Sổ tay Nội tiết học Nội trú, Ấn bản thứ 2 (2025) – Biên dịch: Ths.Bs. Lê Đình Sáng
Handbook of Inpatient Endocrinology, 2nd edition
Tác giả: Rajesh K. Garg, James V. Hennessey, Jeffrey R. Garber. Nhà xuất bản: Springer, 2025
Chương 28: Tăng Triglyceride máu nặng ở Bệnh nhân Nội trú
Roselyn Cristelle I. Mateo và Om P. Ganda
Severe Hypertriglyceridemia in the Hospitalized Patient
Định nghĩa Tăng Triglyceride máu (HTG)
Chưa có sự đồng thuận trên toàn thế giới về việc phân loại mức độ tăng triglyceride máu (HTG). Các Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng (CPG) từ các hiệp hội chuyên môn lớn, bao gồm NCEP ATP III, NLA, AACE, và Hiệp hội Nội tiết (TES), đã đề xuất các tiêu chí khác nhau để chẩn đoán lâm sàng tình trạng tăng nồng độ triglyceride lúc đói, như được trình bày trong Bảng 28.1.
📊 Bảng 28.1. Tiêu chí cho nồng độ Triglyceride (TG) lúc đói cao
Phân loại | NCEP ATP III | NLA | AACE | TES |
---|---|---|---|---|
Bình thường | <150 mg/dL | <150 | <150 | <150 mg/dL |
Ranh giới cao | 150–199 | 150–199 | 150–199 | Nhẹ: 150–199 |
Cao | 200–499 | 200–499 | 200–499 | Trung bình: 200–999 |
Rất cao | ≥500 | ≥500 | ≥500 | Nặng: 1000–1999 |
Rất nặng: ≥2000 |
📌 Ghi chú bổ sung:
-
HTG nặng: thường >1000 mg/dL (11.3 mmol/L), chiếm khoảng 10–15% các trường hợp viêm tụy cấp (AP).
-
Thường xảy ra trong bối cảnh thiếu hụt insulin cấp/mạn tính.
-
AP do tăng TG có thể nặng hơn các loại viêm tụy khác:
-
Gây thay đổi huyết động nghiêm trọng
-
Giảm thể tích tuần hoàn
-
Hạ huyết áp
-
Nguy cơ tử vong nếu không được điều trị kịp thời
-
Các yếu tố nguy cơ góp phần làm tăng nồng độ TG
HTG nặng thường liên quan đến các đặc điểm di truyền thường được kết hợp với các yếu tố nguy cơ mắc phải như thừa cân, ít vận động, uống nhiều rượu, đề kháng insulin, hội chứng chuyển hóa, bệnh gan liên quan đến rối loạn chức năng chuyển hóa (MAFLD), bệnh thận mạn tính (BTM) tiến triển, đái tháo đường không kiểm soát (ĐTĐ) hoặc một số loại thuốc. Các rối loạn di truyền tiềm ẩn bao gồm tăng triglyceride máu gia đình, rối loạn beta-lipoprotein máu gia đình, hội chứng chylomicron máu gia đình (FCS), loạn dưỡng mỡ một phần mắc phải, và tăng lipid máu kết hợp gia đình (FCH). Thai kỳ, suy giáp, các rối loạn tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống hoặc paraproteinemia và một số loại thuốc cũng là những yếu tố góp phần gây ra HTG (Bảng 28.2).
