SÁCH DỊCH “Y HỌC CHU PHẪU: QUẢN LÝ HƯỚNG ĐẾN KẾT QUẢ, ẤN BẢN THỨ 2”
Được dịch và chuyển thể sang tiếng Việt từ sách gốc “Perioperative Medicine: Managing for Outcome, 2nd Edition”
Dịch và chú giải: Ths.Bs. Lê Đình Sáng – Hiệu đính: Ts.Bs.Lê Nhật Huy
Chương Cuối. Chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà
Transitions From Hospital to Home – Rachel E. Thompson and Amir K. Jaffer
Perioperative Medicine, 47, 668-671
Mỗi năm trên thế giới có hơn 200 triệu ca phẫu thuật được thực hiện, trong đó riêng Hoa Kỳ đã có tới hơn 50 triệu thủ thuật nội trú. Năm 2009, Tổ chức Y tế Thế giới đã chứng minh rằng chỉ cần áp dụng một danh sách kiểm tra đơn giản trong ngày mổ cũng có thể giúp giảm đáng kể tỷ lệ biến chứng và tử vong sau phẫu thuật. Từ đó đến nay, nhiều nghiên cứu về danh sách kiểm tra chu phẫu và các biện pháp chăm sóc phối hợp đã cho thấy kết quả rất khả quan cho bệnh nhân. Một đánh giá tổng hợp trong 10 năm triển khai các chương trình Hồi phục Nhanh cho thấy thời gian nằm viện giảm ổn định hơn một ngày và tỷ lệ biến chứng trung bình giảm tới 30%.
Trong thập kỷ qua, các chương trình chăm sóc chu phẫu đã nhận được rất nhiều sự quan tâm. Nổi bật trong số đó có thể kể đến Hồi phục Nhanh, Nhà Phẫu thuật, và Mạnh mẽ Cho Phẫu thuật. Tất cả đều hướng đến mục tiêu cải thiện kết quả phẫu thuật thông qua việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước mổ, khuyến khích bệnh nhân tham gia tích cực, chuẩn hóa các quy trình can thiệp và đẩy nhanh quá trình hồi phục. Nhờ đó, ngày nay bệnh nhân được xuất viện về nhà trực tiếp sau mổ nhanh hơn và nhiều hơn bao giờ hết. Khi thiết kế các chương trình chu phẫu, bên cạnh việc tập trung đẩy nhanh hồi phục, rút ngắn thời gian vận động và phục hồi chức năng ruột, các hệ thống y tế cũng cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho bước quan trọng tiếp theo – quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà.
Các con đường từ bệnh viện về nhà
Hành trình từ bệnh viện trở về nhà của bệnh nhân có thể diễn ra theo nhiều cách khác nhau (Hình 47.1). Một số bệnh nhân cần tiếp tục quá trình phục hồi chức năng – có thể là phục hồi chức năng tích cực tại các trung tâm chuyên biệt, hoặc chăm sóc nhẹ nhàng hơn tại các cơ sở điều dưỡng chuyên về hậu cấp tính. Một số khác có thể về nhà với sự hỗ trợ của các dịch vụ chăm sóc tại nhà, trong khi nhiều người đủ điều kiện để trở về cuộc sống độc lập ngay lập tức (Bảng 47.1).
Hình 47.1: Các con đường từ bệnh viện về nhà
Hình minh họa các lộ trình khác nhau mà bệnh nhân có thể đi sau khi xuất viện, bao gồm: trở về nhà trực tiếp, chuyển đến cơ sở phục hồi chức năng cấp tính, chuyển đến cơ sở điều dưỡng chuyên môn, hoặc nhận dịch vụ chăm sóc tại nhà.
Bảng 47.1: Các yếu tố ảnh hưởng đến lộ trình xuất viện
Lộ trình xuất viện | Các yếu tố quyết định |
Trở về nhà trực tiếp | – Khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày
– Chức năng nhận thức bình thường – Hệ thống hỗ trợ gia đình đầy đủ – Mức độ xâm lấn phẫu thuật thấp – Ít biến chứng sau phẫu thuật |
Trở về nhà với dịch vụ chăm sóc tại nhà | – Hạn chế nhẹ trong hoạt động sinh hoạt hàng ngày
– Cần giám sát về mặt y tế – Có hệ thống hỗ trợ tại nhà nhưng cần trợ giúp thêm – Cần đánh giá và điều trị tại nhà |
Phục hồi chức năng cấp tính | – Hạn chế đáng kể trong vận động
– Cần tập vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu tích cực – Có tiềm năng trở về mức độ hoạt động trước đây – Cần giám sát y tế chặt chẽ |
Cơ sở điều dưỡng chuyên môn | – Không thể thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày cơ bản
– Cần hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực chức năng – Thiếu hệ thống hỗ trợ tại nhà – Cần chăm sóc y tế kéo dài – Không đủ điều kiện cho phục hồi chức năng cấp tính |
Tại Hoa Kỳ, yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí hậu cấp tính chính là việc bệnh nhân được xuất viện về nhà hay chuyển đến cơ sở hậu cấp tính. Trước đây, các cơ sở hậu cấp tính chưa từng được khuyến khích giảm sử dụng nguồn lực để tối ưu hóa giá trị. Tuy nhiên, xu hướng này đang dần thay đổi khi các chương trình thanh toán gói ngày càng phổ biến.
