuˈteɪniəs blʌd floʊ/ | Lưu lượng máu qua da |
78 | Cutaneous nerve receptors | /kjuˈteɪniəs nɜrv rɪˈsɛptərz/ | Thụ thể thần kinh ở da |
79 | Analgesic effect | /ˌænəlˈdʒizɪk ɪˈfɛkt/ | Tác dụng giảm đau |
80 | Skeletal muscle | /ˈskɛlətəl ˈmʌsəl/ | Cơ xương |
81 | Muscle spindles | /ˈmʌsəl ˈspɪndəlz/ | Thoi cơ |
82 | Gamma efferent firing rate | /ˈɡæmə ˈɛfərənt ˈfaɪərɪŋ reɪt/ | Tốc độ phát xung ly tâm gamma |
83 | Contusion | /kənˈtuʒən/ | Đụng dập |
84 | Rheumatoid arthritis | /ˈruməˌtɔɪd ɑrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp dạng thấp |
85 | Osteoarthritis | /ˌɑstioʊɑrˈθraɪtɪs/ | Thoái hóa khớp |
86 | Interphalangeal joints | /ˌɪntərˌfælənˈdʒiəl dʒɔɪnts/ | Khớp gian đốt ngón tay |
87 | Mineral oil | /ˈmɪnərəl ɔɪl/ | Dầu khoáng |
88 | Specific heat | /spəˈsɪfɪk hit/ | Nhiệt dung riêng |
89 | Systemic blood flow | /sɪˈstɛmɪk blʌd floʊ/ | Lưu lượng máu toàn thân |
90 | Conversion | /kənˈvɜrʒən/ | Sự chuyển đổi (năng lượng) |
91 | Acoustic energy | /əˈkustɪk ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng âm thanh |
92 | Attenuation coefficients | /əˌtɛnjuˈeɪʃən ˌkoʊɪˈfɪʃənts/ | Hệ số suy giảm |
93 | Nonthermal effects | /nɑnˈθɜrməl ɪˈfɛkts/ | Tác dụng phi nhiệt |
94 | Cavitation | /ˌkævɪˈteɪʃən/ | Tạo hang |
95 | Acoustic streaming | /əˈkustɪk ˈstrimɪŋ/ | Dòng âm |
96 | Standing waves | /ˈstændɪŋ weɪvz/ | Sóng dừng |
97 | Sonophoresis | /ˌsoʊnoʊfəˈrisɪs/ | Siêu âm dẫn thuốc |
98 | Phonophoresis | /ˌfoʊnoʊfəˈrisɪs/ | Siêu âm dẫn thuốc (đồng nghĩa) |
99 | Permeability | /ˌpɜrmiəˈbɪləti/ | Tính thấm |
100 | Corticosteroid | /ˌkɔrtɪkoʊˈstɛrɔɪd/ | Corticosteroid |
101 | Transdermal drug delivery | /trænsˈdɜrməl drʌɡ dɪˈlɪvəri/ | Đưa thuốc qua da |
102 | Gastric irritation | /ˈɡæstrɪk ˌɪrɪˈteɪʃən/ | Kích ứng dạ dày |
103 | First-pass effects | /fɜrst-pæs ɪˈfɛkts/ | Hiệu ứng chuyển hóa lần đầu |
104 | Stationary technique | /ˈsteɪʃəˌnɛri tɛkˈnik/ | Kỹ thuật đứng yên |
105 | Hot spots | /hɑt spɑts/ | Điểm nóng |
106 | Cognitive impairment | /ˈkɑɡnətɪv ɪmˈpɛərmənt/ | Suy giảm nhận thức |
107 | Laminectomy | /ˌlæməˈnɛktəmi/ | Phẫu thuật cắt cung sau |
108 | Hematogenous spread | /ˌhiməˈtɑdʒənəs sprɛd/ | Lan truyền theo đường máu |
109 | Malignancy | /məˈlɪɡnənsi/ | Bệnh ác tính |
110 | Pacemaker | /ˈpeɪsˌmeɪkər/ | Máy tạo nhịp tim |
111 | Polyethylene liner | /ˌpɑliˈɛθəˌlin ˈlaɪnər/ | Lót polyethylene |
112 | Shortwave diathermy (SWD) | /ˈʃɔrtˌweɪv ˈdaɪəˌθɜrmi/ | Nhiệt trị liệu sóng ngắn |
113 | Pulsed SWD | /pʌlst ɛs dʌbəlju di/ | Sóng ngắn xung |
114 | Soft tissue extensibility | /sɔft ˈtɪʃu ɪkˌstɛnsəˈbɪləti/ | Tính dãn của mô mềm |
115 | Epiphyseal plates | /ˌɛpɪˈfɪziəl pleɪts/ | Đĩa sụn tiếp hợp |
116 | Deep brain stimulators | /dip breɪn ˈstɪmjəˌleɪtərz/ | Máy kích thích não sâu |
117 | Edematous tissue | /ɪˈdɛmətəs ˈtɪʃu/ | Mô phù nề |
118 | Menstruating uterus | /ˈmɛnstruˌeɪtɪŋ ˈjutərəs/ | Tử cung đang có kinh nguyệt |
119 | Polarity | /poʊˈlærəti/ | Độ phân cực |
120 | Beam dispersion | /bim dɪˈspɜrʒən/ | Sự tán xạ chùm tia |
121 | Plantar fasciitis | /ˈplæntər ˌfæʃiˈaɪtɪs/ | Viêm cân gan chân |