📊 Bảng 28.2. Các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến nồng độ TG
Thuốc | Cơ chế tác dụng |
---|---|
Thiazide, Furosemide | Điều hòa sự biệt hóa tế bào mỡ → tích tụ TG huyết tương ở bệnh nhân nhạy cảm có một số đa hình di truyền nhất định |
Thuốc chẹn beta (đặc biệt atenolol, metoprolol, propranolol) | Co mạch ngoại vi qua thụ thể β-adrenergic → tăng đề kháng insulin, giảm HDL-C, tăng TG; giảm hoạt động LPL ở cơ; rối loạn chức năng nội mô |
Estrogen | Tăng bài tiết VLDL ở gan |
Tamoxifen | Tăng bài tiết VLDL ở gan |
Thuốc cô lập axit mật (BAS): cholestyramine, colestipol, colesevelam | Kích hoạt phosphatidic acid phosphatase → tăng tổng hợp TG ở gan, tăng tiết VLDL giàu TG; đối kháng thụ thể FXR và hoạt hóa LXR → tăng TG |
Thuốc ức chế protease (ritonavir, lopinavir) | Tăng sản xuất VLDL & IDL; giảm hoạt động LPL và lipase gan; gây đề kháng insulin; tăng biểu hiện gen ApoCIII |
Thuốc chống loạn thần thế hệ 2 (clozapine, olanzapine, risperidone, quetiapine) | Gây tăng cân, đề kháng insulin, làm nặng thêm hội chứng chuyển hóa |
Thuốc ức chế miễn dịch (cyclosporine, interferon, tacrolimus, sirolimus, …) | Ức chế LPL, kích thích quá trình tạo mỡ ở gan |
Isotretinoin | Làm chậm chuyển hóa TRL (chylomicron, các hạt còn sót lại) → tăng TG |
Thăm khám thực thể
Thăm khám thực thể liên quan nên bao gồm đo chỉ số khối cơ thể (BMI) và huyết áp (HA); đánh giá mạch cảnh và ngoại vi; sờ nắn bụng và tuyến giáp; và kiểm tra lòng bàn tay, lòng bàn chân, và các mặt duỗi của cánh tay, mông, thân, và các gân. Các đặc điểm lâm sàng có thể bao gồm u vàng phát ban, bệnh võng mạc do mỡ máu, gan lách to, các triệu chứng thần kinh, và đau thượng vị tái phát phù hợp với viêm tụy. U vàng phát ban (Eruptive xanthomas) chứa đầy các tế bào bọt xuất hiện dưới dạng các nốt sẩn màu vàng giống ban sởi có đường kính 2–5 mm, thường có quầng đỏ. U vàng lòng bàn tay (Palmar crease xanthomas), thường thấy trong hội chứng rối loạn lipid máu gia đình, xuất hiện dưới dạng các lắng đọng màu vàng trong các nếp gấp lòng bàn tay. Bệnh võng mạc do mỡ máu (Lipemia retinalis) là một biểu hiện đặc trưng với các mạch máu võng mạc có màu trắng sữa và võng mạc màu hồng. Các mẫu huyết tương có mỡ sẽ hình thành một lớp nổi màu kem khi được để lạnh qua đêm.
Đánh giá cận lâm sàng
Đánh giá tình trạng đường huyết, tuyến giáp, thận và gan. Hormone tuyến giáp đóng một vai trò trong việc điều hòa quá trình tổng hợp, chuyển hóa và huy động lipid. Bệnh nhân suy giáp có nồng độ cholesterol toàn phần, cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp, apolipoprotein B, lipoprotein(a), và triglyceride tăng. Tăng triglyceride máu, và giảm và rối loạn chức năng của lipoprotein tỷ trọng cao cũng là những rối loạn lipid phổ biến trong bệnh thận mạn, chủ yếu do giảm hiệu quả của quá trình ly giải VLDL-TG qua trung gian lipoprotein lipase (LPL). Gan đóng một vai trò quan trọng trong việc tổng hợp, tiết, dị hóa, và dự trữ lipid và lipoprotein. Bệnh gan do rượu và không do rượu ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid một cách khác nhau. Uống nhiều rượu có thể gây ra tổng hợp triglyceride quá mức, tăng cholesterol máu, khiếm khuyết trong quá trình este hóa cholesterol huyết tương, và giảm nồng độ lipoprotein tỷ trọng cao.
Yêu cầu xét nghiệm lipid máu bao gồm cholesterol toàn phần, HDL-C, LDL trực tiếp, và TG. Nên yêu cầu xét nghiệm Hemoglobin A1c để đánh giá việc kiểm soát đái tháo đường ở bệnh nhân phù hợp.
Bệnh nhân bị HTG có thể biểu hiện viêm tụy cấp (AP) và nồng độ amylase tương đối thấp. Điều này là do sự nhiễu xét nghiệm gây ra bởi lipoprotein giàu triglyceride (TRL) có thể dẫn đến kết quả amylase thấp giả. Ly tâm trước khi xét nghiệm có thể loại bỏ chylomicron khỏi huyết tương và loại bỏ các sai số trong các mẫu máu có mỡ. HTG cũng có thể gây nhiễu trong việc đo glucose sinh hóa, dẫn đến kết quả thấp giả ở những bệnh nhân này.