Hiện nay, quyết định chuyển bệnh nhân đến cơ sở hậu cấp tính có sự khác biệt rất lớn giữa các cơ sở y tế, điều này cho thấy nhu cầu cấp thiết trong việc cải thiện hiểu biết và tăng cường phối hợp chăm sóc. Nghiên cứu đã chứng minh rằng với một số nhóm bệnh nhân nhất định, việc xuất viện trực tiếp về nhà không chỉ tiết kiệm chi phí hơn mà còn đảm bảo mức độ an toàn tương đương so với việc chuyển đến các cơ sở hậu cấp tính.
Các yếu tố liên quan đến xuất viện không về nhà
Nhiều nghiên cứu về đích đến sau xuất viện đã xác định được các yếu tố làm tăng khả năng bệnh nhân không thể trở về nhà trực tiếp. Các yếu tố này bao gồm: mức độ bệnh đồng mắc cao, tuổi cao, tình trạng suy nhược, chủng tộc không phải da trắng, đối tượng hưởng Medicare, suy giảm nhận thức, dinh dưỡng kém, thời gian nằm viện kéo dài và các biến chứng sau phẫu thuật. Những yếu tố này có thể được phân thành năm nhóm chính:
- Chức năng thể chất ban đầu (như mức độ suy nhược, khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày)
- Chức năng nhận thức nền tảng
- Mức độ hỗ trợ xã hội
- Mức độ xâm lấn của phẫu thuật
- Tình trạng sút kém thể lực xảy ra trong thời gian điều trị cấp tính
Các nhà nghiên cứu đã phát triển nhiều mô hình dự đoán khả năng xuất viện không về nhà. Đáng chú ý, một số mô hình cho thấy chỉ dựa trên các yếu tố trước phẫu thuật đã có thể dự đoán khá chính xác (C-statistics 0,87-0,88), đủ để bắt đầu lập kế hoạch xuất viện ngay từ giai đoạn tiền phẫu. Ngoài ra, Mô hình Đánh giá Nguy cơ của Chương trình Cải thiện Chất lượng Phẫu thuật Quốc gia (ACS NSQIP) – kết hợp 22 biến số trước phẫu thuật dựa trên phân tích dữ liệu từ 1,4 triệu người Mỹ – cũng có khả năng ước tính nguy cơ xuất viện không về nhà cùng nhiều kết quả lâm sàng khác.
Lập kế hoạch chuyển tiếp
Việc xác định sớm liệu bệnh nhân sẽ cần được chuyển đến cơ sở chăm sóc hay cần dịch vụ tại nhà sau phẫu thuật mang lại hai lợi ích quan trọng: đủ thời gian để sắp xếp các dịch vụ cần thiết và giúp đội ngũ y tế cùng bệnh nhân hiểu rõ hơn về quá trình hồi phục khi thảo luận các phương án điều trị. Các công cụ dự đoán như mô hình ACS NSQIP hoặc các mô hình chuyên biệt về tim mạch đã công bố có thể giúp nhận diện sớm những bệnh nhân cần bắt đầu lập kế hoạch hậu xuất viện ngay từ trước khi phẫu thuật.
Lý tưởng nhất, việc lập kế hoạch xuất viện nên bắt đầu ngay từ thời điểm đưa ra quyết định phẫu thuật. Một đánh giá toàn diện đa chuyên ngành cần bao gồm các yếu tố như: mức độ suy nhược, khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, chức năng nhận thức (qua các công cụ như đánh giá MiniCog), và hệ thống hỗ trợ gia đình cũng như cộng đồng. Những thông tin này, kết hợp với đánh giá về mức độ xâm lấn của phẫu thuật và nguy cơ biến chứng, sẽ tạo nền tảng cho việc lập kế hoạch chăm sóc sau xuất viện.
Theo thông lệ tốt nhất, các đánh giá này nên được chia sẻ qua hệ thống hồ sơ y tế điện tử với bộ phận Quản lý Ca bệnh hoặc Điều phối Chăm sóc để hỗ trợ quá trình lập kế hoạch. Tùy thuộc vào mức độ hạn chế vận động do thủ thuật phẫu thuật gây ra, việc đánh giá lại chức năng sau mổ thường rất cần thiết để xác định chính xác nguồn lực cần thiết cho giai đoạn hồi phục.
Chi phí của chuyển tiếp thất bại
Theo ước tính, riêng năm 2011, các ca tái nhập viện có thể phòng ngừa được đã khiến Medicare tốn đến 12 tỷ đô la. Tái nhập viện được xem là chỉ số rõ ràng nhất cho thấy sự thất bại trong quá trình chuyển tiếp chăm sóc. Chính vì vậy, ngày càng nhiều đơn vị bảo hiểm y tế trên khắp Hoa Kỳ đang tập trung vào việc triển khai các chương trình giảm tái nhập viện.
Khi xây dựng kế hoạch xuất viện, đội ngũ y tế cần đánh giá kỹ lưỡng và có biện pháp giảm thiểu nguy cơ tái nhập viện. Nghiên cứu về tái nhập viện ở bệnh nhân phẫu thuật chỉnh hình cho thấy một số yếu tố làm tăng nguy cơ như: tuổi cao, thời gian nằm viện kéo dài, xuất viện đến cơ sở điều dưỡng chuyên môn, chỉ số BMI cao và phân loại ASA trên 4. Đáng chú ý, gần một nửa số ca tái nhập viện liên quan đến các vấn đề về vết thương, và khoảng một phần tư do các biến chứng nội khoa.