122 | Lateral epicondylitis | /ˈlætərəl ˌɛpɪˌkɑndəˈlaɪtɪs/ | Viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay |
123 | Rotator cuff calcified tendinopathy | /ˈroʊˌteɪtər kʌf ˈkælsəˌfaɪd ˌtɛndəˈnɑpəθi/ | Bệnh lý gân vôi hóa chóp xoay |
124 | Sensory unmyelinated nerve fibers | /ˈsɛnsəri ˌʌnˈmaɪəˌleɪnɪtɪd nɜrv ˈfaɪbərz/ | Sợi thần kinh cảm giác không myelin |
125 | Neovascularization | /ˌnioʊˌvæskjələrɪˈzeɪʃən/ | Tân tạo mạch máu |
126 | Bone remodeling | /boʊn ˌriˈmɑdəlɪŋ/ | Tái tạo xương |
127 | Bony nonunion | /ˈboʊni ˌnɑnˈjunjən/ | Không liền xương |
128 | Delayed union | /dɪˈleɪd ˈjunjən/ | Chậm liền xương |
129 | Nerve lesion | /nɜrv ˈliʒən/ | Tổn thương thần kinh |
130 | Segmental inhibition | /sɛɡˈmɛntəl ˌɪnhɪˈbɪʃən/ | Ức chế theo đoạn |
131 | Dorsal horn of the spinal cord | /ˈdɔrsəl hɔrn əv ðə ˈspaɪnəl kɔrd/ | Sừng sau của tủy sống |
132 | Descending inhibitory pathways | /dɪˈsɛndɪŋ ɪnˈhɪbɪˌtɔri ˈpæθˌweɪz/ | Các đường ức chế đi xuống |
133 | Endogenous opioids | /ɛnˈdɑdʒənəs ˈoʊpiɔɪdz/ | Opioid nội sinh |
134 | Neurotransmitters | /ˌnʊroʊˈtrænsmɪtərz/ | Chất dẫn truyền thần kinh |
135 | Diabetic peripheral polyneuropathy | /ˌdaɪəˈbɛtɪk pəˈrɪfərəl ˌpɑliˌnʊˈrɑpəθi/ | Bệnh đa dây thần kinh ngoại biên do tiểu đường |
136 | Neuronal adaptation | /nʊˈroʊnəl ˌædæpˈteɪʃən/ | Hiện tượng quen thuốc của tế bào thần kinh |
137 | Iontophoresis | /aɪˌɑntoʊfəˈrisɪs/ | Điện di ion |
138 | First-pass hepatic metabolism | /fɜrst-pæs həˈpætɪk məˈtæbəˌlɪzəm/ | Chuyển hóa lần đầu qua gan |
139 | Microcurrent (MIC) | /ˈmaɪkroʊˌkɜrənt/ | Vi dòng |
140 | Cranial electrotherapy stimulation (CES) | /ˈkreɪniəl ɪˌlɛktroʊˈθɛrəpi ˌstɪmjəˈleɪʃən/ | Kích thích điện trị liệu qua sọ |
141 | Fibromyalgia | /ˌfaɪbroʊmaɪˈældʒə/ | Đau xơ cơ |
142 | Delayed-onset muscle soreness | /dɪˈleɪd-ˈɔnˌsɛt ˈmʌsəl ˈsɔrnəs/ | Đau nhức cơ khởi phát muộn |
143 | Eccentric exercise | /ɪkˈsɛntrɪk ˈɛksərˌsaɪz/ | Tập luyện lệch tâm |
144 | Gravid uterus | /ˈɡrævɪd ˈjutərəs/ | Tử cung đang mang thai |
145 | Emboli | /ˈɛmbəˌlaɪ/ | Thuyên tắc |
146 | Collagen metabolism | /ˈkɑlədʒən məˈtæbəˌlɪzəm/ | Chuyển hóa collagen |
147 | Diabetic foot ulcer | /ˌdaɪəˈbɛtɪk fʊt ˈʌlsər/ | Loét chân do tiểu đường |
148 | Temporomandibular joints | /ˌtɛmpəroʊmænˈdɪbjələr dʒɔɪnts/ | Khớp thái dương hàm |
149 | Whole body vibration therapy (WBV) | /hoʊl ˈbɑdi vaɪˈbreɪʃən ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp rung toàn thân |
150 | Bone mineral density | /boʊn ˈmɪnərəl ˈdɛnsəti/ | Mật độ khoáng của xương |
151 | Postmenopausal | /ˌpoʊstˌmɛnəˈpɔzəl/ | Sau mãn kinh |
152 | Acute arthropathy | /əˈkjut ɑrˈθrɑpəθi/ | Bệnh khớp cấp tính |
153 | Severe osteoporosis | /səˈvɪr ˌɑstioʊpəˈroʊsɪs/ | Loãng xương nặng |
154 | Spasticity | /spæsˈtɪsəti/ | Co cứng (do tổn thương thần kinh trung ương) |
155 | Metastases | /məˈtæstəˌsiz/ | Di căn |
156 | Vertigo | /ˈvɜrtɪˌɡoʊ/ | Chóng mặt |
157 | Acute myocardial infarction | /əˈkjut ˌmaɪəˈkɑrdiəl ɪnˈfɑrkʃən/ | Nhồi máu cơ tim cấp tính |
158 | Piezoelectric device | /piˌeɪzoʊɪˈlɛktrɪk dɪˈvaɪs/ | Thiết bị áp điện |