Hiệp hội Nội tiết khuyến nghị không nên đo thường quy sự không đồng nhất của các hạt lipoprotein ở bệnh nhân tăng triglyceride máu, nhưng công nhận rằng việc đo nồng độ apolipoprotein B (Apo B) và lipoprotein(a) [Lp(a)] có thể có giá trị trong việc đánh giá nguy cơ tim mạch (CV) trong các trường hợp được chọn lọc, chẳng hạn như những người có tăng lipid máu kết hợp gia đình hoặc tiền sử gia đình có bệnh tim mạch sớm, trong khi việc đo nồng độ các apolipoprotein khác có ít giá trị.
Đánh giá nhu cầu truyền Insulin và/hoặc Heparin
HTG có thể góp phần vào các biến cố tim mạch bất lợi, bao gồm các biến cố mạch vành cấp, và AP. Trong các đợt AP, insulin thúc đẩy quá trình tổng hợp và kích hoạt lipoprotein lipase (LPL), do đó làm tăng tốc độ phân hủy chylomicron. Điều trị bằng truyền insulin, cùng với hỗ trợ huyết động, có thể cải thiện đáng kể quá trình thủy phân chylomicron và các hạt VLDL lớn ở bệnh nhân ĐTĐ và tăng đường huyết không kiểm soát.
Đã có nhiều báo cáo về việc sử dụng heparin và insulin để giảm cấp tính triglyceride, mặc dù không có hướng dẫn nào được thiết lập về hiệu quả của các phương pháp này, và heparin có thể có hại trong bối cảnh viêm tụy xuất huyết.
Các chuỗi heparan sulfate proteoglycan thường gắn LPL vào nội mô mao mạch. Heparin, được dùng dưới dạng bolus, có ái lực mạnh hơn với vị trí gắn LPL so với heparan sulfate, dẫn đến sự phân ly của các phức hợp heparan-LPL từ nội mô vào huyết tương. Sự gia tăng LPL tự do này sau đó có thể liên kết và chuyển hóa chylomicron và VLDL với tốc độ nhanh hơn, do đó làm giảm nồng độ TG huyết thanh. Trong các báo cáo ca bệnh, heparin được sử dụng kết hợp với truyền insulin hoặc nếu việc giảm triglyceride không đủ mặc dù đã cho nhịn ăn (NPO), truyền dịch tĩnh mạch, và truyền insulin. Hiện tại, không có nghiên cứu nào được tiến hành để xác định đường dùng tốt nhất, dù là tĩnh mạch hay dưới da. Cũng không có nghiên cứu nào xem xét sự khác biệt giữa heparin không phân đoạn và heparin trọng lượng phân tử thấp. Các báo cáo ca bệnh đã sử dụng thành công tất cả các tác nhân này. Liều heparin để quản lý tăng triglyceride máu cũng chưa được xác định bởi các nghiên cứu. An toàn khi bắt đầu với liều dựa trên cân nặng tiêu chuẩn với việc duy trì trong khoảng điều trị 1.5–2.5 lần khoảng tham chiếu aPTT (thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa).
Ở bệnh nhân không mắc đái tháo đường bị HTG nặng, một liều bolus insulin regular (0.1 U/kg) tiêm dưới da có thể làm giảm nhanh TG huyết thanh sau vài giờ. Nó đã được chứng minh trong các báo cáo ca bệnh là có hiệu quả hoặc là đơn trị liệu hoặc kết hợp với truyền heparin. Tuy nhiên, không có đủ bằng chứng về lợi ích của phương pháp này, so với chỉ các biện pháp hỗ trợ huyết động.
Đánh giá lợi ích của Lọc huyết tương
Lọc huyết tương bao gồm việc lấy các đơn vị máu toàn phần được chống đông bằng heparin sau đó ly tâm để tách máu thành các thành phần tế bào và huyết tương. Các thành phần tế bào sau đó được trộn với một chất thay thế cho huyết tương đã loại bỏ và được truyền lại. Nhiều nghiên cứu trong những năm qua đã nhiều lần kết luận rằng lọc huyết tương là một phương pháp điều trị hiệu quả để giảm nồng độ TG huyết thanh. Tuy nhiên, do thiếu các thử nghiệm ngẫu nhiên và có đối chứng, hiện chưa rõ liệu lọc huyết tương có thể cải thiện tỷ lệ mắc bệnh và tử vong trong bối cảnh lâm sàng của HTG-AP hay không. Các thủ thuật này tốn kém và có khả năng gây ra các phản ứng có hại như phản ứng dị ứng, nhiễm trùng, huyết khối, và hiện không có hướng dẫn lâm sàng đồng thuận nào trong việc quản lý HTG-AP và hầu hết các khuyến nghị đều dựa trên các giai thoại lâm sàng.