Một nghiên cứu đa trung tâm về tái nhập viện trong vòng 90 ngày sau phẫu thuật ung thư lớn cũng chỉ ra rằng loại phẫu thuật, số lượng bệnh đồng mắc, loại bệnh viện và việc xuất viện đến cơ sở điều dưỡng chuyên môn đều làm tăng đáng kể nguy cơ tái nhập viện. Đối với bệnh nhân phẫu thuật mạch máu, các nhà nghiên cứu phát hiện rằng không phải các yếu tố nguy cơ tiền phẫu, mà chính các thủ thuật mở và viêm phổi hậu phẫu mới làm tăng nguy cơ tái nhập viện.
Mặc dù các nghiên cứu còn khá đa dạng và chỉ cung cấp được những hướng dẫn chung thay vì cụ thể, việc nhận thức được các yếu tố nguy cơ này trong quá trình lập kế hoạch xuất viện vẫn có thể giúp giảm thiểu đáng kể tỷ lệ tái nhập viện.
Đảm bảo quá trình chuyển tiếp
Hai yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình chuyển tiếp diễn ra suôn sẻ là chiến lược giao tiếp vững chắc và sự tham gia tích cực của bệnh nhân. Năm 2003, Eric Coleman đã công bố nghiên cứu “Rơi qua các kẽ hở”, kêu gọi cải thiện hệ thống trong quá trình chuyển tiếp chăm sóc. Sau đó, ông đã phát triển và thử nghiệm một mô hình cải thiện quá trình chuyển tiếp, giúp giảm tỷ lệ tái nhập viện và tối ưu hóa chi phí tổng thể. Nền tảng của những can thiệp này bao gồm:
“1) công cụ thúc đẩy giao tiếp giữa các cơ sở chăm sóc, 2) khuyến khích bệnh nhân đóng vai trò tích cực hơn trong quá trình điều trị và bày tỏ nguyện vọng cá nhân, và 3) đảm bảo tính liên tục xuyên suốt các môi trường chăm sóc dưới sự hướng dẫn của một huấn luyện viên chuyển tiếp.”
Một chương trình chuyển tiếp thành công khác là BOOST của Hiệp hội Y học Bệnh viện, đã được áp dụng tại 180 bệnh viện trên toàn quốc. BOOST cung cấp một khung triển khai giúp các hệ thống y tế xác định những lĩnh vực cần cải thiện, đồng thời cung cấp hướng dẫn và công cụ để giải quyết các nhu cầu này. Thành phần chính của BOOST bao gồm quá trình triển khai có người hướng dẫn, hệ thống phân tích dữ liệu và Bộ công cụ BOOST chuyên biệt.
Viện Cải tiến Chăm sóc Sức khỏe cũng đã thiết kế một bộ công cụ triển khai riêng. Các yếu tố thiết kế chính trong công việc này bao gồm sự tham gia của bệnh nhân, hợp tác đa ngành và truyền thông kế hoạch chăm sóc toàn diện. Các can thiệp tập trung vào việc hợp tác với bệnh nhân và gia đình để xác định nhu cầu, cung cấp kiến thức hiệu quả, phát triển kế hoạch theo dõi sau xuất viện phù hợp, và đảm bảo giao tiếp bàn giao thời gian thực tại thời điểm xuất viện.
Những chương trình chuyển tiếp nêu trên và nhiều chương trình khác đều có hai điểm chung cốt lõi: giao tiếp hiệu quả và sự tham gia tích cực của bệnh nhân cùng gia đình.
Yếu tố thiết yếu của giao tiếp lâm sàng hiệu quả
Việc chuẩn hóa giao tiếp giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc tại các cơ sở và phòng khám khác nhau là một thách thức phức tạp, phản ánh sự đa dạng về nhu cầu trong chăm sóc hậu xuất viện. Tuy nhiên, thất bại trong giao tiếp vẫn được xác định là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các sai sót y tế. Các chương trình chú trọng đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa các nhà cung cấp dịch vụ y tế tại thời điểm chuyển tiếp đã chứng minh được hiệu quả vượt trội.
Hiện có nhiều phương pháp đảm bảo giao tiếp hiệu quả, từ việc sử dụng các mẫu chuẩn hóa, tăng cường giáo dục bệnh nhân, thuê huấn luyện viên chuyển tiếp chuyên biệt, đến việc bố trí các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc đảm nhiệm nhiều vị trí lâm sàng khác nhau. Một mô hình sáng tạo gần đây về việc thu hẹp khoảng cách giao tiếp là “mô hình chăm sóc kết nối”, trong đó các bệnh viện thuê nhân viên y tế để thăm khám bệnh nhân vừa xuất viện tại các cơ sở hậu cấp tính.
Ngoài ra, nhiều tổ chức y tế đã chủ động hợp tác với các cơ sở chăm sóc chuyên môn dài hạn để xây dựng mạng lưới chăm sóc ưu tiên, với tiêu chí đánh giá dựa trên hiệu quả kiểm soát tỷ lệ tái nhập viện của các đối tác.
Sự tham gia của bệnh nhân và gia đình
Thu hút bệnh nhân và gia đình tham gia vào quá trình chăm sóc sau xuất viện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chuyển tiếp thành công. Trong chương trình BOOST, bệnh nhân được cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn và dễ hiểu về quá trình điều trị tại bệnh viện, gọi là Patient PASS, giúp họ mang thông tin quan trọng đến giai đoạn chăm sóc tiếp theo. Nhiều chương trình còn khuyến nghị áp dụng kỹ thuật “TeachBack” trong tư vấn xuất viện – phương pháp yêu cầu bệnh nhân nhắc lại thông tin đã được hướng dẫn – để đảm bảo bệnh nhân và gia đình thật sự hiểu rõ các hướng dẫn.
Kết hợp tất cả lại với nhau
Để xây dựng các chương trình chăm sóc chu phẫu toàn diện và hiệu quả, các hệ thống y tế cần đánh giá tình trạng hiện tại của quá trình chuyển tiếp, từ đó xác định cơ hội cải tiến trong quy trình của họ. Các khái niệm then chốt cần chú trọng bao gồm: nâng cao nhận thức về các lựa chọn xuất viện, đánh giá toàn diện nhu cầu của bệnh nhân trước phẫu thuật, kết hợp đánh giá nguy cơ tái nhập viện, và xây dựng quy trình kết nối hiệu quả giữa môi trường nội trú với địa điểm chăm sóc tiếp theo thông qua sự tham gia của bệnh nhân và giao tiếp chặt chẽ (Hình 47.2).
Hình 47.2: Kết hợp các yếu tố chăm sóc chuyển tiếp
Hình minh họa mô hình tích hợp các yếu tố then chốt trong quá trình chăm sóc chuyển tiếp, bao gồm: đánh giá sớm nhu cầu xuất viện, lập kế hoạch chuyển tiếp, cải thiện giao tiếp giữa các nhà cung cấp dịch vụ, và tăng cường sự tham gia của bệnh nhân và gia đình.
Khi dân số Hoa Kỳ ngày càng già hóa và số lượng can thiệp phẫu thuật tiếp tục tăng, các chương trình chăm sóc chu phẫu chính thức sẽ được phát triển và mở rộng. Trong bối cảnh này, việc tập trung vào quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên vô cùng quan trọng. Con đường từ bệnh viện về nhà rất đa dạng và ngày càng được đánh giá dưới góc nhìn giá trị mang lại cho cả bệnh nhân và hệ thống y tế.
Trong thập kỷ tới, dự kiến sẽ có nhiều nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực này, giúp cung cấp thông tin và cải thiện thực hành lâm sàng. Trong khi chờ đợi những tiến bộ đó, việc tập trung nhất quán vào hai yếu tố cốt lõi – đảm bảo giao tiếp vững chắc và thu hút sự tham gia của bệnh nhân cùng gia đình – vẫn là điều không thể thiếu cho một quá trình chuyển tiếp thành công.
HẾT CHƯƠNG 47.
Bảng chú giải thuật ngữ Anh – Việt – Chương Cuối
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Cách phát âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Clinical communication | /ˈklɪnɪkəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp lâm sàng |
2 | Care transition | /keər trænˈzɪʃən/ | Chuyển tiếp chăm sóc (quá trình chuyển bệnh nhân từ một cơ sở y tế sang cơ sở khác hoặc về nhà) |
3 | Healthcare provider | /ˈhelθkeər prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
4 | Postdischarge | /poʊst ˈdɪstʃɑːrdʒ/ | Sau xuất viện |
5 | Medical error | /ˈmedɪkəl ˈerər/ | Sai sót y tế |
6 | Standardized template | /ˈstændərdaɪzd ˈtempleɪt/ | Mẫu chuẩn hóa |
7 | Patient education | /ˈpeɪʃənt ˌedʒuˈkeɪʃən/ | Giáo dục bệnh nhân |
8 | Transition coach | /trænˈzɪʃən koʊtʃ/ | Huấn luyện viên chuyển tiếp (người hỗ trợ quá trình chuyển tiếp của bệnh nhân) |
9 | Care model | /keər ˈmɑːdl/ | Mô hình chăm sóc |
10 | Connected care model | /kəˈnektɪd keər ˈmɑːdl/ | Mô hình chăm sóc kết nối |
11 | Skilled nursing facility | /skɪld ˈnɜːrsɪŋ fəˈsɪləti/ | Cơ sở điều dưỡng chuyên môn |
12 | Preferred care network | /prɪˈfɜːrd keər ˈnetwɜːrk/ | Mạng lưới chăm sóc ưu tiên |
13 | Readmission rate | /ˌriːədˈmɪʃən reɪt/ | Tỷ lệ tái nhập viện |