Mục tiêu điều trị an toàn là gì?
Nồng độ TG tăng cao không phải là một mục tiêu điều trị cụ thể, để ngăn ngừa AP, trừ khi rất cao (>= 500 mg/dL). Khi nồng độ TG từ 200 đến 499 mg/dL, các mục tiêu điều trị là non-HDL-C và LDL-C để giảm nguy cơ tim mạch. Khi nồng độ TG rất cao (>= 500 mg/dL), việc giảm nồng độ xuống <500 mg/dL để ngăn ngừa AP trở thành mục tiêu chính của điều trị. Tuy nhiên, một số hướng dẫn đã kết luận rằng nguy cơ AP giảm nếu nồng độ TG huyết tương được hạ xuống dưới 1000 mg/dL. Dưới mức này, mục tiêu điều trị nên hướng đến việc phòng ngừa xơ vữa động mạch sớm.
Các biện pháp không dùng thuốc để kiểm soát HTG là gì?
Nên giảm hoặc loại bỏ việc uống rượu. Các loại thuốc gây tăng triglyceride nên được ngưng nếu có thể. Liệu pháp lối sống, bao gồm tư vấn chế độ ăn để bao gồm các loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp, hoạt động thể chất aerobic, và một chương trình để đạt được giảm cân ở những người thừa cân và béo phì, được khuyến nghị là phương pháp điều trị ban đầu cho tăng triglyceride máu nhẹ đến trung bình.
Đối với tăng triglyceride máu nặng và rất nặng (>1000 mg/dl), việc kết hợp giảm tổng lượng chất béo trong chế độ ăn và carbohydrate đơn giản với điều trị thuốc dự phòng để giảm nguy cơ AP được khuyến nghị. Thay đổi chế độ ăn nên làm giảm cân, tổng năng lượng ăn vào và lượng ăn vào của tất cả các loại chất béo (bao gồm chất béo bão hòa, không bão hòa, và trans), và carbohydrate tinh chế. NCEP và NLA khuyên nên ăn carbohydrate chiếm 55–60% và protein chiếm 15–20% lượng ăn vào hàng ngày. Tuy nhiên, việc giảm tổng lượng chất béo ăn vào là nền tảng của việc điều trị để ngăn ngừa AP và nên được giới hạn ở mức dưới 15–20% tổng lượng calo. Đáp ứng TG huyết tương với chế độ ăn và giảm cân là khoảng 25%, với sự thay đổi rõ rệt giữa các bệnh nhân. Triglyceride chuỗi trung bình (MCT) có thể được thêm vào như một nguồn chất béo thay thế để bù đắp lượng calo ở bệnh nhân bị AP tái phát, vì MCT không phụ thuộc vào LPL để thủy phân. Thực phẩm giàu axit béo omega-3 (EPA +DHA) mang lại sự giảm TG bổ sung.
Xác định tính phù hợp của việc bắt đầu liệu pháp Fibrate
Điều trị bằng fibrate, các phối tử của thụ thể-α được hoạt hóa bởi peroxisome proliferator (PPARα), đã được chứng minh là có hiệu quả về chi phí trong việc hạ TG để phòng ngừa AP. Tuy nhiên, vai trò của fibrate trong việc phòng ngừa các kết quả bệnh tim mạch xơ vữa (ASCVD) ở bệnh nhân được điều trị bằng statin có LDL-C tối ưu vẫn còn gây nhiều tranh cãi, với bằng chứng hạn chế hỗ trợ vai trò của chúng trong việc giảm biến cố ASCVD ở những người có nồng độ TG từ 200–499 mg/dL và nồng độ HDL-C <40 mg/dL.
Fibrate làm giảm nồng độ triglyceride từ 30–50%. Fibrate có thể hoạt động thông qua nhiều cơ chế bao gồm tăng oxy hóa axit béo, tăng tổng hợp LPL, giảm biểu hiện Apo CIII, giảm sản xuất VLDL-TG, và tăng dị hóa qua trung gian LPL của các lipoprotein giàu triglyceride (TRL). Sự kích hoạt PPARα bởi pemafibrate mạnh hơn >2500 lần so với fenofibrate với ít tác dụng phụ hơn đối với các xét nghiệm liên quan đến thận/gan; tuy nhiên, nó đã thất bại trong việc giảm các kết quả tim mạch mặc dù rất hiệu quả trong việc giảm triglyceride, và không được chấp thuận cho HTG ở Hoa Kỳ.
Xác định tính phù hợp của việc bắt đầu liệu pháp Axit béo Omega-3 (OM3FA)
Việc sử dụng OM3FA là một lựa chọn điều trị hạ TG hiệu quả, thường là trong liệu pháp kết hợp, để phòng ngừa AP ở bệnh nhân có nguy cơ cao với nồng độ TG ≥500 mg/dl.
OM3FA chuỗi dài từ biển [axit eicosapentaenoic, C20:5n-3 (EPA), và axit docosahexaenoic, C22:6n-3 (DHA)] có thể làm giảm nồng độ TG lúc đói và sau ăn theo cách phụ thuộc vào liều. Cần liều 3–4 g/ngày EPA cộng với DHA để giảm HTG từ 20–40%. OM3FA có sẵn theo toa dưới dạng viên nang chứa >90% OM3FA với tỷ lệ EPA và DHA thay đổi. Ngược lại, các chế phẩm OM3FA không kê đơn có số lượng EPA và DHA thay đổi từ 20% đến 50%, tùy thuộc vào sản phẩm, và thường không được khuyến nghị cho mục đích này.
Thử nghiệm REDUCE-IT, sử dụng 4 g EPA tinh khiết hàng ngày so với giả dược ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, có hoặc không có bệnh tim mạch từ trước, với TG 150–499 mg/dl lúc ban đầu. Tất cả các đối tượng đều đang điều trị bằng statin với LDL-C được kiểm soát tối ưu. Trong thử nghiệm này, đã có một sự giảm ấn tượng 25% các tiêu chí tim mạch chính. Tuy nhiên, các kết quả tim mạch không liên quan đến mức độ giảm TG. Nghiên cứu này chỉ ra một số lợi ích độc đáo của EPA tinh khiết đối với quá trình xơ vữa động mạch và sự ổn định của mảng bám, các cơ chế hiện đang được nghiên cứu.
Xác định tính phù hợp của việc bắt đầu liệu pháp Niacin
Liệu pháp niacin được khuyến nghị chủ yếu như một biện pháp hỗ trợ để giảm TG nhằm giảm nguy cơ viêm tụy cấp ở những người có TG rất cao, nếu fibrate và OM3FA không đủ hiệu quả. Với liều 500–2000 mg/ngày, niacin làm giảm triglyceride từ 10–30%, tăng cholesterol HDL từ 10–40%, và giảm cholesterol LDL từ 5–20%. Bệnh nhân không dung nạp glucose và những người bị ĐTĐ đang dùng thuốc uống hoặc insulin, có kiểm soát đường huyết từ trung bình đến tốt, có thể sử dụng niacin một cách an toàn ở liều vừa phải, như một biện pháp hỗ trợ để giữ TG trong phạm vi an toàn.
Tuy nhiên, không nên sử dụng niacin để giảm biến cố ASCVD ở những người được điều trị tích cực bằng statin do thiếu bằng chứng về lợi ích tim mạch bổ sung ở những người có LDL-C được kiểm soát tốt (<70–80 mg/dl). Trong kỷ nguyên trước statin, niacin liều cao đã được phát hiện là làm giảm sự tiến triển của mảng bám trong một số thử nghiệm lâm sàng, nhưng do các tác dụng phụ bao gồm làm xấu đi việc kiểm soát glucose ở liều cao hơn, hiện tại nó không được khuyến nghị để giảm nguy cơ tim mạch.
Xác định tính phù hợp của việc bắt đầu liệu pháp ức chế HMG-CoA Reductase (Statin)
Các chất ức chế HMG-CoA reductase, còn được gọi là statin, có tác dụng hạ TG yếu. Chúng không nên được sử dụng như đơn trị liệu cho HTG. Chúng có thể có tác dụng hạ TG hiệp đồng khi kết hợp với fibrate và có thể được xem xét ở những bệnh nhân mà HTG không được kiểm soát bằng fibrate hoặc các thuốc hạ TG khác. Trong liệu pháp kết hợp statin với fibrate, fenofibrate được ưu tiên hơn gemfibrozil, để ngăn ngừa nguy cơ viêm cơ.