14 | Patient engagement | /ˈpeɪʃənt ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự tham gia của bệnh nhân |
15 | Patient PASS | /ˈpeɪʃənt pæs/ | Thẻ thông tin bệnh nhân (tài liệu tóm tắt thông tin y tế cho bệnh nhân) |
16 | TeachBack technique | /tiːtʃ bæk tekˈniːk/ | Kỹ thuật TeachBack (phương pháp yêu cầu bệnh nhân nhắc lại thông tin đã được giải thích) |
17 | Discharge counseling | /ˈdɪstʃɑːrdʒ ˈkaʊnsəlɪŋ/ | Tư vấn xuất viện |
18 | Perioperative care | /ˌperioʊpəˈreɪtɪv keər/ | Chăm sóc chu phẫu (chăm sóc trước, trong và sau phẫu thuật) |
19 | Risk assessment | /rɪsk əˈsesmənt/ | Đánh giá nguy cơ |
20 | Baseline assessment | /ˈbeɪslaɪn əˈsesmənt/ | Đánh giá nền tảng |
21 | Postacute rehab | /poʊstəˈkjuːt ˈriːhæb/ | Phục hồi chức năng hậu cấp tính |
22 | Home healthcare services | /hoʊm ˈhelθkeər ˈsɜːrvɪsɪz/ | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà |
23 | Long-term acute care | /lɔːŋ tɜːrm əˈkjuːt keər/ | Chăm sóc cấp tính dài hạn |
24 | Assisted living | /əˈsɪstɪd ˈlɪvɪŋ/ | Cơ sở trợ sinh (cơ sở hỗ trợ sinh hoạt) |
25 | Long-term care | /lɔːŋ tɜːrm keər/ | Chăm sóc dài hạn |
26 | Activities of daily living | /ækˈtɪvɪtiz əv ˈdeɪli ˈlɪvɪŋ/ | Hoạt động sinh hoạt hàng ngày |
27 | Cognitive function | /ˈkɒɡnɪtɪv ˈfʌŋkʃən/ | Chức năng nhận thức |
28 | Family support system | /ˈfæməli səˈpɔːrt ˈsɪstəm/ | Hệ thống hỗ trợ gia đình |
29 | Surgical invasiveness | /ˈsɜːrdʒɪkəl ɪnˈveɪsɪvnəs/ | Mức độ xâm lấn phẫu thuật |
30 | Post-surgical complications | /poʊst ˈsɜːrdʒɪkəl ˌkɒmplɪˈkeɪʃənz/ | Biến chứng sau phẫu thuật |
31 | Medical monitoring | /ˈmedɪkəl ˈmɒnɪtərɪŋ/ | Giám sát y tế |
32 | Physical therapy | /ˈfɪzɪkəl ˈθerəpi/ | Vật lý trị liệu |
33 | Occupational therapy | /ˌɒkjəˈpeɪʃənəl ˈθerəpi/ | Hoạt động trị liệu |
34 | Rehabilitation potential | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən pəˈtenʃəl/ | Tiềm năng phục hồi chức năng |
35 | BOOST program | /buːst ˈproʊɡræm/ | Chương trình BOOST (Better Outcomes for Older adults through Safe Transitions) |
36 | Functional assessment | /ˈfʌŋkʃənl əˈsesmənt/ | Đánh giá chức năng |
37 | Risk stratification | /rɪsk ˌstrætɪfɪˈkeɪʃən/ | Phân tầng nguy cơ |
38 | Intervention | /ˌɪntərˈvenʃən/ | Can thiệp |
39 | Care coordination | /keər koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/ | Điều phối chăm sóc |
40 | Discharge planning | /ˈdɪstʃɑːrdʒ ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch xuất viện |
41 | Comprehensive care | /ˌkɒmprɪˈhensɪv keər/ | Chăm sóc toàn diện |
42 | Collaborative care | /kəˈlæbərətɪv keər/ | Chăm sóc hợp tác |
43 | Value-based care | /ˈvæljuː beɪst keər/ | Chăm sóc dựa trên giá trị |
44 | Clinical workflow | /ˈklɪnɪkəl ˈwɜːrkfloʊ/ | Quy trình làm việc lâm sàng |
45 | Health system | /helθ ˈsɪstəm/ | Hệ thống y tế |
46 | Patient outcomes | /ˈpeɪʃənt ˈaʊtkʌmz/ | Kết quả điều trị bệnh nhân |
47 | Quality improvement | /ˈkwɒləti ɪmˈpruːvmənt/ | Cải thiện chất lượng |
48 | Interdisciplinary team | /ˌɪntərdɪsəˈplɪnəri tiːm/ | Đội ngũ liên ngành |
49 | Transitional care management | /trænˈzɪʃənl keər ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chăm sóc chuyển tiếp |
50 | Follow-up care | /ˈfɒloʊ ʌp keər/ | Chăm sóc theo dõi |
51 | Readmission prevention | /ˌriːədˈmɪʃən prɪˈvenʃən/ | Phòng ngừa tái nhập viện |
52 | Care continuity | /keər ˌkɒntɪˈnjuːəti/ | Tính liên tục trong chăm sóc |
53 | Awareness of resources | /əˈweərnəs əv rɪˈsɔːrsɪz/ | Nhận thức về nguồn lực |
54 | Patient needs assessment | /ˈpeɪʃənt niːdz əˈsesmənt/ | Đánh giá nhu cầu bệnh nhân |
55 | Preoperative assessment | /ˌpriːˈɒpərətɪv əˈsesmənt/ | Đánh giá tiền phẫu |
56 | Communication link | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən lɪŋk/ | Kênh giao tiếp |
57 | Risk mitigation | /rɪsk ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/ | Giảm thiểu rủi ro |
58 | Social support assessment | /ˈsoʊʃəl səˈpɔːrt əˈsesmənt/ | Đánh giá hỗ trợ xã hội |
59 | Nonhome discharge | /nɒnˈhoʊm ˈdɪstʃɑːrdʒ/ | Xuất viện không về nhà |
60 | Close follow-up | /kloʊs ˈfɒloʊ ʌp/ | Theo dõi sát sao |
61 | Family education | /ˈfæməli ˌedʒuˈkeɪʃən/ | Giáo dục gia đình |
62 | Concise communication | /kənˈsaɪs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp ngắn gọn |
63 | Standard communication | /ˈstændərd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp chuẩn mực |
64 | Clinical setting | /ˈklɪnɪkəl ˈsetɪŋ/ | Môi trường lâm sàng |
65 | Hospitalized surgical patient | /ˈhɒspɪtəlaɪzd ˈsɜːrdʒɪkəl ˈpeɪʃənt/ | Bệnh nhân phẫu thuật nội trú |
66 | Independent living | /ˌɪndɪˈpendənt ˈlɪvɪŋ/ | Sống độc lập |
67 | Aging population | /ˈeɪdʒɪŋ ˌpɒpjuˈleɪʃən/ | Dân số già |
68 | Surgical intervention | /ˈsɜːrdʒɪkəl ˌɪntərˈvenʃən/ | Can thiệp phẫu thuật |
69 | Formalized program | /ˈfɔːrməlaɪzd ˈproʊɡræm/ | Chương trình chính thức |
70 | Pathway home | /ˈpæθweɪ hoʊm/ | Con đường về nhà (quá trình chuyển tiếp về nhà) |
71 | Value lens | /ˈvæljuː lenz/ | Lăng kính giá trị |
72 | Clinical practice | /ˈklɪnɪkəl ˈpræktɪs/ | Thực hành lâm sàng |
73 | Primary care provider | /ˈpraɪməri keər prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu |
74 | Medication reconciliation | /ˌmedɪˈkeɪʃən ˌrekənsɪliˈeɪʃən/ | Đối chiếu thuốc (quy trình kiểm tra và cập nhật danh sách thuốc của bệnh nhân) |
75 | Care plan | /keər plæn/ | Kế hoạch chăm sóc |
76 | Discharge summary | /ˈdɪstʃɑːrdʒ ˈsʌməri/ | Bản tóm tắt xuất viện |
77 | Health literacy | /helθ ˈlɪtərəsi/ | Kiến thức về sức khỏe |
78 | Self-management | /ˌself ˈmænɪdʒmənt/ | Tự quản lý |
79 | Caregiver | /ˈkerɡɪvər/ | Người chăm sóc |
80 | Complex care need | /kəmˈpleks keər niːd/ | Nhu cầu chăm sóc phức tạp |
81 | Adverse event | /ˈædvɜːrs ɪˈvent/ | Biến cố bất lợi |
82 | Treatment adherence | /ˈtriːtmənt ədˈhɪərəns/ | Tuân thủ điều trị |
83 | Preventable readmission | /prɪˈventəbl ˌriːədˈmɪʃən/ | Tái nhập viện có thể phòng tránh |
84 | Transitional care intervention | /trænˈzɪʃənl keər ˌɪntərˈvenʃən/ | Can thiệp chăm sóc chuyển tiếp |
85 | Care fragmentation | /keər ˌfræɡmənˈteɪʃən/ | Phân mảnh trong chăm sóc |
86 | Post-acute care | /poʊst əˈkjuːt keər/ | Chăm sóc hậu cấp tính |
87 | Clinical handoff | /ˈklɪnɪkəl ˈhændɔːf/ | Bàn giao lâm sàng |
88 | Handoff protocol | /ˈhændɔːf ˈproʊtəkɒl/ | Quy trình bàn giao |
89 | Care integration | /keər ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Tích hợp chăm sóc |
90 | Patient navigator | /ˈpeɪʃənt ˈnævɪɡeɪtər/ | Người hướng dẫn bệnh nhân |
91 | Transitional care nurse | /trænˈzɪʃənl keər nɜːrs/ | Y tá chăm sóc chuyển tiếp |
92 | Care bundle | /keər ˈbʌndl/ | Gói chăm sóc |
93 | Patient-centered care | /ˈpeɪʃənt ˈsentərd keər/ | Chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm |
94 | Multidisciplinary approach | /ˌmʌltidɪsəˈplɪnəri əˈproʊtʃ/ | Phương pháp đa ngành |
95 | Evidence-based practice | /ˈevɪdəns beɪst ˈpræktɪs/ | Thực hành dựa trên bằng chứng |
96 | Care quality | /keər ˈkwɒləti/ | Chất lượng chăm sóc |
97 | Care outcomes | /keər ˈaʊtkʌmz/ | Kết quả chăm sóc |
98 | Healthcare utilization | /ˈhelθkeər ˌjuːtɪlaɪˈzeɪʃən/ | Sử dụng dịch vụ y tế |
99 | Resource allocation | /rɪˈsɔːrs ˌæləˈkeɪʃən/ | Phân bổ nguồn lực |
100 | Cost-effectiveness | /kɔːst ɪˈfektɪvnəs/ | Hiệu quả chi phí |
101 | Discharge destination | /ˈdɪstʃɑːrdʒ ˌdestɪˈneɪʃən/ | Điểm đến sau xuất viện |
102 | Emotional needs | /ɪˈmoʊʃənl niːdz/ | Nhu cầu cảm xúc |
103 | Cognitive needs | /ˈkɒɡnɪtɪv niːdz/ | Nhu cầu nhận thức |