Các hướng đi tương lai
Các chất ức chế Apolipoprotein CIII mới
Các chất ức chế Apolipoprotein CIII là một nhóm thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng cho bệnh nhân mắc hội chứng chylomicron máu gia đình (FCS) để giảm TG. Apolipoprotein CIII (Apo CIII), chủ yếu được tổng hợp ở gan, là một chất điều hòa chính của chuyển hóa lipoprotein và nồng độ TG huyết tương. Nó ức chế quá trình thủy phân qua trung gian LPL của các lipoprotein giàu triglyceride (TRL). Nó cũng ảnh hưởng đến việc hấp thu qua trung gian thụ thể ở gan của các hạt còn sót lại của TRL. Nó cũng có thể ức chế hoạt động của lipase gan ở nồng độ cao hơn. Apo CIII là một yếu tố nguy cơ độc lập đối với bệnh tim mạch và có liên quan đến cả quá trình ly giải mỡ bị suy giảm và thanh thải TRL khỏi tuần hoàn bị suy giảm.
Các chất ức chế Apo CIII bao gồm các oligonucleotide antisense (ASO) đơn chuỗi, giống DNA thế hệ thứ hai được thiết kế đặc biệt để liên kết với một chuỗi RNA cụ thể. Sau đó, chúng gây ra sự phân hủy RNA thông qua RNase H1 và cho phép các thuốc antisense ức chế một cách chọn lọc quá trình tổng hợp Apo CIII.
Một trong những loại thuốc gần đây, Volanesorsen, ngăn chặn quá trình tổng hợp apo-CIII trong nhân tế bào gan bằng cách ức chế mRNA của Apo CIII. Thử nghiệm APPROACH ở bệnh nhân FCS và thử nghiệm COMPASS ở bệnh nhân mắc hội chứng chylomicron máu đa yếu tố (MCS) đã chứng minh sự giảm đáng kể nồng độ apo-CIII và TG trung bình trong huyết tương so với giả dược. Đây là một phương pháp điều trị hiệu quả cho tăng triglyceride máu nặng ở bệnh nhân FCS ở Liên minh Châu Âu và Vương quốc Anh, nhưng việc sử dụng nó bị hạn chế phần lớn do giảm tiểu cầu do thuốc gây ra, điều này đã cản trở việc phê duyệt ở Hoa Kỳ. Olezarsen là một dạng tiên tiến của volanesorsen. ASO thế hệ thứ ba này được liên kết với phối tử N-acetylgalactosamine (GalNAc) giúp tăng cường việc cung cấp mục tiêu đến các tế bào gan. Do đó, có thể sử dụng liều thấp hơn để đạt được hiệu quả lâm sàng đáng kể với việc giảm tiếp xúc của thuốc với các mô ngoài gan và có thể dẫn đến ít độc tính toàn thân hơn. Thuốc này cho thấy sự giảm đáng kể Apo CIII và TG và các biến cố viêm tụy cấp so với giả dược.
Cuối cùng, plozasiran (ARO- Apo CIII) là một RNA can thiệp nhỏ (siRNA) liên hợp với GalNac nhắm vào mRNA của Apo CIII. Không giống như ASO, hoạt động trong nhân tế bào gan, siRNA hoạt động chủ yếu trong tế bào chất. Các nghiên cứu đã cho thấy sự giảm TG, Apo CIII, VLDL-C và LDL-C và có thể tạo cơ hội cho các khoảng liều hàng quý hoặc 6 tháng một lần, lý tưởng cho các nhóm dân số có vấn đề về tuân thủ điều trị. Cho đến nay, các nỗ lực với ARO-Apo CIII đã tập trung vào bệnh nhân bị HTG nặng và viêm tụy.
Ức chế Angiopoietin-Like 3 (ANGPTL3) mới
Các protein giống angiopoietin (ANGPTL) là một họ protein bao gồm các thành viên 1–8 của angiopoietin. Protein giống angiopoietin 3 (ANGPTL3) được tổng hợp ở gan và điều hòa chuyển hóa lipid chủ yếu bằng cách ức chế LPL và lipase nội mô (EL).
Trái ngược với sự phát triển lâm sàng tập trung vào ASO của các chất ức chế Apo CIII, ba phương pháp khác nhau đã được sử dụng để làm giảm ANGPTL3: một kháng thể đơn dòng, một ASO, và một siRNA. Evinacumab, một kháng thể đơn dòng liên kết với ANGPTL3, đã được phê duyệt ở Liên minh Châu Âu, Vương quốc Anh, và Hoa Kỳ để điều trị HoFH. Tuy nhiên, một thử nghiệm giai đoạn 2 với evinacumab ở bệnh nhân sHTG (có tiền sử viêm tụy cấp) để ngăn ngừa viêm tụy cấp đã bị dừng vào năm 2023 do tuyển dụng kém.