104 | Physical needs | /ˈfɪzɪkəl niːdz/ | Nhu cầu thể chất |
105 | Calculator tool | /ˈkælkjuleɪtər tuːl/ | Công cụ tính toán |
106 | Build a bridge | /bɪld ə brɪdʒ/ | Xây dựng cầu nối (thiết lập kết nối giữa các dịch vụ chăm sóc) |
107 | Risk identification | /rɪsk aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/ | Xác định rủi ro |
108 | Local resources | /ˈloʊkəl rɪˈsɔːrsɪz/ | Nguồn lực địa phương |
109 | Complex facility | /kəmˈpleks fəˈsɪləti/ | Cơ sở phức tạp |
110 | Accountability | /əˌkaʊntəˈbɪləti/ | Trách nhiệm giải trình |
111 | Care delivery | /keər dɪˈlɪvəri/ | Cung cấp dịch vụ chăm sóc |
112 | Healthcare system | /ˈhelθkeər ˈsɪstəm/ | Hệ thống chăm sóc sức khỏe |
113 | Joint Commission | /dʒɔɪnt kəˈmɪʃən/ | Ủy ban Liên kết (tổ chức chứng nhận chất lượng y tế) |
114 | Root cause | /ruːt kɔːz/ | Nguyên nhân gốc rễ |
115 | Administrative data | /ədˈmɪnɪstreɪtɪv ˈdeɪtə/ | Dữ liệu hành chính |
116 | Risk factor | /rɪsk ˈfæktər/ | Yếu tố nguy cơ |
117 | Efficacy | /ˈefɪkəsi/ | Hiệu quả |
118 | Patient safety | /ˈpeɪʃənt ˈseɪfti/ | An toàn bệnh nhân |
119 | Healthcare quality | /ˈhelθkeər ˈkwɒləti/ | Chất lượng chăm sóc sức khỏe |
120 | Clinical outcome | /ˈklɪnɪkəl ˈaʊtkʌm/ | Kết quả lâm sàng |
121 | Healthcare cost | /ˈhelθkeər kɔːst/ | Chi phí chăm sóc sức khỏe |
122 | Quality indicator | /ˈkwɒləti ˈɪndɪkeɪtər/ | Chỉ số chất lượng |
123 | Performance measure | /pərˈfɔːrməns ˈmeʒər/ | Đo lường hiệu suất |
124 | Systematic approach | /ˌsɪstəˈmætɪk əˈproʊtʃ/ | Phương pháp tiếp cận có hệ thống |
125 | Point of transition | /pɔɪnt əv trænˈzɪʃən/ | Điểm chuyển tiếp |
126 | Care setting | /keər ˈsetɪŋ/ | Môi trường chăm sóc |
127 | Healthcare encounter | /ˈhelθkeər ɪnˈkaʊntər/ | Cuộc gặp y tế |
128 | Hospital-to-home transition | /ˈhɒspɪtl tu hoʊm trænˈzɪʃən/ | Chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà |
129 | Recovery process | /rɪˈkʌvəri ˈproʊses/ | Quá trình hồi phục |
130 | Quality of life | /ˈkwɒləti əv laɪf/ | Chất lượng cuộc sống |
131 | Care gap | /keər ɡæp/ | Khoảng cách chăm sóc |
132 | Comprehensive program | /ˌkɒmprɪˈhensɪv ˈproʊɡræm/ | Chương trình toàn diện |
133 | Current state assessment | /ˈkɜːrənt steɪt əˈsesmənt/ | Đánh giá tình trạng hiện tại |
134 | Process improvement | /ˈproʊses ɪmˈpruːvmənt/ | Cải tiến quy trình |
135 | Discharge option | /ˈdɪstʃɑːrdʒ ˈɒpʃən/ | Lựa chọn xuất viện |
136 | Key concept | /kiː ˈkɒnsept/ | Khái niệm chính |
137 | Bridge building | /brɪdʒ ˈbɪldɪŋ/ | Xây dựng cầu nối |
138 | Inpatient world | /ˈɪnpeɪʃənt wɜːrld/ | Thế giới nội trú |
139 | Next site of care | /nekst saɪt əv keər/ | Địa điểm chăm sóc tiếp theo |
140 | Surgical volume | /ˈsɜːrdʒɪkəl ˈvɒljuːm/ | Số lượng phẫu thuật |
141 | Clinical attention | /ˈklɪnɪkəl əˈtenʃən/ | Chú ý lâm sàng |
142 | Consistent attention | /kənˈsɪstənt əˈtenʃən/ | Chú ý nhất quán |
143 | Robust communication | /roʊˈbʌst kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp vững chắc |
144 | Essential element | /ɪˈsenʃəl ˈelɪmənt/ | Yếu tố thiết yếu |
145 | Care facility | /keər fəˈsɪləti/ | Cơ sở chăm sóc |
146 | Post-surgical care | /poʊst ˈsɜːrdʒɪkəl keər/ | Chăm sóc hậu phẫu |
147 | Communication breakdown | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈbreɪkdaʊn/ | Thất bại trong giao tiếp |
148 | Leading cause | /ˈliːdɪŋ kɔːz/ | Nguyên nhân hàng đầu |
149 | Promising result | /ˈprɒmɪsɪŋ rɪˈzʌlt/ | Kết quả đầy hứa hẹn |
150 | Clinical position | /ˈklɪnɪkəl pəˈzɪʃən/ | Vị trí lâm sàng |
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Haynes A.B., Weiser T.G., Berry W.R., et. al.: A surgical safety checklist to reduce morbidity and mortality in a global population. N Engl J Med 2009; 360: pp. 491-499.
- Nicholson A., Lowe M.C., Parker J., et. al.: Systematic review and meta-analysis of enhanced recovery programmes in surgical patients. Br J Surg 2014; 101: pp. 172-188.
- Chen L.M., Norton E.C., Banerjee M., et. al.: Spending on care after surgery driven by choice of care settings instead of intensity of services. Health Aff (Millwood) 2017; 36: pp. 83-90.
- Pelt C.E., Gililland J.M., Erickson J.A., et. al.: Improving value in total joint arthroplasty: A Comprehensive patient education and management program decreases discharge to post-acute care facilities and post-operative complications. J Arthroplasty 2018; 33: pp. 14-18.
- Schwarzkopf R., Ho J., Quinn J.R., et. al.: Factors influencing discharge destination after total knee arthroplasty: A database analysis. Geriatr Orthop Surg Rehabil 2016; 7: pp. 95-99.
- Schwarzkopf R., Ho J., Snir N., et. al.: Factors influencing discharge destination after total hip arthroplasty: A california state database analysis. Geriatr Orthop Surg Rehabil 2015; 6: pp. 215-219.
- Adogwa O., Elsamadicy A.A., Sergesketter A., et. al.: Independent association between preoperative cognitive status and discharge location after surgery: A strategy to reduce resource use after surgery for deformity. World Neurosurg 2018; 110: pp. e67-e72.
- Harrington M.B., Kraft M., Grande L.J., et. al.: Independent association between preoperative cognitive status and discharge location after cardiac surgery. Am J Crit Care 2011; 20: pp. 129-137.
- Pearl J.A., Patil D., Filson C.P., et. al.: Patient frailty and discharge disposition following radical cystectomy. Clin Genitourin Cancer 2017; 15: pp. e615-e621.
- Pattakos G., Johnston D.R., Houghtaling P.L., et. al.: Preoperative prediction of non-home discharge: A strategy to reduce resource use after cardiac surgery. J Am Coll Surg 2012; 214: pp. 140-147.
- Henry L., Halpin L., Hunt S., et. al.: Patient disposition and long-term outcomes after valve surgery in octogenarians. Ann Thorac Surg 2012; 94: pp. 744-750.
- Tong M.Z., Pattakos G., He J., et. al.: Sequentially updated discharge model for optimizing hospital resource use and surgical patients’ satisfaction. Ann Thorac Surg 2015; 100: pp. 2174-2181.
- Mitka M.: Data-based risk calculators becoming more sophisticated–and more popular. JAMA 2009; 302: pp. 730-731.
- 2013. Available at https://www.cnn.com/2013/09/25/health/surgery-questions/index.html
- Burton R.: Health policy brief: Care transitions.2012.
- Bernatz J.T., Tueting J.L., Anderson P.A.: Thirty-day readmission rates in orthopedics: A systematic review and meta-analysis. PLoS One 2015; 10:
- Zafar S.N., Shah A.A., Channa H., et. al.: Comparison of rates and outcomes of readmission to index vs nonindex hospitals after major cancer surgery. JAMA Surg 2018; 153: pp. 719-727.
- Glebova N.O., Hicks C.W., Taylor R., et. al.: Readmissions after complex aneurysm repair are frequent, costly, and primarily at nonindex hospitals. J Vasc Surg 2014; 60: pp. 1429-1437.
- Coleman E.A.: Falling through the cracks: challenges and opportunities for improving transitional care for persons with continuous complex care needs. J Am Geriatr Soc 2003; 51: pp. 549-555.
- Coleman E.A., Smith J.D., Frank J.C., et. al.: Development and testing of a measure designed to assess the quality of care transitions. Int J Integr Care 2002; 2: pp. e02.
- Coleman E.A., Parry C., Chalmers S., et. al.: The care transitions intervention: results of a randomized controlled trial. Arch Intern Med 2006; 166: pp. 1822-1828.
- Williams M.V., Li J., Hansen L.O., et. al.: Project BOOST implementation: Lessons learned. South Med J 2014; 107: pp. 455-465.
- How-to Guide : Improving Transitions from the Hospital to Community Settings to Reduce Avoidable Rehospitalizations.2013.Institute for Healthcare ImprovementCambridge, MA Available at http://www.ihi.org/resources/Pages/Tools/HowtoGuideImprovingTransitionstoReduceAvoidableRehospitalizations.aspx
- Kim L.D., Kou L., Hu B., et. al.: Impact of a connected care model on 30-day readmission rates from skilled nursing facilities. J Hosp Med 2017; 12: pp. 238-244.