Vupanorsen, một ASO nhắm vào ANGPTL3 có kết quả ban đầu hứa hẹn về việc giảm TG (lên đến 56.8%) và non-HDL-C (lên đến 27.7%) ở mức độ vừa phải. Tuy nhiên, một nghiên cứu giai đoạn 2b tìm liều đã cho thấy sự gia tăng mỡ gan (lên đến 76%) và tăng men gan ALT và AST >3 lần với liều cao hơn.
Zodasiran (ARO-ANG3) là một siRNA nhắm vào ANGPTL3. ARCHES-2 là một thử nghiệm giai đoạn 2B mù đôi, có đối chứng giả dược đang đánh giá loại thuốc này ở bệnh nhân rối loạn lipid máu hỗn hợp. Kết quả cho đến nay đã cho thấy sự giảm TG, LDL-C, cholesterol còn sót lại, ApoB, và non-HDL-C. Cuối cùng, ANGPTL8 được tiết ra để đáp ứng với việc ăn uống và tạo thành một phức hợp với ANGPTL3.
Tương tự Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi GF21
Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 21 (FGF21) là một hormone nội sinh có vai trò trong việc điều hòa lipid và glucose cũng như cân bằng nội môi năng lượng. Ở gan, FGF21 làm tăng tín hiệu của protein kinase được hoạt hóa bởi adenosine monophosphate (AMPK), sau đó kích thích quá trình oxy hóa axit béo và giảm quá trình tạo mỡ de novo. Ở mô mỡ, FGF21 cải thiện độ nhạy insulin và tăng tốc độ chu chuyển của lipoprotein giàu TG bằng cách kích hoạt mô mỡ nâu và làm nâu mô mỡ trắng.
Một chất tương tự FGF21 của người, pegozafermin, đang được phát triển để điều trị sHTG và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH). Thử nghiệm ENTRIGUE đã cho thấy sự giảm TG đáng kể so với giả dược, ngoài ra còn giảm ApoB và non-HDL-C và mỡ gan trong thời gian nghiên cứu ngắn.
Phức hợp ANGPTL3/8 này ức chế LPL mạnh hơn 100 lần và lưu thông ở nồng độ thấp hơn nhiều so với chỉ ANGPTL3 hoặc ANGPTL8, do đó làm cho nó trở thành một mục tiêu điều trị tiềm năng thú vị để điều trị HTG và tăng cholesterol máu.
Vẫn còn nhiều sự quan tâm đến việc tìm kiếm các mục tiêu và loại thuốc mới có hiệu quả trong việc giảm TG và cuối cùng có giá trị lâm sàng trong việc giảm tỷ lệ mắc AP, cũng như trong việc quản lý HTG ít nghiêm trọng hơn trong rối loạn lipid máu hỗn hợp.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Berberich A, Hegele R. A modern approach to dyslipidemia. Endocr Rev. 2022;43(4):611–53.
- Bhatt DL, Steg PG, Miller M, Brinton EA, Jacobson TA, Ketchum SB, et al. REDUCE-IT investigators. Cardiovascular risk reduction with icosapent ethyl for hypertriglyceridemia. N Engl J Med. 2019;380:11–22.
- Bhatt D, Bays H, Michael M, Cain J, Wasilewska K, Andrawis N, Parli T, Feng S, Sterling L, Tseng L, Hartsfield C, Agollah G, Mansbach H, Kastelein J, ENTRIGUE Principal Investigators*. The FGF21 analog pegozafermin in severe hypertriglyceridemia: a randomized phase 2 trial. Nat Med. 2023;29:1782–92.
- Chait A, Eckel RH. The Chylomicronemia syndrome is most often multifactorial: a narrative review of causes and treatment of the chylomicronemia syndrome. Ann Intern Med. 2019
- de Pretis N, Amodio A, Frulloni L. Hypertriglyceridemic pancreatitis: epidemiology, pathophysiology and clinical management. United European Gastroenterol J. 2018;6(5):649–55.
- Ganda OP. Triglyceride-rich lipoproteins, remnant-cholesterol, and atherosclerotic cardiovascular disease. Curr Opin Lipidol. 2023;34:105–13.
- Ginsberg H, Goldberg I. Broadening the scope of dyslipidemia therapy by targeting APOC3 (Apolipoprotein C3) and ANGPTL3 (Angiopoietin Like Protein 3). Arterioscler Thromb Vasc Biol. 2023;43(3):388–98.
- Gouni-Berthold I, Schwarz J, Berthold H. Updates in drug treatment of severe hypertriglyceridemia. Curr Atheroscler Rep. 2023;25:701–9.
- Jacobson TA, Maki KC, Orringer CE, et al. National lipid association recommendations for patient-centered management of dyslipidemia: part 2. J Clin Lipidol. 2015;9:S1–122.
- Krauß L, Brosig A, Schlosser S, Pavel V, Mehrl A, Gulow K, Kandulski A, Muller M, Schmid S. Therapeutic plasma exchange in ICU patients with acute hypertriglyceridemia-induced pancreatitis improves patient outcomes. Dig Dis. 2023;41(4):647–55.
- Newman CB, Blaha MJ, Boord, et al. Lipid management in patients with endocrine disorders: an Endocrine Society Clinical Practice Guideline, J Clin Endocrinol Metab. 2020;
- Okazaki H, Gotoda T, Ogura M, Ishibshi S, Inagaki K, Daida H, Hayashi T, Hori M, Masuda D, Matsuki K, Yokoyama S, Harada-Shiba M. Current diagnosis and management of primary chylomicronemia. J Atheroscler Thromb. 2021;28(9):883–904.
Bảng chú giải thuật ngữ Y học Anh-Việt. CHƯƠNG 28
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Hypertriglyceridemia (HTG) | /ˌhaɪpərˌtraɪɡlɪsəˈraɪdiːmiə/ | Tăng triglyceride máu |
2 | Acute Pancreatitis | /əˈkjuːt ˌpæŋkriəˈtaɪtɪs/ | Viêm tụy cấp |
3 | Atherosclerotic Cardiovascular Disease (ASCVD) | /ˌæθəroʊskləˈrɒtɪk ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr dɪˈziːz/ | Bệnh tim mạch xơ vữa |
4 | Chylomicrons | /ˌkaɪloʊˈmaɪkrɒnz/ | Chylomicron |
5 | Very-Low-Density Lipoproteins (VLDL) | /ˈvɛri loʊ ˈdɛnsɪti ˌlaɪpoʊˈproʊtiːnz/ | Lipoprotein tỷ trọng rất thấp |
6 | Lipoprotein Lipase (LPL) | /ˌlaɪpoʊˈproʊtiːn ˈlaɪpeɪs/ | Lipoprotein lipase |
7 | Uncontrolled Diabetes | /ˌʌnkənˈtroʊld ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Đái tháo đường không kiểm soát |
8 | Chronic Kidney Disease (CKD) | /ˈkrɒnɪk ˈkɪdni dɪˈziːz/ | Bệnh thận mạn tính |
9 | Hypothyroidism | /ˌhaɪpoʊˈθaɪrɔɪˌdɪzəm/ | Suy giáp |
10 | Eruptive Xanthomas | /ɪˈrʌptɪv zænˈθoʊməz/ | U vàng phát ban |
11 | Lipemia Retinalis | /laɪˈpiːmiə ˌrɛtɪˈnælɪs/ | Bệnh võng mạc do mỡ máu |
12 | Hepatosplenomegaly | /hɪˌpætoʊspliːnoʊˈmɛɡəli/ | Gan lách to |
13 | Friedewald formula | /ˈfriːdwɔːld ˈfɔːrmjələ/ | Công thức Friedewald |
14 | Insulin infusion | /ˈɪnsəlɪn ɪnˈfjuːʒən/ | Truyền insulin |
15 | Plasmapheresis | /ˌplæzməfəˈriːsɪs/ | Lọc huyết tương |
16 | Omega-3 Fatty Acids | /oʊˈmɛɡə θriː ˈfæti ˈæsɪdz/ | Axit béo Omega-3 |
17 | Fibrates | /ˈfaɪbreɪts/ | Fibrate |
18 | Niacin | /ˈnaɪəsɪn/ | Niacin |
19 | Statins | /ˈstætɪnz/ | Statin |
20 | Gemfibrozil | /dʒɛmˈfɪbrəzɪl/ | Gemfibrozil |
21 | Fenofibrate | /ˌfiːnoʊˈfaɪbreɪt/ | Fenofibrate |